Ung thư tuyến giáp di căn: biểu hiện và phương pháp điều trị
Ung thư tuyến giáp di căn xảy ra khi các tế bào ung thư từ tuyến giáp lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể. Quá trình này thường diễn ra qua hệ bạch huyết hoặc máu, dẫn đến sự xuất hiện của khối u ở các vị trí xa như phổi, xương, gan và não.

Các vị trí ung thư tuyến giáp thường di căn đến
- Di căn phổi: Thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi tổn thương lớn, người bệnh có thể gặp khó thở, ho khan, ho ra máu hoặc đau ngực.
- Di căn xương: Xảy ra ở khoảng 4% bệnh nhân ung thư tuyến giáp, đặc biệt ở thể nang và thể tủy. Triệu chứng bao gồm đau xương, gãy xương bất thường và chèn ép tủy sống.
- Di căn gan: Gây suy giảm chức năng gan, dẫn đến vàng da, buồn nôn và chán ăn.
- Di căn não: Hiếm gặp, chiếm khoảng 0,15% – 1,3% trường hợp. Triệu chứng có thể bao gồm đau đầu, rối loạn thị giác và yếu cơ mắt.
Dấu hiệu nhận biết ung thư tuyến giáp di căn
Triệu chứng chung
- Khó thở, khó nuốt: Khối u phát triển gây chèn ép khí quản và thực quản, dẫn đến khó khăn trong hô hấp và nuốt.
- Khối u vùng cổ sưng to, cứng: Người bệnh có thể tự sờ thấy khối u hoặc hạch ở vùng cổ.
- Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân: Cơ thể suy nhược do hoạt động của tế bào ung thư.
Triệu chứng theo vị trí di căn
- Di căn phổi: Ho kéo dài, khó thở, đau ngực.
- Di căn xương: Đau nhức xương, gãy xương không do chấn thương rõ ràng.
- Di căn gan: Vàng da, buồn nôn, chán ăn.
- Di căn não: Đau đầu, rối loạn thị giác, yếu cơ.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến giáp di căn
- Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng tuyến giáp và phát hiện các dấu ấn ung thư.
- Siêu âm tuyến giáp: Xác định kích thước, vị trí và đặc điểm của khối u.
- Chụp CT, MRI: Phát hiện sự lan rộng của ung thư đến các cơ quan khác.
- Sinh thiết tế bào: Lấy mẫu mô từ khối u để xác định tính chất ác tính.
Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp di căn
Phẫu thuật loại bỏ khối u
Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp và nạo hạch cổ được áp dụng khi khối u còn giới hạn và có thể loại bỏ hoàn toàn. Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được điều trị bổ sung bằng iod phóng xạ để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.
Xạ trị và hóa trị
- Xạ trị: Sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư, đặc biệt hiệu quả khi ung thư đã di căn đến xương hoặc não.
- Hóa trị: Áp dụng cho các trường hợp ung thư tuyến giáp không đáp ứng với iod phóng xạ hoặc đã di căn rộng.
Điều trị bằng iod phóng xạ
Phương pháp này sử dụng iod phóng xạ (I-131) để tiêu diệt tế bào ung thư tuyến giáp, đặc biệt hiệu quả với các thể ung thư biệt hóa. Bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn về cách ly và an toàn phóng xạ sau điều trị.
Liệu pháp nhắm trúng đích
Sử dụng các thuốc như Lenvatinib hoặc Sorafenib để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt trong trường hợp ung thư không đáp ứng với iod phóng xạ.
Chăm sóc giảm nhẹ và chế độ dinh dưỡng
- Chăm sóc giảm nhẹ: Giảm đau, hỗ trợ tâm lý và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân giai đoạn cuối.
- Chế độ dinh dưỡng: Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình điều trị.
Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư tuyến giáp di căn
Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư tuyến giáp di căn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại ung thư, giai đoạn bệnh, độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng quát. Dưới đây là tỷ lệ sống sau 5 năm cho một số loại ung thư tuyến giáp:
- Ung thư tuyến giáp thể nhú:
- Giai đoạn tiến triển tại chỗ: 99%
- Di căn xa: 75%
- Ung thư tuyến giáp thể nang:
- Giai đoạn tiến triển tại chỗ: 98%
- Di căn xa: 63%
- Ung thư tuyến giáp thể tủy:
- Giai đoạn tiến triển tại chỗ: 90%
- Di căn xa: 40%
- Ung thư tuyến giáp không biệt hóa:
- Giai đoạn tiến triển tại chỗ: 9%
- Di căn xa: 4%
Nhìn chung, phát hiện và điều trị sớm giúp cải thiện đáng kể tiên lượng sống cho bệnh nhân.
Lời khuyên từ Pharmacity về phòng ngừa ung thư tuyến giáp tái phát
Pharmacity khuyến nghị bệnh nhân sau điều trị ung thư tuyến giáp nên:
- Theo dõi sức khỏe định kỳ: Thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh theo chỉ định của bác sĩ để phát hiện sớm dấu hiệu tái phát.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân đối, tập thể dục thường xuyên và tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, uống rượu.
- Tuân thủ điều trị hormone thay thế: Sử dụng thuốc theo hướng dẫn để duy trì nồng độ hormone tuyến giáp ổn định.
- Thông báo ngay cho bác sĩ khi có triệu chứng bất thường: Như sưng đau vùng cổ, khó nuốt, khó thở hoặc thay đổi giọng nói.
Việc tuân thủ các khuyến nghị trên giúp giảm nguy cơ tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến giáp di căn
1. Ung thư tuyến giáp di căn có chữa được không?
Mặc dù ung thư tuyến giáp di căn làm giảm tỷ lệ sống, nhưng với phương pháp điều trị hiện đại, nhiều bệnh nhân vẫn có thể kiểm soát bệnh và sống lâu dài. Việc điều trị phụ thuộc vào loại ung thư, mức độ di căn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
2. Phương pháp điều trị iod phóng xạ có hiệu quả như thế nào?
Điều trị bằng iod phóng xạ (I-131) được sử dụng phổ biến cho ung thư tuyến giáp thể biệt hóa, đặc biệt khi có di căn. Phương pháp này giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật và cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân.
3. Làm thế nào để giảm nguy cơ tái phát ung thư tuyến giáp?
Để giảm nguy cơ tái phát, bệnh nhân nên tuân thủ điều trị, theo dõi sức khỏe định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và thông báo cho bác sĩ khi có triệu chứng bất thường.
Nguồn: Tổng hợp
