Chẩn đoán và điều trị u xương ác tính bằng sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính
U xương ác tính là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất ở xương. Việc chẩn đoán và điều trị u xương ác tính là rất quan trọng để ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của bệnh. Kỹ thuật sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính là một trong những phương pháp chẩn đoán sớm và hiệu quả nhất để đánh giá tình trạng u xương.
1. Dấu hiệu nhận biết bệnh u xương ác tính
Bệnh u xương ác tính thường có những dấu hiệu nhận biết riêng. Trong giai đoạn ban đầu, dấu hiệu của bệnh thường không rõ ràng và dễ bị bỏ qua. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau xương, mệt mỏi và có sự giảm chất lượng vận động ở các khu vực bị ảnh hưởng. Trong giai đoạn tiến triển của bệnh, các dấu hiệu của u xương ác tính trở nên rõ ràng hơn. Cảm giác đau xương gia tăng, lan rộng ra các vùng lân cận. Ngoài ra, có thể có sưng tấy ở vùng bị đau, mệt mỏi hoặc sốt nhẹ, nguy cơ gãy xương tăng cao. Khi sờ vào phần xương dài của chi, có thể cảm nhận được một khối u cứng và chắc chắn. Việc chẩn đoán giai đoạn tiến triển khó có thể thực hiện bằng sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính.
Dấu hiệu nhận biết u xương ác tính thường biểu hiện qua các giai đoạn của bệnh: giai đoạn ban đầu và giai đoạn tiến triển.
2. Chẩn đoán u xương ác tính bằng sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính
Quá trình sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính là một phương pháp chẩn đoán để thu thập mẫu nhỏ từ cơ thể và kiểm tra dưới kính hiển vi. Kết quả của quá trình này cung cấp thông tin quan trọng để giúp bác sĩ đưa ra quyết định về phương pháp điều trị cho bệnh nhân.
- Sinh thiết mở: Thực hiện thông qua một phẫu thuật mở da để tiếp cận vùng xương cần lấy mẫu. Bệnh nhân thường được gây mê hoặc sử dụng thuốc giảm đau để giảm cảm giác đau.
- Sinh thiết bằng kim dưới hướng dẫn của hình ảnh chụp X-quang hoặc CT scan: Sử dụng thuốc tê để làm tê cục bộ, sau đó đưa kim qua da và trực tiếp vào xương để lấy mẫu.
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của CT scan là một kỹ thuật hiện đại, có nhiều ưu điểm như ít xâm nhập, độ chính xác cao, vết chọc nhỏ và không gây ra tia X cho nhân viên y tế.
3. Quy trình thực hiện sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính
Quy trình sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính bao gồm các bước sau:
- Người bệnh được tiêm tê tại chỗ bằng lidocain 2%, với liều lượng từ 2 – 10ml, tùy thuộc vào vị trí cần sinh thiết.
- Người bệnh được đặt lên bàn chụp cắt lớp vi tính và thiết lập đường truyền tĩnh mạch.
- Tiến hành chụp hình để xác định vị trí xương cần sinh thiết, sau đó đánh dấu vị trí này bằng lá kim tiêm.
- Chụp cắt lớp vi tính để xác định vị trí chính xác của kim chọc trên da, góc chọc và độ sâu cần chọc. Bác sĩ sẽ đánh dấu vị trí này trên da.
- Vùng da cần chọc sẽ được sát khuẩn. Sau khi sát khuẩn, bác sĩ sẽ rửa tay, mặc áo, đeo găng và trải khăn vô khuẩn lên vị trí cần sinh thiết.
- Sử dụng thuốc tê từng lớp để làm tê tại chỗ, sau đó chọc kim sinh thiết theo hướng đã dự kiến. Tiếp tục chụp cắt lớp vi tính để xác định đường đi và vị trí chính xác của kim chọc.
- Khi kim chọc đạt đúng vị trí tổn thương, tiến hành cắt lấy mẫu bệnh phẩm. Sau khi lấy mẫu, rút kim và cố định mẫu bệnh phẩm để tiến hành xét nghiệm giải phẫu bệnh.
Trong quá trình này, người bệnh có thể cảm thấy một cảm giác áp lực hoặc đau nhẹ khi kim đâm vào xương. Sau khi quá trình sinh thiết kết thúc, người bệnh có thể gặp đau kéo dài trong khoảng một tuần.
4. Các phương pháp điều trị u xương ác tính
Các phương pháp điều trị u xương ác tính thường được điều chỉnh tùy thuộc vào những yếu tố như giai đoạn bệnh, tuổi của bệnh nhân, tình trạng sức khỏe tổng thể, vị trí và kích thước của khối u. Các phương pháp chính gồm:
- Phẫu thuật: Mục tiêu của phương pháp này là loại bỏ hoàn toàn khối u cùng với một phần mô khỏe mạnh để ngăn chặn nguy cơ tái phát. Trong trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề xuất loại bỏ phần của cơ thể bị ảnh hưởng bởi khối u để ngăn chặn các tác động tiêu cực.
- Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt khối u. Tác dụng phụ của quá trình xạ trị có thể bao gồm mệt mỏi, rụng tóc, tiêu chảy, nôn mửa, vấn đề về tim hoặc tuyến giáp, mãn kinh sớm, thay đổi nội tiết tố và tăng nguy cơ phát triển các khối u ác tính khác.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt khối u. Thường kết hợp với các liệu pháp khác như phẫu thuật, liệu pháp hormone hoặc xạ trị để tăng hiệu quả.
Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng sống của bệnh nhân. Khi có các dấu hiệu kể trên, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín để làm sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính và ngăn chặn sự phát triển của u xương ác tính.
FAQs (Các câu hỏi thường gặp)
1. U xương ác tính có những dấu hiệu nhận biết như thế nào?
U xương ác tính có thể gây đau xương, mệt mỏi và giảm chất lượng vận động của bệnh nhân. Trong giai đoạn tiến triển, dấu hiệu bao gồm đau xương gia tăng, sưng tấy, mệt mỏi và nguy cơ gãy xương tăng cao.
2. Tại sao sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán tốt?
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính giúp thu thập mẫu từ xương và kiểm tra dưới kính hiển vi. Phương pháp này cung cấp thông tin quan trọng để đưa ra quyết định về điều trị.
3. Quy trình thực hiện sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính có phức tạp không?
Quy trình bao gồm các bước như tiêm tê tại chỗ, đánh dấu vị trí xương, chọc kim sinh thiết và lấy mẫu bệnh phẩm. Quy trình này có thể gây đau nhẹ và sau đó người bệnh có thể gặp đau kéo dài trong khoảng một tuần.
4. Phương pháp điều trị u xương ác tính nào hiệu quả nhất?
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, tuổi, vị trí và kích thước của khối u. Phẫu thuật, xạ trị và hóa trị là những phương pháp phổ biến để điều trị u xương ác tính.
5. Tại sao phát hiện sớm u xương ác tính quan trọng?
Phát hiện sớm u xương ác tính giúp cải thiện tiên lượng sống của bệnh nhân. Điều trị kịp thời có thể ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của khối u.
Nguồn: Tổng hợp