Cefuroxime là thuốc gì? Công dụng, liều dùng và lưu ý
Cefuroxime là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Để hiểu rõ hơn về thuốc này, bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều lượng và các lưu ý quan trọng liên quan đến thuốc.
Thuốc Cefuroxime là gì? Công dụng của Cefuroxime
Cefuroxime là một kháng sinh phổ rộng, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc có thể được sử dụng dưới dạng viên uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.
- Cefuroxime axetil: Dạng thuốc uống và viên nén:
– Hỗn dịch uống: 125mg/5ml; 250mg/5ml.
– Viên nén: 125mg, 250mg, 500mg.
- Cefuroxime natri: Dạng thuốc tiêm:
Lọ 250 mg, 750 mg hoặc 1,5 g bột pha tiêm.
Thuốc thường được chỉ định trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn như:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi và viêm phế quản cấp.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan và viêm họng.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Bệnh nhọt, mủ da, áp xe, chốc lở.
- Nhiễm trùng xương khớp: Viêm khớp do vi khuẩn.
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục: Bệnh lậu và viêm cổ tử cung.
Liều lượng
Liều dùng sử dụng Cefuroxime như sau:
Người lớn
- Viêm amidan/viêm họng: Dùng 250mg uống 2 lần/ngày, dùng trong 10 ngày.
- Viêm phổi và các nhiễm trùng hô hấp: Thường được chỉ định liều 250-500 mg, 2-3 lần/ngày.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Liều thường là 125-500mg, hai lần hoặc ba lần mỗi ngày.
- Viêm bàng quang: Dùng 250mg uống 2 lần/ngày hoặc dùng 750mg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ trong 7 đến 10 ngày.
- Bệnh Lyme: Dùng 500mg uống 2 lần/ngày, dùng trong 20 ngày.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Liều 250-500mg, 2-3 mỗi ngày. Có thể dùng 750mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ trong 10 ngày.
Trẻ em
- Trẻ bị viêm amidan/viêm họng: Trẻ từ 3-12 tuổi, cho trẻ uống Cefuroxime 10mg/kg, 2 lần/ngày, uống trong 10 ngày. Liều tối đa hàng ngày là 500mg. Trẻ từ 13 tuổi trở lên, dùng liều như người lớn.
- Trẻ em viêm xoang: Trẻ từ 3-12 tuổi, cho trẻ uống Cefuroxime 250mg, 2 lần/ngày, uống trong 10 ngày. Hoặc nhỏ vào mũi trẻ 15mg/kg, 2 lần/ngày, dùng trong 2 tuần. Liều tối đa hàng ngày là 1g.
- Nhiễm trùng hô hấp và đường tiết niệu: Liều lượng phụ thuộc vào cân nặng và độ tuổi của trẻ. Thông thường, liều khuyến cáo là 10-15mg/kg, 2-3 lần/ngày.
- Trẻ bị nhiễm trùng: Đối với trẻ từ 3-12 tuổi, cho trẻ uống 15mg/kg, 2 lần/ngày, dùng trong 10 ngày. Liều tối đa hàng ngày là 1g.
Thận trọng trước khi dùng Cefuroxime
Khi sử dụng thuốc Cefuroxime, bạn cần lưu ý các điều sau:
Tương tác thuốc
Cefuroxime có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác quan trọng cần lưu ý bao gồm:
- Thuốc chống đông: Cefuroxime có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với thuốc chống đông như warfarin.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng cùng với NSAIDs.
- Thuốc tránh thai: Cefuroxime có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại thuốc tránh thai.
- Thuốc kháng sinh và thuốc lợi tiểu: Dùng đồng thời Cefuroxime với các thuốc kháng sinh aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu mạnh như Furosemid làm tăng độc tính trên thận.
Lưu ý chung
- Thuốc chỉ phát huy tác dụng và hiệu quả cao trong điều trị nhiễm khuẩn. Không dùng trong điều trị các bệnh do virus gây ra.
- Nếu bạn có tiền sử dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin, hãy báo ngay cho bác sĩ.
- Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở những người có vấn đề về thận.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên sử dụng Cefuroxime dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc kháng sinh hoặc thuốc lợi tiểu, cần báo ngay cho bác sĩ trước khi có ý định dùng Cefuroxime.
- Rối loạn dạ dày hoặc viêm đại tràng cũng cần thông báo với bác sĩ.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ phổ biến của Cefuroxime bao gồm:
- Thường gặp: Tiêu chảy, đau rát tại chỗ và phát ban.
- Ít gặp: Nhức đầu, mày đay, ngứa, buồn nôn hoặc nôn, cảm thấy bồn chồn.
- Hiếm gặp: Sốt, ớn lạnh, tim đập nhanh, khó thở, đau đầu, mất thính lực, bầm tím, vàng da và mắt, co giật.
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào hoặc nghi ngờ tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Trường hợp quá liều hoặc quên liều
Nếu vô tình sử dụng quá liều lượng hoặc quên liều, cách xử lý như sau:
Quá liều/Khẩn cấp
Nếu bạn nghi ngờ mình đã dùng quá liều Cefuroxime, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
- Kích thích hệ thần kinh trung ương: Rối loạn tâm thần, co giật.
- Vấn đề về thận: Đau lưng, suy thận hoặc thay đổi trong lượng nước tiểu.
- Vấn đề tiêu hoá: Buồn nôn, đau bụng và tiêu chảy.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều Cefuroxime, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch trình thường xuyên của bạn. Tránh gấp đôi liều để bù đắp cho liều đã quên.
Cefuroxime là một thuốc kháng sinh hiệu quả khi được sử dụng đúng cách và dưới sự giám sát của bác sĩ. Hiểu rõ về công dụng, liều lượng và các lưu ý quan trọng có thể giúp bạn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.