Cringe là gì và tại sao nó trở nên viral như vậy?
Thuật ngữ “cringe” đang trở nên phổ biến trong không gian Internet hiện nay, đặc biệt trong cộng đồng trẻ. Từ “cringe” được sử dụng rộng rãi trên các trang mạng xã hội như Facebook, TikTok và Twitter. Đối với những người theo dõi, không có gì lạ khi gặp từ này, bởi vì nó được sử dụng để diễn tả cảm xúc khó chịu mỗi khi chứng kiến những trò đùa hoặc meme gây bực bội. Vậy cringe là gì và tại sao nó lại trở nên phổ biến và gây khó chịu đến vậy, hãy cùng tìm hiểu nhé!
Cringe là gì?
Theo từ điển Oxford, “cringe” có hai ý nghĩa chính. Thứ nhất, làm rùng mình hoặc cảm thấy xấu hổ trước một tình huống không thoải mái. Thứ hai, là sự co rúm lại vì sợ hãi hoặc không thoải mái. Tuy nhiên, trong văn hóa trẻ hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả sự ghê tởm hoặc khó chịu. Ví dụ, khi người ta bình luận về một nội dung gây khó chịu trên mạng xã hội, họ thường dùng từ “cringe” để thể hiện sự không thoải mái và phản cảm của mình đối với nội dung đó.
Trong thời đại hiện đại, việc sở hữu một chiếc điện thoại không chỉ để liên lạc, mà còn để trải nghiệm và chia sẻ những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc sống xã hội. Tuy nhiên, không phải lúc nào trải nghiệm này cũng mang lại niềm vui. Đôi khi, chúng ta có thể gặp phải những tình huống không thoải mái hoặc cảm xúc xấu hổ “cringe”.
Crìnge có nguồn gốc từ từ “cringan” trong tiếng Anh cổ
Từ “cringe” có nguồn gốc từ từ “cringan” trong tiếng Anh cổ, được sử dụng từ thế kỷ 16 để miêu tả hành động “sụp đổ, đầu hàng trong trận chiến”. Vào khoảng thế kỷ 16, “cringan” đã tiến hóa thành “cringe” với ý nghĩa của sự sợ hãi và xấu hổ trong việc “gập lại” hoặc “ngồi xổm.” Với thời gian trôi qua, từ “cringe” đã được định hình với ý nghĩa “rút lui trong sự xấu hổ, xấu hổ hoặc sợ hãi” vào thế kỷ 19. Tuy nhiên, cũng có những lý thuyết cho rằng từ “cringe” đã được sử dụng từ năm 1570 để chỉ hành động “co rúm người lại vì sợ hãi.”
Tóm lại, cringe đã trải qua một quá trình phát triển dài và có nguồn gốc từ các từ và khái niệm liên quan đến sợ hãi, xấu hổ và sự rút lui.
Sự phổ biến của thuật ngữ cringe
Thuật ngữ “cringe” đã lan truyền rộng rãi và thu hút sự chú ý từ mọi lứa tuổi trong thời gian gần đây. Từ năm 2009, khi trang r/Cringe ra đời trên Reddit, “cringe” đã trở thành một phần của từ vựng hàng ngày. Trang này là nơi mọi người chia sẻ hình ảnh và video gây khó chịu khi xem, khiến người xem cảm thấy “cringe”. Từ năm 2013, sự tìm kiếm của thuật ngữ này đã tăng đáng kể. Một điều thú vị là chỉ một năm trước đó, biểu tượng grimace emoji đã ra đời, đó là một biểu tượng gây hiểu lầm và tạo ra những cuộc trò chuyện không thoải mái. Sự phổ biến của “cringe” cũng đã tạo ra một hệ sinh thái từ đi kèm như cringey, cringe culture, cringe comedy và nhiều thuật ngữ khác.
Sự hấp dẫn lớn của “cringe” đã thúc đẩy sự sáng tạo nội dung mang tính cringe trên các nền tảng mạng xã hội. TikTok đã trở thành một trong những nền tảng ưa thích của thế hệ Gen Z và cũng là nguồn gốc của nhiều nội dung gây sốc. Vì không có sự kiểm duyệt nghiêm ngặt như các mạng xã hội khác, TikTok đã tạo ra nhiều video gây ám ảnh, từ những đoạn clip hài hước đến những đoạn clip như Trần Đức Bo, Gái Nhật á,… trở nên nổi tiếng vì tính hài hước đến mức khó chịu. Tuy nhiên, số lượng người xem các video này vẫn không giảm.
Cringe meme
Cringe meme là hiện tượng trong thế giới của hình ảnh meme, khi những tác phẩm này gây xấu hổ hoặc thậm chí khó chịu cho người xem do nội dung mang tính phản cảm và thiếu sự duyên dáng. Những hình ảnh này có thể khiến người xem cảm thấy ngượng ngùng và muốn dừng xem ngay lập tức. Mặc dù vậy, vẫn có những người tiếp tục tạo ra những meme này, mặc dù chúng không được đón nhận rộng rãi. Còn thuật ngữ “cringeworthy meme” (meme đáng xấu hổ) mang ý nghĩa tương tự, khi hai từ “cringe” và “worthy” kết hợp nhau để diễn tả cảm giác ngượng ngùng và xấu hổ khi ai đó chia sẻ về một vấn đề kỳ lạ hoặc quá nhạy cảm. Thuật ngữ “cringeworthy” phổ biến đối với các bạn trẻ thuộc thế hệ Gen Z, diễn tả cảm giác xấu hổ khi người nghe đối mặt với những điều nhạy cảm hoặc kỳ lạ.
Cách sử dụng từ cringe
Sau khi tìm hiểu về cringe là gì, bây giờ chúng ta sẽ tiếp tục khám phá về cách sử dụng từ “cringe” trong cả tiếng Anh và tiếng Việt. Trong tiếng Anh, “cringe” được dùng để diễn tả cảm giác khó chịu hoặc xấu hổ khi trải qua hoặc chứng kiến một tình huống, hành động hoặc lời nói không thoải mái, kém duyên hoặc không phù hợp. Ví dụ: “That joke was so cringe-worthy, it made everyone uncomfortable.” Trong tiếng Việt, “cringe” được dịch là “xấu hổ” hoặc “khó chịu”, thể hiện một cảm xúc tiêu cực khi gặp phải hoặc chứng kiến một tình huống không mong muốn. Ví dụ: “Câu đó khiến tôi cảm thấy khó chịu, không biết phải trả lời như thế nào.”
Câu hỏi thường gặp về cringe:
- Crìnge là gì?
Cringe là một thuật ngữ được sử dụng để diễn tả cảm xúc khó chịu, xấu hổ hoặc phản cảm khi trải qua hoặc chứng kiến một tình huống, hành động, hoặc lời nói không thoải mái, không phù hợp hoặc gây bực bội. - Crìnge meme là gì?
Cringe meme là một loại hình ảnh meme gây xấu hổ, khó chịu hoặc phản cảm cho người xem. Những hình ảnh này thường thiếu sự duyên dáng và có thể khiến người xem cảm thấy ngượng ngùng hoặc muốn dừng xem ngay lập tức. - Từ “cringe” có nguồn gốc từ đâu?
Từ “cringe” có nguồn gốc từ từ “cringan” trong tiếng Anh cổ, được sử dụng từ thế kỷ 16 để miêu tả hành động “sụp đổ, đầu hàng trong trận chiến”. Về sau, từ này đã tiến hóa thành “cringe” với ý nghĩa của sự sợ hãi, xấu hổ và việc rút lui trong sự xấu hổ. - Sự phổ biến của cringe trên mạng xã hội?
Cringe đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trên mạng xã hội, đặc biệt là trong cộng đồng trẻ. Từ năm 2009, khi trang r/Cringe ra đời trên Reddit, “cringe” đã trở thành một phần của từ vựng hàng ngày và được sử dụng rộng rãi trên các trang mạng xã hội khác như Facebook, TikTok và Twitter. - Làm sao để sử dụng từ cringe?
Trong tiếng Anh, “cringe” được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu hoặc xấu hổ khi trải qua hoặc chứng kiến một tình huống, hành động hoặc lời nói không thoải mái, kém duyên hoặc không phù hợp. Trong tiếng Việt, “cringe” có thể được dịch là “xấu hổ” hoặc “khó chịu”. Ví dụ: “Câu đó khiến tôi cảm thấy cringe, không biết phải trả lời như thế nào.”
Nguồn: Tổng hợp