Tăng huyết áp: nguyên nhân, tiêu chuẩn chẩn đoán và phân loại
Tăng huyết áp là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, nhồi máu não, suy thận và các vấn đề tim mạch khác. Tiêu chuẩn chẩn đoán tăng huyết áp là biện pháp giúp ngăn ngừa các biến chứng và diễn tiến nặng của bệnh.
Tăng Huyết Áp Là Gì?
Huyết áp là một chỉ số quan trọng đo áp lực của dòng máu đối với thành mạch, được đo bằng hai con số. Số cao hơn được gọi là huyết áp tâm thu, trong khi số thấp hơn được gọi là huyết áp tâm trương. Tăng huyết áp được xác định khi huyết áp tâm thu đạt hoặc vượt qua mức 140mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương đạt hoặc vượt qua mức 90mmHg.
Nguyên nhân bệnh tăng huyết áp có thể được phân loại thành hai nhóm chính: tăng huyết áp vô căn và tăng huyết áp thứ phát. Tăng huyết áp vô căn là loại tăng huyết áp mà không thể xác định được nguyên nhân cụ thể. Tuy không có nguyên nhân rõ ràng, tăng huyết áp vô căn vẫn có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát. Trong khi đó, tăng huyết áp thứ phát có thể được gây ra bởi một số nguyên nhân khác nhau như bệnh thận, bệnh nội tiết và bệnh lý tim mạch.
Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán Tăng Huyết Áp
Tiêu chuẩn chẩn đoán tăng huyết áp được thực hiện dựa trên các trị số huyết áp. Đối với phương pháp đo huyết áp bằng máy đo thủ công, ngưỡng chẩn đoán tăng huyết áp là ≥ 140 mmHg (huyết áp tâm thu) và/hoặc ≥ 90 mmHg (huyết áp tâm trương). Đối với phương pháp đo huyết áp bằng máy đo tự động 24 giờ, ngưỡng chẩn đoán tăng huyết áp là ≥ 130 mmHg (huyết áp tâm thu) và/hoặc ≥ 80 mmHg (huyết áp tâm trương). Người có nguy cơ tăng huyết áp nên tự đo huyết áp tại nhà nhiều lần để tự theo dõi.
Phân Loại Huyết Áp
Phân loại huyết áp dựa vào trị số huyết áp đo được để xác định mức độ tăng huyết áp và đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Dưới đây là danh sách phân loại huyết áp:
- Huyết áp tối ưu: < 120mmHg (huyết áp tâm thu) và < 80mmHg (huyết áp tâm trương).
- Huyết áp bình thường: 120 – 129mmHg (huyết áp tâm thu) và/hoặc 80 – 84mmHg (huyết áp tâm trương).
- Tiền tăng huyết áp: 130 – 139mmHg (huyết áp tâm thu) và/hoặc 85 – 89mmHg (huyết áp tâm trương).
- Tăng huyết áp độ 1: 140 – 150mmHg (huyết áp tâm thu) và/hoặc 90 – 99mmHg (huyết áp tâm trương).
- Tăng huyết áp độ 2: 160 – 179mmHg (huyết áp tâm thu) và/hoặc 110 – 119mmHg (huyết áp tâm trương).
- Tăng huyết áp độ 3: ≥ 180mmHg (huyết áp tâm thu) và/hoặc ≥ 110mmHg (huyết áp tâm trương).
- Tăng huyết áp tâm thu đơn độc: ≥ 140mmHg (huyết áp tâm thu) và/hoặc < 90mmHg (huyết áp tâm trương).
Phân Tầng Nguy Cơ Tim Mạch
Phân tầng nguy cơ tim mạch giúp xác định chiến lược quản lý, theo dõi và điều trị lâu dài dựa trên phân loại huyết áp và số lượng yếu tố nguy cơ tim mạch. Các phân tầng nguy cơ gồm:
- Nguy cơ thấp: không có yếu tố nguy cơ và huyết áp bình thường.
- Nguy cơ trung bình: một hoặc hai yếu tố nguy cơ và huyết áp bình thường hoặc tiền tăng huyết áp.
- Nguy cơ cao: ba hoặc nhiều yếu tố nguy cơ, tăng huyết áp độ 1 hoặc tiền tăng huyết áp.
- Nguy cơ rất cao: một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ đi kèm tăng huyết áp độ 2 hoặc cao hơn.
Hy vọng rằng thông qua việc hiểu rõ về tiêu chuẩn chẩn đoán và phân loại tăng huyết áp, bạn có thể nắm bắt được bệnh và đưa ra biện pháp can thiệp phù hợp. Điều này sẽ giúp kiểm soát tình trạng tăng huyết áp và giảm nguy cơ các biến chứng liên quan.
Frequently Asked Questions (FAQs)
- Tăng huyết áp là một căn bệnh nguy hiểm không?
Đáp án: Đúng, tăng huyết áp là một căn bệnh nguy hiểm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, nhồi máu não, suy thận và các vấn đề tim mạch khác. - Làm thế nào để chẩn đoán tăng huyết áp?
Đáp án: Đối với phương pháp đo huyết áp bằng máy đo thủ công, ngưỡng chẩn đoán tăng huyết áp là ≥ 140 mmHg (huyết áp tâm thu) và/hoặc ≥ 90 mmHg (huyết áp tâm trương). Đối với phương pháp đo huyết áp bằng máy đo tự động 24 giờ, ngưỡng chẩn đoán tăng huyết áp là ≥ 130 mmHg (huyết áp tâm thu) và/hoặc ≥ 80 mmHg (huyết áp tâm trương). - Tôi có thể tự đo huyết áp tại nhà không?
Đáp án: Đúng, người có nguy cơ tăng huyết áp nên tự đo huyết áp tại nhà nhiều lần để tự theo dõi. - Có bao nhiêu loại tăng huyết áp?
Đáp án: Có 6 loại tăng huyết áp, từ “Huyết áp tối ưu” đến “Tăng huyết áp độ 3”. - Phân tầng nguy cơ tim mạch giúp gì cho quản lý tăng huyết áp?
Đáp án: Phân tầng nguy cơ tim mạch giúp xác định chiến lược quản lý, theo dõi và điều trị lâu dài dựa trên phân loại huyết áp và số lượng yếu tố nguy cơ tim mạch.
Nguồn: Tổng hợp