Bệnh huyết áp: triệu chứng, nguyên nhân, biến chứng và phòng ngừa
Bệnh huyết áp là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến và nguy hiểm đối với con người. Triệu chứng cao huyết áp không thường xuyên xuất hiện rõ ràng, nhưng chúng có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe của bạn. Nếu bạn đang gặp các triệu chứng này, đừng chủ quan và hãy điều trị ngay lập tức trước khi xảy ra các biến chứng nguy hiểm.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những dấu hiệu cảnh báo của căn bệnh này và tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe tim mạch. Ngoài ra, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn có thể xảy ra nếu không được chữa trị kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu để có thêm kiến thức về căn bệnh này và hỗ trợ cho quá trình chăm sóc sức khỏe tim mạch của bạn nhé!
Cao huyết áp là bệnh gì?
Cao huyết áp hay tăng huyết áp là một bệnh lý mãn tính khi áp suất của máu tác động lên thành động mạch cao. Tình trạng huyết áp cao gây nhiều áp lực lên tim và gây gánh nặng cho cơ quan này. Đồng thời, cao huyết áp cũng là nguyên nhân của nhiều biến chứng nguy hiểm như tai biến mạch máu não, bệnh tim mạch vành, nhồi máu cơ tim, suy tim, v.v.
Trong thực tế, có nhiều loại cao huyết áp khác nhau, bao gồm:
- Cao huyết áp vô căn (hay nguyên phát): Chiếm đến 90% các trường hợp, cao huyết áp thứ phát liên quan đến một số bệnh trên thận, tim, động mạch và các bệnh lý nội tiết.
- Cao cao huyết áp tâm thu đơn độc: Khi huyết áp tâm thu cao và huyết áp tâm trương bình thường.
- Cao huyết áp khi mang thai: Điều này có thể cảnh báo cho nguy cơ các vấn đề liên quan đến tim mạch trong suốt giai đoạn mang thai.
Khi mắc bệnh cao huyết áp, áp suất máu lưu thông trong các động mạch cao, gây ra nhiều áp lực đến các mô và gây tổn thương dần theo thời gian cho các mạch máu.
“Huyết áp là áp lực máu tống lên thành động mạch.”
Nguyên nhân dẫn đến cao huyết áp
Cao huyết áp vô căn chiếm đa số các trường hợp và không có nguyên nhân cụ thể. Tuy nhiên, loại này thường có yếu tố di truyền và thường xảy ra ở nam giới.
Cao huyết áp thứ phát là hệ quả của một số bệnh lý như bệnh thận, u tuyến thượng thận, bệnh tuyến giáp hoặc do sử dụng các loại thuốc như: thuốc tránh thai, thuốc cảm, cocaine, thuốc lá, rượu bia. Nếu nguyên nhân thứ phát được điều trị dứt điểm, bệnh có thể được khắc phục. Đối với cao huyết áp do tác dụng phụ của thuốc, sau khi ngừng sử dụng thuốc phải mất một vài tuần để huyết áp trở lại bình thường. Trẻ em, đặc biệt là những trẻ dưới 10 tuổi mắc cao huyết áp thứ phát thường là do bệnh khác gây ra, chủ yếu là bệnh thận.
Cao huyết áp khi mang thai xuất phát sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Trong khi đó, tiền sản giật xảy ra sau khi thai nhi đạt 12 tuần tuổi kèm theo phù và có đạm trong nước tiểu. Nguyên nhân có thể do thiếu máu trầm trọng, mang thai con đầu, đa thai, thai phụ trẻ dưới 20 tuổi hoặc trên 35 tuổi, có tiền sử cao huyết áp hoặc đái tháo đường v.v.
Chế độ ăn nhiều muối là một trong những nguyên nhân gây cao huyết áp.
Triệu chứng bệnh cao huyết áp là gì?
Nếu huyết áp của bệnh nhân vượt quá mức 180/110 mmHg và đi kèm với triệu chứng nhức đầu, có thể đó là dấu hiệu của bệnh cao huyết áp. Tuy nhiên, khi huyết áp chỉ cao nhẹ, triệu chứng đau đầu không thường xuyên xuất hiện. Chỉ khi bệnh tình trạng cao huyết áp trở nên nghiêm trọng hơn, mới xuất hiện các cơn đau đầu.
“Chảy máu mũi là dấu hiệu sớm cho thấy cao huyết áp.”
- Dấu hiệu của người bị cao huyết áp cao có thể là xuất hiện vệt máu bên trong mắt hoặc bị xuất huyết kết mạc.
- Tê hoặc ngứa râm ran ở các chi cũng là một dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh đột quỵ do huyết áp cao gây ra. Nếu huyết áp cao và không được kiểm soát, đây có thể là nguyên nhân dẫn đến sự tê liệt các dây thần kinh trong cơ thể.
- Buồn nôn và nôn cũng là một dấu hiệu của căn bệnh cao huyết áp, nhưng cũng có thể liên quan đến một số bệnh lý khác. Bệnh nhân cần kiểm tra các triệu chứng khác đi kèm như nhìn không rõ, nhìn mờ, khó thở.
- Chóng mặt, choáng và chóng mặt đột ngột là các triệu chứng cảnh báo của bệnh huyết áp cao, và không nên bỏ qua.
Biến chứng của bệnh cao huyết áp
Bệnh cao huyết áp có thể gây ra biến chứng trên các cơ quan:
- Trên mắt: Cao huyết áp gây tổn thương mạch máu võng mạc, làm cho thành động mạch cứng và dày lên gây hẹp lòng mạch. Ngoài ra, cao huyết áp cũng có thể gây xuất huyết kết mạc, võng mạc, phù gai thị gây giảm thị lực và thậm chí mù lòa.
- Trên tim mạch: Cao huyết áp gây tổn thương lớp nội mạc gây xơ vữa mạch máu, đặc biệt là ở các bệnh nhân có mỡ máu cao, đái tháo đường và kết hợp với cao huyết áp, có thể dẫn đến hẹp, tắc lòng mạch nhất là mạch vành. Cao huyết áp cũng có thể phì đại thành tim dẫn đến suy tim.
- Trên thận: Cao huyết áp làm tổn thương màng lọc của các tế bào cầu thận, dẫn đến xuất hiện protein niệu và dần dần có thể gây suy thận. Cao huyết áp cũng có thể làm hẹp động mạch thận dẫn đến suy thận.
- Trên mạch máu ngoại vi: Cao huyết áp có thể gây giãn, phình, lóc tách động mạch, đặc biệt là động mạch chủ, gây nguy hiểm đến tính mạng. Bên cạnh đó, cao huyết áp cũng có thể làm hẹp, tắc các động mạch ngoại vi do tổn thương lớp nội mạc.
- Trên não: Cao huyết áp có thể gây xuất huyết não, nhồi máu não, thiếu máu não và các biến chứng khác liên quan đến mạch máu não.
“Suy tim là biến chứng nguy hiểm của bệnh cao huyết áp.”
Phòng ngừa cao huyết áp
Các biện pháp tích cực thay đổi lối sống lành mạnh có thể giúp phòng ngừa và duy trì bệnh cao huyết áp ở mức lý tưởng 120/80 mmHg như sau:
- Chế độ ăn hợp lý: Giảm ăn muối (dưới 5g muối/ngày), cao cường ăn rau xanh và hoa quả tươi. Đảm bảo đủ kali, nguyên tố vi lượng và hạn chế ăn thực phẩm có nhiều cholesterol, acid béo.
- Duy trì cân nặng lý tưởng với chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 18.5 đến 22.9, cố gắng giảm cân (nếu quá cân).
- Hạn chế uống rượu, bia.
- Bỏ hút thuốc lá.
- Cao cường hoạt động thể lực ở mức thích hợp: Tập thể dục, đi bộ, đi xe đạp hoặc vận động ở mức độ vừa phải, đều đặn khoảng 30 phút mỗi ngày.
Thông qua các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp và duy trì sức khỏe tim mạch tốt hơn.
Câu hỏi thường gặp về bệnh cao huyết áp
Câu hỏi 1: Tôi có thể xem những triệu chứng nào là dấu hiệu của bệnh cao huyết áp?
Triệu chứng của bệnh cao huyết áp có thể bao gồm nhức đầu, chảy máu mũi, xuất huyết kết mạc, tê hoặc ngứa râm ran ở các chi, buồn nôn và nôn, chóng mặt và chóng mặt đột ngột.
Câu hỏi 2: Có bao nhiêu loại cao huyết áp và nguyên nhân gây ra chúng là gì?
Có 3 loại cao huyết áp, bao gồm: cao huyết áp vô căn, cao cao huyết áp tâm thu đơn độc và cao huyết áp khi mang thai. Nguyên nhân gây ra chúng có thể là do yếu tố di truyền, bệnh thận, u tuyến thượng thận, bệnh tuyến giáp, sử dụng thuốc như thuốc tránh thai, thuốc cảm, cocaine, thuốc lá, rượu bia và chế độ ăn nhiều muối.
Câu hỏi 3: Bệnh cao huyết áp có thể gây ra những biến chứng gì?
Bệnh cao huyết áp có thể gây ra các biến chứng trên mắt, tim mạch, thận, mạch máu ngoại vi và não.
Câu hỏi 4: Làm thế nào để phòng ngừa cao huyết áp?
Để phòng ngừa cao huyết áp, bạn cần duy trì một chế độ ăn lành mạnh, giảm ăn muối, duy trì cân nặng lý tưởng, hạn chế uống rượu, bỏ hút thuốc lá và tập thể dục đều đặn.
Câu hỏi 5: Tôi cần điều trị cao huyết áp như thế nào?
Điều trị cao huyết áp thường bao gồm sử dụng thuốc được định đoạt bởi bác sĩ và thay đổi lối sống lành mạnh như chế độ ăn lành mạnh và tập thể dục đều đặn.
Với những thông tin được cung cấp trên, chúng tôi hy vọng bạn đã có thêm kiến thức về căn bệnh cao huyết áp và cách phòng ngừa, điều trị kịp thời. Hãy duy trì một lối sống lành mạnh và luôn chăm sóc sức khỏe tim mạch của bạn.
Nguồn: Tổng hợp
