Hoạt chất Tenofovir và Emtricitabine: Bộ đôi thuốc ngăn ngừa và điều trị hiv
Tenofovir và Emtricitabine là hai hoạt chất quan trọng, kết hợp tạo thành một trong những viên thuốc kháng retrovirus (ARV) được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu. Bộ đôi này, thường được viết tắt là TDF/FTC, đóng vai trò nền tảng không chỉ trong điều trị HIV mà còn trong dự phòng phơi nhiễm HIV (PrEP). Chúng đã cách mạng hóa cuộc chiến chống lại virus HIV, giúp người nhiễm sống khỏe mạnh hơn và giảm đáng kể số ca lây nhiễm mới. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Tenofovir và Emtricitabine, từ cách chúng hoạt động, các chỉ định quan trọng, liều dùng chính xác, đến những tác dụng phụ tiềm ẩn và các lưu ý thiết yếu để bạn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Giới Thiệu Chung & Mô Tả Hoạt Chất
Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) và Emtricitabine (FTC) là gì?
Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) và Emtricitabine (FTC) là hai loại thuốc thuộc nhóm nucleoside/nucleotide reverse transcriptase inhibitors (NRTIs/NtRTIs). Chúng không phải là thuốc chữa khỏi HIV, nhưng là những thuốc kháng retrovirus mạnh mẽ có khả năng ức chế sự nhân lên của virus HIV trong cơ thể.
Thường được bào chế dưới dạng viên nén kết hợp liều cố định, phổ biến nhất là Truvada (tên biệt dược gốc) hoặc các phiên bản generic khác. Sự kết hợp này giúp đơn giản hóa phác đồ điều trị, tăng cường tuân thủ và hiệu quả cho người dùng.
Lịch sử và tầm quan trọng
Sự phát triển của TDF/FTC đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trong cuộc chiến chống HIV. Trước đây, người nhiễm HIV phải uống rất nhiều viên thuốc mỗi ngày với lịch trình phức tạp. Sự ra đời của các viên kết hợp liều cố định như TDF/FTC đã giúp đơn giản hóa đáng kể phác đồ, tăng chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Đặc biệt, TDF/FTC còn cách mạng hóa lĩnh vực dự phòng HIV thông qua PrEP (Pre-Exposure Prophylaxis). Khả năng ngăn ngừa lây nhiễm HIV của thuốc đã mở ra một kỷ nguyên mới trong chiến lược phòng chống dịch, giúp những người có nguy cơ cao được bảo vệ một cách chủ động.
Sơ lược về cơ chế tác động
Cả Tenofovir và Emtricitabine đều hoạt động bằng cách can thiệp vào một enzyme quan trọng của virus HIV gọi là enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase). Enzyme này cần thiết để virus HIV biến đổi bộ gen RNA của nó thành DNA, một bước thiết yếu để virus có thể tích hợp vào bộ gen của tế bào người và nhân lên. Bằng cách ức chế enzyme này, hai hoạt chất này ngăn chặn virus HIV sao chép và lây lan trong cơ thể.
Chỉ Định
Tenofovir và Emtricitabine có những chỉ định Tenofovir và Emtricitabine rõ ràng và quan trọng trong y học hiện đại.
Điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em
- Tenofovir và Emtricitabine là một thành phần thiết yếu trong các phác đồ điều trị HIV kết hợp (ART – Antiretroviral Therapy). Việc điều trị HIV luôn đòi hỏi sự kết hợp của ít nhất ba loại thuốc kháng retrovirus hoạt động theo các cơ chế khác nhau để đạt hiệu quả tối đa và ngăn chặn sự phát triển đề kháng của virus HIV.
- Đối tượng: Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên (hoặc có cân nặng tối thiểu theo hướng dẫn của nhà sản xuất và bác sĩ).
- Hiệu quả: Khi được sử dụng đúng cách trong một phác đồ đầy đủ, TDF/FTC giúp giảm tải lượng virus HIV trong máu xuống mức không thể phát hiện được (undectable) và tăng số lượng tế bào CD4 (tế bào miễn dịch quan trọng bị virus HIV tấn công), từ đó cải thiện hệ miễn dịch và giúp người nhiễm sống khỏe mạnh, kéo dài tuổi thọ.
Dự phòng phơi nhiễm HIV-1 trước phơi nhiễm (PrEP)
- PrEP là việc sử dụng thuốc kháng retrovirus cho những người chưa nhiễm HIV nhưng có nguy cơ cao phơi nhiễm với virus HIV để ngăn ngừa lây nhiễm. Tenofovir và Emtricitabine (dưới dạng TDF/FTC) là thuốc đầu tay được khuyến cáo sử dụng cho mục đích này.
- Đối tượng: Người lớn và thanh thiếu niên có nguy cơ cao lây nhiễm HIV qua quan hệ tình dục không an toàn (ví dụ: quan hệ tình dục với bạn tình nhiễm HIV chưa điều trị ổn định, nhiều bạn tình) hoặc qua đường tiêm chích ma túy.
- Hướng dẫn sử dụng PrEP:
- Liều hàng ngày: Uống một viên TDF/FTC mỗi ngày một lần. Đây là phác đồ được khuyến nghị rộng rãi nhất.
- Liều theo tình huống (On-Demand PrEP/2-1-1): Một số trường hợp có thể dùng PrEP theo tình huống (uống 2 viên từ 2-24 giờ trước khi quan hệ, 1 viên sau 24 giờ, 1 viên sau 48 giờ). Bạn cần thảo luận kỹ với bác sĩ để xác định phác đồ phù hợp.
- Quan trọng: PrEP không thay thế các biện pháp phòng ngừa khác như sử dụng bao cao su, và nó cũng không bảo vệ bạn khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Điều trị viêm gan B mãn tính (HBV)
- Tenofovir disoproxil fumarate (TDF), một thành phần của TDF/FTC, cũng có hoạt tính kháng lại virus viêm gan B (HBV).
- Vì vậy, sự kết hợp Tenofovir và Emtricitabine thường được sử dụng trong các phác đồ điều trị cho những bệnh nhân đồng nhiễm HIV và viêm gan B mãn tính. Việc điều trị đồng thời cả hai loại virus này là rất quan trọng để bảo vệ gan và cải thiện tiên lượng.
Không dùng đơn độc
Điều cốt yếu là bạn không bao giờ được sử dụng Tenofovir và Emtricitabine đơn độc để điều trị HIV. Việc này sẽ dẫn đến sự phát triển đề kháng nhanh chóng của virus HIV với thuốc, khiến việc điều trị sau này trở nên khó khăn hơn. TDF/FTC luôn phải là một phần của phác đồ ARV kết hợp đầy đủ, bao gồm ít nhất một loại thuốc từ nhóm khác.
Dược Lực Học
Hiểu về dược lực học Tenofovir và dược lực học Emtricitabine sẽ giúp bạn hình dung cách hai hoạt chất này tấn công virus HIV ở cấp độ phân tử.
Cơ chế tác dụng chi tiết của Tenofovir disoproxil fumarate (TDF)
TDF không phải là dạng thuốc có hoạt tính trực tiếp ngay khi bạn uống. Đây là một tiền thuốc của Tenofovir. Khi bạn uống TDF, nó sẽ được hấp thu vào máu và nhanh chóng được các enzyme trong cơ thể (chủ yếu là esterase) thủy phân thành Tenofovir.
Sau đó, Tenofovir được vận chuyển vào bên trong các tế bào đích (chủ yếu là tế bào miễn dịch mà HIV tấn công). Tại đây, nó tiếp tục được phosphoryl hóa bởi các enzyme tế bào thành Tenofovir diphosphate – đây chính là dạng hoạt tính sinh học cuối cùng.
Tenofovir diphosphate là một chất ức chế cạnh tranh của enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) của virus HIV. Enzyme sao chép ngược có vai trò thiết yếu trong việc chuyển đổi bộ gen RNA của HIV thành DNA của virus. Tenofovir diphosphate có cấu trúc tương tự với deoxyadenosine triphosphate, một trong những “viên gạch” mà enzyme sao chép ngược cần để tổng hợp chuỗi DNA mới của virus. Bằng cách “giả dạng” này, Tenofovir diphosphate được enzyme kết hợp vào chuỗi DNA đang hình thành của virus. Khi nó được thêm vào, quá trình tổng hợp chuỗi DNA bị dừng lại (gọi là chain termination) vì Tenofovir diphosphate không có nhóm hydroxyl cần thiết để kéo dài chuỗi tiếp theo. Điều này ngăn chặn virus HIV tạo ra các bản sao di truyền và nhân lên.
Ngoài ra, Tenofovir diphosphate cũng có khả năng ức chế enzyme DNA polymerase của virus viêm gan B (HBV), giải thích lý do tại sao Tenofovir cũng được dùng để điều trị viêm gan B.
Cơ chế tác dụng chi tiết của Emtricitabine (FTC)
Tương tự Tenofovir, Emtricitabine (FTC) cũng là một nucleoside analog. Khi bạn uống FTC, nó được hấp thu vào tế bào và cũng trải qua quá trình phosphoryl hóa để tạo thành dạng có hoạt tính: Emtricitabine triphosphate.
Emtricitabine triphosphate là một chất ức chế cạnh tranh với deoxycytidine triphosphate, một “viên gạch” khác cần thiết cho enzyme sao chép ngược của HIV. Khi Emtricitabine triphosphate được enzyme sao chép ngược kết hợp vào chuỗi DNA đang được tổng hợp của virus HIV, nó cũng gây ra sự chấm dứt chuỗi, ngăn chặn quá trình sao chép DNA của virus và từ đó ức chế sự nhân lên của virus HIV.
Tác dụng hiệp đồng và rào cản đề kháng
Sự kết hợp của Tenofovir và Emtricitabine mang lại tác dụng hiệp đồng trong việc ức chế virus HIV. Mặc dù cả hai đều là NRTIs/NtRTIs và hoạt động thông qua cơ chế chấm dứt chuỗi, chúng nhắm vào các nucleotide khác nhau. Việc tấn công virus HIV bằng hai loại thuốc này cùng lúc giúp tăng cường hiệu quả kháng virus tổng thể và tạo ra một rào cản cao hơn đối với sự phát triển đề kháng của virus so với việc dùng từng loại thuốc riêng lẻ.
Đề kháng thuốc
Virus HIV có khả năng đột biến nhanh chóng, dẫn đến việc phát triển đề kháng với các thuốc kháng retrovirus. Các đột biến phổ biến liên quan đến đề kháng NRTIs/NtRTIs bao gồm M184V/I (với FTC) và K65R (với TDF). Tuy nhiên, nhờ sự kết hợp và cơ chế hoạt động mạnh mẽ, TDF/FTC vẫn hiệu quả đối với nhiều chủng HIV đã phát triển đề kháng với các NRTIs/NtRTIs cũ hơn. Việc tuân thủ điều trị đúng phác đồ là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu nguy cơ phát triển đề kháng.
Dược Động Học
Dược động học Tenofovir và Dược động học Emtricitabine mô tả hành trình của thuốc trong cơ thể bạn: từ khi được hấp thu, phân bố, chuyển hóa, đến khi được thải trừ.
Hấp thu
- TDF: Sau khi uống, Tenofovir disoproxil fumarate được hấp thu tốt từ đường tiêu hóa. Sinh khả dụng (lượng thuốc thực sự đi vào máu) của Tenofovir khoảng 25-40%. Việc uống TDF cùng thức ăn có thể làm tăng nhẹ sinh khả dụng của thuốc, giúp tối ưu hóa sự hấp thu. Nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương thường đạt được sau 1-2 giờ.
- FTC: Emtricitabine được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống, với sinh khả dụng cao, khoảng 93%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương cũng đạt được sau 1-2 giờ.
Phân bố
- Tenofovir: Sau khi hấp thu, Tenofovir phân bố rộng rãi vào các mô cơ thể, đặc biệt là vào các tế bào nơi nó được phosphoryl hóa thành dạng hoạt tính. Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương của Tenofovir rất thấp (dưới 1%).
- Emtricitabine: Emtricitabine phân bố rộng rãi vào tổng lượng nước cơ thể, bao gồm cả dịch nội bào nơi virus HIV cư trú. Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương của Emtricitabine cũng rất thấp (dưới 4%).
Chuyển hóa
- TDF: Là một tiền thuốc, TDF được thủy phân nhanh chóng thành Tenofovir ngay sau khi hấp thu. Sau đó, Tenofovir được phosphoryl hóa thành Tenofovir diphosphate (dạng hoạt tính) bên trong các tế bào. Tenofovir không được chuyển hóa đáng kể bởi hệ thống enzyme Cytochrome P450 (CYP) ở gan.
- FTC: Emtricitabine được chuyển hóa ở mức độ hạn chế (chỉ khoảng 13% liều) thông qua quá trình oxy hóa S-methyl thành chất chuyển hóa không hoạt tính. Emtricitabine cũng không ức chế hoặc cảm ứng enzyme CYP.
Việc cả hai thuốc đều không hoặc rất ít chuyển hóa qua hệ thống CYP là một ưu điểm lớn, giúp giảm thiểu nguy cơ tương tác thuốc với nhiều loại thuốc khác.
Thải trừ
- Tenofovir: Tenofovir được thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 70-80% liều) bằng cả quá trình lọc cầu thận và bài tiết chủ động tại ống thận. Thời gian bán thải nội bào của Tenofovir diphosphate (dạng hoạt tính) là khá dài, khoảng 10-50 giờ, điều này cho phép bạn chỉ cần uống thuốc một lần mỗi ngày.
- Emtricitabine: Tương tự, Emtricitabine cũng được thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 86% liều) bằng cách lọc cầu thận và bài tiết chủ động tại ống thận. Thời gian bán thải nội bào của Emtricitabine triphosphate (dạng hoạt tính) là khoảng 39 giờ.
Do cả hai hoạt chất đều được thải trừ chủ yếu qua thận, chức năng thận là một yếu tố quan trọng cần được theo dõi khi sử dụng Tenofovir và Emtricitabine, đặc biệt ở những bệnh nhân có vấn đề về thận.
Tương Tác Thuốc
Hiểu về tương tác thuốc Tenofovir và tương tác thuốc Emtricitabine là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của liệu trình điều trị HIV hoặc PrEP.
Tương tác quan trọng cần tránh hoặc điều chỉnh
- Các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận: Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) được thải trừ qua thận. Do đó, việc dùng đồng thời với các loại thuốc có khả năng gây độc cho thận (nephrotoxic drugs) có thể làm tăng nồng độ của Tenofovir trong máu hoặc tăng nguy cơ tổn thương thận. Các thuốc này bao gồm:
- Aminoglycosides (kháng sinh).
- NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid) liều cao hoặc dùng kéo dài.
- Amphotericin B (thuốc kháng nấm).
- Cidofovir, Ganciclovir, Valganciclovir (thuốc kháng virus). Nếu bạn phải dùng các thuốc này, bác sĩ sẽ cần theo dõi chức năng thận (Creatinin huyết thanh, độ thanh thải Creatinin ước tính (eGFR)) chặt chẽ hơn.
- Didanosine (ddI): Việc dùng TDF/FTC đồng thời với Didanosine có thể làm tăng nồng độ của Didanosine trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng của Didanosine như viêm tụy hoặc bệnh thần kinh ngoại biên. Do đó, không khuyến cáo dùng đồng thời. Nếu cần, bác sĩ có thể xem xét điều chỉnh liều Didanosine.
- Một số thuốc kháng virus HIV (ARV) khác:
- Atazanavir/Ritonavir, Lopinavir/Ritonavir: Khi dùng đồng thời với TDF/FTC, các thuốc này có thể làm tăng nồng độ của Tenofovir trong máu. Cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ liên quan đến thận.
- Một số thuốc kháng virus viêm gan C (DAAs):
- Ledipasvir/Sofosbuvir (Harvoni): Có thể làm tăng nồng độ của Tenofovir. Nếu bạn dùng TDF/FTC với Harvoni, bác sĩ sẽ theo dõi chức năng thận của bạn một cách sát sao.
Các tương tác không đáng kể
- Emtricitabine (FTC) có rất ít tương tác thuốc đáng kể. Điều này là do FTC được chuyển hóa ở mức độ hạn chế và chủ yếu được thải trừ qua thận mà không liên quan đến hệ thống enzyme CYP.
Luôn luôn trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin, khoáng chất, thực phẩm chức năng và các loại thảo dược. Điều này giúp họ đánh giá nguy cơ tương tác và điều chỉnh phác đồ phù hợp để đảm bảo an toàn tối đa cho bạn.
Chống Chỉ Định
Để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bạn, Tenofovir và Emtricitabine có những chống chỉ định Tenofovir và Emtricitabine nhất định mà bạn cần phải biết.
- Quá mẫn với Tenofovir disoproxil fumarate, Emtricitabine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (như phát ban nặng, phù mạch, khó thở) với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bạn không được dùng.
- Không dùng đơn độc để điều trị HIV: Tuyệt đối không được sử dụng Tenofovir và Emtricitabine riêng lẻ để điều trị HIV. Thuốc này phải luôn là một phần của phác đồ thuốc kháng retrovirus (ARV) kết hợp đầy đủ, bao gồm ít nhất ba loại thuốc thuộc các nhóm khác nhau, để ngăn ngừa sự phát triển đề kháng nhanh chóng của virus HIV.
- Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm nghiêm trọng hoặc đang chạy thận nhân tạo/thẩm phân phúc mạc: Đối với phác đồ uống hàng ngày, nếu độ thanh thải creatinin (CrCl) của bạn dưới 15 mL/phút hoặc bạn đang chạy thận nhân tạo/thẩm phân phúc mạc, việc sử dụng TDF/FTC cần được cân nhắc cực kỳ thận trọng và chỉ khi có sự chỉ định và theo dõi sát sao của bác sĩ chuyên khoa. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể sẽ điều chỉnh liều hoặc lựa chọn một phác đồ khác phù hợp hơn với tình trạng thận của bạn.
- Trẻ em dưới độ tuổi hoặc cân nặng được chỉ định: Tùy theo công thức bào chế và khuyến cáo của nhà sản xuất, có những giới hạn về độ tuổi hoặc cân nặng tối thiểu để sử dụng Tenofovir và Emtricitabine. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ nhi khoa.
Liều Lượng và Cách Dùng
Việc tuân thủ đúng liều dùng Tenofovir và Emtricitabine và cách dùng Tenofovir và Emtricitabine là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của liệu trình điều trị HIV hoặc PrEP.
Liều dùng chuẩn cho người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên và cân nặng 35 kg)
- Điều trị HIV: Liều thông thường là một viên kết hợp liều cố định (thường là Tenofovir disoproxil fumarate 300 mg / Emtricitabine 200 mg) uống mỗi ngày một lần. Điều cực kỳ quan trọng là viên này phải luôn được kết hợp với các thuốc kháng retrovirus (ARV) khác theo phác đồ của bác sĩ.
- Dự phòng phơi nhiễm HIV (PrEP): Liều lượng cũng là một viên kết hợp liều cố định (Tenofovir disoproxil fumarate 300 mg / Emtricitabine 200 mg) uống mỗi ngày một lần. Để PrEP đạt hiệu quả tối đa, bạn cần uống thuốc liên tục và đều đặn theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời kết hợp với các chiến lược phòng ngừa HIV khác.
Liều dùng cho trẻ em (dưới 35 kg)
Đối với trẻ em có cân nặng dưới 35 kg, liều lượng Tenofovir và Emtricitabine sẽ được điều chỉnh dựa trên cân nặng của trẻ. Thường có các công thức bào chế riêng (ví dụ: viên có hàm lượng thấp hơn hoặc hỗn dịch uống) để đảm bảo độ chính xác của liều. Luôn luôn tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ nhi khoa.
Cách dùng thuốc
- Uống nguyên viên: Bạn nên uống nguyên viên thuốc với nước. Không nên nhai, nghiền nát hoặc bẻ viên vì điều này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc và gây vị đắng.
- Cùng hoặc không cùng thức ăn: Bạn có thể uống Tenofovir và Emtricitabine cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên, việc uống thuốc cùng bữa ăn (đặc biệt là bữa ăn nhiều chất béo) có thể làm tăng sinh khả dụng của Tenofovir và giúp giảm một số tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa như buồn nôn hoặc khó chịu dạ dày.
- Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày: Để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể và tối ưu hóa hiệu quả điều trị hoặc dự phòng, bạn nên cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
Vì cả Tenofovir và Emtricitabine đều được thải trừ chủ yếu qua thận, bạn sẽ cần điều chỉnh liều hoặc tần suất dùng thuốc nếu có chức năng thận suy giảm (từ trung bình đến nặng). Bác sĩ sẽ tính toán liều lượng dựa trên độ thanh thải creatinin (CrCl) ước tính của bạn:
- CrCl 50 mL/phút trở lên: Không cần điều chỉnh liều, uống 1 viên/ngày.
- CrCl 30-49 mL/phút: Uống 1 viên mỗi 48 giờ.
- CrCl 15-29 mL/phút: Uống 1 viên mỗi 72-96 giờ.
- CrCl dưới 15 mL/phút hoặc đang chạy thận nhân tạo: Không khuyến cáo dùng phác đồ hàng ngày hoặc cần có sự điều chỉnh liều rất đặc biệt dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
Tác Dụng Phụ
Mặc dù Tenofovir và Emtricitabine được dung nạp tốt ở nhiều người, nhưng chúng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ Tenofovir và tác dụng phụ Emtricitabine. Bạn cần biết về chúng để nhận diện và báo cho bác sĩ nếu cần.
Thường gặp
- Rối loạn tiêu hóa: Đây là những tác dụng phụ phổ biến nhất, bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi và khó tiêu. Chúng thường nhẹ và có thể cải thiện theo thời gian.
- Đau đầu, chóng mặt: Một số người có thể cảm thấy đau đầu hoặc chóng mặt nhẹ khi mới bắt đầu điều trị.
- Mệt mỏi: Cảm giác uể oải, thiếu năng lượng.
- Phát ban: Thường là phát ban nhẹ, không ngứa nhiều.
Ít gặp
- Đau bụng, nôn.
- Mất ngủ, ác mộng.
- Đau cơ.
Nghiêm trọng và hiếm gặp (Cần chú ý đặc biệt)
- Tổn thương thận: Đây là một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của Tenofovir, đặc biệt là Tenofovir disoproxil fumarate (TDF). TDF có thể gây tổn thương ống thận gần (renal tubular dysfunction), dẫn đến suy thận cấp hoặc thậm chí hội chứng Fanconi (một tình trạng hiếm gặp khiến thận không thể hấp thu lại các chất dinh dưỡng và khoáng chất quan trọng như phosphate, glucose, amino acid, bicarbonate, dẫn đến mất chúng qua nước tiểu). Nguy cơ này cao hơn ở những bệnh nhân đã có sẵn bệnh thận, người lớn tuổi, hoặc đang dùng các loại thuốc khác có khả năng gây độc cho thận.
- Theo dõi: Bác sĩ sẽ theo dõi chức năng thận của bạn (Creatinin huyết thanh, eGFR, Phosphat niệu) định kỳ, thường là mỗi 3-6 tháng hoặc thường xuyên hơn nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
- Giảm mật độ xương: Sử dụng Tenofovir kéo dài có thể gây giảm mật độ xương (Bone Mineral Density – BMD) và tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở xương hông và cột sống. Đây là một tác dụng phụ cần được theo dõi, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ loãng xương.
- Theo dõi: Bác sĩ có thể cân nhắc đo mật độ xương (DEXA scan) trước khi bắt đầu và định kỳ trong quá trình điều trị.
- Nhiễm toan lactic và gan to nặng kèm gan nhiễm mỡ: Đây là một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng cực kỳ nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng liên quan đến nhóm NRTIs/NtRTIs nói chung. Các triệu chứng bao gồm khó thở không giải thích được, đau bụng, buồn nôn/nôn, yếu cơ, sụt cân không rõ nguyên nhân, vàng da hoặc mắt. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
- Tái hoạt viêm gan B (HBV reactivation): Ở những bệnh nhân đồng nhiễm HIV và virus viêm gan B (HBV), việc ngừng sử dụng TDF/FTC có thể dẫn đến sự bùng phát nghiêm trọng của viêm gan B, gây tổn thương gan nặng. Do đó, bạn không được tự ý ngừng thuốc nếu không có sự chỉ định và giám sát của bác sĩ, đặc biệt nếu bạn đồng nhiễm HBV.
- Phản ứng quá mẫn: Hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, họng), phát ban da nặng.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc đáng lo ngại, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Lưu Ý Khi Sử Dụng
Để tối ưu hóa hiệu quả và đảm bảo an toàn khi dùng Tenofovir và Emtricitabine, bạn cần nắm vững những lưu ý Tenofovir và Emtricitabine quan trọng sau đây.
Theo dõi chức năng thận
Đây là một trong những lưu ý quan trọng nhất khi sử dụng Tenofovir và Emtricitabine, đặc biệt là thành phần Tenofovir. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để đánh giá chức năng thận, bao gồm:
- Creatinin huyết thanh: Để đánh giá tốc độ lọc cầu thận.
- eGFR (estimated Glomerular Filtration Rate): Ước tính chức năng lọc của thận.
- Phosphat niệu: Mức phosphate trong nước tiểu, vì Tenofovir có thể ảnh hưởng đến việc tái hấp thu phosphate ở thận.
Các xét nghiệm này sẽ được thực hiện trước khi bạn bắt đầu điều trị và định kỳ trong quá trình dùng thuốc (thường là mỗi 3-6 tháng một lần, hoặc thường xuyên hơn nếu bạn có các yếu tố nguy cơ về thận).
Theo dõi mật độ xương
Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ loãng xương (ví dụ: tiền sử gia đình, sử dụng corticosteroid kéo dài, nghiện rượu, hút thuốc, suy dinh dưỡng), bác sĩ có thể cân nhắc đo mật độ xương (DEXA scan) trước và trong quá trình điều trị bằng TDF/FTC để theo dõi nguy cơ giảm mật độ xương.
Tái hoạt viêm gan B
Nếu bạn đồng nhiễm HIV và virus viêm gan B (HBV), việc ngừng sử dụng Tenofovir và Emtricitabine đột ngột có thể gây ra sự bùng phát nghiêm trọng của viêm gan B. Do đó, bạn không được tự ý ngừng thuốc nếu không có sự giám sát của bác sĩ. Bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch quản lý phù hợp cho tình trạng đồng nhiễm của bạn.
Không dùng đơn độc
Luôn nhớ rằng Tenofovir và Emtricitabine phải là một phần của phác đồ thuốc kháng retrovirus (ARV) kết hợp đầy đủ. Việc dùng đơn độc sẽ nhanh chóng dẫn đến đề kháng thuốc và làm phức tạp hóa việc điều trị HIV sau này.
Nguy cơ lây truyền HIV khi dùng PrEP
Mặc dù PrEP là một công cụ hiệu quả cao trong việc dự phòng phơi nhiễm HIV, nó không phải là biện pháp bảo vệ tuyệt đối 100%. Bạn vẫn cần thực hành các biện pháp phòng ngừa HIV an toàn khác, đặc biệt là sử dụng bao cao su đúng cách và đều đặn. PrEP cũng không bảo vệ bạn khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Phụ nữ có thai và cho con bú
- Thai kỳ: Tenofovir và Emtricitabine (dưới dạng TDF/FTC) thường được khuyến cáo và xem là an toàn để sử dụng trong thai kỳ cho phụ nữ nhiễm HIV. Việc này giúp giảm đáng kể nguy cơ lây truyền virus HIV từ mẹ sang con.
- Cho con bú: Phụ nữ nhiễm HIV không được khuyến cáo cho con bú để tránh nguy cơ lây truyền virus HIV qua sữa mẹ, bất kể họ có đang dùng ARV hay không.
Tuân thủ điều trị
Tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị là yếu tố then chốt cho sự thành công của cả điều trị HIV và PrEP. Việc uống thuốc đúng liều, đúng giờ, đều đặn mỗi ngày là cực kỳ quan trọng để:
- Duy trì nồng độ thuốc hiệu quả trong cơ thể.
- Ngăn ngừa sự phát triển đề kháng của virus HIV.
- Đạt được mục tiêu tải lượng virus HIV không phát hiện được (trong điều trị) hoặc ngăn ngừa lây nhiễm (trong PrEP).
Xử Trí Quá Liều, Quên Liều
Xử trí quá liều Tenofovir và Emtricitabine
Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc ai đó đã sử dụng quá liều Tenofovir và Emtricitabine, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ y tế kịp thời.
- Các triệu chứng khi quá liều thường là sự gia tăng các tác dụng phụ thông thường của thuốc, như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, hoặc đau đầu.
- Hiện tại không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Tenofovir và Emtricitabine.
- Việc xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ và theo dõi các chức năng sống. Thẩm phân máu (lọc máu) có thể loại bỏ một lượng đáng kể cả Tenofovir và Emtricitabine khỏi cơ thể nếu cần trong trường hợp quá liều nghiêm trọng.
Xử trí quên liều Tenofovir và Emtricitabine
Việc uống thuốc đúng giờ và đều đặn là rất quan trọng đối với điều trị HIV và PrEP. Nếu bạn quên uống một liều Tenofovir và Emtricitabine:
- Nếu bạn nhớ ra trong vòng 12 giờ so với thời gian uống thông thường: Hãy uống ngay liều đã quên càng sớm càng tốt. Sau đó, tiếp tục uống liều kế tiếp vào thời gian đã định như bình thường.
- Nếu đã quá 12 giờ so với thời gian uống thông thường: Bỏ qua liều đã quên. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Hãy uống liều tiếp theo vào thời gian thông thường theo lịch trình của bạn.
Việc tuân thủ đều đặn là yếu tố then chốt cho sự thành công của liệu trình điều trị hoặc dự phòng. Nếu bạn thường xuyên quên thuốc, hãy trao đổi với bác sĩ để tìm ra giải pháp giúp bạn tuân thủ tốt hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Tenofovir và Emtricitabine được dùng để làm gì?
Tenofovir và Emtricitabine là hai hoạt chất trong một viên thuốc ARV được dùng để điều trị HIV (luôn kết hợp với các thuốc khác) và để dự phòng phơi nhiễm HIV (PrEP) ở những người có nguy cơ cao.
PrEP là gì và Tenofovir/Emtricitabine có hiệu quả như thế nào?
PrEP là viết tắt của Pre-Exposure Prophylaxis (Dự phòng trước phơi nhiễm). Đây là việc sử dụng thuốc ARV (như Tenofovir và Emtricitabine) hàng ngày cho người chưa nhiễm HIV nhưng có nguy cơ cao để ngăn ngừa lây nhiễm HIV. Khi được dùng đúng cách, PrEP có hiệu quả rất cao, giảm hơn 99% nguy cơ lây nhiễm HIV qua đường tình dục và 74% qua đường tiêm chích.
Tôi có cần xét nghiệm gì khi dùng Tenofovir/Emtricitabine không?
Có, bạn cần được xét nghiệm HIV (và đôi khi là viêm gan B) trước khi bắt đầu và định kỳ trong quá trình dùng thuốc. Quan trọng nhất, bạn cần xét nghiệm chức năng thận (Creatinin, eGFR, Phosphat niệu) thường xuyên vì Tenofovir có thể ảnh hưởng đến thận.
Tenofovir/Emtricitabine có thể dùng để điều trị viêm gan B không?
Có, thành phần Tenofovir có hoạt tính kháng virus viêm gan B (HBV). Do đó, Tenofovir và Emtricitabine thường được sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân đồng nhiễm HIV và viêm gan B mãn tính.
Tôi có cần uống thuốc này hàng ngày không?
Để điều trị HIV hoặc dự phòng phơi nhiễm HIV (PrEP), Tenofovir và Emtricitabine thường được uống một viên mỗi ngày một lần. Việc tuân thủ uống thuốc đều đặn là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả.
Tôi có thể ngừng dùng thuốc này khi tải lượng virus HIV không còn phát hiện được không?
Tuyệt đối không. Việc tải lượng virus HIV không phát hiện được (Undetectable) có nghĩa là virus bị ức chế rất tốt, nhưng không có nghĩa là bạn đã khỏi bệnh. Việc ngừng thuốc kháng retrovirus (ARV) mà không có chỉ định của bác sĩ sẽ dẫn đến tái bùng phát virus HIV và có thể gây đề kháng thuốc.
Kết Luận
Tenofovir và Emtricitabine, hay TDF/FTC, đại diện cho một bước tiến đột phá trong cuộc chiến toàn cầu chống lại virus HIV. Với vai trò không thể thiếu trong cả điều trị HIV và dự phòng phơi nhiễm HIV (PrEP), bộ đôi ARV này đã giúp hàng triệu người sống khỏe mạnh hơn và giảm đáng kể tỷ lệ lây nhiễm mới. Để tối đa hóa hiệu quả và an toàn của Tenofovir và Emtricitabine, việc tuân thủ phác đồ điều trị nghiêm ngặt, theo dõi sức khỏe định kỳ, và hiểu rõ các lưu ý quan trọng về tương tác thuốc và tác dụng phụ là chìa khóa. Hãy luôn chủ động trao đổi với bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất trên hành trình bảo vệ sức khỏe của bạn.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
