Khoét chóp cổ tử cung: chẩn đoán và điều trị bệnh lý vùng sinh dục
Trong lĩnh vực chẩn đoán và điều trị bệnh lý ở cổ tử cung, thủ thuật khoét chóp cổ tử cung là một phương pháp phổ biến được áp dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thủ thuật này. Bệnh ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh lý vùng sinh dục phổ biến ở phụ nữ. Khoét chóp cổ tử cung được sử dụng để chẩn đoán và điều trị bệnh này. Nhưng thực sự, khoét chóp cổ tử cung là gì? Và khi nào bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật này cho bệnh nhân?
Khoét chóp cổ tử cung là gì?
Khoét chóp cổ tử cung là một phương pháp thực hiện bằng việc sử dụng vòng điện để cắt bỏ phần chóp hình nón của cổ tử cung. Khu vực này nằm trong âm đạo của người phụ nữ và có hình dạng là hai môi trước và sau cổ tử cung. Mục đích chính của khoét chóp là loại bỏ tổn thương ở vùng cổ tử cung, duy trì chức năng sinh sản và nội tiết của bệnh nhân.
Trong điều trị bệnh lý vùng sinh dục, khoét chóp cổ tử cung bằng vòng điện là phương pháp phổ biến được áp dụng nhất. Các tổn thương ở cổ tử cung có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau như đốt điện, áp lạnh, đốt laser, khoét chóp bằng vòng điện, dao điện hay laser. Nhưng trong số đó, khoét chóp cổ tử cung bằng vòng điện là kỹ thuật được ưu tiên sử dụng.
“Khoét chóp cổ tử cung bằng vòng điện là kỹ thuật dùng vòng điện để cắt bỏ phần chóp hình nón của cổ tử cung.”
Bác sĩ chỉ định khoét chóp cổ tử cung khi nào?
Bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân tiến hành khoét chóp cổ tử cung trong các trường hợp sau:
- Người bệnh cần điều trị các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung như loạn sản biểu mô.
- Cần điều trị các tổn thương ở cổ tử cung dạng lành tính như: Viêm lộ tuyến cổ tử cung đã điều trị bằng phương pháp áp lạnh nhưng hiệu quả không cao, đa polyp cổ tử cung, u xơ tử cung,…
- Người bệnh có tổn thương ung thư xâm lấn cổ tử cung trên mẫu bệnh phẩm có được từ kỹ thuật nạo ống cổ tử cung.
- Tình trạng tái phát các tổn thương nội biểu mô cổ tử cung (CIN) sau khi điều trị.
- Bệnh nhân có kết quả tế bào học bất thường, không quan sát được vùng chuyển tiếp một cách trọn vẹn, không phù hợp với chẩn đoán mô bệnh học.
“Khoét chóp cổ tử cung không được chỉ định trong trường hợp bệnh nhân đang mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp chưa ổn định, hoặc chứng rối loạn đông máu. Bệnh nhân cũng không nên làm thủ thuật này nếu bị viêm nhiễm vùng chậu mức độ vừa và nặng, hoặc đang mang thai.”
Cách thực hiện thủ thuật khoét chóp cổ tử cung
Thủ thuật khoét chóp cổ tử cung được thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Trước khi thực hiện thủ thuật, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào đang sử dụng. Một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong quá trình thủ thuật.
- Bước 2: Trước khi thực hiện thủ thuật ít nhất 24 giờ, bệnh nhân cần tuân thủ những hướng dẫn sau: không bôi kem âm đạo, không quan hệ tình dục, không thụt tháo hay dùng tampon. Bệnh nhân cũng nên kiêng ăn trước khi thực hiện thủ thuật ít nhất 8 tiếng.
- Bước 3: Thủ thuật được tiến hành khi bệnh nhân đã đi qua tuần kinh. Điều này giúp bác sĩ thu thập mẫu một cách dễ dàng và chính xác. Trong quá trình thực hiện thủ thuật, bệnh nhân sẽ được gây tê hoặc hóa mê.
- Bước 4: Bác sĩ thực hiện việc lấy mẫu mô từ cổ tử cung của bệnh nhân bằng vòng dây điện nóng, chùm laser hoặc dao mổ. Mẫu mô này sẽ được gửi đi xét nghiệm mô bệnh học để tìm kiếm dấu hiệu ung thư.
Trước, trong và sau khi thực hiện thủ thuật khoét chóp cổ tử cung, bệnh nhân cần tuân thủ những hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo quá trình điều trị diễn ra thành công và giảm nguy cơ biến chứng. Chăm sóc phù hợp và nghỉ ngơi theo chỉ dẫn của bác sĩ sẽ giúp bệnh nhân phục hồi sau thủ thuật.
Rủi ro sau khi thực hiện thủ thuật khoét chóp cổ tử cung
Sau khi thực hiện thủ thuật, bệnh nhân có thể gặp phải một số biến chứng như:
- Trong vài tuần sau thủ thuật, bệnh nhân có thể bị tiết dịch âm đạo màu nâu hoặc vàng. Sử dụng băng vệ sinh có thể giúp hấp thụ dịch âm đạo này.
- Một số bệnh nhân có thể xuất huyết trong hoặc sau thủ thuật trong 2 tuần đầu. Bác sĩ có thể kê thuốc bôi dưỡng để ngừng chảy máu. Trong trường hợp xuất huyết nghiêm trọng, việc cắt tử cung toàn phần có thể cần được thực hiện.
- Sau thủ thuật, bệnh nhân có thể gặp khó chịu và co thắt nhẹ. Đây là những triệu chứng bình thường và sẽ giảm dần theo thời gian.
- Một số bệnh nhân có thể bị nhiễm trùng tử cung sau khi tiến hành khoét chóp cổ tử cung.
- Có thể xuất hiện các biến chứng muộn sau thủ thuật như hẹp cổ tử cung, suy cổ tử cung, ảnh hưởng đến khả năng mang thai và sinh con của nữ giới.
- Phụ nữ mang thai trước đó đã từng thực hiện khoét chóp cổ tử cung có nguy cơ sinh non, sinh mổ, vỡ ối sớm, và thai nhẹ cân cao hơn.
Để giảm nguy cơ biến chứng, bệnh nhân cần tuân thủ đúng quy trình chăm sóc sau thủ thuật được chỉ định bởi bác sĩ. Việc báo cáo triệu chứng bất thường cho bác sĩ ngay khi xuất hiện cũng rất quan trọng để được xử lý kịp thời.
“Chọn một cơ sở y tế uy tín để thực hiện thủ thuật khoét chóp cổ tử cung là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Chất lượng dịch vụ và sự tận tâm từ đội ngũ y bác sĩ cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị.”
Các câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Khoét chóp cổ tử cung là một phương pháp điều trị tổn thương nào?
Trả lời: Khoét chóp cổ tử cung là một phương pháp điều trị các tổn thương ở cổ tử cung nhằm duy trì chức năng sinh sản và nội tiết của bệnh nhân.
Câu hỏi 2: Khi nào cần khoét chóp cổ tử cung?
Trả lời: Bác sĩ chỉ định khoét chóp cổ tử cung trong các trường hợp như tiền ung thư cổ tử cung, tổn thương dạng lành tính không phản ứng với phương pháp áp lạnh, ung thư xâm lấn cổ tử cung, tái phát tổn thương nội biểu mô cổ tử cung, và kết quả tế bào học bất thường.
Câu hỏi 3: Khoét chóp cổ tử cung có rủi ro không?
Trả lời: Khoét chóp cổ tử cung có thể gây ra một số rủi ro như tiết dịch âm đạo, xuất huyết, co thắt nhẹ, nhiễm trùng tử cung, hẹp cổ tử cung, suy cổ tử cung, và ảnh hưởng đến khả năng mang thai và sinh con.
Câu hỏi 4: Ai không nên thực hiện khoét chóp cổ tử cung?
Trả lời: Khoét chóp cổ tử cung không được chỉ định cho những người mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp không ổn định, rối loạn đông máu, viêm nhiễm vùng chậu, hoặc đang mang thai.
Nguồn: Tổng hợp
