Gây tê khoang cùng: kỹ thuật, chỉ định và biến chứng
Gây tê khoang cùng là một kỹ thuật gây tê vùng được thực hiện bằng cách tiêm thuốc tê vào khoang ngoài màng cứng đến khe cùng (sacral hiatus). Phương pháp này nhằm phong bế các rễ thần kinh tủy sống trong khu vực này, từ đó gây tê các vùng liên quan. Gây tê khoang cùng được áp dụng trong các ca phẫu thuật vùng tiểu khung, đáy chậu hoặc giảm đau ở chi dưới.
Kỹ thuật gây tê khoang cùng
Kỹ thuật gây tê khoang cùng được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn và giàu kinh nghiệm. Người bệnh nằm nghiêng, cong lưng tôm, chân gấp để thoải mái và dễ thực hiện kỹ thuật. Bác sĩ sẽ dùng đầu ngón tay trái để định vị khe cùng bằng cách sát dọc theo đường giữa xương cùng từ trên xuống đến đốt cùng 4.
- Thông qua đỉnh trên của tam giác xương cùng, bác sĩ tìm ra hai góc dưới.
- Sau đó, ngón tay tiếp tục chạm từ đỉnh xương cụt lên cho đến khi chạm đến giữa đốt sống S4.
- Vị trí chọc kim thường nằm dưới mỏm gai khoảng giữa đốt sống S4.
Sau khi chọc kim, thuốc tê sẽ được tiêm trực tiếp vào khoang ngoài màng cứng. Kỹ thuật này cần được thực hiện cẩn thận và đúng liều lượng để đảm bảo an toàn và tránh các biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khoẻ.
Chỉ định và chống chỉ định gây tê khoang cùng
Gây tê khoang cùng được chỉ định trong nhiều trường hợp khác nhau. Đối với phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, phần dưới trực tràng, phẫu thuật bộ phận sinh dục, phẫu thuật hoặc soi bàng quang, phẫu thuật tiền liệt tuyến hoặc cắm kim Radium… Gây tê khoang cùng cũng được sử dụng để giảm đau sau mổ cho bệnh nhi nhỏ tuổi và giảm đau cho phụ nữ khi sinh đẻ.
Tuy nhiên, gây tê khoang cùng cũng có những trường hợp chống chỉ định. Nếu bệnh nhân không muốn thực hiện gây tê khoang cùng, dị ứng với thuốc gây tê tại chỗ, nhiễm khuẩn khu vực cùng cụt, sốc hoặc thiếu khối lượng tuần hoàn, tổn thương thần kinh, rối loạn đông máu, hẹp van hai lá khít hoặc van động mạch chủ, suy tim nặng mất bù, giải phẫu cột sống không bình thường… Đặc biệt, phương pháp này cũng không được áp dụng trong sản khoa nếu thai phụ có khung chậu, rau tiền đạo và thai nhi không tương xứng hoặc khung chậu méo.
Biến chứng khi thực hiện gây tê khoang cùng
Khi thực hiện gây tê khoang cùng, có thể xảy ra một số biến chứng. Ngộ độc thuốc tê là một trong những biến chứng phổ biến, khi thuốc tê bị tiêm nhầm vào mạch máu, bệnh nhân có thể bị co giật. Hạ huyết áp là một biến chứng thường gặp sau gây tê khoang cùng, nhưng mức độ tụt huyết áp thường nhẹ hơn so với gây tê ngoài màng cứng thông thường. Biến chứng khác có thể gồm: gây tê tủy sống, nhiễm khuẩn, buồn nôn, nôn…
Để xử lý các biến chứng này, cần có sự chuyên môn và kỹ năng của các chuyên gia y tế. Thông qua kỹ thuật gây tê khoang cùng, việc giảm đau cho người bệnh trong quá trình phẫu thuật có thể được thực hiện an toàn và hiệu quả.
Trong quá trình thực hiện gây tê khoang cùng, người bệnh nên tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và tham gia kiểm tra định kỳ để đảm bảo sức khoẻ và phòng tránh các biến chứng có thể xảy ra. Gây tê khoang cùng được đánh giá cao nhờ khả năng giảm liều thuốc tê, giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau sau phẫu thuật… Vì vậy, đây là một phương pháp gây tê hiệu quả mà người bệnh có thể lựa chọn cùng với sự tư vấn của chuyên gia y tế.
Thắc mắc: Gây mê/gây tê có tác dụng trong bao lâu?
Người bệnh thường có thắc mắc về thời gian tác dụng của gây mê/gây tê. Thực tế, thời gian tác dụng của gây mê/gây tê có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc tê và cơ địa của từng cá nhân. Thông thường, tác dụng của gây mê/gây tê kéo dài trong khoảng 1-2 giờ sau khi tiêm thuốc.
Việc lựa chọn phương pháp gây mê/gây tê phụ thuộc vào loại phẫu thuật và tình trạng sức khoẻ của mỗi người. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên thảo luận với bác sĩ để tìm hiểu rõ về các phương pháp gây mê/gây tê phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.
Gây tê và gây mê: Nên chọn phương pháp nào?
Khi đối mặt với quyết định về gây tê hoặc gây mê, người bệnh cần có đủ thông tin để có thể lựa chọn phương pháp phù hợp. Gây tê và gây mê là hai phương pháp khác nhau và có ứng dụng tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Gây tê là một phương pháp tê liệt một phần hoặc toàn bộ vùng cơ thể nhằm giảm đau và giữ sự tỉnh táo của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật. Trong khi đó, gây mê là trạng thái tắt tạm thời của tỉnh thức, bằng cách sử dụng các loại thuốc an thần, giúp bệnh nhân không cảm nhận đau và không nhớ gì về phẫu thuật.
Việc lựa chọn gây tê hoặc gây mê phụ thuộc vào loại phẫu thuật, tình trạng sức khoẻ của bệnh nhân và sự lựa chọn của chính người bệnh. Trước khi quyết định, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có thể hiểu rõ hơn về từng phương pháp và tìm ra lựa chọn tối ưu cho bản thân.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về gây tê khoang cùng:
1. Gây tê khoang cùng có thể được áp dụng trong những trường hợp nào?
Gây tê khoang cùng thường được áp dụng trong các ca phẫu thuật vùng tiểu khung, đáy chậu, phẫu thuật bộ phận sinh dục, phẫu thuật hoặc soi bàng quang, phẫu thuật tiền liệt tuyến hoặc cắm kim Radium. Ngoài ra, gây tê khoang cùng cũng được sử dụng để giảm đau sau mổ cho bệnh nhi nhỏ tuổi và giảm đau cho phụ nữ khi sinh đẻ.
2. Gây tê khoang cùng có các trường hợp chống chỉ định nào?
Gây tê khoang cùng không được áp dụng trong trường hợp bệnh nhân không muốn thực hiện gây tê này, dị ứng với thuốc gây tê tại chỗ, nhiễm khuẩn khu vực cùng cụt, sốc hoặc thiếu khối lượng tuần hoàn, tổn thương thần kinh, rối loạn đông máu, hẹp van hai lá khít hoặc van động mạch chủ, suy tim nặng mất bù, giải phẫu cột sống không bình thường, sản khoa nếu thai phụ có khung chậu, rau tiền đạo và thai nhi không tương xứng hoặc khung chậu méo.
3. Biến chứng nào có thể xảy ra khi thực hiện gây tê khoang cùng?
Có thể xảy ra biến chứng như ngộ độc thuốc tê, hạ huyết áp, gây tê tủy sống, nhiễm khuẩn, buồn nôn, nôn…
4. Thời gian tác dụng của gây mê/gây tê khoang cùng kéo dài bao lâu?
Thời gian tác dụng của gây mê/gây tê khoang cùng thường kéo dài trong khoảng 1-2 giờ sau khi tiêm thuốc.
5. Nên chọn phương pháp gây tê hay gây mê?
Việc chọn phương pháp gây tê hay gây mê phụ thuộc vào loại phẫu thuật, tình trạng sức khoẻ của bệnh nhân và sự lựa chọn của chính người bệnh. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có quyết định tốt nhất cho trường hợp cụ thể.
Nguồn: Tổng hợp