Siêu âm và xét nghiệm máu - hai phương pháp chẩn đoán sảy thai quan trọng
Nhắc đến chẩn đoán sảy thai, không thể không nhắc đến hai phương pháp quan trọng là siêu âm và xét nghiệm máu. Đây là hai phương pháp chẩn đoán sảy thai được áp dụng phổ biến trong y học hiện đại ngày nay. Bên cạnh đó, trong các trường hợp chẩn đoán sảy thai liên tiếp, bác sĩ sẽ chỉ định kiểm tra thêm vấn đề di truyền và gen để xác định nguyên nhân gây sảy thai.
“Là phụ nữ, ai cũng có khao khát được làm mẹ, tuy nhiên nhiều chị em lại phải đối mặt với tình trạng khó giữ thai do sảy thai. Thống kê cho thấy có đến hơn 10% thai phụ không giữ được thai nhi trong những tháng đầu thai kỳ. Khi thai phụ có dấu hiệu sảy thai, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm cần thiết để xác định chắc chắn có sảy thai hay không và xác định có còn tổ chức thai sót lại trong tử cung hay không,” như bác sĩ chuyên khoa tư vấn.
Sảy thai là gì?
Trước khi tìm hiểu về các phương pháp chẩn đoán sảy thai, chúng ta nên hiểu rõ về khái niệm sảy thai. Sảy thai là hiện tượng phụ nữ mất thai tự nhiên trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Theo số liệu thống kê, khoảng 10 – 20% phụ nữ mang thai đối mặt với tình trạng này. Tuy nhiên, con số này có thể cao hơn nhiều trong thực tế vì nhiều trường hợp sảy thai xảy ra quá sớm, thường là trước khi phụ nữ nhận ra có thai.
“Sảy thai là nỗi đau của rất nhiều cặp vợ chồng đang mong chờ em bé. Tuy nhiên, điều cần biết là sảy thai không làm mất đi hy vọng mang thai trong tương lai. Có tới 87% phụ nữ từng bị sảy thai vẫn tiếp tục thụ thai lần nữa và chào đón một đứa trẻ đủ tháng ra đời. Chỉ có khoảng 1% phụ nữ phải đối mặt với tình trạng sảy thai liên tiếp từ 3 lần trở lên,” bác sĩ giải thích.
Các loại sảy thai
Sảy thai có thể được phân loại thành nhiều kiểu khác nhau như sau:
- Sảy thai hoàn toàn: Trong trường hợp này, tất cả các mô của thai kỳ được tống ra khỏi cơ thể người mẹ một cách tự nhiên.
- Sảy thai không hoàn toàn: Trong trường hợp này, cơ thể người mẹ sẽ giải phóng một số mô của bào thai, tuy nhiên những mô còn sót lại vẫn tồn tại trong tử cung.
- Sảy thai lỡ: Sảy thai lỡ xảy ra khi phôi ngừng phát triển, nhưng nhau thai và mô phôi vẫn tồn tại trong tử cung của người mẹ. Thông thường, những trường hợp này thường không được nhận biết cho đến khi bác sĩ phát hiện trong siêu âm tiếp theo.
“Thường thì, thai phụ chỉ biết mình sảy thai sau khi đi siêu âm,” bác sĩ lưu ý.
Để chẩn đoán sảy thai, một số tình trạng khác cũng có thể được gặp:
- Đe dọa sảy thai: Tình trạng này thường được biểu hiện qua việc bị chảy máu bất thường nhưng cổ tử cung lại không giãn ra. Nếu được bác sĩ can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể được ngăn chặn, giúp người mẹ bảo tồn thai kỳ.
- Sảy thai do nhiễm trùng: Trong trường hợp mô thai không được tống ra hoàn toàn, có nguy cơ nhiễm trùng tử cung, có thể dẫn đến sảy thai.
Các yếu tố nguy cơ sảy thai
Sảy thai tự nhiên hầu hết không thể ngăn ngừa, tuy nhiên có một số yếu tố nguy cơ góp phần làm tăng khả năng bị sảy thai. Các yếu tố này bao gồm:
- Tuổi tác: Tuổi tác là một yếu tố quan trọng khiến chị em dễ bị nguy cơ sảy thai hơn. Ở tuổi 35, nguy cơ sảy thai tăng lên 20%, con số này tăng gấp đôi ở tuổi 40 và lên đến 80% ở độ tuổi 45.
- Sảy thai tái diễn: Phụ nữ từng sảy thai từ hai lần trở lên sẽ phải đối mặt với nguy cơ tiếp tục sảy thai cao hơn.
- Bệnh mãn tính: Tiểu đường, suy giáp và cường giáp nếu không được điều trị trước khi mang thai có thể gây ra nguy cơ nghiêm trọng và đe dọa sảy thai.
- Bất thường ở tử cung hoặc cổ tử cung: Các bất thường ở tử cung hoặc tình trạng cổ tử cung yếu cũng là một yếu tố tăng nguy cơ sảy thai.
- Lối sống: Lối sống không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu, sử dụng ma túy, và các chất kích thích nặng cũng tăng nguy cơ sảy thai.
- Cân nặng: Duy trì cân nặng khỏe mạnh quan trọng để mang thai thành công. Cả thiếu cân và thừa cân đều có thể dẫn đến sảy thai.
- Xét nghiệm tiền sản xâm lấn: Một số xét nghiệm di truyền trước khi sinh cũng có nguy cơ gây sảy thai nhẹ.
“Quy trình xét nghiệm chẩn đoán sảy thai bao gồm các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng giúp chẩn đoán chính xác. Siêu âm và xét nghiệm máu được coi là hai phương pháp cơ bản để chẩn đoán sảy thai,” bác sĩ khuyên.
Siêu âm và xét nghiệm máu – Hai phương pháp chẩn đoán sảy thai
Siêu âm được coi là phương pháp chẩn đoán chính cho tình trạng sảy thai. Trong hầu hết các trường hợp, siêu âm qua âm đạo sẽ cho kết quả chính xác hơn so với siêu âm qua bụng. Điều quan trọng là siêu âm không gây nguy hiểm cho thai nhi và không làm tăng nguy cơ sảy thai.
Thông thường, xét nghiệm máu cũng được thực hiện để chẩn đoán sảy thai. Xét nghiệm này sẽ đo lượng hormone quan trọng liên quan đến thai kỳ như Beta-human chorionic gonadotropin (β-hCG) và progesterone.
Khi nồng độ hormone dao động ở mức giới hạn hoặc khi kết quả siêu âm vẫn chưa rõ, việc lặp lại xét nghiệm máu sau 48 giờ sẽ cung cấp thông tin giá trị, giúp bác sĩ đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Ngoài ra, trong trường hợp sảy thai liên tiếp, các xét nghiệm lâm sàng như lập bộ nhiễm sắc thể có thể được tiến hành để tìm ra nguyên nhân gây sảy thai. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải lúc nào nguyên nhân cũng rõ ràng trong các trường hợp sảy thai.
“Sau khi sảy thai lần thứ ba, các bác sĩ sẽ kiểm tra chi tiết các nhiễm sắc thể của thai nhi để tìm ra bất thường. Nếu phát hiện những bất thường liên quan đến nhiễm sắc thể thai phụ và người chồng, các bác sĩ di truyền học lâm sàng sẽ can thiệp và đưa ra các giải pháp phù hợp,” bác sĩ giải thích.
Việc chẩn đoán sảy thai, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của thai kỳ (dưới 6 tuần), đôi khi gặp khó khăn. Có những trường hợp nhịp tim của thai nhi không nhìn thấy được trên siêu âm ở giai đoạn sớm. Trong những trường hợp như vậy, siêu âm theo dõi và/hoặc xét nghiệm máu sau một hoặc hai tuần là cần thiết để có kết quả chính xác.
Trên đây là những thông tin cơ bản về chẩn đoán và xác định sảy thai. Hiểu rõ về các phương pháp chẩn đoán sẽ giúp bạn nắm bắt tình trạng sức khỏe và chuẩn bị tâm lý tốt hơn khi mang thai. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại hay vấn đề liên quan đến sức khỏe khi mang thai, hãy thảo luận với bác sĩ để nhận được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Lời khuyên từ Pharmacity
Để duy trì sức khỏe tốt khi mang thai và tránh nguy cơ sảy thai, bạn có thể tham khảo những lời khuyên dưới đây từ Pharmacity:
- Thực hiện kiểm tra thai định kỳ và theo dõi sức khỏe thai nhi theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng và cung cấp đủ canxi, axit folic và vitamin D.
- Tránh tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc lá, rượu, ma túy và chất kích thích.
- Giữ lịch hẹn và tuân thủ chỉ định của bác sĩ về chăm sóc thai kỳ.
- Thực hiện các bài tập dịch chuyển nhẹ nhàng và đều đặn để cung cấp đủ oxy cho cơ thể và thai nhi.
Các câu hỏi thường gặp về chẩn đoán sảy thai
- Tôi có thể chẩn đoán sảy thai bằng cách nào?
Để chẩn đoán sảy thai, các phương pháp chính bao gồm siêu âm qua âm đạo và xét nghiệm máu để đo lượng hormone quan trọng. Trong một số trường hợp, các xét nghiệm di truyền có thể được tiến hành để tìm ra nguyên nhân gây sảy thai. - Siêu âm qua âm đạo có an toàn cho thai nhi không?
Siêu âm qua âm đạo được xem là an toàn cho thai nhi và không gây nguy cơ sảy thai. - Khi nào tôi nên thực hiện siêu âm và xét nghiệm máu để chẩn đoán sảy thai?
Siêu âm và xét nghiệm máu có thể được thực hiện khi có dấu hiệu sảy thai như ra máu âm đạo, đau bụng dưới, hay các triệu chứng khác liên quan đến sảy thai. Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định thời điểm thích hợp cho việc chẩn đoán. - Tôi có thể có thai sau khi trải qua sảy thai?
Đa số phụ nữ từng trải qua sảy thai có khả năng mang thai và sinh con khỏe mạnh sau đó. Chỉ có một số trường hợp rất ít phụ nữ không thể mang thai sau sảy thai liên tiếp từ 3 lần trở lên. - Sảy thai có nguy cơ tái diễn không?
Phụ nữ từng sảy thai từ hai lần trở lên sẽ phải đối mặt với nguy cơ tái diễn sảy thai cao hơn. Tuy nhiên, vẫn có khả năng mang thai thành công và sinh con khỏe mạnh sau sảy thai.
Nguồn: Tổng hợp
