Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir: Phác đồ ART toàn diện trị HIV
Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir là gì?
Lamivudine là gì?
Lamivudine, hay còn gọi là 3TC, là một thuốc kháng retrovirus thuộc nhóm Nucleoside Reverse Transcriptase Inhibitors (NRTI). Thuốc này hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình sao chép bộ gen của virus HIV thông qua việc ức chế enzyme phiên mã ngược. Lamivudine đã được sử dụng rộng rãi và là một thành phần xương sống của nhiều phác đồ điều trị HIV từ những ngày đầu.
Tenofovir disoproxil là gì?
Tenofovir disoproxil fumarate (TDF), hay thường gọi tắt là Tenofovir disoproxil, là một tiền thuốc (prodrug) của Tenofovir, cũng thuộc nhóm NRTI. Tương tự Lamivudine, TDF ức chế enzyme phiên mã ngược của virus HIV. Ngoài ra, TDF còn có hoạt tính mạnh mẽ chống lại virus viêm gan B (HBV), khiến nó trở thành một lựa chọn quan trọng cho bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HBV.
Dolutegravir là gì?
Dolutegravir (DTG) là một thuốc kháng retrovirus thuộc nhóm ức chế men tích hợp (Integrase Strand Transfer Inhibitor – INSTI). Đây là một nhóm thuốc tương đối mới và được đánh giá cao nhờ khả năng ức chế virus mạnh mẽ và rào cản kháng thuốc cao. Dolutegravir hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme tích hợp của HIV, một enzyme cần thiết để virus đưa DNA của nó vào bộ gen của tế bào người, từ đó ngăn chặn sự nhân lên của virus.
Sự kết hợp Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir (TLD/TLD-FTC)
Sự kết hợp của Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir (thường được viết tắt là TDF/3TC/DTG) là một tiến bộ quan trọng trong điều trị HIV.
- Dạng bào chế tiện lợi: Bộ ba này thường được bào chế thành một viên kết hợp liều cố định (FDC), giúp bệnh nhân chỉ cần uống một viên mỗi ngày.
- Lý do kết hợp:
- Hiệu quả ức chế virus tối đa: Sự kết hợp các thuốc từ các nhóm khác nhau (NRTI và INSTI) giúp tấn công virus ở nhiều giai đoạn trong chu trình sống của nó, mang lại hiệu quả ức chế virus vượt trội.
- Rào cản kháng thuốc cao: Đặc biệt là nhờ có Dolutegravir, phác đồ này có khả năng chống lại sự phát triển của virus kháng thuốc tốt hơn so với nhiều phác đồ cũ.
- Tăng tuân thủ điều trị: Chỉ cần một viên mỗi ngày giúp đơn giản hóa việc uống thuốc, từ đó tăng cường sự tuân thủ của bệnh nhân, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong điều trị HIV lâu dài.
- Khuyến nghị của WHO: Phác đồ TDF/3TC/DTG hiện được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị là phác đồ ưu tiên hàng đầu cho hầu hết người lớn và thanh thiếu niên bắt đầu điều trị HIV.
Chỉ định của Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Bộ ba Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir có chỉ định chính và quan trọng nhất trong điều trị HIV.
Điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và thanh thiếu niên
Đây là chỉ định cốt lõi và được ưu tiên của phác đồ này:
- Phác đồ điều trị ưu tiên: Phác đồ chứa Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir (TLD hoặc TDF/3TC/DTG) đã trở thành phác đồ ART được khuyến cáo đầu tay và ưu tiên bởi hầu hết các tổ chức y tế quốc tế và quốc gia, bao gồm cả WHO.
- Đối tượng điều trị:
- Người bệnh HIV chưa từng điều trị (naive patients): Phác đồ này là lựa chọn đầu tiên hiệu quả và an toàn cho những người mới được chẩn đoán nhiễm HIV và bắt đầu điều trị kháng retrovirus.
- Người bệnh đã thất bại với phác đồ cũ: Trong một số trường hợp, sau khi đánh giá tình trạng kháng thuốc, phác đồ này cũng có thể được sử dụng cho những người đã thất bại với các phác đồ điều trị cũ.
- Hiệu quả nhanh chóng: Phác đồ này có khả năng làm giảm tải lượng virus HIV (số lượng bản sao virus trong máu) xuống mức không thể phát hiện được một cách nhanh chóng và bền vững, giúp hệ miễn dịch phục hồi và ngăn ngừa tiến triển bệnh.
Điều trị dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP) và sau phơi nhiễm HIV (PEP)
Mặc dù viên kết hợp Tenofovir disoproxil/Emtricitabine (TDF/FTC, tương tự TDF/3TC) là phổ biến nhất trong PrEP, và cũng là một phần của phác đồ PEP, việc sử dụng các thành phần của bộ ba này vẫn có vai trò:
- Dự phòng phơi nhiễm trước phơi nhiễm (PrEP): Viên kết hợp TDF/FTC (hoặc TAF/FTC) được dùng để giảm nguy cơ lây nhiễm HIV ở những người chưa nhiễm nhưng có nguy cơ cao.
- Dự phòng phơi nhiễm sau phơi nhiễm (PEP): Phác đồ PEP thường bao gồm 3 loại thuốc kháng retrovirus trong 28 ngày. Sự kết hợp TDF/3TC cùng với Dolutegravir là một lựa chọn mạnh mẽ và hiệu quả cho PEP, giúp ngăn chặn sự hình thành nhiễm HIV sau khi có phơi nhiễm tiềm tàng (ví dụ: qua quan hệ tình dục không an toàn, tai nạn nghề nghiệp).
Dược lực học của Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Dược lực học của Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir giải thích cách các thuốc kháng retrovirus này hoạt động hiệp đồng để ức chế mạnh mẽ virus HIV.
Cơ chế tác dụng kháng virus
Ba hoạt chất này tấn công virus HIV ở hai giai đoạn khác nhau trong chu trình sống của nó, giúp mang lại hiệu quả vượt trội.
Lamivudine và Tenofovir disoproxil (Nhóm NRTI – Nucleoside Reverse Transcriptase Inhibitors):
- Cả hai đều là tiền chất (prodrugs) của nucleotide/nucleoside analogs. Khi vào trong tế bào, chúng được phosphoryl hóa bởi enzyme của tế bào chủ để tạo thành dạng có hoạt tính (Lamivudine triphosphate và Tenofovir diphosphate).
- Dạng hoạt tính này cạnh tranh với các nucleotide tự nhiên của tế bào để được enzyme phiên mã ngược của HIV (reverse transcriptase) gắn vào chuỗi DNA của virus.
- Khi chúng được gắn vào, quá trình tổng hợp DNA của virus bị dừng lại đột ngột (chain termination) do thiếu nhóm 3′-hydroxyl cần thiết cho việc gắn thêm các nucleotide khác. Điều này ngăn chặn quá trình sao chép bộ gen của virus.
Dolutegravir (Nhóm INSTI – Integrase Strand Transfer Inhibitors):
- Dolutegravir hoạt động ở một giai đoạn khác, sau khi virus đã phiên mã ngược RNA thành DNA.
- Thuốc ức chế chọn lọc enzyme tích hợp (integrase) của HIV. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong việc cắt DNA của virus và tích hợp (gắn) nó vào bộ gen của tế bào chủ.
- Bằng cách ngăn chặn quá trình tích hợp này, Dolutegravir phá vỡ chu trình sống của virus, ngăn chặn nó nhân lên và lây nhiễm các tế bào mới.
Phổ kháng virus
- Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV):
- HIV-1 và HIV-2: Cả ba thuốc đều có hoạt tính mạnh mẽ chống lại cả hai chủng virus HIV chính này.
- Virus viêm gan B (HBV):
- Lamivudine và Tenofovir disoproxil cũng có hoạt tính kháng virus viêm gan B. Điều này đặc biệt có lợi cho những bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HBV, vì phác đồ có thể kiểm soát cả hai loại virus.
Kháng thuốc
Khả năng kháng thuốc của Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir là một yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả lâu dài của phác đồ:
- Dolutegravir: Có rào cản kháng thuốc rất cao. Điều này có nghĩa là virus HIV ít có khả năng phát triển kháng thuốc đối với Dolutegravir, ngay cả khi có một số đột biến trên các gen kháng thuốc NRTI. Đây là một ưu điểm lớn của Dolutegravir so với các thuốc thuộc nhóm INSTI thế hệ cũ.
- Lamivudine và Tenofovir disoproxil: Có thể phát triển kháng thuốc nếu dùng đơn độc hoặc nếu bệnh nhân không tuân thủ tốt phác đồ điều trị. Tuy nhiên, khi được dùng kết hợp trong phác đồ ba thuốc cùng với Dolutegravir, nguy cơ kháng thuốc giảm đi đáng kể.
Dược động học của Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Dược động học của Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir quyết định cách các thuốc kháng retrovirus này được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể, từ đó ảnh hưởng đến liều lượng, tần suất dùng thuốc và tiềm năng tương tác thuốc.
Hấp thu
- Lamivudine: Được hấp thu tốt và nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống khá cao (khoảng 80-86%) và ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn, cho phép linh hoạt trong việc uống thuốc.
- Tenofovir disoproxil (TDF): Cũng được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, sinh khả dụng của TDF tăng lên đáng kể (khoảng 39%) khi được dùng cùng với một bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn giàu chất béo. Vì vậy, khuyến cáo nên uống TDF cùng với thức ăn.
- Dolutegravir: Hấp thu tốt sau khi uống. Sinh khả dụng của Dolutegravir cũng tăng lên khi dùng cùng với thức ăn, mặc dù không bắt buộc. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau 2-3 giờ.
Phân bố
- Cả ba hoạt chất đều phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể.
- Dolutegravir: Có khả năng thâm nhập tốt vào dịch não tủy (CSF) và các mô lympho, nơi virus HIV thường ẩn náu và nhân lên, đảm bảo nồng độ thuốc đủ để ức chế virus ở các vị trí quan trọng này.
- Lamivudine: Cũng thâm nhập tốt vào dịch não tủy.
- Tenofovir: Thâm nhập tốt vào các tế bào lympho ngoại vi.
- Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương của Lamivudine và Tenofovir thấp, trong khi Dolutegravir gắn kết mạnh với protein huyết tương (>99%).
Chuyển hóa và thải trừ
- Lamivudine: Ít bị chuyển hóa ở gan. Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi (khoảng 70% liều dùng) thông qua cả quá trình lọc cầu thận và bài tiết chủ động qua ống thận.
- Tenofovir disoproxil: Sau khi hấp thu, TDF nhanh chóng được thủy phân thành Tenofovir. Tenofovir không được chuyển hóa đáng kể bởi hệ thống enzyme cytochrome P450 ở gan, một điểm cộng vì giảm thiểu tương tác thuốc liên quan đến gan. Thuốc chủ yếu được thải trừ dưới dạng không đổi qua thận (khoảng 70-80% liều dùng) bằng cách lọc cầu thận và bài tiết chủ động qua ống thận.
- Dolutegravir: Chuyển hóa chủ yếu ở gan, thông qua hai con đường chính là UGT1A1 (glucuronidation) và CYP3A4 (một mức độ nhỏ hơn). Sau đó, thuốc và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 53%) và một phần nhỏ hơn qua nước tiểu (khoảng 32%).
- Thời gian bán thải dài: Thời gian bán thải của dạng hoạt tính trong tế bào của Lamivudine và Tenofovir, cũng như thời gian bán thải của Dolutegravir trong huyết tương, đủ dài để cho phép bệnh nhân chỉ cần dùng thuốc một lần mỗi ngày, điều này giúp tăng cường sự tiện lợi và tuân thủ điều trị.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận: Do Lamivudine và Tenofovir disoproxil được thải trừ chủ yếu qua thận, cần điều chỉnh liều lượng (hoặc tần suất dùng) ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dolutegravir không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình.
Tương tác thuốc của Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Việc sử dụng Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir đồng thời với các thuốc khác có thể dẫn đến một số tương tác thuốc quan trọng. Bạn cần đặc biệt lưu ý vì các tương tác này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của phác đồ điều trị HIV hoặc làm tăng tác dụng phụ của các thuốc khác.
Tương tác quan trọng với Dolutegravir
Dolutegravir, mặc dù có ít tương tác thuốc hơn so với các thuốc ARV thuộc nhóm cũ, vẫn cần thận trọng với một số loại thuốc:
- Thuốc kháng axit (Antacids chứa magie, nhôm): Các thuốc kháng axit này có thể làm giảm đáng kể sự hấp thu của Dolutegravir.
- Khuyến cáo: Nên uống Dolutegravir (hoặc viên kết hợp TLD) ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau khi uống các thuốc kháng axit.
- Thực phẩm bổ sung chứa cation đa hóa trị (sắt, canxi, kẽm, magie): Tương tự thuốc kháng axit, các ion kim loại này có thể tạo phức với Dolutegravir và làm giảm hấp thu.
- Khuyến cáo: Nên uống Dolutegravir cách xa các thực phẩm bổ sung này ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau. Hoặc nếu không thể cách xa, hãy uống Dolutegravir cùng với một bữa ăn.
- Metformin: Dolutegravir có thể làm tăng nồng độ Metformin (một thuốc điều trị tiểu đường) trong máu.
- Khuyến cáo: Cần theo dõi đường huyết chặt chẽ khi dùng đồng thời. Bác sĩ có thể cần giảm liều Metformin.
- Thuốc cảm ứng enzyme mạnh: Một số thuốc có khả năng tăng cường hoạt động của các enzyme chuyển hóa thuốc ở gan (như CYP3A4 hoặc UGT1A1) có thể làm giảm nồng độ Dolutegravir trong máu, từ đó giảm hiệu quả của phác đồ. Các thuốc này bao gồm:
- Rifampicin: Một kháng sinh mạnh dùng trong điều trị lao.
- Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital: Các thuốc chống co giật.
- Efavirenz: Một thuốc ARV khác (nếu dùng riêng lẻ).
- Khuyến cáo: Trong trường hợp bắt buộc phải dùng đồng thời, bác sĩ có thể cần tăng liều Dolutegravir hoặc cân nhắc thay thế phác đồ.
- Dofetilide: Chống chỉ định dùng Dolutegravir đồng thời với Dofetilide (một thuốc chống loạn nhịp tim) vì Dolutegravir có thể làm tăng nồng độ Dofetilide lên mức nguy hiểm, gây độc tính tim nghiêm trọng.
Tương tác của Lamivudine và Tenofovir disoproxil (tương tự như phác đồ TLD)
- Didanosine (ddI): Dùng đồng thời Tenofovir disoproxil với Didanosine có thể làm tăng nồng độ Didanosine và nguy cơ độc tính (viêm tụy, bệnh thần kinh ngoại biên). Không khuyến cáo dùng kết hợp này.
- Adefovir dipivoxil: Không khuyến cáo dùng đồng thời Adefovir dipivoxil với Tenofovir disoproxil do tăng nguy cơ độc tính trên thận.
- Các thuốc thải trừ qua thận: Sử dụng đồng thời với các thuốc làm giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh bài tiết chủ động qua ống thận (ví dụ: NSAIDs liều cao, thuốc kháng virus khác như Acyclovir, Valacyclovir, Ganciclovir, Cidofovir, Aminoglycosides) có thể làm tăng nồng độ Lamivudine/Tenofovir hoặc các thuốc đó, tăng nguy cơ độc thận.
Lưu ý quan trọng: Luôn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ của bạn về TẤT CẢ các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Việc này giúp bác sĩ đánh giá và quản lý các tương tác thuốc tiềm ẩn một cách an toàn nhất.
Chống chỉ định của Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Để đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh, việc hiểu rõ các chống chỉ định của Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir là rất quan trọng. Bạn không được sử dụng thuốc này hoặc cần hết sức thận trọng trong các trường hợp sau.
Chống chỉ định tuyệt đối
Bạn không được phép dùng phác đồ Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir nếu bạn có một trong các tình trạng sau:
- Quá mẫn (Dị ứng): Nếu bạn có tiền sử dị ứng đã được xác định với bất kỳ thành phần nào của thuốc (Lamivudine, Tenofovir disoproxil, Dolutegravir hoặc bất kỳ tá dược nào trong viên thuốc kết hợp). Phản ứng dị ứng có thể từ phát ban nhẹ đến các phản ứng nghiêm trọng toàn thân như hội chứng DRESS (Drug Reaction with Eosinophilia and Systemic Symptoms) hoặc phản vệ, đe dọa tính mạng.
- Dùng đồng thời với Dofetilide: Đây là một chống chỉ định tuyệt đối do Dolutegravir có thể làm tăng nồng độ Dofetilide (một thuốc chống loạn nhịp tim) lên mức rất cao, gây ra các rối loạn nhịp tim nguy hiểm đến tính mạng.
Chống chỉ định tương đối (cần thận trọng)
Cần hết sức thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ kỹ lưỡng nếu bạn có các tình trạng sau. Việc sử dụng thuốc Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir chỉ được thực hiện khi lợi ích điều trị được đánh giá là cao hơn nguy cơ và dưới sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế:
- Suy thận nặng hoặc bệnh thận mạn tính: Cả Lamivudine và Tenofovir disoproxil đều được thải trừ chủ yếu qua thận.
- Ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 50 mL/phút), nồng độ Lamivudine và Tenofovir trong máu sẽ tăng lên, dẫn đến nguy cơ tăng độc tính.
- Cần điều chỉnh liều (nếu dùng các thành phần riêng lẻ) hoặc thậm chí tránh dùng viên kết hợp TDF/3TC/DTG và chuyển sang phác đồ khác phù hợp hơn. Bác sĩ sẽ theo dõi chức năng thận định kỳ (creatinine huyết thanh, độ thanh thải creatinine, nồng độ phosphate).
- Mắc đồng thời HIV và Viêm gan B (đồng nhiễm HIV/HBV):
- Nếu bạn mắc cả HIV và HBV và đang dùng phác đồ TLD để điều trị HIV, việc ngừng các thuốc có hoạt tính kháng HBV (Lamivudine và Tenofovir disoproxil) đột ngột có thể dẫn đến bùng phát viêm gan B cấp tính nghiêm trọng, có thể gây suy gan và đe dọa tính mạng.
- Do đó, không được tự ý ngừng thuốc và cần có sự giám sát y tế chặt chẽ.
- Tiền sử bệnh xương/loãng xương: Tenofovir disoproxil có thể gây giảm mật độ xương (Bone Mineral Density – BMD) và tăng nguy cơ loãng xương, đặc biệt khi sử dụng kéo dài. Cần thận trọng ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ từ trước hoặc có bệnh xương. Bác sĩ có thể cân nhắc theo dõi mật độ xương và bổ sung vitamin D, Canxi.
- Phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ:
- Ban đầu, có một số lo ngại về mối liên quan tiềm tàng giữa Dolutegravir và nguy cơ dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh nếu dùng thuốc vào thời điểm thụ thai. Tuy nhiên, dữ liệu gần đây đã cho thấy nguy cơ này rất thấp và không khác biệt đáng kể so với các thuốc ARV khác.
- Hiện tại, Dolutegravir được WHO khuyến nghị là lựa chọn ưu tiên cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang có kế hoạch mang thai. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ, cân nhắc lợi ích/nguy cơ dựa trên dữ liệu mới nhất.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan nghiêm trọng: Mặc dù Dolutegravir được chuyển hóa ở gan, nhưng các nghiên cứu cho thấy nó thường an toàn ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Cần thận trọng ở bệnh nhân suy gan nặng.
Liều lượng và cách dùng Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Việc tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng của Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả tối ưu trong điều trị HIV, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của virus kháng thuốc. Bạn phải luôn tuân thủ chặt chẽ chỉ dẫn của bác sĩ.
Dạng bào chế và hàm lượng
Bạn sẽ thường gặp bộ ba này dưới dạng viên kết hợp liều cố định (Fixed-Dose Combination – FDC) để đơn giản hóa phác đồ điều trị:
- Viên kết hợp liều cố định (FDC) phổ biến:
- Lamivudine 300mg + Tenofovir disoproxil 300mg (tương đương 245mg Tenofovir fumarate) + Dolutegravir 50mg (TDF/3TC/DTG). Đây là phác đồ khuyến nghị hàng đầu của WHO.
- Ngoài ra, các hoạt chất này cũng có thể có sẵn dưới dạng viên riêng lẻ với các hàm lượng khác nhau (ví dụ: Lamivudine 150mg/300mg, Tenofovir disoproxil 300mg, Dolutegravir 50mg) để linh hoạt trong một số trường hợp cụ thể.
Liều dùng khuyến cáo
Liều lượng cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn, cân nặng (đối với thanh thiếu niên), chức năng thận, và các thuốc khác mà bạn đang sử dụng.
- Người lớn và thanh thiếu niên (từ 40kg trở lên):
- Liều thông thường là 1 viên FDC Lamivudine 300mg + Tenofovir disoproxil 300mg + Dolutegravir 50mg x 1 lần/ngày.
- Trẻ em: Liều lượng cho trẻ em sẽ dựa trên cân nặng và cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định cụ thể.
- Luôn dùng 1 lần/ngày: Phác đồ này được thiết kế để dùng một lần mỗi ngày, giúp tối đa hóa sự tiện lợi và tuân thủ.
- Liều điều chỉnh cho suy thận: Nếu bạn có chức năng thận suy giảm (độ thanh thải creatinine dưới 50 mL/phút), bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều hoặc tần suất dùng Tenofovir disoproxil và Lamivudine, hoặc cân nhắc chuyển sang phác đồ khác không chứa TDF. Dolutegravir thường không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Cách dùng thuốc và lưu ý quan trọng
- Uống 1 lần/ngày: Hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
- Uống cùng hoặc không cùng thức ăn:
- Viên kết hợp Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên, việc uống Dolutegravir cùng thức ăn có thể tăng sinh khả dụng của thuốc và giúp giảm một số tác dụng phụ tiêu hóa. Đối với Tenofovir disoproxil, uống cùng bữa ăn (đặc biệt bữa ăn giàu chất béo) cũng giúp tăng hấp thu.
- Tương tác với các thuốc chứa cation đa hóa trị (sắt, canxi, magie, nhôm):
- Tuyệt đối không uống đồng thời với các thuốc kháng axit chứa nhôm/magie.
- Nên uống Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir (hoặc viên kết hợp TLD) ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau khi uống các thuốc kháng axit hoặc thực phẩm bổ sung chứa sắt, canxi, magie, kẽm (ví dụ: viên bổ sung vitamin tổng hợp, bổ sung canxi). Nếu không thể cách xa thời gian, hãy uống TLD cùng với bữa ăn.
- Tuân thủ điều trị là tối quan trọng:
- Không được bỏ liều: Bỏ liều thuốc kháng retrovirus là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại điều trị và sự phát triển của virus kháng thuốc.
- Không tự ý ngừng thuốc: Tuyệt đối không được tự ý ngừng sử dụng phác đồ này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác trong phác đồ điều trị của bạn mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây bùng phát virus và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh, đặc biệt ở bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HBV.
- Theo dõi và tái khám định kỳ: Bạn sẽ cần tái khám định kỳ với bác sĩ để đánh giá đáp ứng điều trị (xét nghiệm tải lượng virus, số lượng tế bào CD4), theo dõi tác dụng phụ (xét nghiệm chức năng thận, gan, theo dõi cân nặng) và điều chỉnh phác đồ nếu cần.
Tác dụng phụ của Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Mặc dù phác đồ ba thuốc chứa Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir thường được dung nạp tốt, nhưng bạn vẫn có thể gặp phải một số tác dụng phụ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này và báo cho bác sĩ là rất quan trọng.
Tác dụng phụ thường gặp
Những tác dụng phụ này thường nhẹ, thoáng qua và phổ biến hơn, đặc biệt trong vài tuần đầu điều trị. Bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu chúng kéo dài hoặc gây khó chịu đáng kể:
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi.
- Đau đầu, chóng mặt: Cảm giác đau đầu nhẹ hoặc chóng mặt.
- Mất ngủ: Khó ngủ, đặc biệt nếu uống thuốc vào buổi tối.
- Tăng cân: Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan giữa việc sử dụng Dolutegravir và tình trạng tăng cân ở một số bệnh nhân.
Tác dụng phụ ít gặp hoặc nghiêm trọng
Đây là những tác dụng phụ cần được đặc biệt lưu ý và bạn phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu chúng xảy ra:
- Độc tính thận (liên quan đến Tenofovir disoproxil – TDF): TDF có thể gây tổn thương ống thận, dẫn đến:
- Suy thận cấp hoặc mạn tính: Biểu hiện bằng tăng creatinine huyết thanh, giảm độ thanh thải creatinine.
- Hội chứng Fanconi: Một rối loạn ống thận hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, gây mất các chất quan trọng qua nước tiểu như phosphate, glucose, amino acid, bicarbonate, có thể dẫn đến hạ phosphate máu, nhuyễn xương, yếu cơ.
- Triệu chứng: Thay đổi lượng nước tiểu, phù chân, mệt mỏi, yếu cơ, đau xương.
- Bác sĩ sẽ theo dõi chức năng thận và nồng độ phosphate trong máu của bạn định kỳ.
- Giảm mật độ xương (liên quan đến Tenofovir disoproxil – TDF): Sử dụng TDF có thể làm giảm mật độ xương (BMD), đặc biệt là ở cột sống và hông. Điều này có thể dẫn đến loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ từ trước hoặc dùng thuốc kéo dài.
- Phản ứng quá mẫn (liên quan đến Dolutegravir): Mặc dù hiếm, Dolutegravir có thể gây ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, biểu hiện bằng:
- Phát ban da nghiêm trọng, ngứa toàn thân.
- Sốt, mệt mỏi.
- Sưng mặt, môi, mắt hoặc khó thở.
- Tổn thương gan (tăng men gan).
- Nếu có các triệu chứng này, cần ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Ảnh hưởng thần kinh trung ương (liên quan đến Dolutegravir): Một số bệnh nhân có thể gặp các tác dụng phụ liên quan đến thần kinh như:
- Mất ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ (mơ ác mộng).
- Lo âu, trầm cảm, thay đổi tâm trạng.
- Khó tập trung.
- Các triệu chứng này thường nhẹ và thoáng qua, nhưng có thể cần theo dõi và thảo luận với bác sĩ.
- Hội chứng phục hồi miễn dịch (Immune Reconstitution Inflammatory Syndrome – IRIS): Khi bạn bắt đầu điều trị HIV, hệ thống miễn dịch của bạn bắt đầu phục hồi. Đôi khi, sự phục hồi này có thể gây ra phản ứng viêm quá mức với các nhiễm trùng cơ hội tiềm ẩn hoặc các tác nhân gây bệnh khác đã có sẵn trong cơ thể nhưng chưa được phát hiện. Các triệu chứng của IRIS rất đa dạng tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh (ví dụ: sốt, sưng hạch, các triệu chứng của nhiễm lao, nấm, CMV, v.v.).
- Bùng phát viêm gan B cấp tính nghiêm trọng sau khi ngừng thuốc: Nếu bạn đồng nhiễm HIV/HBV và đang dùng TDF/3TC, việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây bùng phát viêm gan B cấp tính nghiêm trọng, có thể dẫn đến suy gan.
Lưu ý khi sử dụng Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu rủi ro, bạn cần lưu ý những điểm quan trọng sau khi sử dụng Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir.
Tuân thủ điều trị tuyệt đối
- Không bao giờ bỏ liều: Đây là nguyên tắc vàng và là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của điều trị HIV. Việc bỏ liều dù chỉ một lần có thể khiến nồng độ thuốc trong máu giảm xuống dưới mức cần thiết để ức chế virus, tạo điều kiện cho virus nhân lên và phát triển các đột biến kháng thuốc.
- Uống thuốc đúng giờ, đúng liều mỗi ngày: Hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm cố định mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
- Không tự ý ngừng thuốc: Tuyệt đối không được tự ý ngừng sử dụng phác đồ này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác trong phác đồ của bạn mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây bùng phát virus, làm tình trạng bệnh trầm trọng hơn và tăng nguy cơ kháng thuốc.
Theo dõi chức năng thận, mật độ xương và tác dụng phụ thần kinh trung ương
- Kiểm tra chức năng thận: Do Tenofovir disoproxil có thể ảnh hưởng đến thận, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ (creatinine, độ thanh thải creatinine, phosphate) để theo dõi chức năng thận.
- Theo dõi mật độ xương: Đặc biệt nếu bạn có tiền sử loãng xương hoặc các yếu tố nguy cơ, bác sĩ có thể cân nhắc đo mật độ xương (DXA scan) và khuyến nghị bổ sung vitamin D, Canxi.
- Theo dõi tác dụng phụ thần kinh trung ương: Nếu bạn gặp các triệu chứng như mất ngủ, mơ ác mộng, lo âu, trầm cảm hoặc thay đổi tâm trạng bất thường, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ.
Nguy cơ bùng phát viêm gan B khi ngừng thuốc
- Nếu bạn đồng nhiễm HIV và HBV và đang dùng phác đồ TDF/3TC/DTG, việc ngừng các thuốc có hoạt tính kháng HBV (Lamivudine và Tenofovir disoproxil) đột ngột có thể dẫn đến bùng phát viêm gan B cấp tính nghiêm trọng.
- Mọi quyết định ngừng hoặc thay đổi phác đồ cần được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai (đặc biệt quý 1)
- Mặc dù dữ liệu mới nhất cho thấy Dolutegravir an toàn cho phụ nữ có thai và được khuyến nghị rộng rãi, việc thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ về lợi ích và rủi ro (đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ) là cần thiết.
Quản lý tương tác thuốc
- Luôn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về TẤT CẢ các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Điều này đặc biệt quan trọng với Dolutegravir do các tương tác với thuốc kháng axit và các cation đa hóa trị.
- Hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ loại thuốc mới nào.
Tăng cân
- Một số bệnh nhân dùng phác đồ có Dolutegravir có thể trải qua tình trạng tăng cân. Hãy thảo luận với bác sĩ về các biện pháp quản lý cân nặng phù hợp, bao gồm chế độ ăn uống và tập luyện.
Xử trí quá liều và quên liều Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Việc biết cách xử lý đúng đắn khi không may dùng quá liều hoặc quên liều Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và duy trì hiệu quả điều trị.
Quá liều Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Hiện tại, có rất ít thông tin về các trường hợp quá liều cấp tính nghiêm trọng của sự kết hợp này. Các triệu chứng quá liều thường là sự gia tăng các tác dụng phụ đã biết của thuốc.
- Triệu chứng: Bạn có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn, nôn dữ dội, tiêu chảy, đau bụng, và các dấu hiệu của độc tính thận (thay đổi lượng nước tiểu, phù nề). Trong các trường hợp cực kỳ hiếm và nặng, có thể có các dấu hiệu của nhiễm toan lactic.
- Xử trí:
- Tìm kiếm y tế khẩn cấp: Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc ai đó đã dùng quá liều Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir, điều quan trọng nhất là phải gọi cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất NGAY LẬP TỨC.
- Không gây nôn: Không tự ý gây nôn cho người bị quá liều trừ khi có chỉ định của nhân viên y tế.
- Các biện pháp hỗ trợ tại bệnh viện: Bác sĩ sẽ tập trung vào việc điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sống của bệnh nhân. Theo dõi chặt chẽ chức năng thận, gan và các dấu hiệu sinh tồn.
- Thẩm phân máu: Mặc dù thẩm phân máu có thể loại bỏ Lamivudine khỏi cơ thể, nhưng lại ít hiệu quả trong việc loại bỏ Tenofovir và Dolutegravir.
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho sự kết hợp này.
Quên liều Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian khi dùng thuốc kháng retrovirus là cực kỳ quan trọng để duy trì nồng độ thuốc hiệu quả trong máu và ngăn ngừa sự phát triển của virus kháng thuốc.
- Nếu bạn quên một liều và nhớ ra trong vòng 12 giờ so với thời gian uống thuốc thông thường:
- Hãy uống ngay liều đã quên đó càng sớm càng tốt khi bạn nhớ ra.
- Sau đó, tiếp tục các liều tiếp theo như bình thường theo lịch trình đã định của bạn (ví dụ: uống liều tiếp theo vào cùng thời điểm của ngày hôm sau).
- Nếu đã quá 12 giờ kể từ thời gian uống thuốc thông thường:
- Không bao giờ tự ý uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên. Việc này có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu lên mức không cần thiết và làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ mà không mang lại lợi ích điều trị thêm.
- Thay vào đó, hãy bỏ qua liều đã quên đó và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường của bạn với liều tiếp theo vào thời điểm đã định.
- Quan trọng: Nếu bạn thường xuyên quên liều hoặc không chắc chắn phải làm gì, hãy liên hệ ngay lập tức với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để được tư vấn chính xác. Việc tuân thủ điều trị đầy đủ là chìa khóa để điều trị HIV thành công và ngăn ngừa thất bại điều trị hoặc kháng thuốc.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir
Phác đồ Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir có chữa khỏi HIV không?
Không. Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir là thuốc kháng retrovirus giúp kiểm soát sự nhân lên của virus HIV, làm giảm tải lượng virus xuống mức không phát hiện được. Chúng không phải là thuốc chữa khỏi hoàn toàn HIV. Việc điều trị thường cần được duy trì suốt đời.
Tôi có cần kiêng ăn gì khi dùng thuốc không?
Bạn có thể uống viên kết hợp này cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên, việc uống Dolutegravir cùng bữa ăn có thể giúp tăng hấp thu và giảm một số tác dụng phụ tiêu hóa. Điều quan trọng nhất là phải tránh dùng đồng thời với các thuốc kháng axit hoặc thực phẩm bổ sung chứa cation đa hóa trị (sắt, canxi, magie, nhôm) trong cùng thời điểm. Hãy uống cách xa ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau.
Tác dụng phụ trên thần kinh và tăng cân có nghiêm trọng không?
Các tác dụng phụ thần kinh như mất ngủ, mơ ác mộng thường nhẹ và thoáng qua. Tăng cân là một tác dụng phụ được ghi nhận ở một số bệnh nhân dùng Dolutegravir. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ này, hãy thảo luận với bác sĩ để tìm giải pháp phù hợp hoặc cân nhắc điều chỉnh phác đồ nếu cần.
Phụ nữ có thai có dùng được phác đồ này không?
Có, phác đồ chứa Dolutegravir hiện được WHO khuyến nghị là lựa chọn ưu tiên cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang có kế hoạch mang thai nhiễm HIV. Mặc dù từng có lo ngại về nguy cơ dị tật ống thần kinh trong 3 tháng đầu thai kỳ, nhưng các dữ liệu gần đây đã cho thấy nguy cơ này rất thấp. Tuy nhiên, bạn cần thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ để cân nhắc lợi ích/nguy cơ dựa trên tình trạng cụ thể của mình.
Tôi có thể ngừng thuốc khi tải lượng virus giảm xuống thấp không?
Tuyệt đối không. Ngay cả khi tải lượng virus giảm xuống mức không phát hiện được, bạn cũng không được tự ý ngừng sử dụng Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể khiến virus nhân lên trở lại nhanh chóng, gây bùng phát bệnh và làm tăng nguy cơ virus kháng thuốc, khiến việc điều trị sau này trở nên cực kỳ khó khăn.
Kết luận
Bộ ba Hoạt chất Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir đại diện cho một bước tiến quan trọng trong điều trị HIV, được công nhận là phác đồ ART ưu tiên hàng đầu nhờ hiệu quả ức chế virus mạnh mẽ, rào cản kháng thuốc cao và sự tiện lợi khi thường được dùng chỉ một viên mỗi ngày. Sự kết hợp các cơ chế tác dụng khác nhau giúp tấn công virus toàn diện, mang lại hy vọng về một cuộc sống khỏe mạnh và chất lượng hơn cho người nhiễm HIV.
Tuy nhiên, để đạt được và duy trì thành công điều trị, việc tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ là tối quan trọng. Bạn cần uống thuốc đúng giờ, đúng liều và không tự ý ngừng thuốc để tránh nguy cơ kháng thuốc và bùng phát virus. Bên cạnh đó, việc theo dõi sát sao các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc Lamivudine, Tenofovir disoproxil và Dolutegravir trên thận, xương và hệ thần kinh trung ương, cũng như quản lý các tương tác thuốc quan trọng, là cần thiết. Bằng cách luôn duy trì liên hệ với bác sĩ, thực hiện các xét nghiệm định kỳ và chủ động trao đổi về mọi lo ngại, bạn sẽ có thể kiểm soát hiệu quả HIV, sống khỏe mạnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
