Tìm hiểu bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục ở trẻ sơ sinh: nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiện đại
Bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục ở trẻ là một vấn đề phổ biến mà cần được quan tâm bởi các bậc cha mẹ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra các thông tin chi tiết về bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến các phương pháp điều trị hiện đại nhất, nhằm giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch của trẻ sơ sinh.
Khái niệm về bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục
“Theo các nghiên cứu, có hơn một phần tư dân số gặp phải tình trạng bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục. Đối với hầu hết trường hợp, tình trạng này không gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Thực tế, phần lớn mọi người không biết mình có lỗ bầu dục.”
Bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục có thể được chia thành hai loại tương tự nhau: thông liên nhĩ (ASD) và tồn tại lỗ bầu dục (PFO). Cả hai đều là các lỗ trên vách ngăn giữa hai buồng trên của tim (tâm nhĩ trái và tâm nhĩ phải), tuy nhiên, nguyên nhân của chúng có sự khác biệt.
“Thông liên nhĩ (ASD) hình thành do quá trình tạo mô của hai tâm nhĩ không hoàn chỉnh, do đó được coi là một khuyết tật tim bẩm sinh. Thêm vào đó, lỗ thông liên nhĩ thường lớn hơn lỗ bầu dục. Kích thước của lỗ càng lớn, càng dễ xuất hiện triệu chứng sớm hơn.”
Trong khi đó, tồn tại lỗ bầu dục chỉ xảy ra khi lỗ bầu dục không đóng lại sau khi trẻ được sinh ra. Lỗ bầu dục là một cấu trúc tự nhiên trong tim thai nhi, cho phép máu đi qua phổi chưa hoạt động của thai nhi. Trong vài tháng, khoảng 75% trẻ sẽ đóng hoàn toàn lỗ bầu dục. Nếu lỗ này vẫn chưa đóng, tình trạng này được gọi là tồn tại lỗ bầu dục.
Triệu chứng và lợi ích của tồn tại lỗ bầu dục
“Bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục ở trẻ sơ sinh thường không gây ra vấn đề gì, do đó hầu hết các trẻ mắc bệnh này đều không có triệu chứng. Đây có thể là một tình trạng ẩn, không gây ra những triệu chứng đặc trưng của bệnh tim mạch.”
Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, việc tồn tại lỗ bầu dục lại mang lại lợi ích đáng kể cho trẻ sơ sinh. Cụ thể, khi trẻ sinh ra gặp vấn đề nghiêm trọng về tim hoặc huyết áp phổi, sự tồn tại của lỗ bầu dục giúp giảm bớt triệu chứng bằng cách cho phép máu từ hai bên của tim trộn lẫn với nhau.
Phương pháp chẩn đoán bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục
“Để chẩn đoán bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục ở trẻ sơ sinh cũng như người lớn, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện một hoặc nhiều xét nghiệm: Siêu âm tim và siêu âm tim qua thực quản.”
Xét nghiệm siêu âm tim giúp hiển thị giải phẫu, cấu trúc và chức năng của tim. Dựa vào hình ảnh từ siêu âm tim, bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục và phát hiện các vấn đề khác liên quan đến tim mạch. Xét nghiệm này có thể bao gồm cả siêu âm màu Doppler và nghiên cứu bong bóng.
Xét nghiệm siêu âm màu Doppler sử dụng sóng âm thanh phản xạ từ tế bào máu di chuyển trong tim để kiểm tra tốc độ và hướng dòng máu trong tim. Nghiên cứu bong bóng sử dụng một dung dịch muối vô trùng tạo bong bóng nhỏ, sau đó tiêm vào tĩnh mạch để bác sĩ quan sát và đánh giá chi tiết hơn về lỗ bầu dục.
Ngoài ra, xét nghiệm siêu âm tim qua thực quản là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục. Bác sĩ sẽ sử dụng một đầu dò và đưa xuống từ miệng đến dạ dày để quan sát chi tiết về hình ảnh tim và dòng máu chảy qua tim.
Phương pháp điều trị bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục
“Hầu hết các bệnh nhân mắc bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục không cần phải điều trị. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể đề xuất can thiệp và điều trị, bao gồm cả phẫu thuật sửa lỗ bầu dục.”
Lý do can thiệp để đóng lỗ bầu dục bao gồm nồng độ oxy trong máu thấp. Nếu siêu âm tim phát hiện lỗ bầu dục và máu thiếu oxy, bác sĩ sẽ đề nghị can thiệp. Đóng lỗ bầu dục cũng có thể giảm nguy cơ đau nửa đầu hoặc ngăn ngừa đột quỵ. Tuy nhiên, một số bệnh nhân đột quỵ sau khi đóng lỗ bầu dục vẫn có thể tái phát mặc dù đã được điều trị nội khoa và không tìm thấy nguyên nhân khác.
Các phương pháp phẫu thuật để đóng lỗ bầu dục có thể gồm sử dụng thông tim và chèn thiết bị hoặc phẫu thuật sửa lỗ bầu dục bằng cách mở tim và đóng lỗ bằng các khâu như một cái nắp. Cả hai phương pháp này đều hiệu quả và đem lại kết quả tích cực cho bệnh nhân.
Biến chứng của bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục
“Bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục thường không gây ra biến chứng. Tuy nhiên, có một số mối liên hệ giữa bệnh này và các rối loạn phổ biến hơn ở những người mắc bệnh cụ thể, như đột quỵ không rõ nguyên nhân hoặc đau nửa đầu thoáng qua.”
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các cục máu nhỏ trong tim có thể di chuyển qua lỗ bầu dục và đi đến não, gây ra các nguy cơ nghiêm trọng như đột quỵ. Mối liên hệ này đang được các nhà nghiên cứu tiếp tục khảo sát để tìm hiểu rõ hơn về tình hình này.
Cũng có khả năng xảy ra các trường hợp khuyết tật tim kết hợp với bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục. Tuy nhiên, những biến chứng này chỉ xảy ra trong các trường hợp hiếm.
Kết luận
Bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục ở trẻ là một vấn đề phổ biến cần được quan tâm. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị là rất quan trọng. Nếu phụ huynh phát hiện bất kỳ triệu chứng đáng lo ngại nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa sớm nhất có thể.
FAQ về bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục ở trẻ sơ sinh
Triệu chứng của bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục ở trẻ sơ sinh là gì?
Thường không có triệu chứng đặc trưng cho bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục ở trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ có thể gặp vấn đề về tim hoặc huyết áp phổi.
Bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục có cần điều trị không?
Hầu hết các bệnh nhân không cần điều trị. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể đề xuất can thiệp và điều trị, bao gồm cả phẫu thuật sửa lỗ bầu dục.
Làm thế nào để chẩn đoán bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục ở trẻ sơ sinh?
Bác sĩ thường yêu cầu thực hiện xét nghiệm siêu âm tim và siêu âm tim qua thực quản để chẩn đoán bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục ở trẻ sơ sinh.
Có thể điều trị bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục bằng phẫu thuật không?
Trong một số trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật sửa lỗ bầu dục bằng cách mở tim và đóng lỗ bằng các khâu như một cái nắp.
Bệnh tim tồn tại lỗ bầu dục có gây ra biến chứng không?
Thường không, nhưng có một số mối liên hệ giữa bệnh này và các rối loạn phổ biến hơn ở những người mắc bệnh cụ thể, như đột quỵ không rõ nguyên nhân hoặc đau nửa đầu thoáng qua.
Nguồn: Tổng hợp