Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Bệnh tự miễn là gì? Những điều cần biết về bệnh tự miễn
Bệnh tự miễn là bệnh xảy ra do bộ máy miễn dịch mất khả năng phân biệt các kháng nguyên bên ngoài và tự kháng nguyên. Bệnh tự miễn di truyền và thường có tính chất gia đình. Khi bị bệnh tự miễn có thể tổn thương đồng thời nhiều cơ quan. Hãy cùng tìm hiểu về Bệnh tự miễn là gì? qua bài viết này.
Tổng quan chung
Hệ thống miễn dịch được tạo thành từ các cơ quan và tế bào nhằm bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, ký sinh trùng, vi rút và tế bào ung thư. Bệnh tự miễn là kết quả của việc hệ thống miễn dịch vô tình tấn công cơ thể thay vì bảo vệ.
Bệnh tự miễn là nhóm các rối loạn trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể nhầm lẫn và tấn công các tế bào, mô và cơ quan của chính mình. Thay vì bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus, hệ miễn dịch lại nhận diện nhầm và gây tổn thương cho cơ thể. Hiện có hơn 80 loại bệnh tự miễn khác nhau, phổ biến nhất là viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, bệnh celiac và bệnh vẩy nến.
Có hơn 100 bệnh tự miễn được biết đến. Các bệnh tự miễn dịch có thể ảnh hưởng đến nhiều loại mô và gần như mọi cơ quan trong cơ thể. Các bệnh tự miễn thường gặp bao gồm:
- Viêm khớp dạng thấp. Hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể gắn kết với lớp niêm mạc của khớp (viêm khớp tự miễn). Các kháng thể này sau đó tấn công các khớp, gây viêm, sưng và đau. Nếu không được điều trị, viêm khớp dạng thấp dần dần gây ra các tổn thương khớp vĩnh viễn. Điều trị viêm khớp dạng thấp
- Lupus ban đỏ hệ thống (lupus). Người bị lupus phát triển các kháng thể tự miễn dịch gắn vào các mô khắp cơ thể. Các khớp, phổi, tế bào máu, dây thần kinh và thận thường bị ảnh hưởng do lupus. Phương pháp điều trị là uống prednisone mỗi ngày. Đây là một loại steroid làm giảm chức năng hệ miễn dịch.
- Bệnh viêm ruột (IBD). Hệ thống miễn dịch tấn công niêm mạc ruột, gây ra các đợt tiêu chảy, chảy máu trực tràng, tiêu chảy cấp tính, đau bụng, sốt và giảm cân. Viêm loét đại tràng và bệnh Crohn là hai dạng chính của viêm ruột. Các loại thuốc ức chế miễn dịch dạng uống và tiêm có thể điều trị bệnh.
- Đa xơ cứng (MS). Hệ miễn dịch tấn công các tế bào thần kinh, gây ra các triệu chứng có thể gồm đau cơ, mù lòa, yếu cơ, khả năng phối hợp kém và co thắt cơ. Nhiều loại thuốc ức chế hệ miễn dịch có thể được sử dụng để điều trị bệnh đa xơ cứng.
- Đái tháo đường tuýp 1. Kháng thể của hệ miễn dịch tấn công và tiêu diệt các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. Bệnh tiểu đường tuýp 1 cần phải tiêm insulin suốt đời.
Triệu chứng
Mỗi bệnh tự miễn sẽ có các triệu chứng điển hình khác nhau, tuy nhiên người bệnh thường sẽ có một số đặc điểm chung. Triệu chứng của bệnh tự miễn rất đa dạng và phụ thuộc vào loại bệnh cụ thể.
- Mệt mỏi mãn tính
- Đau cơ và khớp
- Viêm và sưng tại các khớp
- Tổn thương da (ví dụ: phát ban, sưng tấy)
- Rối loạn tiêu hóa (ví dụ: tiêu chảy, đau bụng)
- Rụng tóc
- Khó thở và đau ngực
- Sốt tái phát không rõ nguyên nhân.
Các biến chứng nguy hiểm của bệnh tự miễn
Một số bệnh tự miễn có thể lành tính, không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp bệnh tự miễn có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm sau:
- Biến chứng trên tim mạch: Nhiều bệnh tự miễn dịch gây viêm hệ thống như lupus ban đỏ, xơ cứng bì, viêm khớp dạng thấp có thể gây xơ cứng động mạch, tấn công cơ tim dẫn đến bệnh tim.
- Biến chứng trên phổi: Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng, những người mắc bệnh tự miễn dịch có nguy cơ hình thành cục máu đông trong phổi cao gấp 6 lần sau khi nhập viện. Người bệnh đa xơ cứng và những bệnh tự miễn khác phải ngồi trên xe lăn hoặc khá ít vận động có nguy cơ hình thành cục máu đông ở chân, sau đó có thể di chuyển lên phổi gây ra biến chứng.
- Trầm cảm: Đau và mệt mỏi mạn tính ở các bệnh tự miễn dịch thường dẫn đến tình trạng trầm cảm. Một số bệnh tự miễn ngoài da như vảy nến, lupus ban đỏ, bạch biến cũng gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý người mắc, làm tăng nguy cơ bị trầm cảm.
- Mắc các bệnh tự miễn khác: Ở người bệnh tự miễn, nguy cơ mắc các bệnh tự miễn khác cao hơn so với người bình thường.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của các bệnh tự miễn hiện vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng một số yếu tố có thể góp phần gây ra các bệnh này:
- Yếu tố di truyền: Di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh, nguy cơ của bạn sẽ cao hơn.
- Yếu tố môi trường: Các yếu tố như tiếp xúc với hóa chất, nhiễm trùng, hoặc ánh nắng mặt trời quá mức có thể kích hoạt phản ứng tự miễn. Lúc này, các mô của cơ thể bị tổn hại và biến đổi khiến hệ thống miễn dịch không phân biệt được với các kháng nguyên bên ngoài, dẫn đến bệnh tự miễn.
- Yếu tố nội tiết: Hormone cũng đóng vai trò quan trọng, điều này giải thích tại sao bệnh tự miễn thường phổ biến hơn ở phụ nữ.
- Nhiễm trùng: là nguyên nhân dẫn đến một số bệnh tự miễn như viêm cột sống, sốt thấp khớp,… Hệ miễn dịch nhầm lẫn tế bào cơ thể với vi trùng và tấn công vào các tế bào đó.
- Thiếu hụt vitamin D: vitamin D có vai trò hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, như vậy việc thiếu hụt vitamin D làm suy giảm hệ miễn dịch.
- Xáo trộn vi khuẩn đường ruột: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc tránh thai quá mức khiến hệ vi sinh đường ruột mất cân bằng, dẫn đến rối loạn hệ miễn dịch.
Đối tượng nguy cơ
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tự miễn, bao gồm:
- Giới tính: Phụ nữ thường có nguy cơ mắc bệnh tự miễn cao hơn nam giới gấp 2 lần.
- Tuổi tác: Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi từ 20 đến 50.
- Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tự miễn, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ tăng lên cao hơn gấp 2-3 lần so với các trường hợp khác.
- Chủng tộc: Một số bệnh tự miễn như lupus phổ biến hơn ở các chủng tộc người Mỹ gốc Phi, Tây Ban Nha và châu Á.
- Tác nhân gây bệnh: Một số loại virus (viêm gan B, C, Influenzae…), vi khuẩn (Chlamydia, E.coli…)
- Chế độ dinh dưỡng, lối sống không phù hợp: Chế độ dinh dưỡng, lối sống thiếu khoa học, không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể; thói quen hút thuốc lá, rượu bia, chất kích thích thường xuyên; stress công việc, thức khuya kéo dài… là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Môi trường sống và làm việc ô nhiễm: Môi trường ô nhiễm, thường xuyên tiếp xúc với nhiều hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, thủy ngân, chì… có thể tác động trực tiếp đến hệ miễn dịch, hay biến đổi và rối loạn hoạt động miễn dịch.
Chẩn đoán
Không có xét nghiệm đơn lẻ nào có thể chẩn đoán hầu hết các bệnh tự miễn. Bác sĩ sẽ kết hợp sử dụng các xét nghiệm và đánh giá các triệu chứng để chẩn đoán bệnh.
Chẩn đoán bệnh tự miễn thường là một quá trình phức tạp và kéo dài, bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng và tiền sử bệnh lý của bạn.
- Xét nghiệm máu: Để tìm các dấu hiệu viêm và kiểm tra các kháng thể tự miễn.
- Sinh thiết: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu sinh thiết để kiểm tra tổn thương mô.
Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA) thường là xét nghiệm đầu tiên mà bác sĩ sử dụng khi các triệu chứng có liên quan đến bệnh lý tự miễn. Nếu xét nghiệm dương tính có nghĩa bạn có thể mắc một trong những căn bệnh này, nhưng nó sẽ không xác nhận chính xác loại bệnh nào.
Các xét nghiệm bệnh tự miễn khác giúp tìm các kháng thể đặc hiệu được tạo ra trong một số bệnh. Bác sĩ cũng có thể làm các xét nghiệm để kiểm tra tình trạng viêm do các bệnh này gây ra trong cơ thể.
Phòng ngừa bệnh
Phòng ngừa bệnh tự miễn là một thách thức, nhưng có một số biện pháp bạn có thể áp dụng để giảm nguy cơ:
- Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc.
- Giảm stress: Stress có thể kích hoạt hoặc làm nặng thêm các triệu chứng của bệnh tự miễn.
- Tránh các yếu tố kích hoạt: Nếu bạn biết mình nhạy cảm với một số yếu tố môi trường, cố gắng tránh tiếp xúc với chúng.
Để phòng tránh các bệnh tự miễn và bảo vệ hệ miễn dịch, thì cần duy trì một chế độ ăn uống phù hợp, nghỉ ngơi điều độ và hạn chế hút thuốc lá. Không để mình quá béo hoặc béo phì vì béo cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh tự miễn, như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp vẩy nến.
Cần duy trì việc khám sức khỏe định kỳ 1-2 lần/năm nhằm phát hiện sớm những bệnh nguy hiểm, trong đó có các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch. Đồng thời bạn cũng cần thường xuyên vận động chọn cho mình môn thể thao phù hợp để luyện tập đều đặn mỗi ngày.
Khi được phát hiện mình bị tự miễn bạn nên đi khám ngay để được tư vấn các phương pháp điều trị phù hợp, không nên tự ý dùng các loại thuốc không rõ nguồn gốc khiến bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn và gây nguy hiểm đến tính mạng.
Điều trị như thế nào?
Bác sĩ sẽ bắt đầu điều trị bằng cách đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng của bệnh nhân. Bởi triệu chứng của mỗi người sẽ có mức độ bệnh khác nhau. Điều trị bệnh tự miễn thường tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng và duy trì chất lượng cuộc sống:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau và viêm.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Giúp giảm hoạt động của hệ miễn dịch.
- Thuốc điều hòa miễn dịch: Giúp điều chỉnh và cân bằng lại hệ miễn dịch.
- Thay đổi lối sống: Bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục, và quản lý stress.
Kết luận
Bệnh tự miễn là nhóm bệnh phức tạp với nhiều triệu chứng và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, và cách điều trị có thể giúp bạn quản lý bệnh hiệu quả hơn. Dù chưa có cách phòng ngừa hoàn toàn, nhưng duy trì lối sống lành mạnh và tránh các yếu tố kích hoạt có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến bệnh tự miễn, hãy thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.