Xét nghiệm cholesterol: đo lường và dự báo nguy cơ tim mạch
Mới đây, các nhà khoa học đã phát hiện ra một phân nhóm LDL nguy hiểm hơn nhiều so với LDL thông thường: Small dense LDL (sdLDL). Nhìn chung, chúng ta đã biết rằng cholesterol LDL là “kẻ thù” của sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng một dạng biến thể của LDL có tên là sdLDL (small dense LDL) gây ra nguy hiểm nhiều hơn. Chúng ta hãy tìm hiểu thêm về thuật ngữ này thông qua bài viết dưới đây!
Xét nghiệm cholesterol: Đo lượng cholesterol và chất béo trung tính trong máu
Xét nghiệm cholesterol là một loại xét nghiệm máu đơn giản để đo lượng cholesterol và chất béo trung tính trong máu. Gan là cơ quan chính trong việc tạo ra cholesterol cho cơ thể. Tuy nhiên, cơ thể cũng có thể hấp thụ cholesterol thông qua thực phẩm như thịt, trứng, thịt gia cầm và các sản phẩm từ sữa.
Xét nghiệm cholesterol có thể giúp chúng ta:
- Xác định mức độ chất béo trong máu, bao gồm cả cholesterol và triglyceride. Mức độ cao của cholesterol và triglyceride là các yếu tố nguy cơ cho nhiều vấn đề về lipid máu, bao gồm cả bệnh tim mạch và bệnh tiểu đường.
- Dự báo nguy cơ mắc bệnh tim mạch dựa trên mức độ cholesterol trong máu. Cholesterol cao thường đi kèm với tình trạng tắc nghẽn động mạch và tăng nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch như đau thắt ngực và đột quỵ.
- Theo dõi hiệu quả của các biện pháp điều trị như thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và thuốc giảm cholesterol. Điều này giúp bác sĩ và bệnh nhân đánh giá xem liệu phương pháp điều trị có hiệu quả hay không và có cần điều chỉnh hay không.
“Mức độ cholesterol trong máu có thể dự đoán nguy cơ mắc bệnh tim mạch”
Cận cảnh các loại cholesterol
Có hai loại cholesterol chính:
- Lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL): Được gọi là “cholesterol xấu”, là loại cholesterol có hại nhất. LDL tích tụ trong thành động mạch, gây hẹp lòng mạch và gây ra những vấn đề tim mạch.
- Lipoprotein tỷ trọng cao (HDL): Được gọi là “cholesterol tốt”, HDL giúp vận chuyển cholesterol từ các mô ngoại biên về gan để đưa ra khỏi cơ thể, giúp giảm lượng cholesterol trong máu.
Ngoài ra, còn có một số loại cholesterol khác:
- Lipoprotein tỷ trọng trung bình (VLDL): Vận chuyển triglyceride từ gan đến các mô trong cơ thể.
- Lipoprotein tỷ trọng rất thấp (IDL): Là dạng trung gian trong quá trình chuyển đổi VLDL thành LDL.
- Lipoprotein(a) (Lp(a)): Là một loại lipoprotein tương tự LDL nhưng có thêm apolipoprotein(a) gắn kết. Lp(a) có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
“Small dense LDL (sdLDL) là một phân nhóm của cholesterol LDL”
Nguy cơ của small dense LDL
Small dense LDL (sdLDL) là một phân nhóm của cholesterol LDL, hay còn được gọi là “cholesterol xấu”. So với LDL thông thường, sdLDL nhỏ hơn nhưng lại đặc hơn, gây ra những nguy cơ tiềm ẩn cho sức khỏe tim mạch.
Vì sao small dense LDL (sdLDL) lại nguy hiểm? Dưới đây là một số lý do:
- Dễ dàng xâm nhập và tích tụ trong thành động mạch: Kích thước nhỏ giúp sdLDL dễ dàng xâm nhập qua các lớp nội mạc động mạch, tạo điều kiện cho sự hình thành mảng bám và xơ vữa động mạch.
- Khó bị đào thải bởi cơ thể: Do cấu trúc đặc biệt, sdLDL khó được các thụ thể LDL trong gan nhận diện và loại bỏ, dẫn đến thời gian lưu trú trong máu dài hơn, gia tăng nguy cơ gây hại.
- Kháng lại các phương pháp điều trị thông thường: sdLDL có thể ít nhạy cảm hơn với các loại thuốc điều trị cholesterol thông thường.
Giá trị tham chiếu small dense LDL (sdLDL)
Mức độ sdLDL-C trong huyết thanh có giá trị tham chiếu như sau:
- Mức độ sdLDL-C ở người khỏe mạnh thường dưới 30 mg/dL hoặc dưới 0,78 mmol/L.
- Mức độ sdLDL-C từ 30 đến 50 mg/dL được xem là giới hạn cao. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào khác, các mức độ sdLDL-C vượt quá 40 mg/dL cần được thăm khám bác sĩ.
- Mức độ sdLDL-C trên 50 mg/dL cần điều trị.
Kỹ thuật định lượng sdLDL-C trong máu bao gồm hai bước, bao gồm việc sử dụng hoạt chất để loại bỏ thành phần lipid khác của sdLDL-C và sau đó tách chiết cholesterol từ sdLDL-C để định lượng.
small dense LDL (sdLDL) gây ra những bệnh lý gì?
Small dense LDL (sdLDL) là một phân nhóm nguy hiểm của cholesterol LDL. Do kích thước nhỏ và cấu trúc đặc biệt, sdLDL dễ dàng xâm nhập và tích tụ trong thành động mạch, gây ra nhiều bệnh lý tim mạch nguy hiểm. Dưới đây là một số bệnh lý điển hình:
- Xơ vữa động mạch: sdLDL tích tụ trong thành động mạch, gây hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu. Tình trạng này dẫn đến các biểu hiện như đau thắt ngực, khó thở, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Bệnh tim mạch: Small dense LDL làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Nhồi máu cơ tim xảy ra khi dòng máu đến tim bị tắc nghẽn do mảng bám chứa sdLDL vỡ ra. Đột quỵ xảy ra khi mảng bám chứa sdLDL vỡ ra trong động mạch não, làm gián đoạn lưu lượng máu.
- Bệnh động mạch ngoại biên: sdLDL tích tụ trong các động mạch ở chân, gây đau khi đi bộ, tê bì, chuột rút. Nguy cơ cao dẫn đến loét bàn chân, hoại tử, thậm chí phải cắt cụt chi.
- Tăng huyết áp: Mảng bám chứa sdLDL làm giảm độ đàn hồi của động mạch, dẫn đến tăng huyết áp. Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ cao cho các bệnh tim mạch khác.
- Bệnh thận: sdLDL có thể tổn thương các động mạch nhỏ trong thận, suy giảm chức năng thận.
Ngoài ra, sdLDL còn có thể liên quan đến bệnh Alzheimer, bệnh tiểu đường và bệnh gan nhiễm mỡ.
Small dense LDL (sdLDL) là một phân nhóm nguy hiểm của cholesterol LDL, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tim mạch. Việc kiểm tra, theo dõi và giảm sdLDL là vô cùng quan trọng để bảo vệ bản thân khỏi các biến chứng tim mạch nguy hiểm.
FAQs
1. Small dense LDL (sdLDL) là gì?
Small dense LDL (sdLDL) là một phân nhóm của cholesterol LDL, hay còn được gọi là “cholesterol xấu”. So với LDL thông thường, sdLDL nhỏ hơn nhưng lại đặc hơn, gây ra những nguy cơ tiềm ẩn cho sức khỏe tim mạch.
2. small dense LDL có nguy cơ gây bệnh gì?
Small dense LDL có thể gây ra nhiều bệnh lý tim mạch nguy hiểm như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên, tăng huyết áp và bệnh thận. Ngoài ra, sdLDL còn có thể liên quan đến bệnh Alzheimer, bệnh tiểu đường và bệnh gan nhiễm mỡ.
3. Làm thế nào để đo lượng small dense LDL (sdLDL) trong máu?
Lượng small dense LDL (sdLDL) trong máu có thể được đo bằng xét nghiệm máu đặc biệt. Kỹ thuật định lượng sdLDL-C trong máu bao gồm hai bước, bao gồm việc sử dụng hoạt chất để loại bỏ thành phần lipid khác của sdLDL-C và sau đó tách chiết cholesterol từ sdLDL-C để định lượng.
4. Mức độ small dense LDL (sdLDL) bình thường là bao nhiêu?
Mức độ small dense LDL (sdLDL) trong máu có giá trị tham chiếu như sau:
- Mức độ sdLDL-C ở người khỏe mạnh thường dưới 30 mg/dL hoặc dưới 0,78 mmol/L.
- Mức độ sdLDL-C từ 30 đến 50 mg/dL được xem là giới hạn cao. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào khác, các mức độ sdLDL-C vượt quá 40 mg/dL cần được thăm khám bác sĩ.
- Mức độ sdLDL-C trên 50 mg/dL cần điều trị.
5. Làm thế nào để giảm mức độ small dense LDL (sdLDL) trong máu?
Để giảm mức độ small dense LDL (sdLDL) trong máu, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Thay đổi lối sống, bao gồm luyện tập thường xuyên và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.
- Uống thuốc giảm cholesterol được chỉ định bởi bác sĩ.
- Tiếp tục theo dõi và thực hiện các chỉ định điều trị của bác sĩ.
Nguồn: Tổng hợp
