Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Bệnh Covid-19: Nguyên nhân triệu chứng và chẩn đoán điều trị
Covid-19 đã trở thành đại dịch toàn cầu với hàng triệu người nhiễm bệnh và tử vong. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về căn bệnh này, từ triệu chứng, nguyên nhân, đối tượng nguy cơ đến cách chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Hiểu rõ về Covid-19 là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng trước đại dịch này.
Tổng quan chung
Bệnh Covid-19 đã trở thành một trong những thách thức y tế lớn nhất của thế kỷ 21. Đại dịch do virus SARS-CoV-2 gây ra đã làm thay đổi cuộc sống của hàng tỷ người trên toàn cầu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về căn bệnh này, từ triệu chứng, nguyên nhân đến cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Lịch sử và sự phát triển của đại dịch Covid-19
Covid-19 được phát hiện lần đầu tiên vào tháng 12/2019 tại thành phố Vũ Hán, Trung Quốc. Ban đầu, các ca bệnh được ghi nhận với biểu hiện viêm phổi không rõ nguyên nhân. Đến ngày 7/1/2020, các nhà khoa học Trung Quốc xác định tác nhân gây bệnh là một chủng coronavirus mới, sau này được đặt tên là SARS-CoV-2.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chính thức đặt tên cho căn bệnh là “COVID-19” vào ngày 11/2/2020, và công bố đây là đại dịch toàn cầu vào ngày 11/3/2020. Kể từ đó, virus đã lan rộng khắp thế giới với nhiều làn sóng bùng phát và nhiều biến thể khác nhau.
Coronavirus SARS-CoV-2 và các biến thể chính
SARS-CoV-2 là một loại coronavirus thuộc họ Coronaviridae. Virus này có cấu trúc hình cầu với đường kính khoảng 80-120 nm, bề mặt phủ những gai protein (spike protein) tạo hình dạng giống như vương miện (corona).
Kể từ khi xuất hiện, SARS-CoV-2 đã liên tục biến đổi, tạo ra nhiều biến thể khác nhau. Các biến thể đáng chú ý bao gồm:
- Alpha: Phát hiện đầu tiên tại Anh
- Beta: Phát hiện tại Nam Phi
- Gamma: Phát hiện tại Brazil
- Delta: Phát hiện tại Ấn Độ, gây ra làn sóng dịch nghiêm trọng toàn cầu
- Omicron: Phát hiện cuối năm 2021, có khả năng lây lan cao hơn các biến thể trước đó
- Các dòng phụ Omicron mới như XBB, JN.1 đang phổ biến năm 2024-2025
Mỗi biến thể có những đặc điểm riêng về khả năng lây truyền, độc lực và khả năng né tránh hệ miễn dịch.
Triệu chứng của bệnh Covid-19
Triệu chứng Covid-19 có thể xuất hiện từ 2-14 ngày sau khi tiếp xúc với virus, trung bình khoảng 5-6 ngày. Mức độ triệu chứng rất đa dạng, từ không có triệu chứng đến rất nặng.
Triệu chứng ban đầu
Các triệu chứng Covid-19 thường gặp bao gồm:
- Sốt hoặc ớn lạnh
- Ho khan
- Mệt mỏi
- Đau cơ, đau người
- Đau đầu
- Mất vị giác hoặc khứu giác
- Đau họng
- Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi
- Buồn nôn hoặc nôn
- Tiêu chảy
Đặc biệt, triệu chứng mất khứu giác và vị giác được coi là dấu hiệu đặc trưng của Covid-19 trong giai đoạn đầu của đại dịch.
Triệu chứng nặng cần chú ý
Trong một số trường hợp, bệnh Covid-19 có thể tiến triển thành dạng nặng với các dấu hiệu:
- Khó thở hoặc thở gấp
- Đau hoặc tức ngực
- Lú lẫn hoặc không thể thức dậy
- Da, môi hoặc nền móng tay tái nhợt, xanh xám
- Bão cytokine (phản ứng viêm quá mức)
- Suy đa tạng
Phân biệt Covid-19 với cảm cúm thông thường
Mặc dù có nhiều triệu chứng tương tự, Covid-19 và cảm cúm thông thường có một số điểm khác biệt:
Đặc điểm | Covid-19 | Cảm cúm thông thường |
Thời gian ủ bệnh | 2-14 ngày | 1-4 ngày |
Khởi phát | Thường từ từ | Thường đột ngột |
Mất khứu giác/vị giác | Phổ biến | Hiếm gặp |
Khó thở | Có thể xảy ra | Ít gặp hơn |
Tiến triển | Có thể kéo dài nhiều tuần | Thường khỏi sau 1-2 tuần |
Triệu chứng theo các biến thể khác nhau của virus
Các biến thể khác nhau của SARS-CoV-2 có thể gây ra triệu chứng Covid-19 khác nhau:
- Biến thể Delta: Thường gây ra triệu chứng giống cúm nặng, bao gồm đau đầu, đau họng, sổ mũi và sốt. Mất khứu giác và vị giác ít phổ biến hơn so với chủng gốc.
- Biến thể Omicron: Thường gây ra triệu chứng nhẹ hơn, với các dấu hiệu giống cảm lạnh như đau họng, chảy nước mũi, hắt hơi và đau đầu. Ít gây mất khứu giác và vị giác hơn.
Nguyên nhân và cơ chế lây truyền Covid-19
Virus SARS-CoV-2 và cách thức xâm nhập vào cơ thể
Coronavirus SARS-CoV-2 xâm nhập vào tế bào người thông qua thụ thể ACE2 (Angiotensin-Converting Enzyme 2). Các tế bào giàu thụ thể ACE2 chủ yếu tập trung ở phổi, nhưng cũng có mặt ở tim, thận, ruột và các mô khác.
Quá trình xâm nhập diễn ra như sau:
- Protein gai (spike protein) của virus gắn kết với thụ thể ACE2 trên bề mặt tế bào người
- Enzyme protease của tế bào chủ phân cắt protein gai, cho phép virus hòa màng với tế bào
- Virus giải phóng vật liệu di truyền (RNA) vào tế bào
- RNA của virus chiếm quyền điều khiển bộ máy tế bào chủ để sản xuất các thành phần virus mới
- Các virus mới được tạo ra và giải phóng, tiếp tục lây nhiễm các tế bào khác
Các con đường lây truyền chính
Lây qua đường hô hấp
Đây là con đường lây truyền chính của SARS-CoV-2. Virus có thể lây lan qua:
- Giọt bắn: Khi người nhiễm ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc thở, họ phát tán các giọt bắn chứa virus. Những giọt bắn này có thể đi vào miệng, mũi hoặc mắt của người khác.
- Khí dung: Virus cũng có thể lây lan qua các hạt khí dung nhỏ hơn, có thể lơ lửng trong không khí trong thời gian dài hơn và di chuyển xa hơn giọt bắn.
Lây qua tiếp xúc bề mặt
Mặc dù ít phổ biến hơn so với lây truyền qua đường hô hấp, virus SARS-CoV-2 có thể sống sót trên các bề mặt trong một thời gian. Nếu chạm vào bề mặt bị nhiễm bẩn, sau đó chạm vào mắt, mũi hoặc miệng, bạn có thể bị lây nhiễm.
Tốc độ và khả năng lây nhiễm của các biến thể
Các biến thể khác nhau của SARS-CoV-2 có khả năng lây nhiễm khác nhau:
- Biến thể gốc: Mỗi người nhiễm lây cho khoảng 2-3 người khác
- Biến thể Delta: Có khả năng lây nhiễm cao hơn 60% so với biến thể Alpha, và gấp đôi so với chủng gốc
- Biến thể Omicron: Có khả năng lây nhiễm cao gấp 3-5 lần so với Delta, trở thành một trong những virus lây lan nhanh nhất từng được biết đến
Đối tượng có nguy cơ cao mắc Covid-19
Người cao tuổi và người có bệnh nền
Những người trên 65 tuổi có nguy cơ phát triển bệnh Covid-19 nghiêm trọng cao hơn đáng kể. Theo số liệu, tỷ lệ nhập viện và tử vong do Covid-19 tăng theo độ tuổi.
Các bệnh nền làm tăng nguy cơ biến chứng
Một số bệnh nền làm tăng nguy cơ phát triển Covid-19 nặng bao gồm:
- Bệnh tim mạch (cao huyết áp, bệnh mạch vành)
- Bệnh phổi mạn tính (COPD, hen suyễn)
- Đái tháo đường
- Béo phì (BMI ≥ 30)
- Bệnh thận mạn tính
- Bệnh gan
- Ung thư
- Rối loạn hệ miễn dịch
Phụ nữ mang thai và trẻ em
Phụ nữ mang thai có nguy cơ cao hơn phát triển các biến chứng nghiêm trọng nếu mắc Covid-19, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ ba. Họ cũng có nguy cơ sinh non hoặc các biến chứng thai kỳ khác cao hơn.
Đối với trẻ em, mặc dù phần lớn các ca Covid-19 ở trẻ em là nhẹ, một số có thể phát triển hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (MIS-C), một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng liên quan đến Covid-19.
Người suy giảm miễn dịch
Những người có hệ miễn dịch suy yếu, do bệnh lý bẩm sinh, nhiễm HIV/AIDS, điều trị ung thư, ghép tạng hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ cao phát triển Covid-19 nặng. Họ cũng có thể bị nhiễm virus kéo dài hơn và có thể phát triển các biến thể virus mới trong cơ thể.
Chẩn đoán bệnh Covid-19
Các phương pháp xét nghiệm phát hiện Covid-19
Xét nghiệm PCR
Xét nghiệm RT-PCR (Reverse Transcription-Polymerase Chain Reaction) được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán Covid-19. Phương pháp này phát hiện vật liệu di truyền (RNA) của virus trong mẫu bệnh phẩm, thường được lấy từ dịch tỵ hầu hoặc dịch hầu họng.
Ưu điểm:
- Độ nhạy và độ đặc hiệu cao
- Có thể phát hiện virus ngay cả khi lượng virus thấp
Nhược điểm:
- Thời gian chờ kết quả lâu (thường 24-48 giờ)
- Chi phí cao hơn so với xét nghiệm nhanh
Xét nghiệm kháng nguyên nhanh
Xét nghiệm kháng nguyên nhanh phát hiện các protein đặc hiệu của virus SARS-CoV-2. Kết quả thường có trong vòng 15-30 phút.
Ưu điểm:
- Kết quả nhanh
- Dễ thực hiện, có thể tự xét nghiệm tại nhà
- Chi phí thấp hơn
Nhược điểm:
- Độ nhạy thấp hơn PCR, có thể cho kết quả âm tính giả
- Hiệu quả nhất khi tải lượng virus cao (giai đoạn đầu của bệnh)
Xét nghiệm kháng thể
Xét nghiệm kháng thể phát hiện phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus SARS-CoV-2, chứ không phải bản thân virus. Xét nghiệm này cho biết liệu một người đã từng bị nhiễm virus trong quá khứ hay đã được tiêm vaccine.
Ưu điểm:
- Có thể xác định nhiễm trùng trước đó
Nhược điểm:
- Không phù hợp để chẩn đoán nhiễm trùng cấp tính
- Kháng thể có thể mất vài ngày đến vài tuần để phát triển sau khi nhiễm
Chẩn đoán hình ảnh đối với Covid-19
Trong các trường hợp nặng, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể được sử dụng:
- X-quang ngực: Có thể cho thấy tổn thương phổi như đám mờ, đông đặc
- CT scan ngực: Nhạy hơn X-quang, có thể phát hiện tổn thương kính mờ đặc trưng, thường ở vùng ngoại vi và vùng đáy phổi
Khi nào cần đi xét nghiệm Covid-19
Bạn nên đi xét nghiệm Covid-19 trong các trường hợp sau:
- Có các triệu chứng giống Covid-19
- Tiếp xúc gần với người được xác nhận nhiễm Covid-19
- Trước và sau khi đi du lịch (tùy theo yêu cầu của từng quốc gia)
- Trước các sự kiện lớn hoặc gặp gỡ người có nguy cơ cao
- Theo yêu cầu của cơ quan y tế hoặc nơi làm việc
Phòng ngừa bệnh Covid-19
Vaccine phòng Covid-19
Vaccine là một trong những công cụ quan trọng nhất trong việc phòng ngừa Covid-19. Vaccine hoạt động bằng cách dạy hệ miễn dịch nhận biết và chống lại virus SARS-CoV-2.
Show Image
Các loại vaccine hiện có
Hiện nay có nhiều loại vaccine phòng ngừa Covid-19 khác nhau:
- Vaccine mRNA (Pfizer-BioNTech, Moderna): Sử dụng một đoạn mã di truyền để hướng dẫn tế bào tạo ra protein gai, kích thích đáp ứng miễn dịch
- Vaccine vector virus (AstraZeneca, Johnson & Johnson): Sử dụng virus vô hại (thường là adenovirus) đã được biến đổi để mang gen của protein gai SARS-CoV-2
- Vaccine protein tái tổ hợp (Novavax): Chứa các protein gai được sản xuất trong phòng thí nghiệm
- Vaccine bất hoạt (Sinovac, Sinopharm): Sử dụng virus SARS-CoV-2 đã bị vô hiệu hóa
Hiệu quả và độ an toàn của vaccine
Các nghiên cứu cho thấy vaccine COVID-19 có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa bệnh nặng, nhập viện và tử vong. Mặc dù hiệu quả có thể giảm đối với một số biến thể mới, chúng vẫn cung cấp sự bảo vệ đáng kể.
Về độ an toàn, các vaccine COVID-19 đã trải qua quá trình thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt. Tác dụng phụ thường nhẹ và tạm thời, như đau tại chỗ tiêm, mệt mỏi, đau đầu, đau cơ. Các tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm cơ tim, huyết khối rất hiếm gặp.
Biện pháp phòng ngừa cá nhân
Đeo khẩu trang đúng cách
Đeo khẩu trang là một biện pháp hiệu quả để phòng ngừa Covid-19. Khẩu trang y tế hoặc khẩu trang N95/KN95 có thể ngăn chặn các giọt bắn và khí dung chứa virus.
Để đeo khẩu trang đúng cách:
- Đảm bảo khẩu trang che kín mũi, miệng và cằm
- Đeo vừa khít, không có khe hở ở các cạnh
- Tránh chạm vào khẩu trang khi đang đeo
- Thay khẩu trang khi bị ẩm hoặc bẩn
Rửa tay và vệ sinh cá nhân
Rửa tay thường xuyên là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa Covid-19:
- Rửa tay bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây
- Sử dụng dung dịch sát khuẩn tay chứa ít nhất 60% cồn khi không có xà phòng và nước
- Tránh chạm tay vào mắt, mũi và miệng khi chưa rửa tay
- Che miệng và mũi bằng khuỷu tay hoặc khăn giấy khi ho hoặc hắt hơi
Biện pháp phòng ngừa cộng đồng
Giãn cách xã hội
Giữ khoảng cách với người khác, đặc biệt là trong không gian kín, có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm. Nên duy trì khoảng cách ít nhất 1-2 mét với người khác, đặc biệt là những người có triệu chứng hô hấp.
Cách ly và theo dõi tiếp xúc
- Cách ly: Những người bị nhiễm SARS-CoV-2 nên cách ly để tránh lây lan virus cho người khác
- Theo dõi tiếp xúc: Xác định và thông báo cho những người đã tiếp xúc gần với ca nhiễm để họ có thể tự theo dõi các triệu chứng và xét nghiệm nếu cần
Lưu ý quan trọng: Ngay cả khi đã tiêm vaccine đầy đủ, vẫn cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa như đeo khẩu trang trong không gian đông người hoặc kín, đặc biệt khi tỷ lệ lây nhiễm trong cộng đồng cao.
Phương pháp điều trị Covid-19
Điều trị triệu chứng tại nhà
Phần lớn người mắc Covid-19 có thể điều trị tại nhà với:
Các thuốc giảm triệu chứng
- Paracetamol để giảm sốt và đau
- Thuốc ho để giảm ho khan
- Thuốc giảm đau họng như viên ngậm hoặc xịt họng
Cảnh báo: Không tự ý sử dụng kháng sinh để điều trị Covid-19, vì kháng sinh không có tác dụng chống virus. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi
- Nghỉ ngơi đầy đủ
- Uống nhiều nước để tránh mất nước
- Ăn các thực phẩm giàu dinh dưỡng, dễ tiêu hóa
- Theo dõi các triệu chứng và tìm kiếm chăm sóc y tế nếu triệu chứng trở nên nghiêm trọng
Điều trị cho ca bệnh nặng tại bệnh viện
Liệu pháp oxy và hỗ trợ hô hấp
Đối với các ca bệnh nặng, hỗ trợ hô hấp là cần thiết:
- Oxy qua ống thông mũi hoặc mặt nạ
- Oxy dòng cao (HFNC)
- Thở máy không xâm lấn (NIV)
- Thở máy xâm lấn
- ECMO (trao đổi khí ngoài cơ thể) trong các trường hợp cực kỳ nghiêm trọng
Các thuốc kháng virus và điều trị đặc hiệu
Một số thuốc đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị Covid-19:
- Remdesivir: Thuốc kháng virus, có thể rút ngắn thời gian hồi phục ở bệnh nhân nhập viện
- Paxlovid (nirmatrelvir và ritonavir): Thuốc kháng virus uống, hiệu quả khi dùng sớm
- Molnupiravir: Thuốc kháng virus uống khác
- Dexamethasone và các corticosteroid khác: Giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân nặng
- Thuốc kháng thể đơn dòng: Có thể ngăn ngừa bệnh nặng ở một số nhóm nguy cơ cao
Tất cả các thuốc này phải được thăm khám và chỉ định và kê đơn bởi bác sĩ.
Phục hồi sau Covid-19 và hội chứng hậu Covid
Nhiều người gặp phải các triệu chứng kéo dài sau khi mắc Covid-19, còn gọi là hội chứng hậu Covid hoặc “Covid kéo dài”. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Mệt mỏi kéo dài
- Khó thở
- “Sương mù não” (khó tập trung, mất trí nhớ)
- Đau cơ và khớp
- Rối loạn giấc ngủ
- Rối loạn tâm lý (lo âu, trầm cảm)
Phục hồi sau Covid-19 có thể bao gồm:
- Tập vật lý trị liệu
- Vận động nhẹ nhàng, tăng dần
- Nghỉ ngơi đầy đủ
- Chế độ ăn cân bằng
- Hỗ trợ tâm lý
- Theo dõi y tế định kỳ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Covid-19 có phải là một loại cúm thông thường không?
Không. Mặc dù có một số triệu chứng tương tự, Covid-19 và cúm là hai bệnh khác nhau do hai loại virus khác nhau gây ra. Covid-19 có tỷ lệ tử vong cao hơn và thường gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng hơn cúm.
Sau khi mắc Covid-19, tôi có thể bị nhiễm lại không?
Có, bạn có thể bị nhiễm Covid-19 nhiều lần. Miễn dịch sau khi mắc bệnh hoặc tiêm vaccine có thể giảm dần theo thời gian, và các biến thể mới của virus có thể làm giảm khả năng bảo vệ của miễn dịch sẵn có.
Vaccine Covid-19 có an toàn không?
Có. Các vaccine Covid-19 đã trải qua quá trình thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt và được theo dõi an toàn liên tục. Tác dụng phụ nghiêm trọng rất hiếm gặp, và lợi ích của việc tiêm phòng vượt xa nguy cơ.
Nếu tôi đã tiêm vaccine, tôi có cần đeo khẩu trang nữa không?
Trong một số tình huống, vẫn nên đeo khẩu trang ngay cả khi đã tiêm vaccine, đặc biệt là:
- Trong khu vực có tỷ lệ lây nhiễm cao
- Trong không gian kín, đông người
- Khi tiếp xúc với người có nguy cơ cao
- Khi bạn có triệu chứng hô hấp
Có phải trẻ em ít bị ảnh hưởng bởi Covid-19 hơn người lớn?
Trẻ em thường có triệu chứng Covid-19 nhẹ hơn người lớn, nhưng vẫn có thể bị nhiễm và truyền virus. Một số trẻ em có thể phát triển hội chứng viêm đa hệ thống (MIS-C) hoặc có các triệu chứng kéo dài sau khi mắc Covid-19.
Làm thế nào để phân biệt Covid-19 với các bệnh hô hấp khác?
Không thể phân biệt chính xác Covid-19 với các bệnh hô hấp khác chỉ dựa vào triệu chứng. Xét nghiệm là cách duy nhất để chẩn đoán chính xác. Tuy nhiên, các dấu hiệu như mất khứu giác, mất vị giác đột ngột có thể gợi ý đến Covid-19.
Thuốc điều trị Covid-19 có sẵn không và có hiệu quả không?
Có một số loại thuốc đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị Covid-19, như Paxlovid, Remdesivir và Molnupiravir. Tuy nhiên, những thuốc này hiệu quả nhất khi được sử dụng trong vòng 5 ngày đầu kể từ khi có triệu chứng và cần được kê đơn bởi bác sĩ.
Làm thế nào để biết mình đã hết Covid-19?
Hầu hết người nhiễm Covid-19 không còn lây nhiễm sau 10 ngày từ khi có triệu chứng, miễn là triệu chứng đang cải thiện và không sốt trong ít nhất 24 giờ mà không cần dùng thuốc. Xét nghiệm PCR có thể tiếp tục dương tính trong nhiều tuần mặc dù đã hết khả năng lây nhiễm.
Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tinh thần?
Đại dịch Covid-19 đã tác động đáng kể đến sức khỏe tâm thần toàn cầu, gây ra tình trạng lo âu, trầm cảm, rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD), và suy giảm sức khỏe tâm thần nói chung. Bản thân việc nhiễm Covid-19 cũng có thể gây ra các vấn đề tâm thần như một phần của hội chứng hậu Covid.
Tôi nên làm gì nếu bị chẩn đoán dương tính với Covid-19?
- Thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế
- Tự cách ly theo hướng dẫn của cơ quan y tế địa phương
- Nghỉ ngơi và uống nhiều nước
- Theo dõi triệu chứng và tìm kiếm chăm sóc y tế nếu triệu chứng trở nên nghiêm trọng
- Thông báo cho những người tiếp xúc gần với bạn
https://www.who.int/publications/m/item/covid-19-epidemiological-update-edition-177
https://en.vietnamplus.vn/thailand-covid-resurgence-no-cause-for-alarm-post319059.vnp
https://www.business-standard.com/world-news/covid-19-cases-spike-in-hong-kong-s-pore-as-new-wave-spreads-across-asia-125051500789_1.html
