Kẽm và vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ nhỏ
Kẽm là một loại khoáng chất không thể thiếu đối với cơ thể trẻ nhỏ. Nó có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein, thúc đẩy sự phát triển của xương, cơ bắp và trí não của trẻ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của kẽm đối với sự phát triển của trẻ nhỏ và cách bổ sung kẽm cho trẻ một cách hợp lý.
Vai trò của kẽm đối với trẻ nhỏ
- Thúc đẩy sự tăng trưởng cơ thể: Kẽm giúp trẻ có thể ăn ngon miệng, tăng khả năng hấp thụ và tổng hợp protein, đồng thời duy trì và bảo vệ các tế bào vị giác và khứu giác. Thiếu kẽm có thể làm chậm sự phát triển về chiều cao, gây rối loạn phát triển xương và dậy thì chậm.
- Tăng cường hệ miễn dịch: Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và duy trì hệ thống miễn dịch của trẻ, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và tăng sức đề kháng. Thiếu kẽm có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm khuẩn.
- Các vai trò khác của kẽm: Kẽm có nhiệm vụ vận chuyển canxi, giúp duy trì sự ổn định thần kinh và não bộ của trẻ. Ngoài ra, nó còn giúp cân bằng chức năng tiền liệt và tăng vận động của tinh trùng ở nam giới. Kẽm cũng có vai trò quan trọng trong việc sản xuất collagen, điều chỉnh lượng dầu trên da và giảm nhiễm khuẩn gây mụn.
“Kẽm đóng vai trò tổng hợp protein, thúc đẩy sự phát triển của xương, cơ bắp và trí não trẻ nhỏ.”
Điều chỉnh lượng kẽm bổ sung cho trẻ
Lượng kẽm cần bổ sung cho trẻ sẽ khác nhau tùy theo giai đoạn phát triển:
- Từ 7 tháng đến 3 tuổi: 5mg kẽm/ngày
- Từ 4 đến 13 tuổi: 10mg kẽm/ngày
- Người lớn: 15mg kẽm/ngày
- Phụ nữ mang thai: 15-25mg kẽm/ngày
Để đảm bảo trẻ không bị thiếu kẽm, bạn cần thực hiện một số biện pháp sau:
“Đa dạng thực phẩm và sử dụng các thực phẩm giàu kẽm. Bổ sung kẽm cho trẻ thông qua sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục đến 24 tháng. Dự phòng và điều trị các bệnh liên quan đến thiếu kẽm. Tăng cường bổ sung các thực phẩm giàu vitamin C như rau xanh và hoa quả. Sử dụng các thực phẩm giàu kẽm từ động vật như cua, thịt bò, tôm, thịt, cá. Ngoài ra, có thể sử dụng các thực phẩm bổ sung kẽm như hạt nêm, bánh quy, bột mì, mì tôm, sữa, cốm, bột dinh dưỡng…”
Với những trẻ biếng ăn chậm lớn, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, cần bổ sung kẽm theo sự chỉ định của bác sĩ. Đồng thời, cần chú ý kết hợp bổ sung kẽm với vitamin A, B6, C và photpho để tăng khả năng hấp thu kẽm. Nên tránh bổ sung dư thừa kẽm để tránh giảm khả năng miễn dịch. Các biện pháp phòng ngừa, tiêm chủng và tẩy giun cũng cần được thực hiện đúng lịch và tần suất nhằm bảo vệ sức khỏe của trẻ.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
- Kẽm có thể gây tác dụng phụ không?
Trên thực tế, quá liều kẽm có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa. Nên tuân thủ liều lượng bổ sung kẽm được khuyến nghị và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ.
- Làm thế nào để biết trẻ thiếu kẽm?
Các dấu hiệu của sự thiếu kẽm ở trẻ nhỏ có thể bao gồm tăng cường cảm giác mệt mỏi, chậm phát triển, suy giảm khả năng miễn dịch và mắc các bệnh lý nhiễm trùng thường xuyên. Tuy nhiên, chỉ có bác sĩ mới có thể xác định chính xác sự thiếu hụt kẽm.
- Tôi có thể bổ sung kẽm cho trẻ bằng cách dùng thực phẩm giàu kẽm không?
Có thể bổ sung kẽm cho trẻ bằng cách sử dụng các thực phẩm giàu kẽm như cua, thịt bò, tôm, thịt, cá, rau xanh và hoa quả. Tuy nhiên, không thể đảm bảo rằng đủ lượng kẽm cần thiết được cung cấp chỉ từ thực phẩm, vì vậy các loại bổ sung kẽm cũng có thể được khuyến nghị.
- Tôi có thể cho trẻ bổ sung kẽm hiệu quả thông qua sữa mẹ không?
Ở giai đoạn 6 tháng đầu đời, sữa mẹ thường cung cấp đủ lượng kẽm cần thiết cho trẻ. Sau 6 tháng, sữa mẹ không thể cung cấp đủ kẽm cho trẻ, vì vậy bổ sung kẽm từ các nguồn khác cần được xem xét.
- Tôi cần thực hiện biện pháp nào để đảm bảo trẻ không bị thiếu kẽm?
Để đảm bảo trẻ không bị thiếu kẽm, bạn cần đa dạng hóa thực phẩm trong khẩu phần ăn hàng ngày và sử dụng các thực phẩm giàu kẽm như cua, thịt bò, tôm, thịt, cá. Bạn cũng có thể sử dụng các loại thực phẩm bổ sung kẽm như hạt nêm, bánh quy, bột mì, mì tôm, sữa, cốm, bột dinh dưỡng. Ngoài ra, cần theo dõi sự phát triển của trẻ và tư vấn với bác sĩ nếu cần thiết.
Nguồn: Tổng hợp
