Vòi trứng trong sinh sản nữ: Tất cả những điều bạn cần biết
Vòi trứng (hay còn gọi là ống dẫn trứng) là một bộ phận không thể thiếu trong hệ thống sinh sản nữ. Đây là hai ống nhỏ, mỏng, có hình dạng như ống dẫn, nằm ở hai bên tử cung và kết nối buồng trứng với tử cung. Mặc dù có kích thước khá nhỏ, chỉ khoảng 10-12cm chiều dài, nhưng vòi trứng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong khả năng sinh sản của phụ nữ.
Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng 30% trường hợp vô sinh ở nữ giới có liên quan đến các vấn đề về vòi trứng. Điều này cho thấy tầm quan trọng không thể phủ nhận của cơ quan này trong quá trình sinh sản. Khi vòi trứng gặp vấn đề, khả năng thụ thai tự nhiên có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến vô sinh.
Cấu trúc và giải phẫu của vòi trứng
Đặc điểm cơ bản: Chiều dài, vị trí, hình dạng
Vòi trứng là hai ống mảnh, cong, hơi xoắn, chiều dài trung bình từ 10-12cm và đường kính khoảng 1-4mm tùy theo vị trí. Mỗi vòi trứng bắt đầu từ sừng tử cung (phần trên góc tử cung) và kéo dài ra ngoài về phía buồng trứng.
Cấu trúc của vòi trứng khá đặc biệt với thành mỏng, co giãn tốt và có nhiều nếp gấp bên trong, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình di chuyển của trứng và tinh trùng. Phần ngoài cùng của vòi trứng có dạng phễu với những tua nhỏ giống như ngón tay (fimbriae), có nhiệm vụ “bắt” trứng sau khi rụng từ buồng trứng.
Các phần của vòi trứng: loa kèn, eo, đoạn bóng, đoạn tử cung
Vòi trứng được chia thành 4 phần chính với cấu trúc và chức năng khác nhau:
- Loa kèn (infundibulum): Là phần ngoài cùng của vòi trứng, có dạng phễu với nhiều tua nhỏ (fimbriae). Đây là nơi tiếp nhận trứng sau khi rụng từ buồng trứng.
- Đoạn bóng (ampulla): Chiếm khoảng 2/3 chiều dài của vòi trứng và có đường kính rộng nhất. Đoạn này có nhiều nếp gấp bên trong và thường là nơi xảy ra quá trình thụ tinh.
- Eo (isthmus): Là phần hẹp hơn nối giữa đoạn bóng và đoạn tử cung, có thành dày hơn và lòng ống hẹp hơn.
- Đoạn tử cung (pars interstitialis): Là phần ngắn nhất, đi qua thành tử cung để kết nối với buồng tử cung.
Cấu trúc mô học và tế bào của vòi trứng
Các loại tế bào và chức năng
Thành vòi trứng bao gồm ba lớp chính:
- Lớp niêm mạc (mucosa): Lớp trong cùng, tiếp xúc trực tiếp với lòng ống. Lớp này được lót bởi tế bào biểu mô trụ đơn, có hai loại tế bào chính:
- Tế bào có lông chuyển: Chiếm khoảng 25% tế bào biểu mô, có tác dụng tạo dòng chảy của dịch trong lòng ống về phía tử cung, giúp trứng và hợp tử di chuyển.
- Tế bào tiết: Chiếm khoảng 75%, tiết ra các chất dinh dưỡng và enzyme cần thiết cho sự sống của trứng, tinh trùng và hợp tử.
- Lớp cơ (muscularis): Nằm giữa, gồm các sợi cơ trơn sắp xếp theo hướng dọc và vòng, giúp tạo nên các co bóp nhịp nhàng đẩy trứng và hợp tử về phía tử cung.
- Lớp thanh mạc (serosa): Lớp ngoài cùng, bao phủ bề mặt ngoài của vòi trứng.
Lông chuyển và vai trò trong di chuyển trứng
Lông chuyển trong vòi trứng có vai trò đặc biệt quan trọng. Chúng là những cấu trúc nhỏ, giống như sợi lông mảnh trên bề mặt tế bào biểu mô, liên tục vẫy theo một hướng nhất định, tạo ra dòng chảy của dịch từ phần loa kèn về phía tử cung.
Sự vẫy của lông chuyển tạo ra một lực đủ mạnh để đẩy trứng di chuyển dọc theo vòi trứng, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đầu khi trứng vừa được đón nhận vào vòi trứng. Hoạt động của lông chuyển được điều hòa bởi nồng độ hormone estrogen và progesterone, với estrogen làm tăng hoạt động và progesterone làm giảm hoạt động của chúng.
Chức năng sinh lý của vòi trứng
Vai trò trong việc đón nhận trứng từ buồng trứng
Cơ chế đón trứng
Quá trình đón trứng là một trong những chức năng quan trọng nhất của vòi trứng. Khi trứng rụng từ buồng trứng, các tua nhỏ (fimbriae) ở phần loa kèn của vòi trứng sẽ hoạt động tích cực để “bắt” trứng. Đây không phải là một quá trình thụ động mà là một hoạt động chủ động vô cùng tinh vi:
- Khi trứng sắp rụng, các tua fimbriae sẽ phồng lên và di chuyển lại gần bề mặt buồng trứng.
- Sự co bóp nhịp nhàng của các tua này tạo ra một dòng dịch nhẹ hút trứng vào lòng vòi trứng.
- Các lông chuyển trên bề mặt tua fimbriae cũng vẫy liên tục, tạo thêm lực hút nhẹ nhàng.
Thật đáng kinh ngạc, dù khoảng cách từ buồng trứng đến vòi trứng có thể lên đến vài milimet, nhưng trứng hầu như luôn được đón nhận thành công. Tuy nhiên, đôi khi quá trình này có thể thất bại, khiến trứng rơi vào khoang bụng và thoái hóa.
Phối hợp hormone
Quá trình đón trứng được điều hòa chặt chẽ bởi hệ thống hormone:
- Estrogen: Tăng cao trước khi rụng trứng, kích thích sự phát triển và hoạt động của lông chuyển, tăng khả năng co bóp của các tua fimbriae.
- Progesterone: Điều hòa hoạt động của lông chuyển sau khi trứng đã được đón nhận.
- Prostaglandin: Được tiết ra từ nang trứng trưởng thành, kích thích sự co bóp của vòi trứng và tăng cường hoạt động của các tua fimbriae.
Quá trình di chuyển trứng về tử cung
Cơ chế di chuyển
Sau khi trứng được đón nhận vào vòi trứng, nó sẽ di chuyển từ từ về phía tử cung nhờ ba cơ chế chính:
- Hoạt động của lông chuyển: Các lông chuyển vẫy liên tục tạo ra dòng dịch đẩy trứng di chuyển.
- Co bóp của lớp cơ: Các sợi cơ trơn trong thành vòi trứng co bóp nhịp nhàng, tạo ra các chuyển động nhu động đẩy trứng đi.
- Dòng chảy của dịch tiết: Dịch tiết ra từ các tế bào tiết trong vòi trứng tạo thành dòng chảy nhẹ hướng về phía tử cung.
Sự kết hợp của ba cơ chế này đảm bảo trứng di chuyển với tốc độ phù hợp, không quá nhanh và không quá chậm.
Thời gian di chuyển
Thời gian di chuyển của trứng từ đầu vòi trứng đến tử cung thường kéo dài khoảng 3-4 ngày. Đây là một khoảng thời gian lý tưởng:
- Nếu trứng di chuyển quá nhanh: Có thể chưa được thụ tinh hoặc hợp tử chưa phát triển đủ để làm tổ trong tử cung.
- Nếu trứng di chuyển quá chậm: Trứng hoặc hợp tử có thể già đi, giảm khả năng làm tổ thành công, thậm chí có thể dẫn đến thai ngoài tử cung.
Môi trường thụ tinh
Điều kiện lý tưởng cho thụ tinh
Vòi trứng không chỉ là một “đường ống” đơn thuần mà còn tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình thụ tinh:
- pH tối ưu: Môi trường trong vòi trứng có độ pH từ 7.1-7.3, tạo điều kiện thuận lợi cho tinh trùng hoạt động và quá trình thụ tinh xảy ra.
- Nhiệt độ thích hợp: Nhiệt độ trong vòi trứng luôn ổn định ở mức 37°C, lý tưởng cho sự sống của trứng và tinh trùng.
- Không gian 3D phức tạp: Các nếp gấp niêm mạc tạo ra một không gian ba chiều phức tạp, giúp tăng diện tích bề mặt và tạo ra các “túi vi mô” (microenvironments) thuận lợi cho thụ tinh.
- Các yếu tố bảo vệ: Môi trường trong vòi trứng có các yếu tố miễn dịch bảo vệ tinh trùng khỏi tế bào miễn dịch của cơ thể mẹ, giúp tinh trùng sống lâu hơn.
Các chất dinh dưỡng và dịch tiết
Dịch tiết trong vòi trứng chứa nhiều thành phần thiết yếu:
- Glucose và pyruvate: Nguồn năng lượng cho trứng, tinh trùng và hợp tử phát triển.
- Axit amin và protein: Cung cấp nguyên liệu cho quá trình phân chia tế bào của hợp tử.
- Yếu tố tăng trưởng: Kích thích sự phát triển của hợp tử.
- Cytokine và chemokine: Điều hòa quá trình thụ tinh và phát triển ban đầu.
- Glycoprotein và mucin: Tạo ra môi trường dịch nhờn thích hợp cho sự di chuyển của trứng và tinh trùng.
Thành phần dịch tiết này thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt và được điều chỉnh tùy theo giai đoạn của quá trình sinh sản, đảm bảo môi trường tối ưu cho quá trình thụ tinh và phát triển ban đầu của hợp tử.
Vai trò của vòi trứng trong quá trình thụ tinh
Nơi xảy ra thụ tinh tự nhiên
Vị trí chính xác của quá trình thụ tinh
Thụ tinh tự nhiên thường xảy ra tại đoạn bóng (ampulla) của vòi trứng – phần rộng nhất chiếm khoảng 2/3 chiều dài của ống. Đây là vị trí lý tưởng vì:
- Gần với nơi đón nhận trứng, đảm bảo trứng vẫn còn tươi và có khả năng thụ tinh cao.
- Có không gian đủ rộng cho tinh trùng bơi xung quanh và tương tác với trứng.
- Có nhiều nếp gấp niêm mạc tạo ra môi trường thuận lợi cho tinh trùng tiếp cận trứng.
Nghiên cứu cho thấy khoảng 95% trường hợp thụ tinh tự nhiên diễn ra ở đoạn bóng của vòi trứng, trong khi 5% còn lại có thể xảy ra ở các vị trí khác như eo vòi trứng hoặc gần loa kèn.
Sau khi rụng, trứng chỉ có khả năng thụ tinh trong khoảng 12-24 giờ. Để thụ tinh thành công, tinh trùng phải có mặt tại vòi trứng trong khoảng thời gian này. Đây là lý do tại sao việc dự đoán thời điểm rụng trứng rất quan trọng khi cố gắng thụ thai.
Hỗ trợ tinh trùng di chuyển đến gặp trứng
Cơ chế hỗ trợ tinh trùng
Vòi trứng không chỉ đơn thuần là nơi diễn ra thụ tinh mà còn hỗ trợ tích cực cho tinh trùng trong hành trình gặp gỡ trứng:
- Dịch tiết đặc biệt: Các tế bào trong vòi trứng tiết ra dịch có chứa các chất hoạt động bề mặt giúp hỗ trợ tinh trùng bơi nhanh và hiệu quả hơn.
- Hướng hóa học: Vòi trứng tiết ra các chất hóa học có tác dụng hướng dẫn tinh trùng di chuyển đúng hướng về phía trứng, một hiện tượng được gọi là “chemotaxis”.
- Co bóp nhịp nhàng: Các sợi cơ trơn trong thành vòi trứng co bóp tạo ra chuyển động giúp đẩy tinh trùng đi nhanh hơn, tiết kiệm năng lượng cho tinh trùng.
- Bảo vệ miễn dịch: Môi trường trong vòi trứng giúp bảo vệ tinh trùng khỏi tế bào miễn dịch của cơ thể mẹ, giúp tinh trùng sống lâu hơn, tăng cơ hội thụ tinh.
Vai trò chọn lọc tinh trùng
Một chức năng ít được biết đến của vòi trứng là vai trò “cổng kiểm soát” chất lượng tinh trùng:
- Lọc tinh trùng bất thường: Các cấu trúc và dịch tiết trong vòi trứng có khả năng ngăn cản tinh trùng có hình dạng bất thường hoặc di chuyển kém tiếp cận trứng.
- Tăng cường khả năng thụ tinh: Môi trường trong vòi trứng kích hoạt quá trình “capacitation” – một quá trình biến đổi sinh học giúp tinh trùng có khả năng xâm nhập vào trứng.
- Chọn lọc di truyền: Nghiên cứu gần đây cho thấy vòi trứng có thể ưu tiên tinh trùng mang gen tương thích với trứng, góp phần vào sự đa dạng di truyền và sức khỏe của thai nhi.
Quá trình chọn lọc này đảm bảo rằng chỉ những tinh trùng khỏe mạnh nhất mới có cơ hội thụ tinh với trứng, đây là một cơ chế tự nhiên để nâng cao chất lượng hợp tử.
Nuôi dưỡng hợp tử và quá trình phân chia ban đầu
Môi trường nuôi dưỡng
Sau khi thụ tinh, hợp tử vẫn ở trong vòi trứng trong khoảng 3-5 ngày trước khi di chuyển vào tử cung. Trong thời gian này, vòi trứng cung cấp môi trường nuôi dưỡng lý tưởng:
- Dinh dưỡng đặc biệt: Dịch tiết trong vòi trứng chứa các chất dinh dưỡng như glucose, pyruvate, lactate, axit amin và lipid cần thiết cho sự phát triển của hợp tử.
- Yếu tố tăng trưởng: Các yếu tố tăng trưởng như IGF (Insulin-like Growth Factor) và EGF (Epidermal Growth Factor) được tiết ra để kích thích sự phân chia tế bào.
- Môi trường kháng viêm: Vòi trứng tạo ra môi trường kháng viêm, bảo vệ hợp tử đang phát triển khỏi các tác động có hại.
- Oxy hóa thấp: Môi trường trong vòi trứng duy trì mức oxy hóa thấp, thích hợp cho sự phát triển ban đầu của hợp tử.
Giai đoạn phát triển đầu tiên
Trong thời gian ở vòi trứng, hợp tử trải qua những giai đoạn phát triển quan trọng đầu tiên:
- Hợp tử một tế bào (zygote): Ngay sau khi thụ tinh, hợp tử còn là một tế bào đơn với 46 nhiễm sắc thể.
- Phân chia tế bào đầu tiên: Khoảng 24-30 giờ sau thụ tinh, hợp tử bắt đầu phân chia thành 2 tế bào.
- Giai đoạn 4 tế bào: Khoảng 40-50 giờ sau thụ tinh.
- Giai đoạn 8 tế bào: Khoảng 60-70 giờ sau thụ tinh.
- Giai đoạn morula: Tập hợp 16-32 tế bào, thường đạt được sau khoảng 3-4 ngày.
- Bắt đầu hình thành phôi nang (blastocyst): Quá trình này thường bắt đầu khi phôi đang di chuyển từ vòi trứng vào tử cung.
Các nghiên cứu cho thấy môi trường trong vòi trứng rất quan trọng đối với chất lượng phôi và khả năng làm tổ sau này. Đây là lý do tại sao các kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hiện đại đang cố gắng mô phỏng môi trường vòi trứng để nâng cao tỷ lệ thành công.
Vai trò vận chuyển hợp tử về tử cung
Việc vận chuyển hợp tử từ vòi trứng về tử cung đòi hỏi sự kết hợp hoàn hảo của nhiều cơ chế:
- Hoạt động lông chuyển: Các lông chuyển vẫy theo nhịp điệu để tạo ra dòng dịch đẩy hợp tử đi.
- Co bóp của lớp cơ: Các sợi cơ trơn trong thành vòi trứng co bóp tạo ra chuyển động nhu động nhẹ nhàng.
- Thời gian chính xác: Hợp tử phải đến tử cung đúng thời điểm – không quá sớm khi chưa phát triển đủ, không quá muộn khi niêm mạc tử cung không còn thuận lợi cho làm tổ.
Nếu quá trình vận chuyển này bị chậm trễ, có thể dẫn đến tình trạng thai ngoài tử cung ở vòi trứng – một tình trạng nguy hiểm cần can thiệp y tế khẩn cấp.
Các vấn đề thường gặp ở vòi trứng
Tắc vòi trứng
Nguyên nhân
Tắc vòi trứng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây vô sinh ở phụ nữ, với nhiều nguyên nhân khác nhau:
- Viêm vùng chậu: Thường do các bệnh lây qua đường tình dục như chlamydia và lậu.
- Viêm ruột thừa vỡ: Gây viêm nhiễm lan sang vòi trứng.
- Phẫu thuật vùng chậu trước đó: Có thể tạo ra sẹo và dính.
- Bệnh lý lạc nội mạc tử cung: Tế bào nội mạc tử cung mọc ở ngoài tử cung, có thể ảnh hưởng đến vòi trứng.
- U xơ tử cung: Nếu phát triển gần cửa vòi trứng, có thể gây tắc nghẽn.
- Polyp: Các khối u lành tính có thể phát triển trong vòi trứng và gây tắc nghẽn.
Triệu chứng và chẩn đoán
Tắc vòi trứng thường không có triệu chứng rõ ràng, điều này khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Các dấu hiệu có thể bao gồm:
- Đau vùng chậu, đặc biệt khi quan hệ tình dục
- Kinh nguyệt không đều
- Khó thụ thai sau 1 năm cố gắng
- Tiền sử viêm vùng chậu hoặc bệnh lây qua đường tình dục
Để chẩn đoán tắc vòi trứng, bác sĩ thường sử dụng:
- Chụp X-quang tử cung vòi trứng (HSG): Phương pháp phổ biến nhất, sử dụng thuốc cản quang để kiểm tra độ thông thoáng của vòi trứng.
- Siêu âm: Có thể phát hiện các bất thường ở vòi trứng.
- Nội soi ổ bụng: Cho phép quan sát trực tiếp vòi trứng và đánh giá tình trạng tắc nghẽn.
Viêm vòi trứng
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Viêm vòi trứng (hay viêm ống dẫn trứng, viêm phần phụ) thường là một phần của bệnh viêm vùng chậu (PID). Các nguyên nhân chính bao gồm:
- Bệnh lây qua đường tình dục: Chlamydia và lậu là hai nguyên nhân hàng đầu.
- Nhiễm khuẩn sau thủ thuật: Sau đặt vòng tránh thai, nạo phá thai, sinh đẻ.
- Viêm nhiễm lân cận: Từ ruột thừa, đại tràng.
Các yếu tố nguy cơ tăng khả năng bị viêm vòi trứng:
- Nhiều bạn tình
- Không sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
- Tiền sử mắc các bệnh lây qua đường tình dục
- Tuổi dưới 25
- Sử dụng vòng tránh thai
Triệu chứng và biến chứng
Viêm vòi trứng có thể biểu hiện với các triệu chứng:
- Đau vùng chậu, có thể từ nhẹ đến nặng
- Sốt và ớn lạnh
- Khí hư bất thường, có mùi hôi
- Đau khi quan hệ tình dục
- Xuất huyết bất thường
- Tiểu buốt, tiểu rắt
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm vòi trứng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Tắc vòi trứng và vô sinh
- Áp xe vòi trứng hoặc buồng trứng
- Đau vùng chậu mãn tính
- Tăng nguy cơ thai ngoài tử cung
- Viêm vùng chậu mãn tính
Thai ngoài tử cung ở vòi trứng
Cơ chế hình thành
Thai ngoài tử cung ở vòi trứng (hay thai ngoài tử cung ống dẫn trứng) là tình trạng hợp tử làm tổ và phát triển trong vòi trứng thay vì trong buồng tử cung. Đây là dạng phổ biến nhất của thai ngoài tử cung, chiếm khoảng 95% các trường hợp.
Cơ chế hình thành:
- Sự di chuyển chậm trễ: Khi vòi trứng bị tổn thương hoặc biến dạng, quá trình di chuyển của hợp tử về tử cung bị chậm trễ.
- Môi trường thuận lợi trong vòi trứng: Dịch tiết trong vòi trứng giàu dinh dưỡng, tạo điều kiện cho hợp tử làm tổ sớm.
- Tổn thương niêm mạc vòi trứng: Viêm nhiễm hoặc tổn thương làm lộ lớp dưới niêm mạc, tạo điều kiện cho hợp tử bám vào và phát triển.
Các yếu tố nguy cơ:
- Tiền sử viêm vòi trứng hoặc bệnh lây qua đường tình dục
- Phẫu thuật vòi trứng trước đó
- Thai ngoài tử cung trước đó
- Sử dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản
- Hút thuốc lá
- Tuổi trên 35
Dấu hiệu cảnh báo và xử trí
Thai ngoài tử cung ở vòi trứng là một cấp cứu sản khoa cần được phát hiện và xử trí kịp thời. Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm:
- Đau một bên vùng chậu, có thể đột ngột và dữ dội
- Chảy máu âm đạo bất thường
- Chóng mặt, ngất xỉu (nếu có chảy máu trong)
- Đau vai (do máu kích thích cơ hoành)
- Buồn nôn, nôn
- Đau khi đi tiểu hoặc đại tiện
Xử trí:
- Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc methotrexate để dừng sự phát triển của tế bào thai nếu phát hiện sớm và thai nhỏ.
- Phẫu thuật: Có thể thực hiện phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở để lấy thai và bảo tồn vòi trứng (salpingostomy) hoặc cắt bỏ vòi trứng (salpingectomy) tùy theo tình trạng.
- Theo dõi: Sau điều trị, cần theo dõi nồng độ hCG cho đến khi về 0 để đảm bảo không còn mô thai.
Phương pháp chẩn đoán các vấn đề vòi trứng
Chụp X-quang tử cung vòi trứng (HSG)
Chụp X-quang tử cung vòi trứng (HSG – Hysterosalpingography) là phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất để đánh giá tình trạng vòi trứng:
- Quy trình: Một ống thông nhỏ được đặt qua cổ tử cung, thuốc cản quang được bơm vào buồng tử cung và vòi trứng, sau đó chụp X-quang để theo dõi đường đi của thuốc.
- Đánh giá: Nếu vòi trứng thông thoáng, thuốc cản quang sẽ chảy từ tử cung qua vòi trứng ra ổ bụng. Nếu bị tắc, thuốc sẽ bị chặn lại.
- Ưu điểm: Có thể xác định vị trí tắc nghẽn, đánh giá hình dạng và cấu trúc bên trong vòi trứng.
- Hạn chế: Đôi khi gây khó chịu, có thể gây dị ứng thuốc cản quang, không đánh giá được các tổn thương bên ngoài vòi trứng.
Nội soi ổ bụng
Nội soi ổ bụng là phương pháp xâm lấn tối thiểu giúp đánh giá trực tiếp vòi trứng:
- Quy trình: Một ống soi nhỏ được đưa vào ổ bụng qua vết rạch nhỏ ở rốn, cùng với các dụng cụ phẫu thuật qua 1-2 vết rạch nhỏ khác.
- Đánh giá: Bác sĩ có thể quan sát trực tiếp vòi trứng, đánh giá hình dạng, màu sắc, độ linh hoạt và các tổn thương như dính, viêm.
- Test xanh methylene: Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể bơm dung dịch xanh methylene qua cổ tử cung để kiểm tra độ thông thoáng của vòi trứng.
- Ưu điểm: Chính xác cao, có thể đồng thời điều trị (cắt dính, thông vòi).
- Hạn chế: Xâm lấn, cần gây mê, chi phí cao.
Siêu âm
Siêu âm là phương pháp không xâm lấn giúp đánh giá sơ bộ về vòi trứng:
- Siêu âm thường: Có thể phát hiện các tổn thương lớn như ứ dịch vòi trứng (hydrosalpinx), u vòi trứng.
- Siêu âm đầu dò âm đạo: Cho hình ảnh rõ nét hơn về các cấu trúc vùng chậu.
- Siêu âm 3D/4D: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về hình dạng và cấu trúc vòi trứng.
- Siêu âm tăng cường bằng chất cản âm (HyCoSy): Bơm dung dịch muối sinh lý hoặc chất cản âm qua cổ tử cung để đánh giá độ thông thoáng của vòi trứng.
Các xét nghiệm khác
Ngoài các phương pháp chính trên, còn có một số xét nghiệm khác giúp đánh giá gián tiếp tình trạng vòi trứng:
- Xét nghiệm máu: Phát hiện dấu hiệu viêm nhiễm (CRP, bạch cầu) hoặc thai ngoài tử cung (β-hCG).
- Xét nghiệm chlamydia và lậu: Phát hiện các tác nhân gây viêm vòi trứng phổ biến.
- MRI vùng chậu: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc vòi trứng và các tổn thương xung quanh.
- Sinh thiết nội mạc tử cung: Đôi khi được thực hiện để đánh giá gián tiếp tình trạng vòi trứng thông qua sự hiện diện của tế bào viêm.
Điều trị và phục hồi chức năng vòi trứng
Điều trị nội khoa
Kháng sinh trong viêm nhiễm
Điều trị kháng sinh là lựa chọn hàng đầu cho viêm vòi trứng do nhiễm khuẩn:
- Phác đồ kháng sinh phổ rộng: Thường bao gồm nhiều loại kháng sinh để điều trị cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí, phổ biến nhất là phối hợp Ceftriaxone, Doxycycline và Metronidazole.
- Thời gian điều trị: Thường kéo dài 14 ngày để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn.
- Điều trị cho cả bạn tình: Trong trường hợp viêm vòi trứng do bệnh lây qua đường tình dục, cần điều trị cho cả bạn tình để tránh tái nhiễm.
- Theo dõi sau điều trị: Khám lại sau 1-2 tuần để đánh giá đáp ứng điều trị.
Điều trị hormone
Trong một số trường hợp, điều trị hormone có thể được áp dụng để hỗ trợ chức năng vòi trứng:
- Estrogen: Giúp tăng cường hoạt động của lông chuyển trong vòi trứng.
- Progesterone: Điều chỉnh sự co bóp của cơ trơn trong thành vòi trứng.
- Liệu pháp hormone thay thế: Đôi khi được chỉ định cho phụ nữ tiền mãn kinh để duy trì chức năng vòi trứng.
Can thiệp ngoại khoa
Phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi là phương pháp phổ biến nhất để điều trị các vấn đề về vòi trứng:
- Phẫu thuật cắt dính: Giải phóng vòi trứng khỏi các dính với các cơ quan xung quanh.
- Mở thông vòi trứng: Thực hiện khi vòi trứng bị tắc ở đoạn gần tử cung.
- Phẫu thuật tạo hình loa kèn: Sửa chữa phần loa kèn bị tổn thương.
- Cắt bỏ vòi trứng: Áp dụng trong trường hợp vòi trứng bị tổn thương nặng, ứ dịch lớn, hoặc thai ngoài tử cung.
Phục hồi vòi trứng
Các kỹ thuật phục hồi vòi trứng ngày càng được cải tiến:
- Vi phẫu thuật: Sử dụng kính hiển vi để thực hiện các thao tác tinh vi, tăng tỷ lệ thành công.
- Đặt ống thông: Trong một số trường hợp tắc nhẹ, có thể đặt ống thông nhỏ để mở thông vòi trứng.
- Laser: Sử dụng laser để cắt dính hoặc mở thông vòi trứng trong một số trường hợp.
- Liệu pháp chống dính: Sử dụng các chất chống dính như gel hyaluronic acid sau phẫu thuật để ngăn tái phát dính.
Các phương pháp hỗ trợ sinh sản khi vòi trứng có vấn đề
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là lựa chọn hiệu quả nhất cho phụ nữ có vấn đề nghiêm trọng về vòi trứng:
- Quy trình: Kích thích buồng trứng, lấy trứng, thụ tinh trong phòng thí nghiệm, sau đó chuyển phôi vào tử cung.
- Ưu điểm: Bỏ qua hoàn toàn vòi trứng, tỷ lệ thành công cao ngay cả khi vòi trứng bị tổn thương nặng.
- Chỉ định: Phụ nữ bị tắc vòi trứng hai bên, đã cắt bỏ vòi trứng, hoặc có vòi trứng ứ dịch.
Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI)
ICSI là kỹ thuật nâng cao của IVF, đặc biệt hiệu quả khi có vấn đề về vòi trứng kết hợp với yếu tố nam:
- Quy trình: Tương tự IVF nhưng thay vì để tinh trùng tự thụ tinh với trứng, bác sĩ sẽ tiêm trực tiếp một tinh trùng vào trứng.
- Chỉ định: Phụ nữ có vấn đề về vòi trứng kết hợp với chồng có số lượng hoặc chất lượng tinh trùng kém.
Bảo vệ sức khỏe vòi trứng
Phòng ngừa các bệnh lây qua đường tình dục
Các bệnh lây qua đường tình dục là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương vòi trứng. Để phòng ngừa:
- Sử dụng bao cao su: Đây là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh lây qua đường tình dục.
- Hạn chế số lượng bạn tình: Càng nhiều bạn tình, nguy cơ mắc các bệnh lây qua đường tình dục càng cao.
- Xét nghiệm định kỳ: Nếu có nhiều bạn tình hoặc nghi ngờ đã tiếp xúc với người bệnh, cần xét nghiệm các bệnh lây qua đường tình dục.
- Điều trị sớm: Nếu phát hiện bệnh, cần điều trị ngay và thông báo cho bạn tình để cùng điều trị.
Những câu hỏi thường gặp
1. Vòi trứng có thể tự phục hồi sau khi bị tắc nghẽn không?
Trong một số trường hợp nhẹ, vòi trứng có thể tự phục hồi. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, cần phải can thiệp y tế.
2. Tôi có thể mang thai tự nhiên nếu chỉ còn một vòi trứng hoạt động?
Có, bạn vẫn có thể mang thai tự nhiên nếu chỉ còn một vòi trứng hoạt động. Tuy nhiên, khả năng mang thai có thể giảm.
3. Phẫu thuật nội soi có thể phục hồi hoàn toàn chức năng vòi trứng không?
Hiệu quả của phẫu thuật nội soi phụ thuộc vào mức độ tổn thương và nguyên nhân gây tắc nghẽn.
4. IVF có phải là phương pháp duy nhất để có con khi vòi trứng bị tắc nghẽn?
Không, IVF là một trong những phương pháp hiệu quả nhất, nhưng không phải là phương pháp duy nhất. Bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp phù hợp nhất với từng trường hợp.
5. Tôi nên làm gì nếu nghi ngờ mình có vấn đề về vòi trứng?
Bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa sản phụ khoa để được khám và tư vấn.
Nguồn: Tổng hợp
