COVID Nhóm Đối Tượng Nhạy Cảm: Trẻ Em, Bà Bầu & Người Già
Dù COVID-19 không còn là một tình trạng khẩn cấp y tế toàn cầu như những năm đầu, virus SARS-CoV-2 vẫn tiếp tục lưu hành và gây ra những thách thức nhất định, đặc biệt đối với các nhóm dân số dễ bị tổn thương. Việc hiểu rõ và có kế hoạch chăm sóc đối tượng đặc biệt COVID như trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi vẫn là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho những người thân yêu của chúng ta.
Cẩm nang toàn diện, cập nhật những thông tin mới nhất về triệu chứng, mức độ nguy hiểm, cách chăm sóc, các phương pháp điều trị hiện hành, biện pháp phòng ngừa COVID-19 hiệu quả, và vai trò không thể thiếu của vắc xin COVID cho nhóm đặc biệt này. Trang bị cho bạn những kiến thức khoa học, thực tiễn và cần thiết nhất để bạn có thể tự tin bảo vệ những người thân yêu dễ bị tổn thương nhất trước những nguy cơ mà COVID-19 vẫn còn hiện hữu.
Tại Sao Trẻ Em, Phụ Nữ Mang Thai và Người Cao Tuổi Là Nhóm Nhạy Cảm Với COVID-19?
Tính đến giữa năm 2025, mặc dù phần lớn dân số toàn cầu đã có miễn dịch nhất định với COVID-19 thông qua tiêm chủng hoặc từng mắc bệnh, virus SARS-CoV-2 vẫn liên tục biến đổi, tạo ra các dòng phụ mới. Điều này đồng nghĩa với việc nguy cơ nhiễm bệnh vẫn còn, và đối với một số nhóm người nhất định, nguy cơ biến chứng nặng vẫn cao hơn. Trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi được xem là COVID nhóm nhạy cảm vì những lý do đặc thù sau:
- Trẻ em: Hệ miễn dịch của trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, vẫn đang trong giai đoạn phát triển và chưa hoàn thiện. Điều này khiến các em khó chống chọi với virus hơn. Mặc dù đa số trẻ mắc COVID-19 có triệu chứng nhẹ, một số trường hợp vẫn có thể diễn biến nặng, đặc biệt là trẻ có bệnh nền. Hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (MIS-C), dù hiếm gặp, vẫn là một biến chứng nghiêm trọng cần được cảnh giác.
- Phụ nữ mang thai: Trong thai kỳ, cơ thể người phụ nữ trải qua nhiều thay đổi sinh lý quan trọng, bao gồm cả những thay đổi ở hệ miễn dịch và chức năng hô hấp. Những thay đổi này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh nặng hơn khi nhiễm COVID-19, cũng như tăng nguy cơ gặp các biến chứng sản khoa như sinh non, tiền sản giật, hoặc cần can thiệp y tế đặc biệt khi sinh. Sức khỏe của thai nhi cũng có thể bị ảnh hưởng gián tiếp hoặc trực tiếp.
- Người cao tuổi (thường từ 65 tuổi trở lên): Quá trình lão hóa tự nhiên khiến hệ miễn dịch suy yếu dần (còn gọi là lão hóa miễn dịch). Đồng thời, người cao tuổi thường có một hoặc nhiều bệnh lý mạn tính kèm theo như bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bệnh thận, làm tăng đáng kể nguy cơ COVID-19 diễn biến nặng, cần nhập viện, chăm sóc tích cực và thậm chí là tử vong.
Vì vậy, việc nhận diện sớm các dấu hiệu bệnh và có biện pháp can thiệp, chăm sóc phù hợp cho các COVID nhóm nhạy cảm này là vô cùng quan trọng để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe tối đa.
I. COVID-19 ở Trẻ Em: Những Điều Cha Mẹ Cần Biết
Trẻ em là kho báu của mỗi gia đình, và việc bảo vệ các em trước COVID-19 luôn là mối quan tâm hàng đầu của các bậc cha mẹ.
Triệu chứng COVID ở trẻ em năm 2025
Các triệu chứng COVID trẻ em trong năm 2025 có thể đa dạng, từ nhẹ đến nặng, và đôi khi khó phân biệt với các bệnh đường hô hấp thông thường khác. Cha mẹ cần lưu ý các dấu hiệu sau:
- Triệu chứng phổ biến:
- Sốt (thường là triệu chứng đầu tiên) hoặc ớn lạnh.
- Ho (ho khan hoặc ho có đờm).
- Chảy nước mũi, nghẹt mũi.
- Đau họng.
- Mệt mỏi, quấy khóc, kém linh hoạt hơn bình thường.
- Tiêu chảy, nôn ói, đau bụng (có thể gặp nhiều hơn ở một số biến thể mới).
- Các triệu chứng ít gặp hơn nhưng cần chú ý:
- Phát ban da (nổi mẩn đỏ, mề đay).
- Viêm kết mạc (mắt đỏ, chảy nước mắt).
- Đau đầu (ở trẻ lớn có thể diễn tả được).
- Mất vị giác hoặc khứu giác (khó nhận biết ở trẻ nhỏ).
- Chăm sóc trẻ sơ sinh bị COVID: Ở trẻ sơ sinh (dưới 1 tháng tuổi), các dấu hiệu nhiễm COVID-19 có thể kín đáo và không điển hình, bao gồm: bú kém hoặc bỏ bú, ngủ li bì, khó đánh thức, thở nhanh hoặc khó thở, sốt (đôi khi là hạ thân nhiệt dưới 36.5°C), ho, chảy nước mũi. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở trẻ sơ sinh cũng cần được đưa đi khám ngay.
- Hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (MIS-C): Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng, thường xảy ra sau vài tuần kể từ khi trẻ nhiễm COVID-19 (kể cả nhiễm không triệu chứng). Các dấu hiệu cảnh báo MIS-C bao gồm:
- Sốt cao kéo dài (thường trên 38.5°C, kéo dài 3 ngày trở lên).
- Phát ban da đa dạng.
- Viêm kết mạc mắt (mắt đỏ không có ghèn).
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ.
- Các triệu chứng tiêu hóa: đau bụng dữ dội, nôn, tiêu chảy.
- Môi đỏ, lưỡi dâu tây.
- Tay chân sưng phù.
- Dấu hiệu sốc: li bì, lú lẫn, da lạnh ẩm, tụt huyết áp. Nếu nghi ngờ MIS-C, cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
Mức độ nguy hiểm và các yếu tố nguy cơ ở trẻ
Tin vui là đa số trẻ em khi mắc COVID ở trẻ em thường có triệu chứng nhẹ và hồi phục hoàn toàn mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, không nên chủ quan, vì một số nhóm trẻ vẫn có nguy cơ diễn biến nặng hơn:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi.
- Trẻ có bệnh nền: Hen suyễn nặng, các bệnh phổi mạn tính khác, béo phì, tiểu đường, bệnh tim bẩm sinh, các bệnh lý thần kinh, suy giảm miễn dịch (do bệnh hoặc do thuốc điều trị).
- Trẻ chưa được tiêm vắc-xin COVID-19 (nếu nằm trong độ tuổi được khuyến cáo tiêm).
Khi nào cần đưa trẻ đi khám ngay? Cha mẹ cần theo dõi sát con em mình và đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:
- Khó thở, thở nhanh, thở gắng sức (co kéo hõm ức, cánh mũi phập phồng).
- Môi, lưỡi, hoặc da mặt/đầu ngón tay tím tái.
- Sốt cao không hạ sau khi đã dùng thuốc hạ sốt đúng cách.
- Trẻ li bì, khó đánh thức, lơ mơ.
- Co giật.
- Dấu hiệu mất nước: môi khô, mắt trũng, khóc không có nước mắt, tiểu ít.
- Nôn trớ nhiều, không thể ăn uống.
- Bất kỳ triệu chứng nào khiến bạn lo lắng.
Chăm sóc và điều trị COVID ở trẻ em tại nhà
Nếu trẻ được chẩn đoán mắc COVID-19 thể nhẹ và đủ điều kiện chăm sóc tại nhà, cha mẹ cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Cách ly trẻ: Để trẻ ở phòng riêng, thoáng khí nếu có thể. Hạn chế tiếp xúc với các thành viên khác trong gia đình, đặc biệt là người già và người có bệnh nền.
- Điều trị triệu chứng:
- Hạ sốt: Khi trẻ sốt từ 38.5°C trở lên, dùng thuốc hạ sốt Paracetamol theo đúng liều lượng cân nặng và khoảng cách giữa các lần dùng (thường là 4-6 giờ). Có thể lau người bằng nước ấm.
- Giảm ho, nghẹt mũi: Cho trẻ uống nhiều nước ấm. Có thể dùng mật ong (cho trẻ trên 1 tuổi), các loại siro ho thảo dược an toàn cho trẻ. Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý.
- Đảm bảo dinh dưỡng và đủ nước:
- Cho trẻ uống đủ nước (nước lọc, sữa, nước trái cây pha loãng, oresol nếu có tiêu chảy/nôn).
- Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu, chia thành nhiều bữa nhỏ nếu trẻ chán ăn. Không ép trẻ ăn.
- Theo dõi sát các dấu hiệu: Đo nhiệt độ thường xuyên. Theo dõi nhịp thở, tình trạng ho, mệt mỏi, ăn uống của trẻ.
- Không tự ý dùng thuốc kháng sinh, thuốc kháng virus, hoặc corticoid cho trẻ khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Việc sử dụng thuốc kháng virus COVID cho trẻ em chỉ được xem xét trong những trường hợp đặc biệt, có nguy cơ cao và phải do bác sĩ chuyên khoa quyết định.
Phòng ngừa COVID cho trẻ em
Phòng ngừa COVID cho trẻ là biện pháp tốt nhất:
- Vệ sinh tay: Dạy trẻ và thực hành thường xuyên việc rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây, hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn tay chứa cồn (cho trẻ lớn hơn và có sự giám sát).
- Đeo khẩu trang: Khuyến khích trẻ từ 2 tuổi trở lên đeo khẩu trang khi ở nơi công cộng, đặc biệt là những nơi đông người, không gian kín, nếu trẻ hợp tác và có thể đeo đúng cách.
- Vệ sinh đường hô hấp: Dạy trẻ che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi (bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay).
- Giữ không gian sống thông thoáng: Thường xuyên mở cửa sổ.
- Hạn chế tiếp xúc: Tránh cho trẻ tiếp xúc gần với người có triệu chứng bệnh đường hô hấp.
- Dinh dưỡng và vận động: Cho trẻ ăn uống đủ chất, đa dạng để tăng cường sức đề kháng. Khuyến khích trẻ vận động phù hợp với lứa tuổi.
Vắc xin COVID-19 cho trẻ em (Cập nhật 2025)
Vắc xin COVID cho nhóm đặc biệt này, bao gồm trẻ em, vẫn đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tính đến tháng 6 năm 2025:
- Nhiều loại vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt và khuyến cáo sử dụng cho các nhóm tuổi trẻ em khác nhau (thường từ 6 tháng hoặc 5 tuổi trở lên, tùy loại vắc-xin và quốc gia).
- Cha mẹ nên cập nhật lịch tiêm chủng mới nhất từ Bộ Y tế và đưa trẻ đi tiêm phòng đầy đủ, bao gồm cả các mũi nhắc lại nếu được khuyến nghị.
- Vắc-xin đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc giảm nguy cơ trẻ mắc bệnh nặng, nhập viện và các biến chứng nguy hiểm như MIS-C.
II. COVID-19 và Phụ Nữ Mang Thai: Bảo Vệ Mẹ và Bé An Toàn
COVID phụ nữ mang thai là một vấn đề cần được quan tâm đặc biệt vì những nguy cơ tiềm ẩn cho cả mẹ và thai nhi.
Phụ nữ mang thai nhiễm COVID có sao không? Các nguy cơ tiềm ẩn
Nghiên cứu và dữ liệu tích lũy đến năm 2025 cho thấy phụ nữ mang thai khi nhiễm COVID-19 có nguy cơ cao hơn gặp phải các vấn đề sau so với phụ nữ không mang thai cùng độ tuổi:
- Diễn biến bệnh nặng hơn: Nguy cơ cần nhập viện, chăm sóc tích cực (ICU), thở máy cao hơn.
- Biến chứng sản khoa: Tăng nguy cơ sinh non (sinh trước 37 tuần), tiền sản giật, thai chậm tăng trưởng trong tử cung, và các can thiệp sản khoa khác.
- Nguy cơ tử vong mẹ: Mặc dù hiếm, nhưng nguy cơ này cao hơn ở phụ nữ mang thai mắc COVID-19 nặng.
- Ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh:
- Nguy cơ lây truyền virus từ mẹ sang con trong tử cung (lây truyền dọc) là thấp, nhưng có thể xảy ra.
- Trẻ sơ sinh có mẹ mắc COVID-19 trong thai kỳ có thể có nguy cơ cao hơn cần chăm sóc đặc biệt sau sinh.
- Một số nghiên cứu vẫn đang tiếp tục theo dõi các ảnh hưởng lâu dài tiềm ẩn (nếu có) đối với sự phát triển của trẻ.
Các yếu tố làm tăng thêm nguy cơ ở phụ nữ mang thai bao gồm: tuổi mẹ trên 35, béo phì, có sẵn các bệnh nền như tiểu đường (bao gồm tiểu đường thai kỳ), tăng huyết áp, bệnh tim, bệnh phổi.
Triệu chứng COVID-19 ở phụ nữ mang thai
Các triệu chứng COVID-19 ở phụ nữ mang thai nhìn chung tương tự như ở người lớn không mang thai, bao gồm sốt, ho, mệt mỏi, đau họng, khó thở, mất vị giác/khứu giác. Tuy nhiên, do những thay đổi sinh lý của thai kỳ (như tăng nhịp tim, giảm dung tích phổi), một số triệu chứng như khó thở có thể trở nên nghiêm trọng hơn hoặc khó phân biệt với những khó chịu thông thường khi mang thai. Vì vậy, bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào cũng cần được đánh giá cẩn thận bởi bác sĩ.
Chăm sóc và điều trị COVID-19 cho phụ nữ mang thai (Hướng dẫn 2025)
Việc chăm sóc COVID bà bầu cần sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ sản khoa và bác sĩ điều trị COVID-19.
- Theo dõi sát sao: Hầu hết phụ nữ mang thai mắc COVID-19 thể nhẹ có thể được theo dõi tại nhà, nhưng cần được hướng dẫn cụ thể về cách theo dõi triệu chứng của mẹ và dấu hiệu bất thường của thai nhi.
- Điều trị triệu chứng: Sử dụng các thuốc hạ sốt, giảm đau an toàn cho thai kỳ (ví dụ: Paracetamol).
- Thuốc kháng virus: Việc sử dụng thuốc kháng virus COVID (như Paxlovid) cho phụ nữ mang thai cần được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn, và chỉ dùng khi có chỉ định chặt chẽ của bác sĩ, đặc biệt cho nhóm có nguy cơ cao diễn biến nặng.
- Chăm sóc sản khoa: Tiếp tục theo dõi thai kỳ theo lịch. Nếu mẹ mắc COVID-19, có thể cần theo dõi sát hơn tình trạng thai nhi.
- Chuyển dạ và sinh con: Kế hoạch sinh nở sẽ được cá nhân hóa. Hầu hết phụ nữ mang thai mắc COVID-19 vẫn có thể sinh thường an toàn.
- Sau sinh và cho con bú: Phụ nữ sau sinh mắc COVID-19 vẫn được khuyến khích cho con bú sữa mẹ (với điều kiện tuân thủ các biện pháp phòng lây nhiễm như đeo khẩu trang, vệ sinh tay) vì lợi ích to lớn của sữa mẹ. Virus SARS-CoV-2 hiếm khi được tìm thấy trong sữa mẹ.
Phòng ngừa COVID-19 cho phụ nữ mang thai
- Tuân thủ các biện pháp phòng ngừa chung: Đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, giữ khoảng cách, tránh nơi đông người, giữ nhà cửa thông thoáng.
- Khám thai định kỳ: Không bỏ lỡ các lịch khám thai để theo dõi sức khỏe mẹ và bé, đồng thời nhận được tư vấn từ bác sĩ.
- Hỗ trợ tâm lý: Mang thai trong bối cảnh dịch bệnh có thể gây thêm căng thẳng, lo âu. Hãy chia sẻ với người thân, bạn bè hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý nếu cần.
Tiêm vắc xin COVID cho bà bầu (Cập nhật khuyến cáo 2025)
Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng và hiệu quả nhất. Tính đến tháng 6 năm 2025:
- Việc tiêm vắc xin COVID cho bà bầu được các tổ chức y tế lớn trên thế giới (WHO, CDC) và Bộ Y tế Việt Nam khuyến cáo mạnh mẽ.
- Vắc-xin (đặc biệt là các loại vắc-xin mRNA như Pfizer, Moderna) đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
- Nên tiêm ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ, và nên tiêm cả các mũi nhắc lại theo lịch.
- Lợi ích:
- Bảo vệ mẹ khỏi nguy cơ mắc bệnh nặng, nhập viện và tử vong.
- Giảm nguy cơ các biến chứng sản khoa liên quan đến COVID-19.
- Kháng thể từ mẹ có thể truyền sang thai nhi qua nhau thai và sang trẻ sơ sinh qua sữa mẹ, giúp bảo vệ bé trong những tháng đầu đời.
Câu chuyện có thật: Chị Mai (29 tuổi, Hà Nội), mang thai con đầu lòng vào cuối năm 2024, chia sẻ: “Khi biết mình mang thai cũng là lúc các thông tin về biến thể COVID mới bắt đầu xuất hiện nhiều. Tôi rất lo lắng, không biết phụ nữ mang thai nhiễm covid có sao không. Được bác sĩ sản khoa tư vấn kỹ càng, tôi đã quyết định tiêm mũi vắc-xin COVID-19 nhắc lại ở tam cá nguyệt thứ hai. Trộm vía, tôi không gặp tác dụng phụ nào đáng kể. Đến khi sinh bé Bon vào tháng 4 năm 2025, cả hai mẹ con đều khỏe mạnh. Tôi cảm thấy quyết định tiêm vắc-xin là vô cùng đúng đắn để bảo vệ cả mình và con yêu.”
III. COVID-19 ở Người Cao Tuổi: Đối Diện và Vượt Qua Thách Thức (Cập nhật 2025)
COVID người cao tuổi luôn là một trong những mối lo ngại lớn nhất trong suốt đại dịch và cả giai đoạn sau này.
Nguy cơ COVID người già và các yếu tố ảnh hưởng
Người cao tuổi (thường từ 65 tuổi trở lên, đặc biệt là trên 75-80 tuổi) có nguy cơ cao nhất mắc bệnh COVID-19 nặng và tử vong do:
- Hệ miễn dịch suy yếu: Khả năng chống lại virus và phục hồi sau bệnh kém hơn.
- Nhiều bệnh nền: Tăng huyết áp, bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh phổi mạn tính (COPD), bệnh thận mạn tính, ung thư… là những yếu tố làm tăng đáng kể nguy cơ COVID người già trở nên nghiêm trọng.
- Phản ứng viêm quá mức: Cơ thể người cao tuổi có thể phản ứng mạnh hơn với virus, dẫn đến tổn thương đa cơ quan.
- Suy dinh dưỡng và thể trạng yếu: Thường gặp ở người cao tuổi, làm giảm khả năng chống chọi với bệnh tật.
Triệu chứng COVID-19 ở người cao tuổi
Người già mắc covid có thể không biểu hiện triệu chứng điển hình như ở người trẻ. Các dấu hiệu cần đặc biệt lưu ý bao gồm:
- Các triệu chứng hô hấp thông thường: Sốt (đôi khi sốt không cao), ho, khó thở.
- Triệu chứng không điển hình:
- Mệt mỏi bất thường, suy nhược.
- Chán ăn, bỏ ăn.
- Lú lẫn hoặc thay đổi tình trạng tâm thần đột ngột (mê sảng).
- Chóng mặt, té ngã không rõ nguyên nhân.
- Các triệu chứng tiêu hóa như tiêu chảy.
- Tình trạng bệnh nền hiện có trở nên xấu đi đột ngột.
Do các triệu chứng có thể kín đáo, việc theo dõi sát sao và không bỏ qua bất kỳ thay đổi bất thường nào ở người cao tuổi là rất quan trọng.
Chăm sóc và điều trị COVID-19 cho người cao tuổi (Hướng dẫn 2025)
- Ưu tiên theo dõi y tế sát sao: Ngay cả khi triệu chứng ban đầu nhẹ, người cao tuổi cần được bác sĩ đánh giá sớm.
- Điều trị các bệnh nền: Đảm bảo các bệnh nền được kiểm soát tốt.
- Sử dụng sớm thuốc kháng virus: Người cao tuổi, đặc biệt là những người có bệnh nền, thường là đối tượng ưu tiên hàng đầu cho việc sử dụng sớm các thuốc kháng virus COVID theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ bệnh tiến triển nặng.
- Đảm bảo dinh dưỡng và đủ nước: Chế độ ăn dễ tiêu, giàu dinh dưỡng, chia nhỏ bữa ăn. Uống đủ nước.
- Hỗ trợ hô hấp nếu cần: Theo dõi SpO2 thường xuyên.
- Phòng ngừa biến chứng: Như viêm phổi do bội nhiễm vi khuẩn, huyết khối, suy dinh dưỡng, loét do tỳ đè.
- Chăm sóc giảm nhẹ và hỗ trợ tâm lý: Tạo môi trường thoải mái, động viên tinh thần.
Phòng ngừa COVID-19 cho người cao tuổi
- Tiêm vắc-xin đầy đủ và các mũi nhắc lại: Đây là biện pháp quan trọng nhất. Vắc xin COVID cho nhóm đặc biệt này giúp giảm đáng kể nguy cơ bệnh nặng và tử vong. Các khuyến cáo về mũi nhắc lại cập nhật năm 2025 cần được tuân thủ.
- Hạn chế tiếp xúc không cần thiết: Tránh những nơi đông người, không gian kín.
- Người nhà và người chăm sóc: Cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng bệnh (đeo khẩu trang, rửa tay, đã tiêm phòng đầy đủ) khi tiếp xúc với người cao tuổi.
- Môi trường sống an toàn: Giữ nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng.
- Khuyến khích vận động nhẹ nhàng: Đi bộ nhẹ, tập thể dục dưỡng sinh phù hợp với thể trạng để nâng cao sức khỏe.
Vấn đề “Long COVID” ở người cao tuổi
Người cao tuổi cũng có nguy cơ cao mắc các triệu chứng COVID kéo dài (Long COVID) sau khi khỏi bệnh cấp tính. Các triệu chứng như mệt mỏi dai dẳng, sương mù não, khó thở kéo dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, khả năng tự chăm sóc và làm nặng thêm các bệnh nền hiện có. Việc phục hồi chức năng và hỗ trợ y tế dài hạn là rất cần thiết.
IV. Các Biện Pháp Phòng Ngừa Chung và Vắc Xin Cho Các COVID Nhóm Nhạy Cảm (Tổng kết và Khuyến nghị 2025)
Để bảo vệ các COVID nhóm nhạy cảm một cách hiệu quả trong năm 2025, chúng ta cần một chiến lược tổng thể:
- Tiếp tục thực hiện các biện pháp phòng ngừa cơ bản:
- Đeo khẩu trang: Ở nơi công cộng, phương tiện giao thông, cơ sở y tế, hoặc khi tiếp xúc với người có triệu chứng.
- Khử khuẩn: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn tay chứa cồn. Vệ sinh các bề mặt hay tiếp xúc.
- Khoảng cách: Giữ khoảng cách an toàn khi có thể, tránh tụ tập đông người không cần thiết.
- Không khí trong lành: Đảm bảo nhà cửa, nơi làm việc được thông thoáng thường xuyên.
- Nâng cao ý thức cộng đồng: Mỗi cá nhân có trách nhiệm bảo vệ không chỉ bản thân mà còn cả những người xung quanh, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương. Nếu có triệu chứng, hãy tự giác cách ly và xét nghiệm.
- Tầm quan trọng tối thượng của vắc-xin:
- Vắc xin COVID cho nhóm đặc biệt (trẻ em, phụ nữ mang thai, người cao tuổi) là lá chắn bảo vệ hiệu quả nhất.
- Cập nhật và tuân thủ lịch tiêm các mũi cơ bản và mũi nhắc lại theo khuyến cáo mới nhất của Bộ Y tế để duy trì mức độ miễn dịch tối ưu trước các biến thể mới của SARS-CoV-2.
- Hãy chủ động tìm hiểu và trao đổi với bác sĩ để giải đáp mọi thắc mắc về việc tiêm vắc-xin.
Lời khuyên từ Pharmacity.vn để bảo vệ các nhóm nhạy cảm:
Việc chăm sóc sức khỏe cho trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi luôn cần sự cẩn trọng và chu đáo, đặc biệt trong bối cảnh các bệnh đường hô hấp vẫn còn lưu hành. Pharmacity xin chia sẻ một vài lời khuyên:
- Tăng cường hệ miễn dịch một cách tự nhiên:
- Dinh dưỡng cân bằng: Đảm bảo chế độ ăn uống đủ chất, giàu vitamin và khoáng chất từ rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và protein chất lượng. Đối với trẻ em, cần đảm bảo dinh dưỡng phù hợp với lứa tuổi. Phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt, axit folic và các dưỡng chất thiết yếu khác theo chỉ định của bác sĩ. Người cao tuổi cần chế độ ăn dễ tiêu, đủ năng lượng.
- Bổ sung Vitamin và Khoáng chất cần thiết: Bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ tại Pharmacity về việc bổ sung các loại vitamin như Vitamin C, Vitamin D, Kẽm… để hỗ trợ hệ miễn dịch, đặc biệt trong các giai đoạn chuyển mùa hoặc khi có nguy cơ tiếp xúc với mầm bệnh. Các sản phẩm này có sẵn tại Pharmacity với nguồn gốc rõ ràng và chất lượng đảm bảo.
- Duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ:
- Sử dụng thường xuyên nước rửa tay sát khuẩn, đặc biệt sau khi từ bên ngoài về hoặc trước khi tiếp xúc với trẻ em, người già.
- Giữ nhà cửa thông thoáng, lau dọn các bề mặt thường xuyên bằng dung dịch sát khuẩn phù hợp.
- Chuẩn bị sẵn các vật tư y tế cơ bản tại nhà: Nhiệt kế, khẩu trang y tế, nước muối sinh lý, thuốc hạ sốt (Paracetamol) phù hợp với từng đối tượng.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ: Đừng bỏ qua các lịch khám thai định kỳ, lịch tiêm chủng cho trẻ, hoặc các buổi kiểm tra sức khỏe tổng quát cho người cao tuổi. Việc này giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và có can thiệp kịp thời.
- Luôn cập nhật thông tin y tế từ nguồn đáng tin cậy: Theo dõi các khuyến cáo từ Bộ Y tế và các chuyên gia để có những quyết định chăm sóc sức khỏe đúng đắn.
Pharmacity cam kết cung cấp các sản phẩm chăm sóc sức khỏe chất lượng, từ thuốc men đến các sản phẩm bổ sung và vật tư y tế, đồng hành cùng bạn bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình, đặc biệt là những thành viên thuộc nhóm nhạy cảm.
V. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về COVID-19 ở Các Nhóm Đối Tượng Đặc Biệt
Trẻ sơ sinh có thể lây COVID-19 từ mẹ qua sữa mẹ không? (Cập nhật 2025)
- Đến nay, các bằng chứng cho thấy virus SARS-CoV-2 hiếm khi được tìm thấy trong sữa mẹ và nguy cơ lây truyền qua sữa mẹ là rất thấp. Ngược lại, sữa mẹ chứa nhiều kháng thể quan trọng, bao gồm cả kháng thể chống lại COVID-19 nếu mẹ đã tiêm vắc-xin hoặc từng mắc bệnh, giúp bảo vệ bé. WHO và các tổ chức y tế vẫn khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ ngay cả khi mẹ mắc COVID-19, với điều kiện mẹ tuân thủ các biện pháp phòng lây nhiễm (đeo khẩu trang khi cho bú, vệ sinh tay và bầu ngực).
Phụ nữ mang thai tiêm vắc xin COVID-19 có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau này không?
- Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy vắc-xin COVID-19 ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ. Các nghiên cứu lớn đã khẳng định tính an toàn của vắc-xin về mặt này. Ngược lại, việc mắc COVID-19 nặng có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe nói chung, bao gồm cả sức khỏe sinh sản.
Người cao tuổi có nhiều bệnh nền tiêm vắc xin COVID-19 có an toàn không?
- Có, và rất nên tiêm. Người cao tuổi, đặc biệt là những người có nhiều bệnh nền, chính là đối tượng có nguy cơ cao nhất bị biến chứng nặng và tử vong do COVID-19. Vắc-xin COVID-19 đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả ở nhóm tuổi này, giúp giảm đáng kể các nguy cơ đó. Trước khi tiêm, bác sĩ sẽ khám sàng lọc để đảm bảo tình trạng sức khỏe của người cao tuổi đủ điều kiện tiêm chủng.
Nếu trong gia đình có người thuộc nhóm nhạy cảm, những người khác cần làm gì để bảo vệ họ?
- Tất cả các thành viên trong gia đình nên tiêm vắc-xin COVID-19 đầy đủ, bao gồm các mũi nhắc lại.
- Thực hiện tốt các biện pháp vệ sinh cá nhân (rửa tay, đeo khẩu trang khi có triệu chứng hoặc khi ra ngoài).
- Nếu có thành viên nào trong nhà có triệu chứng nghi ngờ, cần tự cách ly và xét nghiệm sớm để tránh lây cho người thuộc nhóm nhạy cảm.
- Đảm bảo nhà cửa thông thoáng, sạch sẽ.
- Hạn chế đưa người ngoài không cần thiết vào nhà, đặc biệt nếu họ có dấu hiệu bệnh.
Chế độ dinh dưỡng nào tốt nhất để tăng cường miễn dịch cho các COVID nhóm nhạy cảm?
- Không có một “siêu thực phẩm” nào có thể ngăn ngừa COVID-19, nhưng một chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng sẽ giúp hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động tốt nhất. Nên tập trung vào:
- Nhiều rau xanh và trái cây tươi (cung cấp vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa).
- Ngũ cốc nguyên hạt (cung cấp năng lượng và chất xơ).
- Protein nạc (từ cá, thịt gia cầm, trứng, các loại đậu).
- Chất béo lành mạnh (từ quả bơ, các loại hạt, dầu ô liu).
- Uống đủ nước.
- Đối với từng nhóm cụ thể (trẻ em, bà bầu, người già), có thể cần những điều chỉnh nhỏ cho phù hợp với nhu cầu và tình trạng sức khỏe, nên tham khảo ý kiến bác sĩ dinh dưỡng nếu cần.
- Không có một “siêu thực phẩm” nào có thể ngăn ngừa COVID-19, nhưng một chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng sẽ giúp hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động tốt nhất. Nên tập trung vào:
Lời kết
Việc chăm sóc đối tượng đặc biệt COVID như trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi trong bối cảnh năm 2025 đòi hỏi sự hiểu biết, cẩn trọng và tình yêu thương từ gia đình và cộng đồng. Mặc dù COVID-19 không còn là mối đe dọa như những ngày đầu của đại dịch, các COVID nhóm nhạy cảm này vẫn cần được ưu tiên bảo vệ thông qua các biện pháp phòng ngừa chủ động, đặc biệt là việc tiêm chủng vắc xin COVID cho nhóm đặc biệt đầy đủ và kịp thời theo hướng dẫn của ngành y tế.
Mỗi chúng ta hãy là một thành viên có trách nhiệm, cập nhật kiến thức, tuân thủ các khuyến cáo y tế và lan tỏa thông điệp về tầm quan trọng của việc bảo vệ những người dễ bị tổn thương nhất. Bằng sự chung tay, chúng ta có thể giúp những người thân yêu của mình vượt qua những thách thức mà COVID-19 vẫn còn đặt ra, hướng tới một cuộc sống khỏe mạnh và an toàn hơn. Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ khi bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến sức khỏe của bản thân và gia đình.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
