Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Tăng huyết áp là gì? Những điều cần biết về bệnh
Tăng huyết áp là gì?
Tăng huyết áp, hay còn gọi là cao huyết áp, là tình trạng mà áp lực máu trong động mạch tăng cao hơn mức bình thường. Đây là một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến các bệnh tim mạch và đột quỵ. Tăng huyết áp được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” bởi vì nó thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Hiện nay, tăng huyết áp là một vấn đề y tế toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới.

Đây là một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến các bệnh tim mạch và đột quỵ. Tăng huyết áp được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” bởi vì nó thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Tại Việt Nam, tình trạng tăng huyết áp không được kiểm soát ở hơn 50% dân số mắc bệnh, cho thấy đây là một vấn đề y tế cấp bách.
Phân độ tăng huyết áp theo tiêu chuẩn mới nhất
Phân loại mới theo ESC 2024:
Hướng dẫn ESC 2024 đã giới thiệu phân loại huyết áp mới: (1) không tăng cao (huyết áp phòng khám <120/70 mmHg) không khuyến nghị điều trị thuốc, (2) tăng cao cần can thiệp sớm.
Mục tiêu điều trị mới: Điểm quan trọng nhất là mục tiêu huyết áp tâm thu cho người lớn đang dùng thuốc hạ áp nên là 120-129 mmHg
Phân độ theo Bộ Y tế Việt Nam (Quyết định 3192/QĐ-BYT):
- Bình thường: <120/80 mmHg
- Bình thường cao: 120-139/80-89 mmHg
- Tăng huyết áp độ 1: 140-159/90-99 mmHg
- Tăng huyết áp độ 2: 160-179/100-109 mmHg
- Tăng huyết áp độ 3: ≥180/110 mmH
Triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo của tăng huyết áp
Triệu chứng thường gặp:
- Đau đầu dữ dội, đặc biệt vào buổi sáng
- Chóng mặt và mất thăng bằng
- Mờ mắt hoặc nhìn đôi
- Khó thở, đặc biệt khi gắng sức
- Đau ngực và tim đập nhanh
- Mệt mỏi kéo dài
- Chảy máu cam thường xuyên
Dấu hiệu nguy hiểm cần cấp cứu:
- Huyết áp >180/120 mmHg
- Đau đầu dữ dội kèm buồn nôn
- Khó thở nghiêm trọng
- Đau ngực dữ dội
- Co giật hoặc bất tỉnh
Nguyên nhân gây tăng huyết áp
Yếu tố không thể thay đổi:
- Di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc tăng huyết áp
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo tuổi, đặc biệt sau 40 tuổi
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn trước 55 tuổi
Yếu tố có thể thay đổi:
- Chế độ ăn uống: Tiêu thụ nhiều muối (>5g/ngày), ít kali, nhiều chất béo bão hòa
- Lối sống: Ít vận động, hút thuốc, uống rượu bia
- Thừa cân béo phì: BMI ≥25 kg/m²
- Căng thẳng tâm lý: Stress kéo dài, thiếu ngủ
- Các bệnh lý nền: Tiểu đường, bệnh thận, rối loạn lipid máu
Đối tượng nguy cơ bị tăng huyết áp
Các đối tượng có nguy cơ cao bị tăng huyết áp bao gồm:
- Người lớn tuổi: Nguy cơ tăng huyết áp tăng theo tuổi tác, đặc biệt ở những người trên 60 tuổi.
- Người có tiền sử gia đình bị tăng huyết áp: Di truyền là một yếu tố quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh.
- Người thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân làm tăng áp lực lên tim và mạch máu.
- Người có chế độ ăn nhiều muối và ít kali: Natri (muối) làm tăng áp lực máu, trong khi kali giúp cân bằng tác dụng của natri.
- Người hút thuốc lá và uống rượu bia nhiều: Các chất độc hại trong thuốc lá và rượu bia gây tổn thương mạch máu và tăng huyết áp.
- Người ít vận động: Hoạt động thể chất giúp duy trì huyết áp ở mức bình thường.
Chẩn đoán
Chẩn đoán tăng huyết áp thường dựa trên việc đo huyết áp bằng máy đo huyết áp. Để có kết quả chính xác, nên đo huyết áp vào các thời điểm khác nhau trong ngày và trong nhiều ngày liên tiếp. Các bước chẩn đoán thường bao gồm:
- Đo huyết áp: Sử dụng máy đo huyết áp để kiểm tra mức huyết áp. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu (systolic) và huyết áp tâm trương (diastolic).
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: Kiểm tra các yếu tố nguy cơ khác như mức đường huyết, cholesterol và chức năng thận.
- Điện tâm đồ (ECG): Để kiểm tra hoạt động điện của tim và phát hiện các bất thường.
- Siêu âm tim: Để kiểm tra cấu trúc và chức năng của tim.
Nếu huyết áp của bạn thường xuyên cao hơn 140/90 mmHg, bác sĩ có thể chẩn đoán bạn bị tăng huyết áp.
Sau đây là phân độ tăng huyết áp theo Bộ Y Tế (Quyết định 3192/QĐ-BYT năm 2010 ban hành Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp) Nếu huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương không cùng mức phân độ thì chọn mức cao hơn để xếp loại. THA tâm thu đơn độc cũng được phân độ theo các mức biến động của huyết áp tâm thu.
Phòng ngừa bệnh
Để phòng ngừa tăng huyết áp, bạn cần:
- Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm muối và tăng cường rau xanh, trái cây, hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa và đường.
- Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 30 phút mỗi ngày với các hoạt động như đi bộ, bơi lội, đạp xe.
- Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì: Giảm cân giúp giảm áp lực lên tim và mạch máu.
- Hạn chế uống rượu và không hút thuốc lá: Rượu và thuốc lá gây hại cho tim và mạch máu.
- Quản lý stress hiệu quả: Tập yoga, thiền hoặc các kỹ thuật thư giãn để giảm căng thẳng.
- Kiểm tra huyết áp định kỳ: Để phát hiện sớm và quản lý bệnh hiệu quả.
Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh
Điều trị tăng huyết áp như thế nào
Điều trị tăng huyết áp thường bao gồm việc thay đổi lối sống và sử dụng thuốc. Các thuốc điều trị tăng huyết áp thường được sử dụng bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu: Giúp cơ thể loại bỏ muối và nước, giảm áp lực máu.
- Thuốc chẹn beta: Giảm nhịp tim và giảm áp lực máu.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc thuốc chẹn thụ thể Angiotensin: Giúp giãn mạch và giảm áp lực máu.
- Thuốc chẹn canxi: Giảm lượng canxi vào tế bào cơ tim và mạch máu, giúp giãn mạch.
- Thuốc chẹn alpha: Giảm co thắt mạch máu và giảm áp lực máu.
Bác sĩ sẽ quyết định loại thuốc và liều lượng phù hợp nhất cho bạn dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể. Ngoài ra, điều quan trọng là bạn cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
Lời khuyên chuyên gia
Từ Tiến sĩ Nguyễn Văn Minh – Chủ tịch Hội Tăng huyết áp Việt Nam:
“Theo dõi huyết áp tại nhà là chìa khóa để kiểm soát bệnh hiệu quả. Bệnh nhân nên đo huyết áp vào cùng thời điểm mỗi ngày và ghi chép lại để bác sĩ đánh giá.”
Khuyến nghị từ chuyên gia tim mạch:
- Tuân thủ điều trị: Không tự ý ngừng thuốc khi huyết áp đã ổn định
- Kiểm tra định kỳ: 3-6 tháng/lần hoặc theo chỉ định bác sĩ
- Quản lý tổng thể: Kiểm soát đồng thời đường huyết, cholesterol
- Hỗ trợ tâm lý: Tham gia nhóm hỗ trợ bệnh nhân
Phòng ngừa tăng huyết áp
Chiến lược phòng ngừa sơ cấp:
- Duy trì cân nặng lý tưởng: BMI 18.5-24.9 kg/m²
- Hoạt động thể chất đều đặn: Ít nhất 30 phút/ngày
- Chế độ ăn ít muối, nhiều rau xanh
- Hạn chế rượu bia và không hút thuốc
- Quản lý stress hiệu quả
Sàng lọc định kỳ:
- Người bình thường: 2 năm/lần sau 18 tuổi
- Người có yếu tố nguy cơ: 6 tháng – 1 năm/lần
- Người có tiền sử gia đình: Bắt đầu sàng lọc từ 25 tuổi
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Tăng huyết áp có chữa khỏi được không?
Trả lời: Tăng huyết áp nguyên phát (90-95% các trường hợp) không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát tốt bằng thuốc và thay đổi lối sống. Chỉ có tăng huyết áp thứ phát mới có thể chữa khỏi bằng cách điều trị nguyên nhân gốc.
2. Có nên đo huyết áp tại nhà không?
Trả lời: Có, việc đo huyết áp tại nhà rất quan trọng. Nên đo vào buổi sáng và buổi tối, mỗi lần đo 2-3 lần cách nhau 1-2 phút, ghi chép lại kết quả để theo dõi.
3. Uống thuốc hạ áp có tác dụng phụ không?
Trả lời: Mọi thuốc đều có tác dụng phụ tiềm tàng. Tuy nhiên, lợi ích của việc kiểm soát huyết áp luôn vượt trội so với nguy cơ tác dụng phụ. Nếu có tác dụng phụ, hãy trao đổi với bác sĩ để điều chỉnh thuốc phù hợp.
4. Có thể ngừng thuốc khi huyết áp đã ổn định?
Trả lời: Không nên tự ý ngừng thuốc. Huyết áp ổn định là kết quả của việc dùng thuốc đều đặn. Việc ngừng thuốc cần có sự hướng dẫn của bác sĩ và thường chỉ áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt.
5. Bà bầu bị tăng huyết áp có nguy hiểm không?
Trả lời: Tăng huyết áp trong thai kỳ rất nguy hiểm, có thể dẫn đến tiền sản giật, sản giật. Cần được theo dõi chặt chẽ và điều trị kịp thời bởi bác sĩ chuyên khoa.
6. Thực phẩm nào giúp hạ huyết áp tự nhiên?
Trả lời: Một số thực phẩm có tác dụng hỗ trợ: chuối (giàu kali), tỏi, củ dền, quả việt quất, cá hồi, hạt chia. Tuy nhiên, không nên thay thế hoàn toàn cho thuốc điều trị.
7. Tập thể dục có thể thay thế thuốc hạ áp không?
Trả lời: Tập thể dục giúp hạ huyết áp 4-9 mmHg, có tác dụng tích cực nhưng không thể thay thế hoàn toàn thuốc ở những người có huyết áp cao. Nên kết hợp cả hai phương pháp.
Biến chứng của tăng huyết áp
Biến chứng tim mạch:
- Bệnh mạch vành: Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng 2-3 lần
- Suy tim: Do cơ tim phải hoạt động quá mức
- Rối loạn nhịp tim: Đặc biệt rung nhĩ
Biến chứng thần kinh:
- Đột quỵ: Nguy cơ tăng 3-4 lần
- Suy giảm nhận thức: Ảnh hưởng đến trí nhớ
- Bệnh mạch máu não: Gây mất trí nhớ sớm
Biến chứng thận:
- Bệnh thận mạn tính: Tăng huyết áp là nguyên nhân hàng đầu
- Suy thận: Có thể cần lọc máu hoặc ghép thận
Biến chứng mắt:
- Bệnh võng mạc tăng huyết áp: Có thể dẫn đến mù lòa
- Xuất huyết võng mạc: Ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực
Tương lai của điều trị tăng huyết áp
Công nghệ mới:
- Thiết bị theo dõi liên tục: Đo huyết áp 24/7 không dây
- Trí tuệ nhân tạo: Dự đoán nguy cơ và tối ưu hóa điều trị
- Telemedicine: Tư vấn từ xa, theo dõi bệnh nhân tại nhà
Liệu pháp tiên tiến:
- Liệu pháp gen: Điều chỉnh gen liên quan đến huyết áp
- Tế bào gốc: Phục hồi chức năng mạch máu
- Vaccine tăng huyết áp: Đang trong giai đoạn nghiên cứu
Kết luận
Tăng huyết áp là một bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả. Chiến lược quốc gia Việt Nam về phòng chống bệnh không lây nhiễm (2015-2025) đặt mục tiêu phát hiện 50% số người mắc tăng huyết áp và điều trị.
Với sự phát triển của y học hiện đại và các hướng dẫn điều trị mới nhất năm 2025, việc kiểm soát tăng huyết áp trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết. Điều quan trọng nhất là tuân thủ điều trị, thay đổi lối sống tích cực và theo dõi định kỳ.
Lưu ý quan trọng: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Mọi quyết định về chẩn đoán và điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
