Tăng tính thấm thành mạch là gì và tác động của nó đến việc phù do viêm?
Trong cơ thể con người, tăng tính thấm thành mạch thường là nguyên nhân chính gây ra phù do viêm, còn được gọi là dịch tiết. Dịch phù này có hàm lượng protein khá lớn và tỷ trọng cao. Hiểu cơ chế sinh lý của hiện tượng tăng tính thấm thành mạch là gì giúp chúng ta giải thích các triệu chứng sưng và phù do viêm.
Phân bố và cân bằng nước trong cơ thể
- Nước là thành phần rất quan trọng cấu tạo nên cơ thể người, chiếm khoảng 60% trọng lượng ở nam giới và khoảng 50% ở nữ giới. Sự chênh lệch phần trăm lượng nước giữa hai giới chủ yếu do cơ thể nữ giới có tỷ lệ mỡ nhiều hơn.
- Tỷ lệ nước trong cơ thể thay đổi theo tuổi tác và giai đoạn trưởng thành. Cơ thể trẻ em được xác định là có đến 75% là nước, trong khi con số này ở người cao tuổi chỉ là 50%.
- Trong cơ thể, nước phân bố chủ yếu ở hai khu vực là nội bào và ngoại bào. Khu vực nội bào chiếm khoảng 55-75% tổng lượng nước trong cơ thể, còn lại là ngoại bào với tỷ lệ từ 25-45%. Nước trong ngoại bào lại được chia thành lòng mạch và ngoài lòng mạch, với tỷ lệ lần lượt là 2/3 và 1/3.
Như vậy, nước chiếm khoảng 50-60% cơ thể người trưởng thành. Cân bằng nước trong cơ thể là quá trình được điều hòa bởi các yếu tố như áp lực thẩm thấu, áp lực keo, áp lực thủy tĩnh và tính thấm của thành mạch. Các yếu tố này tương hợp để duy trì lượng nước ổn định trong các khu vực nội và ngoại bào.
“Việc cân bằng nước và điện giải phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, trong đó bao gồm áp lực thẩm thấu, áp lực keo, áp lực thủy tĩnh và tính thấm của thành mạch…”
Nước được nhập vào cơ thể thông qua thực phẩm chúng ta ăn uống hàng ngày và được bài tiết ra ngoài thông qua nước tiểu và mồ hôi. Khi cân bằng nước được duy trì ổn định, tức là lượng nước nhập và xuất xấp xỉ nhau, cơ thể sẽ hoạt động khỏe mạnh.
Hiểu về tăng tính thấm thành mạch
Để hiểu rõ hơn về tăng tính thấm thành mạch là gì, chúng ta cần nắm vững hai khái niệm: áp lực thủy tĩnh và áp lực keo. Áp lực thủy tĩnh là áp lực của nước (chất lỏng) tác động lên thành mạch máu, có xu hướng đẩy nước ra khỏi lòng mạch. Ngược lại, áp lực keo là áp lực thẩm thấu được tạo ra bởi protein huyết tương, chủ yếu là albumin, có nhiệm vụ giữ nước trong lòng mạch máu. Sự cân bằng giữa hai áp lực này giữ cho nước ở trong lòng mạch.
“Tăng tính thấm thành mạch là khi các chất trung gian hóa học gây giãn mạch máu, làm albumin thoát ra khỏi lòng mạch.”
Tăng tính thấm thành mạch xảy ra khi các chất trung gian hóa học, được phóng thích từ tế bào mast, gây giãn mạch máu và làm albumin thoát ra khỏi lòng mạch. Khi đó, áp lực thủy tĩnh lớn hơn áp lực keo, nước bị đẩy ra khỏi lòng mạch gây hiện tượng phù.
Phù do viêm và tác nhân gây ra
Phù là tình trạng xuất lượng nước bất thường tại dịch gian bào hoặc trong các khoang cơ thể. Phù còn được chia thành phù do viêm và phù không do viêm. Tăng tính thấm thành mạch đóng vai trò quan trọng trong tạo ra phù do viêm.
Có nhiều yếu tố có thể làm tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến hiện tượng phù do viêm, bao gồm:
- Các chất trung gian hóa học gây viêm do tế bào mast giải phóng.
- Sự bám dính của tiểu cầu, bạch cầu và cấu trúc vách mạch máu.
- Tăng áp lực thủy tĩnh ở mạch máu ngoại vi, đẩy dịch viêm từ trong mạch thoát ra mô bên ngoài.
Khi thành mạch máu tăng tính thấm, albumin, một loại protein có trong máu, có thể dễ dàng thoát ra khỏi lòng mạch, làm giảm áp lực keo trong lòng mạch. Khi đó, áp lực thủy tĩnh thắng áp lực keo, đẩy nước từ trong mạch máu ra khoảng gian bào. Điều này gây ra hiện tượng phù và các triệu chứng như sốt, viêm, dị ứng và nhiều hơn nữa.
Một số bệnh lý gây phù
Có một số bệnh lý có thể gây phù cho cơ thể:
- Suy tim sung huyết: Khi tim không còn bơm máu hiệu quả, ví dụ như ở bệnh nhân có suy tim. Khi đó, máu sẽ không trở về tim được mà ở lại chân, bàn chân và mắt cá, gây phù nề.
- Bệnh thận: Làm giảm khả năng thải trừ chất lỏng và natri trong máu. Nước và ion natri thừa sẽ làm tăng áp lực trong mạch máu và gây ra phù.
- Suy tĩnh mạch: Là tình trạng trong đó các tĩnh mạch và van tĩnh mạch ở chân bị suy yếu, không thể bơm đủ máu trở về tim. Máu ở ngoại biên làm tăng áp lực trong tĩnh mạch, gây ra phù.
- Phù do thiếu vitamin B1: Thường xảy ra ở hai chân, có hiện tượng ấn lõm và thường trở nên rõ rệt vào buổi chiều. Bệnh nhân cũng có thể cảm giác tê như kiến bò, chuột rút hoặc mất phản xạ gân gối.
- Suy dinh dưỡng: Khi cơ thể thiếu nguyên liệu tạo ra protein để duy trì áp lực keo trong lòng mạch. Suy dinh dưỡng thường xảy ra ở người bị lao, ung thư, rối loạn tiêu hóa, bại liệt và nhiều tình trạng khác.
Theo dõi sức khỏe và kiểm soát tốt các bệnh lý như suy tim sung huyết, suy dinh dưỡng, suy tĩnh mạch hoặc bệnh thận sẽ giúp ngăn ngừa hiện tượng phù do viêm xảy ra.
Các câu hỏi thường gặp về tăng tính thấm thành mạch và phù do viêm
Câu hỏi 1: Tăng tính thấm thành mạch là gì?
Đáp án: Tăng tính thấm thành mạch xảy ra khi các chất trung gian hóa học gây giãn mạch máu và làm albumin thoát ra khỏi lòng mạch.
Câu hỏi 2: Tăng tính thấm thành mạch gây phù như thế nào?
Đáp án: Khi thành mạch máu tăng tính thấm, áp lực thủy tĩnh lớn hơn áp lực keo, đẩy nước từ trong mạch máu ra khoảng gian bào, gây hiện tượng phù.
Câu hỏi 3: Phù do viêm là gì?
Đáp án: Phù do viêm là tình trạng xuất lượng nước bất thường tại dịch gian bào hoặc trong các khoang cơ thể, do sự tăng tính thấm thành mạch và các yếu tố gây viêm khác.
Câu hỏi 4: Điều gì gây ra tăng tính thấm thành mạch?
Đáp án: Tăng tính thấm thành mạch có thể được gây ra bởi các chất trung gian hóa học, sự bám dính của tiểu cầu, bạch cầu và cấu trúc vách mạch máu, cũng như tăng áp lực thủy tĩnh ở mạch máu ngoại vi.
Câu hỏi 5: Làm thế nào để ngăn ngừa phù do viêm?
Đáp án: Điều quan trọng để ngăn ngừa phù do viêm là kiểm soát tốt các bệnh lý gây ra tăng tính thấm thành mạch, bao gồm suy tim sung huyết, suy dinh dưỡng, suy tĩnh mạch hoặc bệnh thận.
Nguồn: Tổng hợp