Trật khớp tay: hiểu về các dạng và cách điều trị
Trật khớp tay là một chấn thương phổ biến mà ai cũng có thể gặp phải. Điều này xảy ra khi một hoặc nhiều xương trong bàn tay bị dịch chuyển khỏi vị trí bình thường. Nếu không nhận biết sớm và điều trị kịp thời, trật khớp tay có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương thần kinh, viêm khớp và mất chức năng vận động lâu dài.
Trật khớp cổ tay
Trật khớp cổ tay là một dạng trật khớp tay thường gặp. Khi khớp cổ tay (nơi liên kết giữa xương cẳng tay và xương bàn tay) gặp chấn thương, một hoặc nhiều xương cổ tay có thể bị dịch chuyển ra khỏi vị trí bình thường. Tình trạng này được gọi là trật khớp cổ tay.
Trật khớp cổ tay có thể xảy ra ở các vị trí như khớp quay – cổ tay, các khớp giữa cổ tay hoặc khớp quay – trụ dưới. Đôi khi, đây là sự kết hợp của những chấn thương này trong trường hợp chấn thương nặng. Có những trường hợp hiếm gặp như trật xương nguyệt hoặc trật khớp quanh xương nguyệt, tuy nhiên, chúng thường bị bỏ sót.
Trật khớp cổ tay nghiêm trọng có thể gây ra các biến chứng như rạn cơ, dây chằng, gân; tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu quanh khớp; nguy cơ tái phát chấn thương cao; và viêm khớp khi tuổi tác tăng lên. Chính vì vậy, điều trị trật khớp cổ tay đúng cách rất quan trọng để tránh các biến chứng này.
Triệu chứng của trật khớp cổ tay
Triệu chứng chính của tình trạng trật khớp cổ tay bao gồm cơn đau dữ dội, liên tục ở khu vực cổ tay, đặc biệt khi bạn thực hiện các cử động cho cổ tay. Bạn cũng có thể cảm thấy đau ở cánh tay và gặp các triệu chứng như sưng tấy và bầm tím ở vùng cổ tay bị chấn thương, khó cử động cổ tay và không có sức lực để cầm nắm đồ vật nặng. Đôi khi, trật khớp cổ tay có thể gây chèn ép lên dây thần kinh, gây ra tê hoặc ngứa ran ở các ngón tay và làm biến dạng cổ tay.
“Các triệu chứng của trật khớp cổ tay và gãy xương rất giống nhau, đôi khi khó phân biệt. Ngoài ra, trật khớp thường xảy ra đồng thời với gãy xương.”
Phương pháp điều trị trật khớp cổ tay
Sau khi xác định mức độ chấn thương, vị trí và tình trạng hiện tại của khớp cổ tay, bác sĩ có thể thực hiện các biện pháp điều trị phù hợp. Trong trường hợp không quá nghiêm trọng, việc nắn chỉnh khớp cổ tay có thể được thực hiện bằng cách nắn kín mà không cần phải rạch da, nhằm điều chỉnh lại phần đầu xương lệch ra khỏi ổ khớp.
Đối với các trường hợp nghiêm trọng hơn, phẫu thuật có thể là cần thiết để sắp xếp lại xương hoặc sửa chữa dây chằng bị rách. Bác sĩ cũng có thể sử dụng phương pháp châm cứu và xoa bóp để giảm các triệu chứng như sưng và đau. Sau khi nắn chỉnh hoặc phẫu thuật, khớp cổ tay sẽ được cố định bằng cách bó bột hoặc đeo nẹp, giúp hạn chế vận động và đẩy nhanh quá trình lành lành.
Một khi nẹp được tháo ra, bạn cần thực hiện chương trình phục hồi chức năng đặc biệt để khôi phục sức mạnh và phạm vi chuyển động cho khớp cổ tay.
Trật khớp ngón tay
Một dạng trật khớp tay phổ biến khác là trật khớp ngón tay. Trật khớp ngón tay xảy ra khi xương ở một hoặc nhiều khớp ngón tay bị dịch chuyển ra khỏi vị trí bình thường. Dạng chấn thương này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ngón tay nào, nhưng thường xảy ra nhiều nhất ở các khớp của ngón út, ngón áp út, ngón giữa và ngón trỏ.
Nguyên nhân chính gây ra trật khớp ngón tay là khi một lực mạnh tác động vào đầu ngón tay hoặc khi ngón tay bị duỗi quá mức. Các hoạt động thể thao như bóng chày hoặc bóng rổ, cũng như việc sử dụng thiết bị thể thao có thể gây chấn thương và là nguyên nhân phổ biến của trật khớp ngón tay. Ngoài ra, các tình huống ngẫu nhiên trong cuộc sống hàng ngày như vấp ngã cũng có thể gây trật khớp ngón tay.
Phương pháp điều trị trật khớp ngón tay
Khi bị trật khớp ngón tay, việc hạn chế vận động là rất quan trọng. Nếu vẫn cố gắng vận động, các cấu trúc như gân và dây chằng có thể bị tổn thương vĩnh viễn. Để điều trị, bạn nên chườm lạnh ngón tay bằng khăn bọc nước đá và giữ nó cố định.
Khi bị chẩn đoán mắc trật khớp ngón tay, bác sĩ sẽ sử dụng nẹp hoặc băng y tế để cố định khớp ngón tay. Quá trình này giúp ngăn chặn cứng khớp và mất cử động của ngón tay và thường kéo dài từ vài ngày cho đến vài tuần tùy thuộc vào mức độ chấn thương.
Trong một số trường hợp nếu nẹp hoặc băng y tế không hiệu quả, phẫu thuật có thể được thực hiện. Phẫu thuật giúp định vị lại xương và sửa chữa các khớp hoặc dây chằng bị rách.
Sau khi bị trật khớp ngón tay, việc chăm sóc là rất quan trọng. Bạn nên giữ nẹp cố định và khô ráo để hạn chế chấn thương thêm và di chuyển. Kê cao tay có thể giúp giảm sưng. Chườm lạnh cũng là một biện pháp hiệu quả để làm giảm viêm và đau. Bạn cũng cần thực hiện các bài tập trị liệu theo hướng dẫn của bác sĩ để nhanh chóng phục hồi chức năng cho ngón tay của mình.
Trật khớp khuỷu tay
Trật khớp khuỷu tay là tình trạng mặt khớp khuỷu tay di lệch một phần hoặc hoàn toàn khỏi vị trí ban đầu. Điều thường xảy ra là dây chằng cố định các xương và khớp ở khuỷu tay đúng vị trí. Tuy nhiên, khi bị tác động mạnh từ bên ngoài, các khớp và xương có thể bị lệch khỏi vị trí gốc, dẫn đến trật khớp khuỷu tay.
Trật khớp khuỷu tay có thể xảy ra ở mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn, nam và nữ. Tuy nhiên, trẻ em có nguy cơ cao hơn do dây chằng ở lứa tuổi này thường còn lỏng lẻo và dễ bị lệch.
Phân loại trật khớp khuỷu tay
Trật khớp khuỷu tay chủ yếu được chia thành hai loại: trật ra sau và trật ra trước. Trật ra sau chiếm 90% tổng số ca trật khớp khuỷu tay. Trong trường hợp này, đầu của hai xương cẳng tay bị lệch ra khỏi khớp và kéo lên phía sau đầu xương cánh tay. Các dây chằng, ngoại trừ dây chằng vòng, đều bị rách. Trật ra trước xảy ra khi dấu hiệu cắt dây chằng (ngoại trừ dây chằng vòng), gãy mỏm khuỷu tay, đụng giập cơ nhị đầu, tổn thương dây thần kinh trụ hoặc tổn thương cơ bám mỏm trên lồi cầu.
Nguyên nhân và điều trị trật khớp khuỷu tay
Nguyên nhân thường gây ra trật khớp khuỷu tay bao gồm ngã chống bàn tay xuống đất trong tư thế duỗi khuỷu, tai nạn giao thông và nâng/kéo tay không đúng cách, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
Để điều trị, việc hạn chế vận động là rất quan trọng khi bị trật khớp khuỷu tay. Để nắn chỉnh, bạn nên dùng nẹp hoặc băng y tế để cố định khớp khuỷu tay đúng vị trí. Nếu không hiệu quả, phẫu thuật có thể cần thiết để điều chỉnh xương và sửa chữa các khớp hoặc dây chằng bị rách.
Khi bị trật khớp khuỷu tay, bạn cần chăm sóc kỹ lưỡng. Giữ nẹp cố định và khô ráo để hạn chế di chuyển và chấn thương thêm. Kê cao tay và chườm lạnh cũng giúp giảm sưng và viêm. Đồng thời, bạn cần thực hiện các bài tập trị liệu để phục hồi chức năng cho khuỷu tay của mình.
FAQs về trật khớp tay
Trật khớp tay có thể xảy ra với ai?
Trật khớp tay có thể xảy ra với bất kỳ ai, từ trẻ em đến người lớn, nam và nữ.
Làm thế nào để nhận biết trật khớp tay?
Các triệu chứng của trật khớp tay bao gồm đau, sưng, bầm tím và khó cử động cổ tay.
Trật khớp tay có thể tự lành không cần điều trị?
Trong một số trường hợp nhẹ, trật khớp tay có thể tự lành mà không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu triệu chứng không giảm đi trong vòng vài ngày hoặc trở nên nghiêm trọng, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ.
Phải làm gì khi bị trật khớp tay?
Khi bị trật khớp tay, bạn cần hạn chế vận động, chườm lạnh, giữ nẹp cố định và tìm kiếm sự tư vấn y tế sớm nhất có thể.
Phải thực hiện bài tập gì để phục hồi sau khi trật khớp tay?
Sau khi trật khớp tay, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn các bài tập trị liệu để phục hồi chức năng và sức mạnh cho tay của bạn, chúng thường bao gồm các động tác cử động và tăng cường cơ.
Nguồn: Tổng hợp