Hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh: nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh, còn được gọi là hội chứng thở nhanh thoáng qua, là tình trạng rối loạn hô hấp xảy ra ở trẻ sơ sinh. Đây là một vấn đề nghiêm trọng có thể gây suy hô hấp và đe dọa tính mạng của trẻ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và điều trị hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh.
Hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh là gì?
Hội chứng phổi ướt, hay còn được gọi là hội chứng thở nhanh thoáng qua hoặc hội chứng chậm hấp thu dịch phổi, là một tình trạng rối loạn hô hấp xảy ra ở trẻ sơ sinh. Đây thường là tình trạng phổ biến hơn ở trẻ sinh mổ, đặc biệt là mổ chủ động. Dù là trẻ đủ tháng hay non tháng, trẻ đều có nguy cơ mắc hội chứng phổi ướt cao hơn so với trẻ được sinh thường. Hội chứng này xuất hiện khi phổi của trẻ không hấp thụ dịch phổi một cách hiệu quả, dẫn đến suy hô hấp thoáng qua. Tình trạng này, mặc dù không phổ biến, nhưng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của trẻ.
Hội chứng phổi ướt thường xảy ra ở trẻ sơ sinh sinh mổ do quá trình sinh mổ không tạo ra áp lực để hút dịch phổi ra khỏi phổi của trẻ. Trong trường hợp này, dịch phổi sẽ phải được phổi tự hấp thụ, làm cho quá trình hấp thu dịch phổi diễn ra chậm hơn. Hơn nữa, lớp tế bào trong phổi của trẻ chưa trưởng thành, dẫn đến việc hấp thu natri và nước từ các phế nang cũng diễn ra chậm hơn. Điều này thường xảy ra ở trẻ sơ sinh sinh mổ thiếu tháng. Trẻ sơ sinh sinh mổ có nguy cơ mắc hội chứng phổi ướt cao hơn so với trẻ sinh thường.
Nguyên nhân gây hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh
Trong giai đoạn bào thai, phổi của thai nhi chứa một lượng lớn dịch và không hoạt động. Khi chuyển dạ, thai nhi sẽ tiết một chất gọi là Catecholamine vào máu. Chất này khiến cho phổi của thai nhi ngừng tiết dịch phổi và chuyển sang trạng thái hấp thu dịch phổi. Trong trường hợp trẻ sinh thường, lồng ngực của trẻ sẽ được âm đạo ép chặt và dịch phổi sẽ được tống ra khỏi phổi của trẻ. Những dịch còn lại sẽ được phổi hấp thu.
Ngược lại, ở trẻ sơ sinh sinh mổ, không có quá trình ép để tống dịch phổi ra ngoài. Phổi sẽ phải tự hấp thu dịch, làm cho quá trình này diễn ra chậm hơn. Ngoài ra, cấu trúc của tế bào biểu mô trong phổi chưa hoàn thiện, dẫn đến quá trình hấp thu dịch phổi diễn ra chậm chạp. Những trường hợp này thường xảy ra ở trẻ sinh mổ thiếu tháng. Kênh hấp thu natri (Na) và nước trong tế bào biểu mô phổi của trẻ chưa phát triển đầy đủ. Những kênh này có nhiệm vụ hấp thu natri và nước từ phế nang. Nếu chúng chưa trưởng thành, việc hấp thu dịch phổi của trẻ sơ sinh sẽ bị hạn chế.
Có nhiều yếu tố khác nhau làm tăng nguy cơ mắc hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh, bao gồm:
- Trẻ sơ sinh sinh non với tuổi thai nhỏ hơn 28 tuần.
- Trẻ sơ sinh nhẹ cân, dưới 1.5kg.
- Trẻ sơ sinh nam có tỷ lệ mắc hội chứng phổi ướt cao hơn so với trẻ sơ sinh nữ.
- Trẻ sơ sinh có chỉ số tăng trưởng thấp, bao gồm cân nặng, vòng đầu và chiều dài.
- Trẻ sơ sinh có chỉ số Apgar thấp (chỉ số đánh giá tim, phản xạ và màu da của trẻ sau khi sinh).
- Trẻ sơ sinh bị các bệnh hen phế quản, hội chứng macrosomia bào thai.
- Trẻ sơ sinh có bố hoặc mẹ bị tiểu đường, suy dinh dưỡng, mang thai đa thai, nghiện rượu hoặc chất kích thích khi mang thai.
- Trẻ sơ sinh có anh chị em sinh non hoặc bị dị tật tim bẩm sinh hoặc mắc hội chứng thở nhanh thoáng qua cũng có nguy cơ mắc hội chứng phổi ướt cao hơn.
- Trẻ sơ sinh sinh mổ tự chọn mà không có quá trình chuyển dạ.
Triệu chứng của hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh mắc hội chứng phổi ướt sẽ có các triệu chứng điển hình như sau:
- Trẻ có khó thở và thở nhanh. Nhịp thở bình thường của trẻ sơ sinh là khoảng 40-60 lần/phút. Khi mắc hội chứng phổi ướt, nhịp thở của trẻ sẽ trên 60 lần đến 120 lần/phút. Đây là triệu chứng quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh.
- Vùng ngực của trẻ sẽ thấy xương sườn chuyển động, vùng bụng – ngực rút lõm khi trẻ hít vào và các cơ hô hấp co kéo.
- Môi, da mặt và da toàn thân của trẻ sẽ có màu tím tái do độ bão hòa oxy máu thấp, thường dưới 95%.
- Cánh mũi của trẻ sẽ nở và phập phồng.
- Một dấu hiệu nghiêm trọng là trẻ sẽ thở rên để cố gắng giữ lại khí trong phổi.
Chẩn đoán và điều trị hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh
Bác sĩ có thể chẩn đoán hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh dựa trên triệu chứng suy hô hấp ngay sau khi sinh. Để đảm bảo, bác sĩ cũng có thể yêu cầu chụp X-quang phổi cho trẻ sơ sinh. Hình ảnh từ X-quang phổi sẽ cho thấy phổi nở quá mức, rìa tim gồ ghề, phổi ngoại vi rõ ràng và có dịch trong phổi.
Ngoài ra, các xét nghiệm khác như xét nghiệm máu, cấy máu và đồ huyết động có thể được tiến hành để kiểm tra mức độ oxy máu giảm của trẻ. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu các xét nghiệm khác như xét nghiệm phân tích huyết, xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng hoặc vi khuẩn nuôi cấy trong phòng thí nghiệm. Điều này giúp xác định các tình trạng khác như viêm phổi, suy hô hấp hay nhiễm trùng huyết.
Việc điều trị hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh bao gồm việc hút dịch mũi họng, sử dụng máy thở CPAP (máy thở với áp suất dương cuối cùng) và oxy liệu pháp. Trong trường hợp nhiễm trùng vi khuẩn, trẻ sẽ được sử dụng kháng sinh phổ rộng trước khi chuyển sang kháng sinh cụ thể dựa trên kết quả nuôi cấy vi khuẩn.
Để tránh nguy cơ mắc hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh sinh mổ, mẹ bầu nên chỉ chọn sinh mổ khi có chỉ định của bác sĩ và cần chú trọng đến việc chăm sóc sức khỏe và phòng ngừa sinh non. Đảm bảo mẹ sinh con tại cơ sở y tế uy tín để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và con. Việc sinh con tại nhà không an toàn và không được khuyến nghị.
FAQ về hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh:
1. Hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh là gì?
Hội chứng phổi ướt, hay còn được gọi là hội chứng thở nhanh thoáng qua, là tình trạng rối loạn hô hấp xảy ra ở trẻ sơ sinh. Đây là một vấn đề nghiêm trọng có thể gây suy hô hấp và đe dọa tính mạng của trẻ.
2. Hội chứng phổi ướt xảy ra vì nguyên nhân gì?
Hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm quá trình sinh mổ không tạo ra áp lực để hút dịch phổi ra khỏi phổi của trẻ, cấu trúc tế bào biểu mô trong phổi chưa phát triển đầy đủ, và kênh hấp thu natri và nước trong tế bào biểu mô phổi chưa trưởng thành.
3. Trẻ sơ sinh có nguy cơ mắc hội chứng phổi ướt?
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh, bao gồm trẻ sinh non với tuổi thai nhỏ hơn 28 tuần, trẻ sơ sinh nhẹ cân, trẻ sơ sinh nam, trẻ sơ sinh có chỉ số tăng trưởng thấp, và các yếu tố khác như bệnh hen phế quản, tiểu đường, suy dinh dưỡng, mang thai đa thai, nghiện rượu, và bệnh tim bẩm sinh.
4. Làm thế nào để chẩn đoán hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh?
Bác sĩ có thể chẩn đoán hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh dựa trên triệu chứng suy hô hấp ngay sau khi sinh và bằng cách thực hiện X-quang phổi để xem các biểu hiện của bệnh.
5. Hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh có thể điều trị được không?
Việc điều trị hội chứng phổi ướt ở trẻ sơ sinh bao gồm việc hút dịch mũi họng, sử dụng máy thở CPAP và oxy liệu pháp. Trong trường hợp nhiễm trùng vi khuẩn, trẻ sẽ được sử dụng kháng sinh phổ rộng.
Nguồn: Tổng hợp
