Tăng huyết áp và Cao huyết áp: Thực Chất Là Một Hay Khác Biệt?
Tăng huyết áp và cao huyết áp là những cụm từ bạn thường nghe nhắc đến, đặc biệt khi nói về các vấn đề sức khỏe tim mạch. Đây là một tình trạng bệnh lý phổ biến và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát tốt. Nhưng liệu “tăng huyết áp” và “cao huyết áp” có thực sự khác nhau, hay chỉ là hai tên gọi cho cùng một vấn đề? Bài viết này sẽ giúp bạn làm sáng tỏ điều đó, đồng thời cung cấp cái nhìn toàn diện về tăng huyết áp và cao huyết áp, từ định nghĩa, nguyên nhân, triệu chứng, đến cách phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe của mình.
Giải Mã Thuật Ngữ: “Tăng Huyết Áp” và “Cao Huyết Áp“
Nhiều người thường băn khoăn liệu hai thuật ngữ này có ý nghĩa khác biệt. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu sâu hơn.
Định nghĩa “Huyết áp” là gì?
Trước tiên, bạn cần hiểu huyết áp là gì. Huyết áp chính là áp lực của máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu đi nuôi dưỡng các cơ quan trong cơ thể. Huyết áp được biểu thị bằng hai chỉ số:
- Huyết áp tâm thu (số trên): Phản ánh áp lực máu lên động mạch khi tim co bóp.
- Huyết áp tâm trương (số dưới): Phản ánh áp lực máu lên động mạch khi tim nghỉ giữa hai lần co bóp.
Đơn vị đo huyết áp thường là milimét thủy ngân (mmHg).
“Tăng huyết áp” theo định nghĩa y khoa
Tăng huyết áp là thuật ngữ y tế chính thức, được các bác sĩ và chuyên gia y tế sử dụng trong chẩn đoán, điều trị và các tài liệu khoa học. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hội Tim mạch Việt Nam, một người được chẩn đoán là tăng huyết áp khi có chỉ số huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên và/hoặc chỉ số huyết áp tâm trương từ 90 mmHg trở lên, đo được trong ít nhất hai lần khám khác nhau.
“Cao huyết áp” – Cách gọi phổ biến
Trong khi đó, cao huyết áp là cách gọi thông thường, phổ biến trong cộng đồng. Thuật ngữ này dễ hiểu và được nhiều người sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả tình trạng huyết áp cao hơn mức bình thường.
Kết luận: Tăng huyết áp và Cao huyết áp là một
Về bản chất y học, không có sự khác biệt nào giữa “tăng huyết áp” và “cao huyết áp”. Cả hai đều dùng để chỉ tình trạng áp lực máu trong động mạch tăng cao mạn tính. “Tăng huyết áp” mang tính chuyên môn và học thuật hơn, trong khi “cao huyết áp” gần gũi và dễ hình dung hơn với đại chúng. Vì vậy, bạn có thể hiểu rằng khi bác sĩ nói bạn bị tăng huyết áp hay một người thân nói họ bị cao huyết áp, thì đều đang đề cập đến cùng một bệnh lý.
Các Ngưỡng Chỉ Số Huyết Áp Bạn Cần Biết
Hiểu rõ các ngưỡng chỉ số huyết áp giúp bạn nhận biết sớm tình trạng sức khỏe của mình và có biện pháp can thiệp kịp thời. Dưới đây là phân loại huyết áp phổ biến (theo khuyến cáo của Hội Tim mạch Việt Nam, có tham khảo các hướng dẫn quốc tế như ESC/ESH 2018):
- Huyết áp bình thường: Huyết áp tâm thu < 130 mmHg và huyết áp tâm trương < 85 mmHg. (Một số tài liệu quốc tế khắt khe hơn, coi <120/80 mmHg là tối ưu).
- Huyết áp bình thường cao (Tiền tăng huyết áp): Huyết áp tâm thu từ 130-139 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 85-89 mmHg. Đây là dấu hiệu cảnh báo bạn có nguy cơ cao phát triển thành tăng huyết áp thực sự.
- Tăng huyết áp độ 1: Huyết áp tâm thu từ 140-159 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 90-99 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 2: Huyết áp tâm thu từ 160-179 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 100-109 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 3: Huyết áp tâm thu1 ≥ 180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg.
- Tăng huyết áp tâm thu đơn độc: Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và huyết áp tâm trương < 902 mmHg.
Lưu ý quan trọng: Để có chỉ số huyết áp chính xác, bạn cần đo huyết áp đúng cách: nghỉ ngơi ít nhất 5-10 phút trước khi đo, ngồi đúng tư thế (lưng thẳng, chân chạm đất, không vắt chéo), tay đặt ngang tim, không nói chuyện trong khi đo. Nên đo huyết áp vào cùng một thời điểm mỗi ngày để dễ theo dõi.
Nguyên Nhân Tăng Huyết Áp (Cao Huyết Áp)
Có nhiều yếu tố có thể dẫn đến tình trạng tăng huyết áp. Chúng được chia thành hai nhóm chính:
Tăng huyết áp nguyên phát (vô căn)
Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% các trường hợp tăng huyết áp. Với tăng huyết áp nguyên phát, bác sĩ thường không tìm ra một nguyên nhân bệnh lý cụ thể nào gây ra tình trạng này. Tuy nhiên, nhiều yếu tố nguy cơ đã được xác định có vai trò quan trọng:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên theo tuổi. Càng lớn tuổi, thành mạch máu càng kém đàn hồi.
- Di truyền: Nếu trong gia đình bạn có người thân (cha mẹ, anh chị em ruột) bị tăng huyết áp, bạn cũng có nguy cơ cao hơn.
- Chủng tộc: Một số nghiên cứu cho thấy người da đen có tỷ lệ mắc bệnh và biến chứng cao hơn.
- Lối sống không lành mạnh: Đây là nhóm yếu tố nguy cơ quan trọng và có thể thay đổi được:
- Chế độ ăn uống:
- Ăn quá nhiều muối (natri).
- Ăn ít thực phẩm giàu kali (có trong rau xanh, trái cây).
- Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa.
- Lười vận động: Thiếu hoạt động thể chất thường xuyên.
- Thừa cân, béo phì: Đặc biệt là béo bụng, làm tăng gánh nặng cho tim.
- Hút thuốc lá: Nicotine và các hóa chất trong thuốc lá làm co mạch máu, tổn thương thành mạch.
- Lạm dụng rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia có thể làm tăng huyết áp tạm thời và cả mạn tính.
- Căng thẳng (stress) kéo dài: Khi căng thẳng, cơ thể tiết ra các hormone có thể làm tăng huyết áp.
- Chế độ ăn uống:
Tăng huyết áp thứ phát
Chiếm khoảng 5-10% các trường hợp, tăng huyết áp thứ phát xảy ra do một bệnh lý tiềm ẩn hoặc do tác dụng phụ của một số loại thuốc. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Bệnh thận: Viêm cầu thận mạn, hẹp động mạch thận, bệnh thận đa nang.
- Bệnh lý nội tiết:
- U tuyến thượng thận (ví dụ: hội chứng Conn gây tăng aldosteron).
- Hội chứng Cushing (tăng cortisol).
- Bệnh lý tuyến giáp (cường giáp hoặc suy giáp).
- Bệnh tim mạch: Hẹp eo động mạch chủ.
- Ngưng thở khi ngủ: Một rối loạn giấc ngủ phổ biến có thể làm tăng đáng kể nguy cơ tăng huyết áp.
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc:
- Thuốc tránh thai đường uống (đặc biệt loại chứa estrogen liều cao).
- Thuốc corticoid.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen.
- Một số thuốc thông mũi, thuốc trị cảm cúm.
- Mang thai: Tăng huyết áp thai kỳ hoặc tiền sản giật.
- Sử dụng chất cấm như cocaine, amphetamine.
Việc xác định đúng nguyên nhân tăng huyết áp là rất quan trọng để có hướng điều trị phù hợp và hiệu quả.
Triệu Chứng Cao Huyết Áp – “Kẻ Giết Người Thầm Lặng”
Một trong những điều nguy hiểm nhất của tăng huyết áp và cao huyết áp là bệnh thường không có triệu chứng cao huyết áp rõ ràng trong giai đoạn đầu, hoặc các triệu chứng rất mơ hồ. Chính vì vậy, nó thường được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng”. Nhiều người có thể sống chung với cao huyết áp trong nhiều năm mà không hề hay biết, cho đến khi bệnh gây ra những biến chứng nghiêm trọng.
Tại sao gọi là “Kẻ giết người thầm lặng”?
Đa số các trường hợp tăng huyết áp không gây ra bất kỳ cảm giác khó chịu nào. Người bệnh có thể cảm thấy hoàn toàn bình thường, sinh hoạt và làm việc như mọi ngày, trong khi huyết áp của họ đã ở mức nguy hiểm. Điều này khiến việc phát hiện bệnh sớm trở nên khó khăn nếu không chủ động kiểm tra huyết áp định kỳ.
Các triệu chứng có thể gặp (thường khi huyết áp rất cao hoặc đã có biến chứng)
Mặc dù thường không có triệu chứng, một số người bị cao huyết áp nặng hoặc kéo dài có thể gặp phải:
- Đau đầu: Thường ở vùng chẩm (phía sau đầu), xuất hiện vào buổi sáng sau khi ngủ dậy.
- Chóng mặt, hoa mắt, xây xẩm mặt mày.
- Ù tai.
- Nhìn mờ, suy giảm thị lực.
- Khó thở, thở nông, đặc biệt khi gắng sức.
- Tức ngực, đau ngực.
- Tim đập nhanh, hồi hộp đánh trống ngực.
- Chảy máu cam (chảy máu mũi) thường xuyên không rõ nguyên nhân.
- Buồn nôn hoặc nôn.
- Mặt đỏ bừng.
- Mệt mỏi, yếu sức không rõ nguyên nhân.
- Tiểu đêm nhiều lần.
Quan trọng: Bạn không nên dựa vào các triệu chứng này để tự chẩn đoán mình có bị cao huyết áp hay không. Cách duy nhất để biết chắc chắn tình trạng huyết áp của mình là đo huyết áp thường xuyên bởi nhân viên y tế hoặc bằng máy đo huyết áp cá nhân đã được kiểm chuẩn.
Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào của tăng huyết áp hoặc lo lắng về huyết áp của mình, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra.
Biến Chứng Tăng Huyết Áp Nguy Hiểm Nếu Không Kiểm Soát
Tăng huyết áp và cao huyết áp kéo dài mà không được kiểm soát có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho nhiều cơ quan trong cơ thể, dẫn đến các biến chứng tăng huyết áp nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng.
Tổn thương tim mạch
Đây là nhóm biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất:
- Bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim: Cao huyết áp làm tăng gánh nặng cho tim, khiến thành mạch máu dày lên và cứng lại (xơ vữa động mạch). Các mảng xơ vữa có thể làm hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch vành (mạch máu nuôi tim), gây ra cơn đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
- Suy tim: Tim phải làm việc gắng sức hơn để bơm máu chống lại áp lực cao trong lòng mạch. Lâu ngày, cơ tim sẽ bị suy yếu, giãn ra và không còn khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim.
- Phì đại tâm thất trái: Cơ tim của buồng bơm máu chính (tâm thất trái) dày lên để đáp ứng với áp lực cao, làm giảm khả năng chứa máu và bơm máu của tim.
- Phình động mạch chủ: Thành động mạch chủ (động mạch lớn nhất cơ thể) có thể bị yếu đi và phình to ra, có nguy cơ vỡ gây tử vong.
- Rung nhĩ: Một dạng rối loạn nhịp tim phổ biến ở người tăng huyết áp, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ.
Tổn thương não bộ
- Đột quỵ (tai biến mạch máu não): Đây là một trong những biến chứng tăng huyết áp đáng sợ nhất.
- Nhồi máu não (đột quỵ do thiếu máu cục bộ): Xảy ra khi cục máu đông (thường hình thành từ mảng xơ vữa) làm tắc nghẽn mạch máu não, khiến một phần não không được cung cấp oxy và dưỡng chất.
- Xuất huyết não (đột quỵ do chảy máu): Xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ do áp lực quá cao, gây chảy máu vào mô não.
- Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA): Triệu chứng giống đột quỵ nhưng chỉ kéo dài trong thời gian ngắn (thường dưới 24 giờ) và hồi phục hoàn toàn. TIA là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ thực sự rất cao.
- Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch máu: Tăng huyết áp kéo dài có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong não, ảnh hưởng đến chức năng nhận thức và trí nhớ.
Tổn thương thận
Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp. Ngược lại, cao huyết áp cũng gây hại cho thận:
- Bệnh thận mạn tính, suy thận: Tăng huyết áp làm tổn thương các mạch máu nhỏ và bộ lọc trong thận (cầu thận), làm suy giảm chức năng thận theo thời gian. Cuối cùng có thể dẫn đến suy thận giai đoạn cuối, cần chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
Tổn thương mắt
- Bệnh võng mạc do tăng huyết áp: Áp lực máu cao làm tổn thương các mạch máu ở võng mạc (lớp mô nhạy cảm với ánh sáng ở phía sau mắt), có thể gây mờ mắt, nhìn đôi, xuất huyết võng mạc, thậm chí mù lòa.
- Tổn thương thần kinh thị giác: Gây mất thị lực vĩnh viễn.
Bệnh động mạch ngoại biên
Tăng huyết áp góp phần vào sự phát triển của xơ vữa động mạch ở các chi (thường là chân), làm hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu đến chân. Điều này có thể gây đau khi đi lại (đau cách hồi), loét khó lành, thậm chí hoại tử chi.
Rối loạn chức năng tình dục
Ở nam giới, tăng huyết áp có thể gây rối loạn cương dương. Ở phụ nữ, có thể làm giảm ham muốn và khoái cảm.
Những biến chứng tăng huyết áp này cho thấy tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và kiểm soát tốt huyết áp.
Chẩn Đoán Tăng Huyết Áp Và Theo Dõi
Để chẩn đoán tăng huyết áp một cách chính xác, bác sĩ sẽ thực hiện một quy trình thăm khám và xét nghiệm cẩn thận.
Quy trình chẩn đoán tại cơ sở y tế
- Khai thác tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về:
- Tiền sử bệnh của bạn: các bệnh lý đang mắc, các loại thuốc đang sử dụng.
- Tiền sử gia đình: có ai trong gia đình (ông bà, cha mẹ, anh chị em ruột) bị tăng huyết áp hoặc các bệnh tim mạch khác không.
- Lối sống: chế độ ăn uống, thói quen vận động, hút thuốc, uống rượu bia, mức độ căng thẳng.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám tổng quát, nghe tim phổi, bắt mạch…
- Đo huyết áp: Đây là bước quan trọng nhất.
- Huyết áp thường được đo nhiều lần, ở các thời điểm khác nhau và ở cả hai tay để đảm bảo tính chính xác.
- Bạn có thể được yêu cầu đo huyết áp sau khi nghỉ ngơi 5-10 phút.
- Theo dõi huyết áp tự động 24 giờ (Holter huyết áp): Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp này. Bạn sẽ đeo một thiết bị nhỏ gọn, tự động đo và ghi lại huyết áp của bạn trong suốt 24 giờ, kể cả khi bạn ngủ. Điều này giúp đánh giá biến thiên huyết áp trong ngày và phát hiện các trường hợp tăng huyết áp “giấu mặt” hoặc “áo choàng trắng” (huyết áp tăng khi ở phòng khám nhưng bình thường ở nhà).
Các xét nghiệm cận lâm sàng thường quy
Sau khi nghi ngờ bạn bị tăng huyết áp, bác sĩ có thể yêu cầu thêm một số xét nghiệm để:
- Đánh giá tổn thương cơ quan đích (tim, thận, mắt…).
- Tìm kiếm nguyên nhân gây tăng huyết áp thứ phát (nếu có).
- Đánh giá các yếu tố nguy cơ tim mạch khác.
Các xét nghiệm thường bao gồm:
- Xét nghiệm máu:
- Công thức máu.
- Đường huyết lúc đói (để kiểm tra bệnh tiểu đường).
- Bộ mỡ máu (cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, triglycerides).
- Chức năng thận (ure, creatinin, eGFR).
- Điện giải đồ (Natri, Kali).
- Acid uric.
- Xét nghiệm nước tiểu: Tìm protein, máu hoặc các dấu hiệu tổn thương thận khác.
- Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG): Phát hiện các dấu hiệu dày thất trái, thiếu máu cơ tim, rối loạn nhịp tim.
- Siêu âm tim: Được chỉ định trong một số trường hợp để đánh giá chi tiết hơn cấu trúc và chức năng của tim.
- Soi đáy mắt: Để kiểm tra tổn thương mạch máu ở võng mạc.
Tầm quan trọng của việc tự theo dõi huyết áp tại nhà
Việc tự theo dõi huyết áp tại nhà bằng máy đo huyết áp cá nhân (đã được kiểm chuẩn) là rất hữu ích:
- Giúp bạn và bác sĩ có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng huyết áp của bạn trong môi trường sinh hoạt hàng ngày, không bị ảnh hưởng bởi “hiệu ứng áo choàng trắng”.
- Theo dõi đáp ứng với điều trị.
- Tăng cường sự chủ động của bạn trong việc quản lý bệnh.
Lời khuyên: Khi theo dõi huyết áp tại nhà, hãy ghi chép lại đầy đủ ngày giờ đo, chỉ số huyết áp tâm thu, tâm trương và mạch đập. Mang theo sổ theo dõi này mỗi khi tái khám.
Điều Trị Tăng Huyết Áp (Cao Huyết Áp): Mục Tiêu Và Phương Pháp
Mục tiêu chính của điều trị tăng huyết áp không chỉ là hạ huyết áp mà còn là bảo vệ các cơ quan đích và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
Mục tiêu điều trị
- Đưa huyết áp về mức mục tiêu:
- Thông thường, mục tiêu là dưới 140/90 mmHg cho hầu hết mọi người.
- Đối với những người có nguy cơ tim mạch cao (ví dụ: đã có bệnh mạch vành, tiểu đường, bệnh thận mạn), mục tiêu có thể thấp hơn, thường là dưới 130/80 mmHg, tùy theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của tổn thương cơ quan đích.
- Giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do các biến chứng tim mạch.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Thay đổi lối sống – Nền tảng của điều trị
Thay đổi lối sống là biện pháp quan trọng hàng đầu, được áp dụng cho tất cả mọi người bị tăng huyết áp, kể cả những người đang dùng thuốc. Trong nhiều trường hợp tăng huyết áp nhẹ hoặc tiền tăng huyết áp, chỉ cần thay đổi lối sống tích cực cũng có thể giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả.
Các thay đổi lối sống quan trọng bao gồm:
- Chế độ ăn uống lành mạnh:
- Giảm muối (natri): Đây là yếu tố quan trọng nhất. Hạn chế lượng muối ăn vào dưới 5 gram/ngày (tương đương khoảng 1 thìa cà phê). Tránh các thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, thức ăn nhanh vì chúng thường chứa rất nhiều muối ẩn.
- Tăng cường rau xanh, trái cây tươi: Cung cấp kali, magie, chất xơ giúp hạ huyết áp.
- Ăn ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám.
- Chọn chất béo lành mạnh: Dầu ô liu, dầu cá, các loại hạt. Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
- Hạn chế đường và đồ ngọt.
- Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension): Đây là chế độ ăn được khoa học chứng minh là có hiệu quả cao trong việc hạ huyết áp. Nó nhấn mạnh việc ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo, thịt gia cầm, cá và các loại hạt; đồng thời hạn chế thịt đỏ, đồ ngọt và đồ uống có đường.
- Tập thể dục đều đặn:
- Ít nhất 150 phút mỗi tuần với các bài tập cường độ trung bình (như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội) hoặc 75 phút mỗi tuần với các bài tập cường độ mạnh.
- Chia đều các buổi tập trong tuần, mỗi buổi ít nhất 30 phút.
- Duy trì cân nặng hợp lý:
- Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, việc giảm dù chỉ một vài kg cũng có thể giúp hạ huyết áp đáng kể.
- Đặt mục tiêu chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 18.5 đến 22.9 kg/m² (theo tiêu chuẩn châu Á).
- Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ tim mạch hàng đầu và làm tăng huyết áp. Bỏ thuốc lá là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm cho sức khỏe của mình.
- Hạn chế rượu bia:
- Nếu uống, hãy uống có chừng mực: không quá 2 đơn vị cồn/ngày đối với nam và không quá 1 đơn vị cồn/ngày đối với nữ (1 đơn vị cồn tương đương 1 lon bia 330ml, 1 ly rượu vang 100ml, hoặc 1 chén rượu mạnh 30ml).
- Kiểm soát căng thẳng (stress): Tìm các phương pháp thư giãn phù hợp như thiền, yoga, nghe nhạc, dành thời gian cho sở thích cá nhân.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
Điều trị bằng thuốc
Khi thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát huyết áp ở mức mục tiêu, hoặc khi huyết áp ban đầu quá cao, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc hạ áp.
- Các nhóm thuốc hạ áp phổ biến:
- Thuốc lợi tiểu: Giúp thận thải bớt muối và nước, làm giảm thể tích tuần hoàn.
- Thuốc chẹn beta: Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp của tim.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEI): Ngăn chặn sự hình thành angiotensin II, một chất gây co mạch.
- Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB): Ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể, cũng gây giãn mạch.
- Thuốc chẹn kênh canxi: Ngăn canxi đi vào tế bào cơ tim và thành mạch, làm giãn mạch.
- Các nhóm thuốc khác: Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, thuốc giãn mạch trực tiếp…
- Lựa chọn thuốc: Bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc, liều lượng và sự phối hợp thuốc (nếu cần) dựa trên tình trạng cụ thể của bạn (mức huyết áp, tuổi tác, các bệnh lý đi kèm, các thuốc khác đang dùng, tác dụng phụ có thể gặp).
- Tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị:
- Uống thuốc đều đặn, đúng giờ, đủ liều theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe mạnh và huyết áp đã ổn định.
- Không tự ý ngưng thuốc, giảm liều hoặc thay đổi thuốc mà không có ý kiến của bác sĩ.
- Tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi đáp ứng điều trị, điều chỉnh thuốc nếu cần và kiểm tra các tác dụng phụ.
Điều trị tăng huyết áp là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì và hợp tác chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ.
Phòng Ngừa Tăng Huyết Áp (Cao Huyết Áp) Chủ Động
Phòng ngừa tăng huyết áp luôn tốt hơn là điều trị. Bạn hoàn toàn có thể chủ động giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách áp dụng một lối sống lành mạnh ngay từ sớm:
- Duy trì chế độ ăn uống khoa học: Tương tự như chế độ ăn cho người đã bị tăng huyết áp: giảm muối, tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế chất béo xấu và đường.
- Tập thể dục thường xuyên: Đặt mục tiêu vận động thể chất đều đặn mỗi ngày.
- Giữ cân nặng lý tưởng: Tránh thừa cân, béo phì.
- Không hút thuốc lá: Nếu bạn chưa từng hút, đừng bao giờ thử. Nếu bạn đang hút, hãy tìm cách bỏ thuốc ngay.
- Hạn chế tối đa rượu bia.
- Học cách quản lý căng thẳng hiệu quả.
- Ngủ đủ giấc.
- Kiểm tra huyết áp định kỳ:
- Người trưởng thành nên kiểm tra huyết áp ít nhất mỗi năm một lần.
- Những người có yếu tố nguy cơ (gia đình có người bị tăng huyết áp, thừa cân, ít vận động…) nên kiểm tra thường xuyên hơn.
- Phụ nữ mang thai cần được theo dõi huyết áp sát sao.
Nâng cao nhận thức về bệnh tăng huyết áp và cao huyết áp trong cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh.
Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Y Tế Tại Nhà Thuốc
Các dược sĩ và chuyên gia y tế tại nhà thuốc (như Pharmacity và các nhà thuốc uy tín khác) đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và hỗ trợ người bệnh quản lý tăng huyết áp. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích:
- Tuân thủ điều trị: Luôn nhắc nhở bạn tầm quan trọng của việc uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ. Đừng ngần ngại hỏi dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc (cách dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc).
- Theo dõi huyết áp tại nhà: Nhiều nhà thuốc có bán máy đo huyết áp. Dược sĩ có thể hướng dẫn bạn cách chọn máy phù hợp và cách đo huyết áp đúng kỹ thuật. Việc theo dõi huyết áp tại nhà giúp bạn chủ động hơn trong việc kiểm soát bệnh.
- Tư vấn về lối sống: Dược sĩ có thể cung cấp thêm thông tin và lời khuyên về chế độ ăn uống (ví dụ: cách đọc nhãn thực phẩm để chọn sản phẩm ít muối), lợi ích của việc vận động, và các biện pháp bỏ thuốc lá.
- Nhận biết dấu hiệu cảnh báo: Dược sĩ có thể giúp bạn nhận biết các dấu hiệu bất thường cần đến gặp bác sĩ ngay (ví dụ: huyết áp tăng quá cao, đau đầu dữ dội, khó thở…).
- Hỗ trợ thông tin: Cung cấp các tài liệu, tờ rơi thông tin về bệnh tăng huyết áp để bạn hiểu rõ hơn về tình trạng của mình.
- Không tự ý dùng thuốc: Luôn khuyên bạn không tự ý mua và sử dụng các loại thuốc (kể cả thuốc không kê đơn, thảo dược, thực phẩm chức năng) mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ, vì một số loại có thể ảnh hưởng đến huyết áp hoặc tương tác với thuốc điều trị tăng huyết áp bạn đang dùng.
Hãy coi dược sĩ như một người bạn đồng hành tin cậy trong hành trình kiểm soát tăng huyết áp của bạn.
Kết Luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ rằng tăng huyết áp và cao huyết áp về cơ bản là hai cách gọi của cùng một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, đặc trưng bởi áp lực máu lên thành động mạch tăng cao mạn tính. Đây là một “kẻ giết người thầm lặng” vì thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng lại có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng cho tim, não, thận và mắt.
Hiểu biết về bệnh, nhận diện các yếu tố nguy cơ, phát hiện sớm thông qua kiểm tra huyết áp định kỳ và tuân thủ các biện pháp điều trị tăng huyết áp (bao gồm thay đổi lối sống và dùng thuốc theo chỉ định) là chìa khóa để kiểm soát tốt huyết áp, ngăn ngừa biến chứng và duy trì một cuộc sống khỏe mạnh, chất lượng. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn và những người thân yêu ngay từ hôm nay!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Tăng Huyết Áp và Cao Huyết Áp
1. Tăng huyết áp có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Hiện tại, tăng huyết áp nguyên phát (loại phổ biến nhất) thường không thể chữa khỏi hoàn toàn mà cần quản lý suốt đời. Mục tiêu là kiểm soát huyết áp ở mức an toàn thông qua thay đổi lối sống và/hoặc dùng thuốc để ngăn ngừa biến chứng. Đối với tăng huyết áp thứ phát, nếu giải quyết được nguyên nhân gốc rễ (ví dụ: điều trị bệnh thận, cắt bỏ khối u), huyết áp có thể trở về bình thường.
2. Khi huyết áp đã ổn định có thể ngưng thuốc được không?
Tuyệt đối không! Bạn không được tự ý ngưng thuốc hoặc giảm liều khi thấy huyết áp đã ổn định mà không có chỉ định của bác sĩ. Việc huyết áp ổn định chính là nhờ tác dụng của thuốc và việc duy trì lối sống lành mạnh. Ngưng thuốc đột ngột có thể khiến huyết áp tăng vọt trở lại, rất nguy hiểm.
3. Nên đo huyết áp vào thời điểm nào trong ngày là tốt nhất?
Để theo dõi huyết áp tại nhà, bạn nên đo vào những thời điểm cố định trong ngày, ví dụ:
- Buổi sáng: Sau khi ngủ dậy, đi vệ sinh xong, trước khi ăn sáng và trước khi uống thuốc (nếu có).
- Buổi chiều/tối: Trước bữa ăn tối hoặc trước khi đi ngủ. Quan trọng là đo khi bạn đang ở trạng thái nghỉ ngơi, thư giãn.
4. Chế độ ăn DASH là gì và có khó thực hiện không?
DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) là chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo, thịt gia cầm, cá và các loại hạt; hạn chế thịt đỏ, đồ ngọt, đồ uống có đường và thực phẩm giàu chất béo bão hòa. Chế độ ăn này không quá khó thực hiện nếu bạn có kế hoạch và quyết tâm. Bạn có thể bắt đầu bằng cách thay đổi từ từ, tăng dần lượng rau quả và giảm dần muối, đường trong khẩu phần ăn hàng ngày.
5. Tập thể dục cường độ như thế nào là phù hợp cho người bị tăng huyết áp?
Người bị tăng huyết áp nên tập thể dục với cường độ vừa phải, như đi bộ nhanh, đạp xe chậm, bơi lội, yoga, thái cực quyền. Nên duy trì ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Trước khi bắt đầu một chương trình tập luyện mới, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình. Tránh các bài tập cường độ quá cao, gắng sức đột ngột nếu huyết áp chưa được kiểm soát tốt.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
