Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Phình động mạch tạng là gì? Những điều cần biết về phình động mạch tạng
Phình động mạch tạng thường xảy ra ở động mạch chủ bụng làm suy yếu thành động mạch. Nếu không được phát hiện, cấp cứu và điều trị kịp thời, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh, thậm chí là tử vong. Vậy phình động mạch tạng là gì? Triệu chứng, nguyên nhân ra sao? Chúng ta cùng tham khảo bài viết dưới đây.
Tổng quan chung
Phình động mạch tạng là tình trạng lòng động mạch tạng bị yếu đi và phình ra thành một túi phình. Động mạch tạng là những động mạch cung cấp máu cho các cơ quan quan trọng trong ổ bụng như gan, lách, dạ dày, tá tràng và tụy. Phình động mạch tạng có thể xảy ra ở bất kỳ động mạch tạng nào, nhưng phổ biến nhất là ở động mạch chủ bụng.
Nguy cơ lớn nhất do phình động mạch gây ra là vỡ. Một phình động mạch bị vỡ, cần được điều trị khẩn cấp, có thể dẫn đến đau dữ dội, chảy máu trong, hạ huyết áp đột ngột và, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây tử vong.
Những phình động mạch được phát hiện trước khi vỡ cần được đo đạc, theo dõi chặt chẽ và đánh giá để điều trị. Các phình động mạch nội tạng nhỏ, những phình động mạch có đường kính nhỏ hơn hai centimet, thường có thể không cần điều trị nhưng cần được quan sát định kỳ để kiểm tra xem có phát triển hay không.
Triệu chứng
Tùy vào động mạch bị tổn thương sẽ có triệu chứng liên quan, nếu phình động mạch thận sẽ có triệu chứng là tăng huyết áp, rối loạn chức năng thận. Hầu hết các trường hợp bị phình động mạch tạng là không được phát hiện cho đến khi xảy ra tình trạng vỡ động mạch. Do bệnh chủ yếu xảy ra ở động mạch chủ bụng nên triệu chứng thường gặp là các cơn đau bụng, vùng rốn xuất hiện thoáng qua, có khi đau vùng thượng vị dữ dội.
Khi vỡ, bệnh gây ra triệu chứng:
- Mất máu cấp tính: do túi phình bị vỡ gây chảy máu lượng lớn.
- Rối loạn ý thức.
- Mạch đập nhanh (120 lần/phút), huyết áp giảm đột ngột (70/40 mmHg).
- Nếu được cấp cứu điều trị, khi chọc hút dịch ở ổ bụng cho thấy nhiều máu không đông.
Phình động mạch tạng là bệnh đặc biệt nguy hiểm vì nguy cơ vỡ đoạn phình động mạch là rất cao, ngay cả với phình động mạch có kích thước nhỏ. Bệnh nếu không được phát hiện sớm và xử trí kịp thời, nhất là khi vỡ động mạch sẽ dễ dẫn đến tử vong.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính gây ra phình động mạch thực sự bao gồm:
- Xơ vữa động mạch.
- Các bệnh về mô liên kết như loạn sản xơ cơ, hội chứng Marfan và hội chứng Ehlers-Danlos.
- Chấn thương, chẳng hạn như do tai nạn hoặc tổn thương.
Phình động mạch giả thường xảy ra do:
- Tổn thương từ phẫu thuật gan hoặc tuyến tụy.
- Viêm tụy.
- Chấn thương, do tai nạn hoặc tổn thương.
- Viêm mạch máu.
Đối tượng nguy cơ
Tùy vào vào từng loại phình động mạch tạng khác nhau mà nguy cơ cũng khác nhau. Một số nhóm người có nguy cơ cao mắc phình động mạch tạng bao gồm:
- Người cao tuổi.
- Người có tiền sử bệnh tim mạch.
- Người có huyết áp cao.
- Người hút thuốc lá.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh.
- Nam giới.
Chẩn đoán
Phình động mạch tạng khi chưa bị vỡ có thể được chẩn đoán bằng các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, chụp X quang, chụp cắt lớp vi tính (CT scan), chụp cộng hưởng từ (MRI). Trong đó, siêu âm và chụp CT scan là 2 phương pháp chính được dùng để chẩn đoán và phát hiện bệnh.
Chụp cắt lớp vi tính là kỹ thuật không xâm lấn và cho phép đánh giá chính xác vị trí, kích thước của động mạch bị phình, cũng như một số biến chứng mà bệnh gây ra như tắc động mạch, hẹp lỗ vào động mạch, chảy máu ổ bụng…
Phòng ngừa bệnh phình động mạch tạng
Nhiều loại phình động mạch nội tạng không thể tránh được. Tuy nhiên, bạn có thể ngăn ngừa những loại liên quan đến xơ vữa động mạch, thường do lối sống không lành mạnh. Những thay đổi bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ phát triển xơ vữa động mạch bao gồm:
- Kiểm soát mức cholesterol và huyết áp.
- Tập thể dục thường xuyên.
- Theo một chế độ ăn uống tốt cho tim mạch.
- Ngủ đủ giấc.
- Hạn chế việc sử dụng rượu.
- Quản lý căng thẳng.
- Bỏ hút thuốc và sử dụng các sản phẩm thuốc lá.
Điều trị phình động mạch tạng như thế nào?
Nguy cơ vỡ phình động mạch tạng lớn nhất nếu đường kính phình động mạch lớn hơn hai cm hoặc phình động mạch tăng kích thước nhanh chóng. Những phình động mạch nhỏ nên được theo dõi. Việc dùng thuốc để kiểm soát huyết áp có thể giúp làm chậm tốc độ phát triển của phình động mạch chưa vỡ. Phẫu thuật sửa chữa động mạch tự chọn là phương pháp chữa trị duy nhất dứt điểm. Tuy nhiên, nguy cơ vỡ phình phải được cân nhắc với các rủi ro liên quan đến phẫu thuật và tình trạng bệnh lý có sẵn của bệnh nhân.
Phẫu thuật mở:
- Trong phẫu thuật sửa chữa truyền thống, bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch một đường trên thành bụng, loại bỏ phần động mạch bị phình và thay thế nó bằng một đoạn tĩnh mạch từ bệnh nhân hoặc một ống tổng hợp gọi là graft. Thời gian nằm viện thường từ năm đến mười ngày. Quá trình hồi phục và trở lại hoạt động bình thường mất từ một đến hai tháng.
Phẫu thuật nội mạch (EVAR):
- Một số phình động mạch tạng có thể được điều trị bằng cách thuyên tắc, tức là dùng vật liệu hạt để làm đầy đoạn động mạch bị bệnh bằng cục máu đông (huyết khối). Các phình động mạch tạng khác có thể được điều trị bằng stent graft. Đây là một ống lưới kim loại với lớp vải phủ bên ngoài; đoạn động mạch bị giãn được lót bằng stent graft, giúp cố định động mạch từ bên trong. Cả hai phương pháp này đều được thực hiện qua các ống thông được chèn vào, dưới gây tê tại chỗ, qua các lỗ nhỏ vào động mạch ở vùng bẹn. Ống thông sau đó được đưa vào, dưới sự hướng dẫn của X-quang, vào động mạch tạng bị bệnh.
- Thời gian nằm viện thường từ một đến hai ngày và hầu hết bệnh nhân trở lại hoạt động bình thường trong khoảng một tuần. Tuy nhiên, phẫu thuật nội mạch không phải là lựa chọn cho tất cả các phình động mạch tạng. Bệnh nhân phải có cấu trúc động mạch phù hợp với liệu pháp nội mạch. Các bác sĩ sẽ cân nhắc tùy từng trường hợp bệnh nặng.
Hi vọng với những chia sẻ ở bài viết trên giúp các bạn hiểu hơn về phình động mạch tạng là gì và các nguyên nhân, triệu chứng.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.