Trái dâu da: lợi ích và thành phần dinh dưỡng
Trái dâu da, còn được gọi là dâu da đất, là một loại trái cây phổ biến ở Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết về những lợi ích sức khỏe mà loại trái này mang lại. Trái dâu da thì có vị chua, mát và được nhiều người yêu thích. Ngoài ra, trái dâu da còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thành phần dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe từ loại quả này. Mời bạn đọc tiếp tục để khám phá thêm!
Tìm hiểu chung về trái dâu da
Trái dâu da, với tên khoa học là Baccaurea ramiflora Lour., còn được gọi là giâu gia, là một cây thuộc họ Thầu dầu. Cây dâu da hay dâu da đất thường cao từ 10 đến 15 mét, với cành non mảnh và không có lông. Lá thường mọc ở đỉnh nhánh, có phiến lá dày, thuôn và nhọn ở hai đầu. Hoa thường mọc thành chùm dài ở nách, trên các đường gân lá. Trái dâu da thuộc dạng quả mọng chia thành 3 ngăn, mỗi ngăn có 1 hạt, được bao bọc bởi một lớp cơm mọng bên ngoài.
“Trái dâu da hay còn gọi là dâu da đất, được trồng khá phổ biến ở Việt Nam”
Loài này phân bố từ Ấn Độ, Đông Himalaya, Mianma, Nam Trung Quốc, Lào, Thái Lan, Campuchia, Việt Nam, Indonesia đến Philippin. Thường được trồng ở nhiều nơi để thu hoạch quả. Cây thích ánh sáng yếu và ẩm ướt, thường mọc tự nhiên ở rừng già, trên sườn núi hoặc trong các khe ẩm, ven suối ở độ cao từ 100 đến 1300 mét. Hoa thường nở vào tháng 2 – 3 và quả chín từ tháng 6 đến 8.
Bộ phận dùng của dâu da
Trái dâu da chín có vị chua ngọt và có thể lấy cùi để chế biến thành siro. Ở Malaysia, quả được sử dụng để cải thiện tiêu hóa kém và trị giun. Lá non, hoa và quả xanh thường được sử dụng để nấu canh chua. Lá nghiền nát và trộn với giấm có thể sử dụng để bôi lên các vấn đề như sưng tấy, mụn nhọt, loét và dị ứng. Vỏ cây được sử dụng để trị các vấn đề như sản hậu gầy mòn và không muốn ăn uống.
“Bộ phận dùng của dâu da đất thường là hoa, quả, đôi khi là lá”
Thành phần dinh dưỡng của dâu da
Trái dâu da được nhiều người quan tâm bởi thành phần dinh dưỡng cao, cùng với nhiều công dụng có lợi cho sức khỏe. Xét về thành phần chính của dâu da, có thể kể đến như sau:
- Nước
- Protein
- Chất béo
- Chất xơ
- Carbohydrate
- Canxi
- Magie
- Phốt pho
- Kali
- Natri
- Sắt
- Vitamin C
Công dụng của trái dâu da với sức khỏe
Nhờ vào thành phần dinh dưỡng dồi dào, các loại khoáng chất và vitamin, trái dâu da được dân gian truyền tai nhau có nhiều công dụng có lợi cho sức khỏe. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe mà trái dâu da mang lại:
Hỗ trợ giảm cân
Các loại trái cây và rau củ giàu vitamin C được coi là có thể giúp giảm cân và duy trì cân nặng ổn định. Đây là lời khuyên từ các chuyên gia dinh dưỡng hàng đầu. Dâu da đất là một trong những nguồn cung cấp vitamin C phong phú, vì vậy bạn nên thêm loại trái cây này vào chế độ ăn uống của mình.
Một số trường hợp trái dâu da giúp hỗ trợ giảm cân
Tăng cường miễn dịch
Dâu da đất có chứa lượng sắt đáng kể, giúp tăng cường hệ miễn dịch. Sắt là yếu tố quan trọng giúp sản xuất tế bào hồng cầu, đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành các tổn thương cho tế bào, mô và cơ quan bị tổn thương. Thêm vào đó, vitamin C trong dâu da đất cũng tăng cường hệ miễn dịch, chống lại virus và vi khuẩn gây ra các bệnh viêm nhiễm.
Hỗ trợ cải thiện tình trạng cảm lạnh
Vitamin C đã được chứng minh giúp củng cố hệ miễn dịch, giảm triệu chứng cảm lạnh và giảm thời gian mắc bệnh. Dâu da đất chứa hàm lượng vitamin C đáng kể, vì vậy, việc thêm loại quả này vào chế độ ăn uống có thể hỗ trợ cho những người đang phải đối mặt với cảm lạnh.
Có lợi cho xương khớp
Dâu da đất có lợi cho xương nhờ canxi và phốt pho. Canxi giúp xương phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở trẻ em và thanh niên. Quá trình hấp thụ canxi và sự phát triển của xương đạt điểm cao nhất vào khoảng 20 tuổi và sau đó giảm dần. Canxi và vitamin D cung cấp đủ giúp tăng khối lượng xương ở trẻ em và thanh niên. Phốt pho cũng cần thiết để xây dựng hệ xương chắc khỏe và cung cấp năng lượng cho cơ bắp.
Có lợi cho phụ nữ mang thai
Trong quá trình mang thai, việc bổ sung sắt có thể giúp giảm nguy cơ sinh non, trẻ nhẹ cân và phòng tránh bệnh thiếu máu. Phụ nữ mang thai cần bổ sung khoảng 27mg sắt mỗi ngày. Dâu da đất chứa hàm lượng sắt khá tốt, vì vậy, các bà bầu có thể tích hợp dâu da đất vào chế độ dinh dưỡng để bổ sung sắt một cách hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn cần đảm bảo cung cấp đa dạng nguồn thực phẩm giàu chất sắt khác.
Nên thêm trái dâu da vào khẩu phần ăn
Dâu da đất có thể được thưởng thức như một loại trái cây hoặc có thể sử dụng để làm nước ép hoặc thêm vào các món canh chua. Tùy theo từng khu vực, có thể có những cách sử dụng khác nhau cho dâu da đất. Tuy nhiên, cần tiêu thụ một lượng phù hợp, tránh ăn quá nhiều để không ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
Trên đây là những lợi ích sức khỏe của trái dâu da đất. Trái dâu da với thành phần dinh dưỡng cao mang lại nhiều giá trị sức khỏe. Tuy nhiên, không nên lạm dụng bất kỳ loại thực phẩm nào, và việc ăn đa dạng có thể giúp tránh nguy cơ sức khỏe.
Lời khuyên từ Pharmacity
Hãy bổ sung trái dâu da vào chế độ ăn uống hàng ngày của bạn để tận hưởng những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại. Để đảm bảo sức khỏe tốt nhất, hãy ăn một chế độ ăn cân đối, bao gồm nhiều loại trái cây và rau củ khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe cụ thể nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn thích hợp.
Các câu hỏi thường gặp về trái dâu da:
1. Trái dâu da có tốt cho da không?
Có, trái dâu da có nhiều vitamin và chất chống oxy hóa giúp cải thiện sức khỏe da, làm sáng da và giảm thiểu các vấn đề da như mụn và sạm da.
2. Trái dâu da có chứa chất chống oxy hóa không?
Đúng, trái dâu da chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin C và các polyphenol giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động của các gốc tự do.
3. Trái dâu da có giúp giảm cân không?
Có, trái dâu da ít calo và giàu chất xơ, giúp cảm thấy no lâu hơn và hỗ trợ quá trình giảm cân.
4. Làm thế nào để lựa chọn trái dâu da tươi ngon?
Chọn trái dâu da có vỏ màu vàng hoặc đỏ, không có vết thâm hoặc mốc. Trái cũng nên thơm và có vị chua ngọt khi chín.
5. Trái dâu da có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch không?
Đúng, trái dâu da chứa nhiều vitamin C và sắt, giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa các bệnh vi khuẩn và vi rút gây bệnh.
Nguồn: Tổng hợp
