Hiểu rõ bệnh viêm màng não mô cầu - nguy cơ đe dọa sau covid-19
Bệnh viêm màng não mô cầu mỗi năm được ghi nhận với khoảng 100 ca trên toàn quốc. Đặc biệt, khi thời tiết có sự chuyển giao, số ca mắc bệnh này thường có xu hướng tăng cao. Với nguy cơ lây nhiễm dễ dàng và tỷ lệ tử vong cao, bệnh viêm màng não mô cầu trở thành một mối lo ngại lớn, nhất là sau đại dịch COVID-19. Vậy bệnh này có gì nguy hiểm, và chúng ta cần làm gì để phòng tránh?
Viêm Màng Não Mô Cầu Là Gì?
Viêm màng não mô cầu là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính do vi khuẩn Neisseria meningitidis (còn gọi là meningococcus) gây ra. Bệnh có thể gây biến chứng nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng hôn mê, lơ mơ, và xuất hiện mảng xuất huyết. Cùng với đó, một số bệnh nhân có thể sốt và/hoặc viêm mũi họng mà không có triệu chứng rõ ràng, điều này khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn.
Cần chú ý: “Nếu không được điều trị kịp thời, tỷ lệ tử vong có thể từ 50% đến 70%, nhưng khi phát hiện sớm và điều trị tích cực, tỷ lệ tử vong giảm còn 5% đến 15%”.
Các Triệu Chứng Ban Đầu Của Bệnh
- Sốt cao đột ngột từ 39-40 độ C, có khi lên đến 41 độ C.
- Đau đầu dữ dội, cảm giác buồn nôn và nôn, đau cứng cổ và có thể xuất hiện các đốm xuất huyết.
- Trẻ em thường bỏ ăn, bỏ bú, quấy khóc và mệt mỏi.
- Có thể xuất hiện ban xuất huyết hình sao hoặc mụn nước.
Chú ý đặc biệt với trẻ dưới 1 tuổi, dấu hiệu như thóp phồng có thể là một trong những biểu hiện cảnh báo của bệnh.
Nguyên Nhân Dẫn Đến Bệnh Viêm Màng Não Mô Cầu
Bệnh này dễ lây truyền từ người sang người thông qua đường hô hấp, đặc biệt khi tiếp xúc với dịch tiết có chứa vi khuẩn từ người bệnh. Những môi trường đông người như nhà trẻ, trường học là nơi dễ dàng bùng phát dịch. Thêm vào đó, việc sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh có thể làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
Những Ai Có Nguy Cơ Mắc Bệnh Cao?
Bệnh viêm màng não mô cầu có thể ảnh hưởng tới tất cả mọi người, tuy nhiên, trẻ em dưới 5 tuổi và thanh thiếu niên từ 15 đến 24 tuổi là đối tượng có nguy cơ cao hơn cả. Điều này có thể do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ ở trẻ nhỏ và sự tiếp xúc cộng đồng cao ở lứa tuổi thanh thiếu niên.
Phương Pháp Xét Nghiệm Và Chẩn Đoán
Xét Nghiệm Cận Lâm Sàng
- Lấy chất nhầy ở thành họng, lấy máu, hoặc chích mụn nước và ban xuất huyết.
- Xét nghiệm dịch não tủy để tìm vi khuẩn Neisseria meningitidis.
Biểu Hiện Lâm Sàng
Các yếu tố dịch tễ như sống trong môi trường đông người, có tiếp xúc với người bệnh là những dấu hiệu quan trọng để xác định tình trạng nhiễm bệnh. Thời gian ủ bệnh trung bình là 4 ngày và có thể kéo dài từ 2 đến 10 ngày.
“Việc nhận diện sớm và chẩn đoán chính xác có thể giảm nguy cơ tử vong và biến chứng nghiêm trọng của bệnh viêm màng não mô cầu”.
Phương Pháp Điều Trị
Nguyên Tắc Điều Trị
- Chẩn đoán sớm và sử dụng kháng sinh kịp thời là rất quan trọng.
- Hỗ trợ hồi sức và cách ly người bệnh để tránh lây nhiễm.
Điều Trị Cụ Thể
- Kháng sinh được sử dụng có thể bao gồm: Penicillin, Ampicillin, Cefotaxim và Ceftriaxon.
- Nếu dị ứng với kháng sinh nhóm β–lactam, Ciprofloxacin hoặc Chloramphenicol có thể thay thế.
Phương Pháp Phòng Ngừa Hiệu Quả
- Tiêm phòng là cách tốt nhất để phòng bệnh, đặc biệt cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
- Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh.
- Giữ vệ sinh nơi ở, và thực hiện rửa tay thường xuyên theo quy định của Bộ Y tế.
Như vậy, sự hiểu biết đầy đủ và áp dụng những biện pháp phòng ngừa phù hợp là điều cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của bệnh viêm màng não mô cầu. Sự chung tay của cộng đồng sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ bùng phát dịch bệnh nguy hiểm này.
5 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Bệnh Viêm Màng Não Mô Cầu
1. Bệnh viêm màng não mô cầu có thể ngăn ngừa bằng cách nào?
Tiêm vaccine phòng ngừa, giữ vệ sinh tốt và tránh tiếp xúc với người bệnh là các biện pháp quan trọng để ngăn chặn bệnh.
2. Làm sao để nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh?
Các dấu hiệu ban đầu thường bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, buồn nôn, cứng cổ, và xuất hiện đốm xuất huyết.
3. Bệnh viêm màng não mô cầu có lây lan trong cộng đồng không?
Có, bệnh lây lan thông qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hô hấp của người bệnh, đặc biệt trong môi trường đông người.
4. Có cần cách ly người bệnh không?
Có, cách ly là cần thiết để giảm nguy cơ lây nhiễm cho những người xung quanh.
5. Thời gian điều trị bệnh này kéo dài bao lâu?
Thông thường, thời gian điều trị kéo dài từ 7 đến 14 ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và đáp ứng với thuốc.
Nguồn: Tổng hợp
