Tác động của thuốc gây độc tế bào và nguy cơ phơi nhiễm cho bệnh nhân và nhân viên y tế
Thuốc gây độc tế bào là những loại thuốc có độc tính cao, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ của người bệnh và làm tăng nguy cơ phơi nhiễm cho nhân viên y tế. Các loại thuốc này thường được sử dụng để làm tổn thương hoặc giết chết tế bào. Do đó, chúng có thể gây hại không chỉ cho bệnh nhân mà còn cho những người xung quanh.
Thuốc gây độc tế bào thường được sử dụng trong điều trị ung thư và một số bệnh lý tự miễn khác như bệnh đa xơ cứng, viêm khớp dạng thấp, vảy nến, v.v. Khi được sử dụng, thuốc sẽ tác động và gây độc lên các tế bào bất thường. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong thời gian dài, các hoạt chất độc trong thuốc có thể làm tổn thương hoặc tiêu diệt các tế bào khoẻ mạnh. Điều này gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ của người bệnh và có thể gây ra một số biến chứng khác.
“Thuốc gây độc tế bào có tác dụng tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào.”
Bên cạnh đó, nhân viên y tế tiếp xúc với thuốc trong quá trình hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân có thể phơi nhiễm với thuốc độc tế bào. Có nhiều nghiên cứu cho thấy sự xuất hiện của chất độc tế bào trong nước tiểu hoặc mẫu nước nhân viên y tế sau khi tiếp xúc với các loại thuốc gây độc tế bào như iphosphanide, cyclophosphamide, platinum. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc an toàn khi tiếp xúc với các loại thuốc này.
Cơ chế tác động của thuốc gây độc tế bào
Thuốc gây độc tế bào tác động lên tế bào ung thư theo hai cơ chế chính:
- Ức chế quá trình tổng hợp chất liệu di truyền (ADN) cần thiết cho sự tăng trưởng của các tế bào, từ đó giúp giết chết tế bào ung thư.
- Ngăn chặn các tế bào ung thư hấp thu dưỡng chất, từ đó ức chế sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư.
Thuốc gây độc tế bào được chia thành bốn nhóm chính dựa trên cơ chế tác động:
- Nhóm tác nhân alkyl hóa: Gồm có thuốc doxorubicin, daunorubicin, cisplatin… gây tổn thương trực tiếp lên chất liệu di truyền (ADN).
- Nhóm chống chuyển hoá: Gồm có thuốc fluorouracil, hydroxyurea, methotrexate… có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp ARN và ADN.
- Nhóm thuốc chống phân bào: Gồm có vincristine, paclitaxel, vinblastine… có tác dụng ngăn chặn quá trình nhân đôi của các tế bào.
- Nhóm thuốc ức chế topoisomerase: Gồm có teniposide, mitoxantrone, etoposide… ức chế hoạt động của enzym topoisomerase đóng vai trò sao chép ADN, từ đó tác động tới quá trình nhân đôi của tế bào.
Thuốc gây độc tế bào có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thuốc chống ung thư khác trong quá trình điều trị. Chúng thường được chỉ định điều trị nhiều loại ung thư như ung thư đại tràng, ung thư trực tràng, ung thư vú di căn, ung thư dạ dày, ung thư tuỵ, ung thư thực quản, v.v.
Tác dụng phụ của thuốc gây độc tế bào
Thuốc gây độc tế bào có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình điều trị, bao gồm:
- Buồn nôn và nôn ói
- Táo bón hoặc tiêu chảy
- Sốt
- Mệt mỏi, ăn không ngon miệng
- Lở loét miệng
- Rụng tóc
- Xuất huyết dưới da
Những tác dụng phụ này thường giảm dần sau khi kết thúc quá trình điều trị. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc gây độc tế bào trong thời gian dài có thể gây ra những tác động xấu khác như tổn thương các cơ quan trong cơ thể, vô sinh và tăng nguy cơ mắc phải bệnh ung thư khác.
Nguy cơ phơi nhiễm khi tiếp xúc với thuốc gây độc tế bào
Khi tiếp xúc với thuốc gây độc tế bào, có thể xảy ra các nguy cơ phơi nhiễm như:
- Phơi nhiễm do làm rơi vỡ lọ thuốc chứa chất độc tế bào
- Phơi nhiễm trong quá trình pha chế, chiết thuốc: Thuốc dính vào bao bì đựng thuốc, khay đựng, quần áo nhân viên pha chế, mặt bàn, điện thoại
- Phơi nhiễm qua đường hô hấp: Nhân viên pha chế hít phải thuốc gây độc tế bào trong quá trình pha chế
- Phơi nhiễm qua đường da: Thuốc dính vào và thấm qua da khi bị đổ hoặc khi tiếp xúc với dịch thể của bệnh nhân đã hoá chất trong quá trình hoá trị
- Phơi nhiễm qua đường tiêu hoá: Nước uống và thức ăn bị nhiễm
- Phơi nhiễm qua đường tiêm: Kim đâm vào tay hoặc giọt bắn của thuốc tình cờ bị bắn ra ngoài khi đuổi bọt khí trước khi tiêm
Việc đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với thuốc gây độc tế bào là rất quan trọng. Vì vậy, nhân viên y tế và người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ các biện pháp phòng ngừa an toàn như đảm bảo sử dụng thuốc đúng liều lượng, giữ vệ sinh cá nhân, đội ngũ bảo hộ, và thực hiện quy trình an toàn khi tiếp xúc với thuốc và chất độc tế bào.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Thuốc gây độc tế bào có tác dụng như thế nào trong việc điều trị ung thư?
Thuốc gây độc tế bào có tác dụng tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
2. Các loại thuốc nào thuộc nhóm tác nhân alkyl hóa?
Thuốc doxorubicin, daunorubicin, cisplatin thuộc nhóm tác nhân alkyl hóa.
3. Tác dụng phụ của thuốc gây độc tế bào thường là gì?
Tác dụng phụ của thuốc gây độc tế bào có thể bao gồm buồn nôn và nôn ói, táo bón hoặc tiêu chảy, sốt, mệt mỏi, lở loét miệng, rụng tóc và xuất huyết dưới da.
4. Ai cần tuân thủ quy tắc an toàn khi tiếp xúc với thuốc gây độc tế bào?
Cả nhân viên y tế và người bệnh đều cần tuân thủ quy tắc an toàn khi tiếp xúc với thuốc gây độc tế bào.
5. Nguy cơ phơi nhiễm khi tiếp xúc với thuốc gây độc tế bào xảy ra như thế nào?
Nguy cơ phơi nhiễm khi tiếp xúc với thuốc gây độc tế bào có thể xảy ra thông qua nhiều con đường như làm rơi vỡ lọ thuốc, phơi nhiễm qua đường hô hấp, da, tiêu hoá, và tiêm.
Nguồn: Tổng hợp