Vai trò của kết mạc trong việc bảo vệ mắt
Kết mạc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bề mặt nhãn cầu thông qua các đặc tính cơ học và miễn dịch. Nhiều rối loạn bề mặt mắt có thể làm tổn thương kết mạc, gây viêm kết mạc và nhiễm trùng mắt. Khi các tế bào kết mạc phân chia bất thường và tạo ra nhiều tế bào mới quá mức, khối u kết mạc có thể hình thành. Trong trường hợp này, sinh thiết tổ chức kết mạc là phương pháp chẩn đoán khối u xem có ác tính hay không.
Cấu trúc và chức năng của kết mạc
Cấu trúc kết mạc:
- Kết mạc có cấu trúc là một màng nhầy mỏng, trong suốt, mềm mịn. Nó bao phủ mặt trước của nhãn cầu ngoài giác mạc, bao quanh trên và dưới các lớp trong cùng của mí mắt trên và dưới.
- Kết mạc bao phủ bề mặt của mắt, với các lỗ bên ngoài ở mép mí mắt trên và dưới, tạo thành một cấu trúc giống như túi gọi là túi kết mạc.
- Kết mạc có thể được chia thành ba phần: kết mạc mí mắt, kết mạc cùng đồ, và kết mạc nhãn cầu.
Chức năng của kết mạc:
- Kết mạc có bề mặt nhẵn và kết cấu trong suốt, bao phủ bề mặt trong của mí mắt và bề mặt nhãn cầu.
- Kết mạc có cấu trúc hoàn chỉnh để bảo vệ và ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh, loại bỏ và xử lý các chất lạ trong túi kết mạc.
- Các chất tiết của tuyến kết mạc cung cấp độ ẩm và bảo vệ kết mạc và giác mạc.
- Kết mạc có chức năng phòng vệ miễn dịch mạnh mẽ.
- Ngoài ra, kết mạc bao ngoài còn đóng vai trò quan trọng trong chuyển động của mắt. Kết mạc tiếp xúc với thế giới bên ngoài nên nhiều loại vi sinh vật, dị vật, bụi bẩn, tia cực tím có thể gây bệnh cho kết mạc.
“Kết mạc có cấu trúc hoàn chỉnh để bảo vệ và ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh, loại bỏ và xử lý các chất lạ trong túi kết mạc.”
U kết mạc và phương pháp chẩn đoán
U kết mạc là gì?
- U kết mạc là sự phát triển bất thường của các tế bào kết mạc hoặc do khối u di căn đến.
- Có hai loại u kết mạc, u lành tính và u ác tính.
U kết mạc lành tính:
- Các loại u lành tính bao gồm nevus kết mạc, u nhú kết mạc, u mỡ kết mạc và u máu kết mạc. Thường là bẩm sinh.
U kết mạc ác tính:
- Các loại u ác tính bao gồm ung thư hạch, loạn sản nặng, ung thư kết mạc, u ác tính tiền ung thư và u ác tính kết mạc. Những tổn thương này hiếm gặp nhưng có thể gây nghiêm trọng và cần phải được điều trị sớm và đúng cách.
“U kết mạc ác tính có thể gây tổn thương nghiêm trọng và cần phải được điều trị sớm và đúng cách.”
Chẩn đoán mô bệnh học bằng sinh thiết tổ chức kết mạc:
Chẩn đoán u kết mạc thông qua sinh thiết tổ chức kết mạc là phương pháp chẩn đoán có độ chính xác cao. U kết mạc thường nằm trên bề mặt mắt, gây ảnh hưởng đến thị lực và dễ dàng phát hiện. Bác sĩ có thể sờ thấy cục u ở vùng lộ của khe mi, gần mép giác mạc. Việc sử dụng kính lúp có thể giúp bác sĩ quan sát tổn thương rõ ràng hơn. Kiểm tra hình ảnh như siêu âm, CT scan hoặc MRI cũng rất cần thiết để biết vị trí và kích thước của khối u.
Tuy nhiên, một số tổn thương ác tính khó chẩn đoán ở giai đoạn đầu nếu chỉ dựa vào kinh nghiệm, triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh. Trong những trường hợp này, phẫu thuật sinh thiết được đề xuất để kiểm tra bệnh lý và xác định chẩn đoán chính xác.
“Phẫu thuật sinh thiết là phương pháp xâm lấn tối thiểu giúp bác sĩ đánh giá có phải u kết mạc ác tính không và đưa ra phương án điều trị tiếp theo.”
Các phương pháp sinh thiết tổ chức kết mạc
Sinh thiết vết mổ:
Sinh thiết vết mổ thường được thực hiện cho những khối u lớn có triệu chứng hoặc nghi ngờ là ác tính. Ví dụ bao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy lớn, bệnh hắc tố mắc phải nguyên phát, khối u ác tính và sự xâm lấn kết mạc do ung thư biểu mô tuyến bã nhờn. Sinh thiết vết mổ cũng được áp dụng cho các tình huống được điều trị lý tưởng bằng xạ trị, hóa trị hoặc thuốc bôi khác. Tuy nhiên, cần tránh sinh thiết bằng vết mổ đối với các khối u hắc tố, đặc biệt là với những khối u ác tính, vì điều này có thể tăng nguy cơ tái phát u.
Sinh thiết cắt bỏ:
Sinh thiết cắt bỏ thích hợp cho những khối u tương đối nhỏ hơn có triệu chứng hoặc nghi ngờ là ác tính. Trong những tình huống này, sinh thiết cắt bỏ được ưu tiên hơn sinh thiết vết mổ để tránh vô tình tạo ra các khối u phụ. Ví dụ về những tổn thương lành tính và ác tính được quản lý lý tưởng bằng sinh thiết cắt bỏ bao gồm u bì vùng rìa có triệu chứng, u màng đệm xương biểu mô, u hạt sinh mủ kháng steroid, ung thư biểu mô tế bào vảy và u ác tính.
“Sinh thiết cắt bỏ là phương pháp chẩn đoán thích hợp cho những khối u nhỏ hơn, tránh tạo ra các khối u phụ vô tình.”
Trong kết luận, sinh thiết tổ chức kết mạc là phương pháp chẩn đoán chính xác và ít xâm lấn để đánh giá u kết mạc có ác tính hay không, loại tế bào ung thư và giai đoạn tiến triển của ung thư. Dựa vào kết quả chẩn đoán, bác sĩ có thể đưa ra phương án điều trị thích hợp. Hai phương pháp sinh thiết tổ chức kết mạc là sinh thiết vết mổ và sinh thiết cắt bỏ, tùy thuộc vào tình trạng tổn thương và kích thước của khối u, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp phù hợp cho từng bệnh nhân.
FAQs
1. U kết mạc là gì?
U kết mạc là sự phát triển bất thường của các tế bào kết mạc hoặc do khối u di căn đến.
2. Có bao nhiêu loại u kết mạc?
Có hai loại u kết mạc là u lành tính và u ác tính.
3. U kết mạc lành tính có phổ biến không?
U kết mạc lành tính thường là bẩm sinh và phổ biến hơn u kết mạc ác tính.
4. Làm thế nào để chẩn đoán u kết mạc?
Phương pháp chẩn đoán chính xác u kết mạc là thông qua sinh thiết tổ chức kết mạc, kết hợp với các kiểm tra hình ảnh như siêu âm, CT scan hoặc MRI.
5. Có những phương pháp sinh thiết nào được sử dụng cho u kết mạc?
Có hai phương pháp sinh thiết tổ chức kết mạc là sinh thiết vết mổ và sinh thiết cắt bỏ, tùy thuộc vào kích thước và tình trạng tổn thương của khối u.
Nguồn: Tổng hợp
