Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Hội chứng cận u là gì? Những điều cần biết về hội chứng cận u
Hội chứng cận u là trường hợp cơ thể xuất hiện các triệu chứng bất thường do các khối u gây ra mà không phải di căn. Nhiều trường hợp dựa vào hội chứng cận u mà có thể giúp gợi ý hoặc phát hiện khối u. Vậy hội chứng này là gì và dấu hiệu nhận biết như thế nào?
Tổng quan chung
Hội chứng cận u là gì?
Hội chứng cận u (paraneoplastic syndromes) là các rối loạn do sự hiện diện của một khối u trong cơ thể nhưng không phải do sự xâm lấn trực tiếp của khối u hoặc do di căn. Các biểu hiện của hội chứng này thường do các chất hóa học hoặc các hormone được khối u sản xuất ra, gây ra các rối loạn ở các cơ quan khác trong cơ thể. Hội chứng cận u có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan, bao gồm hệ thần kinh, hệ nội tiết, da, hệ cơ xương và máu.
Những biểu hiện này xuất hiện qua các yếu tố thể dịch do khối u hay phản ứng của hệ miễn dịch của chính cơ thể bạn tiết ra với chức năng trung gian là các hormone và các cytokines.
Nói một cách dễ hiểu thì hội chứng cận u là những triệu chứng xuất hiện ở vị trí xa khu vực có khối u. Nó không phải là các biểu hiện cơ học của các tế bào ung thư tại chỗ hay di căn.
Hội chứng cận u xuất hiện ở độ tuổi trung niên với các loại ung thư như:
- Ung thư phổi
- Ung thư vú
- Ung thư buồng trứng
- U lympho
- Ung thư tuyến giáp
- Ung thư dạ dày
- Ung thư tuyến tiền liệt
Hội chứng cận u thường gặp trong ung thư phổi và nhiều loại ung thư khác và đặc điểm của nó là nhiều khi xuất hiện sớm, ngay từ khi ung thư chưa được phát hiện. Hội chứng cận ung thư xuất hiện ở khoảng 15% các trường hợp bị ung thư. Mặc dù tỷ lệ này không cao, nhưng nó lại có ý nghĩa quan trọng. Bởi mức độ hội chứng cận u có thể nói lên mức độ phát triển, khả năng di căn, đáp ứng điều trị, nguy cơ tái phát của ung thư. Do đó, hội chứng cận u thường được dùng trong chẩn đoán, điều trị ung thư.
Triệu chứng
Bệnh nhân ung thư hay bị sốt, vã mồ hôi về đêm, chán ăn và suy kiệt. Các triệu chứng này có thể do giải phóng cytokin liên quan tới viêm và đáp ứng miễn dịch hoặc do các chất trung gian hóa học liên quan đến tế bào u hoại tử, như yếu tố hoại tử u-alpha. Sự biến đổi chức năng gan và tổng hợp steroid cũng có thể góp phần vào cơ chế bệnh sinh.
Triệu chứng của hội chứng cận u rất đa dạng và phụ thuộc vào hệ cơ quan bị ảnh hưởng. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Hệ thần kinh: Rối loạn vận động, mất cảm giác, yếu cơ, rối loạn thị giác, chóng mặt, co giật.
- Hệ nội tiết: Hội chứng Cushing, cường giáp, hạ đường huyết, mất cân bằng điện giải.
- Da: Viêm da, ban đỏ, ngứa, thay đổi màu da.
- Hệ cơ xương: Đau khớp, viêm khớp, yếu cơ.
- Máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu, rối loạn đông máu.
Các triệu chứng này có thể xuất hiện trước khi phát hiện ra khối u, do đó, việc nhận diện và chẩn đoán hội chứng cận u rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân
Hội chứng cận ung thư xuất hiện thường do 2 nguyên nhân chính sau:
- Hệ miễn dịch của cơ thể sẽ sản sinh ra kháng thể tiêu diệt các khối u ác tính nhưng cũng đồng thời tấn công các mô bào bình thường, gây ra những biểu hiện không mong muốn.
- Một số loại protein (chất chỉ điểm ung thư) hình thành trong giai đoạn bào thai tương tác với quá trình chuyển hóa của cơ thể hoặc bản thân khối u ác tính tiết ra chất gây rối loạn hoạt động các cơ quan, tạo ra hội chứng cận u.
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp, hội chứng cận ung thư xuất hiện nhưng không tìm ra nguyên nhân.
Đối tượng nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi tác, chẩn đoán ung thư trước đó hoặc tiền sử gia đình mắc một số bệnh ung thư. Những người có nguy cơ cao mắc hội chứng cận u bao gồm:
- Bệnh nhân mắc ung thư ác tính
- Người có tiền sử gia đình bị ung thư
- Người tiếp xúc với các chất gây ung thư, chẳng hạn như hóa chất công nghiệp hoặc thuốc lá
- Người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc rối loạn tự miễn
Việc nhận diện các đối tượng nguy cơ giúp tăng cường giám sát và phát hiện sớm, từ đó cải thiện kết quả điều trị.
Chẩn đoán
Chẩn đoán hội chứng cận u thường dựa trên việc phát hiện các triệu chứng lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất bao gồm:
- Đánh giá thể chất bằng các kiểm tra lâm sàng.
- Thực hiện các xét nghiệm như máu, nước tiểu, chọc tủy sống.
- Chẩn đoán hình ảnh như chụp CT, MRI, PET hay thăm dò chức năng qua nội soi phế quản, đường tiêu hóa,…
- Sinh thiết mô bệnh học nhằm xác định khối u lành hay ác tính.
- Xét nghiệm dịch não tủy: Đặc biệt khi có triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh.
Trong một số trường hợp ung thư giai đoạn sớm, khối u hình thành có kích thước nhỏ nên việc tầm soát không thể phát hiện. Người bệnh sẽ được thực hiện kiểm tra, theo dõi sức khỏe định kỳ 3 – 6 tháng/lần hoặc khi cơ thể xuất hiện các triệu chứng bất thường để kịp thời xử lý.
Phòng ngừa bệnh
Chưa có cách phòng ngừa được hội chứng cận u nhưng những hành động giúp phòng ngừa nguy cơ mắc ung thư nói chung có thể giúp ngăn ngừa hội chứng này. Để có thể làm giảm nguy cơ mắc ung thư, nên bắt đầu thực hiện những thay đổi trong lối sống sau đây:
- Không hút thuốc.
- Tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư: Hạn chế tiếp xúc với hóa chất, thuốc lá, tia UV, sử dụng kem chống nắng thường xuyên.
- Hạn chế số lượng rượu, không quá một ly mỗi ngày.
- Duy trì cân nặng lý tưởng (có thể dựa trên chỉ số khối cơ thể BMI để xác định cân nặng phù hợp).
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế ăn các loại thịt chế biến sẵn. Nên bổ sung hoa quả và các loại rau xanh mỗi ngày.
- Luyện tập thể dục đều đặn mỗi tuần.
- Nên làm các xét nghiệm sàng lọc ung thư và tiêm vắc-xin ngừa ung thư theo khuyến cáo của bác sĩ.
Điều trị như thế nào?
Điều trị hội chứng cận u thường tập trung vào hai mục tiêu chính: kiểm soát các triệu chứng và điều trị khối u nguyên phát. Tùy thuộc vào vị trí và bộ phận bị ảnh hưởng mà phương pháp điều trị hội chứng cận ung thư ở từng bệnh nhân sẽ có sự khác nhau. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Điều trị triệu chứng: Sử dụng thuốc để kiểm soát các triệu chứng như đau, viêm, rối loạn điện giải.
- Điều trị ung thư: Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch để loại bỏ hoặc thu nhỏ khối u.
- Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng các thuốc nhằm tăng cường hệ miễn dịch để chống lại ung thư và giảm các triệu chứng cận u. Liệu pháp này chủ yếu áp dụng cho bệnh nhân có kháng thể rõ ràng ở huyết thanh. Người bệnh có thể sẽ thay lọc huyết tương, dùng steroid, globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch hoặc các loại thuốc ức chế miễn dịch khác.
- Chăm sóc hỗ trợ: Cung cấp dinh dưỡng, vật lý trị liệu, hỗ trợ tâm lý để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Ngoài những hướng điều trị này thì bác sĩ cũng có thể sẽ can thiệp trị liệu tâm lý và phục hồi chức năng có hệ thống cho người bệnh.
Điều trị hội chứng cận u cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều chuyên khoa, bao gồm ung bướu, nội tiết, thần kinh, da liễu và huyết học, nhằm đảm bảo chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân.
Nhìn chung, để xử trí hội chứng cận ung thư thì điều quan trọng nhất là phải điều trị được bệnh ung thư gây ra nó. Tùy từng loại ung thư cụ thể mà bác sĩ chuyên khoa sẽ tìm ra biện pháp chữa trị phù hợp cho người bệnh.
Kết luận
Hội chứng cận u là một hiện tượng phức tạp liên quan đến ung thư, với nhiều triệu chứng đa dạng và khó nhận biết. Việc hiểu rõ về các triệu chứng, nguyên nhân, đối tượng nguy cơ và các phương pháp chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị là rất quan trọng để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân. Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng không rõ nguyên nhân, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra kịp thời. Sự nhận diện và điều trị sớm có thể giúp cải thiện kết quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.