Thụ tinh nhân tạo iui: phương pháp hỗ trợ sinh sản hiệu quả
Tỷ lệ vô sinh hiếm muộn trên thế giới đang gia tăng và tại Việt Nam có khoảng 7 – 10% các cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh sản (tương đương 1 triệu cặp) gặp khó khăn trong việc có con. Thụ tinh nhân tạo hiện đang là phương pháp được nhiều cặp vợ chồng quan tâm. Tuy nhiên nhiều người vẫn còn mơ hồ về phương pháp này.
Thụ tinh nhân tạo là một trong những phương pháp hỗ trợ sinh sản tiên tiến, giúp các cặp vợ chồng hiếm muộn hiện thực hóa ước mơ làm cha mẹ. Với quy trình thực hiện đơn giản, chi phí hợp lý và hiệu quả đáng kể, phương pháp này ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực y học sinh sản. Bằng cách hỗ trợ quá trình thụ thai, thụ tinh nhân tạo không chỉ mang lại hy vọng mà còn mở ra cánh cửa mới cho những ai đang gặp khó khăn trong hành trình xây dựng gia đình. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về phương pháp này, cũng như khả năng thành công trong bài viết dưới đây.
Ai là đối tượng phù hợp để thực hiện thụ tinh nhân tạo?
Thụ tinh nhân tạo hay còn gọi là IUI (Intrauterine Insemination) là phương pháp hỗ trợ sinh sản bằng cách bơm trực tiếp tinh trùng vào buồng tử cung. Quy trình này thường bắt đầu bằng việc chọn lọc tinh trùng khỏe mạnh từ người chồng, sau đó đưa vào buồng tử cung trong thời điểm rụng trứng của người vợ.
“Nguyên tắc của phương pháp IUI là giảm thiểu các tác động bất lợi từ môi trường âm đạo và chất nhầy cổ tử cung, đồng thời giúp tinh trùng tiếp cận gần trứng nhất, tăng khả năng thụ thai.”
Phương pháp thụ tinh nhân tạo IUI thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Đối với nam giới:
- Số lượng tinh trùng thấp, tinh trùng di chuyển kém hoặc có bất thường về hình dạng và kích thước.
- Gặp rối loạn xuất tinh như rối loạn cương dương hoặc xuất tinh ngược.
- Tinh dịch chứa kháng thể kháng tinh trùng, gây vô sinh hoặc hiếm muộn.
- Đối với nữ giới:
- Mắc bệnh lý nội mạc tử cung ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.
- Dị ứng với tinh dịch của chồng.
- Rối loạn phóng noãn (kinh nguyệt không đều hoặc không có).
- Chất nhầy cổ tử cung đặc, cản trở tinh trùng di chuyển.
- Mong muốn làm mẹ đơn thân mà không muốn lập gia đình.
- Trường hợp vô sinh không rõ nguyên nhân: Khi không tìm ra nguyên nhân muộn con sau khi thăm khám sức khỏe sinh sản, bác sĩ thường chỉ định điều trị bằng phương pháp IUI. Trường hợp này cần kết hợp với thuốc kích thích rụng trứng để tăng khả năng thành công.
Thụ tinh nhân tạo là phương pháp bơm trực tiếp tinh trùng vào buồng tử cung.
“Những trường hợp nào không nên thực hiện thụ tinh nhân tạo? Thụ tinh nhân tạo là một phương pháp hỗ trợ sinh sản phổ biến và hiệu quả. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải một số tình trạng sau, việc cân nhắc các phương pháp có tỷ lệ thành công cao hơn như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) có thể là lựa chọn phù hợp:”
- Người chồng có số lượng tinh trùng rất thấp, di động kém hoặc tinh trùng bị dị dạng nghiêm trọng.
- Người vợ bị tắc hoàn toàn cả hai ống dẫn trứng hoặc ống dẫn trứng tổn thương nặng.
- Người vợ có dự trữ buồng trứng thấp, ung thư buồng trứng hoặc các bất thường nghiêm trọng khác ở buồng trứng.
- Vô sinh hiếm muộn kéo dài hoặc đã thực hiện IUI nhiều lần nhưng không đạt kết quả mong muốn.
Quy trình thực hiện thụ tinh nhân tạo
Quy trình thụ tinh nhân tạo IUI gồm các bước sau:
- Bước 1: Thăm khám và kiểm tra sức khỏe: Hai vợ chồng được khám và xét nghiệm chuyên sâu để xác định nguyên nhân hiếm muộn. Nếu đủ điều kiện thực hiện IUI, bác sĩ sẽ lên kế hoạch điều trị.
- Bước 2: Kích thích buồng trứng: Người vợ dùng thuốc kích thích buồng trứng từ ngày 2 – 3 chu kỳ kinh, kết hợp siêu âm theo dõi. Khi nang noãn trưởng thành, tiêm HCG để gây rụng trứng, sau đó bơm tinh trùng sau 36 – 40 giờ.
- Bước 3: Lấy và lọc rửa tinh trùng: Người chồng lấy mẫu tinh trùng đúng hướng dẫn, mẫu này được lọc rửa trong phòng Lab để chọn những tinh trùng khỏe mạnh nhất.
- Bước 4: Bơm tinh trùng vào tử cung: Tinh trùng đã lọc rửa được bơm vào tử cung qua ống chuyên dụng, thủ thuật đơn giản diễn ra trong khoảng 5 phút, người vợ nghỉ ngơi thêm 15 – 30 phút sau khi thực hiện.
- Bước 5: Thử thai: Sau 14 ngày, người vợ thử thai và siêu âm để xác định kết quả. Nếu có thai, cần tuân thủ hướng dẫn dưỡng thai và khám thai định kỳ.
Quy trình thụ tinh nhân tạo trải qua nhiều bước từ kiểm tra sức khỏe, chọn lọc tinh trùng cho tới bơm vào tử cung và thụ thai.
Tỷ lệ thành công của thụ tinh nhân tạo như thế nào?
Tỷ lệ thành công của IUI phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Độ tuổi người vợ: Phụ nữ dưới 25 tuổi có tỷ lệ mang thai cao nhất (~24%), giảm xuống 3.8 – 4.1% ở người trên 40 tuổi. Phụ nữ lớn tuổi cũng dễ gặp biến chứng nên thường được khuyến nghị IVF thay vì IUI.
- Chất lượng tinh trùng và trứng: Tinh trùng sau lọc rửa cần đạt trên 9 triệu tinh trùng di động. Trứng và tử cung cần đảm bảo nang noãn đạt tiêu chuẩn và nội mạc tử cung tốt.
- Thời gian hiếm muộn: Phương pháp hiệu quả nhất với các cặp hiếm muộn dưới 2 năm, giảm rõ rệt khi kéo dài trên 6 năm.
- Kinh nghiệm bác sĩ: Phác đồ điều trị cá nhân hóa và bác sĩ giàu kinh nghiệm đóng vai trò quan trọng trong kết quả IUI.
Hiện nay, tỷ lệ thành công của phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) tại các bệnh viện vào khoảng 15 – 20%. Tuy nhiên, tỷ lệ này giảm đáng kể ở phụ nữ lớn tuổi, đặc biệt là trên 35 tuổi và càng thấp hơn sau 40 tuổi.
“Dù là phương pháp đơn giản, thực hiện được tại nhiều cơ sở y tế, nhưng IUI vẫn có thể gặp một số rủi ro với tỷ lệ như sau:”
- Quá kích buồng trứng khi kích thích: 5 – 10%.
- Quá kích khi mang thai: 5 – 10%.
- Đa thai: 15 – 20%.
- Thai ngoài tử cung: 3%.
- Sảy thai: 20 – 25%.
- Sinh non: 20%.
- Rụng trứng sớm khi gây rụng trứng: 1%.
- Buồng trứng đáp ứng kém, phải ngừng điều trị: 10 – 15%.
- Choáng khi bơm tinh trùng: Hiếm gặp.
Tỷ lệ thành công của thụ tinh nhân tạo phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
“Phương pháp IUI chỉ áp dụng khi người vợ có ít nhất một ống dẫn trứng thông và buồng trứng hoạt động tốt, trong khi tinh dịch của người chồng ở mức bình thường hoặc nhẹ. Sau khi rửa, mẫu tinh trùng cần đạt ít nhất 1 triệu tinh trùng di động/ml.”
Nếu bạn đang gặp vấn đề về hiếm muộn và quan tâm đến phương pháp thụ tinh nhân tạo IUI, hãy tìm hiểu kỹ về quy trình, đối tượng phù hợp và tỷ lệ thành công. Với sự hỗ trợ và tư vấn đến từ nhà thuốc Pharmacity, bạn sẽ có thêm thông tin và lời khuyên cần thiết để đưa ra quyết định phù hợp với tình huống của mình. Tại Pharmacity, bạn còn có thể tìm được các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và chăm sóc sau thụ tinh nhân tạo để hỗ trợ tốt nhất cho quá trình mang thai và sinh nở.
Câu hỏi thường gặp về thụ tinh nhân tạo IUI
1. Thụ tinh nhân tạo IUI có đau không?
Có thể có một số đau nhẹ hoặc khó chịu trong quá trình thực hiện thụ tinh nhân tạo IUI. Tuy nhiên, đau thường chỉ kéo dài trong thời gian ngắn và không nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào sau khi thực hiện IUI, hãy thường xuyên cập nhật và thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh phương pháp điều trị.
2. Có cần nghỉ ngơi sau khi thực hiện thụ tinh nhân tạo IUI?
Sau khi thực hiện thụ tinh nhân tạo IUI, bác sĩ có thể khuyên bạn nghỉ ngơi trong khoảng thời gian từ 15 – 30 phút để đảm bảo tinh trùng tiếp cận tốt nhất với trứng. Sau đó, bạn có thể tiếp tục hoạt động thông thường. Tuy nhiên, hãy tuân thủ các chỉ định của bác sĩ và tránh tình trạng căng thẳng hay vận động mạnh.
3. Người vợ cần dùng thuốc sau khi thực hiện thụ tinh nhân tạo IUI không?
Người vợ có thể được bác sĩ chỉ định sử dụng một số thuốc sau quá trình thụ tinh nhân tạo IUI để hỗ trợ quá trình dưỡng thai và duy trì thai kỳ, tùy thuộc vào từng trường hợp. Hãy thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và đảm bảo định kỳ theo dõi sức khỏe của bạn trong suốt quá trình mang thai.
4. Thời gian nghỉ làm việc sau điều trị thụ tinh nhân tạo IUI là bao lâu?
Thời gian nghỉ làm việc sau điều trị thụ tinh nhân tạo IUI không đòi hỏi quá lâu. Thông thường, bạn có thể trở lại làm việc ngay sau quá trình thực hiện, trừ khi có yêu cầu riêng từ bác sĩ. Tuy nhiên, hãy tránh những công việc căng thẳng, vận động mạnh hoặc nơi có môi trường ô nhiễm cao để bảo vệ sức khỏe và khả năng thụ tinh.
Nguồn: Tổng hợp
