Hoạt chất Ivermectin: Thuốc điều trị ký sinh trùng và các ứng dụng
Hoạt chất Ivermectin là gì?
Ivermectin là một hợp chất có hoạt tính diệt ký sinh trùng mạnh mẽ, thuộc nhóm avermectin. Nó được khám phá vào cuối những năm 1970 từ một chủng vi khuẩn đất hiếm, Streptomyces avermitilis, do nhà khoa học Satoshi Ōmura và William C. Campbell thực hiện. Thành tựu này sau đó đã được vinh danh bằng giải Nobel Y học năm 2015.
Ban đầu, Ivermectin được phát triển chủ yếu cho lĩnh vực thú y để điều trị và kiểm soát các bệnh ký sinh trùng ở động vật. Tuy nhiên, hiệu quả vượt trội và độ an toàn tương đối đã nhanh chóng mở đường cho việc ứng dụng nó trong y học cho người.
Vai trò quan trọng nhất của Ivermectin là trong việc kiểm soát các bệnh nhiệt đới bị lãng quên (NTDs – Neglected Tropical Diseases), đặc biệt là giun chỉ (Onchocerciasis, hay còn gọi là bệnh mù lòa sông) và bệnh ghẻ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã xếp Ivermectin vào danh sách các thuốc thiết yếu, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc cải thiện sức khỏe toàn cầu.
Chỉ định
Ivermectin có nhiều chỉ định đa dạng, chủ yếu tập trung vào các bệnh do ký sinh trùng gây ra.
Nhiễm giun sán
Ivermectin đặc biệt hiệu quả với một số loại giun tròn, đặc biệt là trong các chương trình sức khỏe cộng đồng lớn:
- Giun chỉ (Onchocerciasis – mù lòa do giun chỉ): Đây là một trong những chỉ định quan trọng nhất của Ivermectin. Thuốc có khả năng tiêu diệt ấu trùng giun chỉ (microfilariae) trong cơ thể người, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như mù lòa và tổn thương da.
- Giun lươn (Strongyloidiasis): Ivermectin là lựa chọn điều trị hàng đầu cho cả nhiễm giun lươn cấp tính và mạn tính, giúp diệt trừ cả giun trưởng thành và ấu trùng.
- Giun đũa (Ascaris lumbricoides): Ivermectin có hiệu quả nhưng thường không phải là lựa chọn hàng đầu so với các thuốc khác như Albendazole hoặc Mebendazole.
- Giun móc (Ancylostoma duodenale, Necator americanus): Thuốc cũng cho thấy hiệu quả đối với giun móc.
- Giun tóc (Trichuris trichiura): Hiệu quả của Ivermectin đối với giun tóc thường hạn chế hơn khi dùng đơn độc, và thường được dùng phối hợp với các thuốc khác.
- Một số loại giun khác: Có hiệu quả với một số loài giun tròn khác, nhưng ít phổ biến hơn.
Các bệnh ngoài da do ký sinh trùng
- Ghẻ (Scabies):
- Ivermectin đường uống đặc biệt hữu ích trong điều trị ghẻ nặng, khó chữa, hoặc ghẻ vảy (crusted scabies) – một dạng ghẻ nghiêm trọng với lượng ký sinh trùng lớn.
- Nó cũng được dùng khi điều trị tại chỗ (kem bôi) không hiệu quả hoặc khi cần điều trị hàng loạt cho cộng đồng.
- Chấy rận (Pediculosis): Đặc biệt hiệu quả với chấy kháng các loại thuốc diệt chấy thông thường.
- Bệnh Rosacea (Dạng sẩn mụn mủ): Dạng kem/gel bôi tại chỗ của Ivermectin được chỉ định để điều trị các tổn thương viêm (sẩn và mụn mủ) của bệnh Rosacea ở người trưởng thành.
Các chỉ định khác (nghiên cứu hoặc sử dụng off-label)
- Một số bệnh do ectoparasites (ký sinh trùng ngoài da) khác: Ví dụ như ve bét.
- Nghiên cứu về tác dụng kháng virus và kháng viêm:
- Trong thời gian gần đây, Ivermectin đã được nghiên cứu rộng rãi về các tác dụng kháng virus và kháng viêm, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19.
- Lưu ý quan trọng: Mặc dù có các nghiên cứu in vitro (trong ống nghiệm) cho thấy tác dụng kháng virus, nhưng các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn ở người đã không chứng minh được hiệu quả rõ rệt của Ivermectin trong điều trị hoặc phòng ngừa COVID-19. Các tổ chức y tế lớn trên thế giới (như WHO, CDC, FDA) hiện không khuyến cáo sử dụng Ivermectin cho mục đích này.
Dược lực học
Dược lực học của Ivermectin mô tả cách thuốc tương tác với ký sinh trùng và cơ thể người để tạo ra tác dụng điều trị.
Cơ chế tác dụng chống ký sinh trùng
Cơ chế chính của Ivermectin rất đặc trưng và là yếu tố cốt lõi tạo nên tính chọn lọc cao của thuốc đối với ký sinh trùng:
- Tác động lên kênh ion chloride cổng glutamate (GluCl channels):
- Ivermectin liên kết chọn lọc và với ái lực rất cao với các kênh ion chloride có cổng glutamate.
- Những kênh này chỉ có mặt ở các tế bào thần kinh và cơ của động vật không xương sống (như giun sán và côn trùng/ve ghẻ) nhưng không tồn tại hoặc có sự khác biệt đáng kể về ái lực ở động vật có vú (bao gồm con người).
- Tăng tính thấm màng tế bào: Khi Ivermectin liên kết với kênh GluCl, nó kích hoạt mở kênh, làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion chloride. Điều này dẫn đến sự dịch chuyển ồ ạt của ion chloride vào bên trong tế bào thần kinh và cơ của ký sinh trùng, gây ra hiện tượng siêu phân cực màng.
- Liệt và chết ký sinh trùng: Sự siêu phân cực tế bào thần kinh và cơ khiến ký sinh trùng bị tê liệt hoàn toàn, không thể di chuyển, ăn uống hoặc sinh sản, cuối cùng dẫn đến cái chết của chúng.
Tính chọn lọc và an toàn cho người
Sự an toàn tương đối của Ivermectin ở liều điều trị cho người được giải thích bởi tính chọn lọc cao của nó:
- Sự khác biệt về thụ thể GluCl ở động vật có vú: Các thụ thể GluCl không tồn tại ở hệ thần kinh trung ương của động vật có vú hoặc có ái lực với Ivermectin thấp hơn hàng trăm lần so với ở ký sinh trùng.
- Hàng rào máu não: Ở liều điều trị thông thường, Ivermectin khó vượt qua hàng rào máu não nguyên vẹn của động vật có vú. Điều này ngăn cản thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương của người, giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ thần kinh nghiêm trọng.
- Lưu ý quan trọng: Tuy nhiên, ở những bệnh nhân có hàng rào máu não bị tổn thương (ví dụ do viêm màng não, sốt rét thể não hoặc do gen nhạy cảm – như một số đột biến ở protein P-glycoprotein), Ivermectin có thể đi vào não dễ dàng hơn và gây ra các tác dụng phụ thần kinh.
Các cơ chế tiềm năng khác (đang nghiên cứu)
Ngoài cơ chế diệt ký sinh trùng chính, Ivermectin còn đang được nghiên cứu về các tác dụng khác, nhưng chúng chưa được chứng minh rõ ràng trong các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn ở người cho các chỉ định ngoài ký sinh trùng:
- Tác dụng kháng viêm: Một số nghiên cứu cho thấy Ivermectin có thể có đặc tính chống viêm.
- Tác dụng kháng virus: Một số nghiên cứu in vitro (trong phòng thí nghiệm) đã chỉ ra rằng Ivermectin có thể ức chế sự nhân lên của một số loại virus. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là nó hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus ở người (như COVID-19) ở liều an toàn và khả thi trên lâm sàng.
Dược động học
Dược động học của Ivermectin mô tả cách cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc, điều này rất quan trọng để xác định liều lượng và tần suất dùng thuốc.
Hấp thu
- Hấp thu qua đường tiêu hóa: Sau khi uống, Ivermectin được hấp thu khá tốt từ đường tiêu hóa.
- Nồng độ đỉnh trong huyết tương: Thuốc thường đạt nồng độ tối đa trong máu (nồng độ đỉnh trong huyết tương) sau khoảng 4 đến 6 giờ sau khi uống.
- Ảnh hưởng của thức ăn:
- Một số khuyến cáo khuyên nên uống Ivermectin khi bụng đói (ví dụ, 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn) để tối ưu hóa sự hấp thu.
- Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác lại cho thấy việc uống thuốc cùng với bữa ăn nhiều chất béo có thể làm tăng đáng kể nồng độ thuốc trong máu. Vì vậy, điều quan trọng là bạn phải tuân thủ hướng dẫn cụ thể của bác sĩ hoặc dược sĩ về cách uống thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất cho tình trạng của bạn.
Phân bố
- Phân bố rộng rãi: Ivermectin có tính tan trong lipid cao, cho phép nó phân bố rộng rãi vào nhiều mô trong cơ thể.
- Liên kết protein huyết tương cao: Hơn 99% Ivermectin trong máu liên kết với protein huyết tương. Điều này có thể ảnh hưởng đến các tương tác thuốc Ivermectin khác cũng liên kết protein mạnh.
- Hàng rào máu não: Ở liều điều trị, thuốc khó vượt qua hàng rào máu não nguyên vẹn. Điều này giúp giảm thiểu các tác dụng phụ thần kinh nghiêm trọng ở hầu hết bệnh nhân.
Chuyển hóa
- Chuyển hóa ở gan: Ivermectin được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi hệ thống enzyme cytochrome P450, đặc biệt là enzyme CYP3A4.
- Chất chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa tạo ra nhiều chất chuyển hóa, một số trong đó vẫn có hoạt tính dược lý, nhưng nhìn chung chúng ít hoạt động hơn thuốc mẹ.
Thải trừ
- Thời gian bán thải dài: Ivermectin có thời gian bán thải tương đối dài, dao động từ khoảng 12 đến 36 giờ. Điều này cho phép thuốc được dùng dưới dạng liều duy nhất hoặc liệu trình ngắn ngày cho nhiều bệnh.
- Bài tiết chủ yếu qua phân: Phần lớn Ivermectin và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua phân (khoảng 99%), dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa.
- Rất ít qua nước tiểu: Chỉ một lượng rất nhỏ Ivermectin được thải qua nước tiểu.
- Ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan/thận: Do quá trình chuyển hóa chính diễn ra ở gan và thải trừ chủ yếu qua phân, bệnh nhân suy giảm chức năng gan nặng có thể có nồng độ thuốc trong cơ thể cao hơn và kéo dài hơn.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc Ivermectin tương đối ít khi so sánh với nhiều loại thuốc khác, nhưng vẫn có những tương tác quan trọng mà bạn cần lưu ý, đặc biệt là với các thuốc ảnh hưởng đến enzyme chuyển hóa hoặc tác động lên hệ thần kinh trung ương. Luôn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Thuốc ức chế/cảm ứng CYP3A4
Vì Ivermectin được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A4 ở gan, các thuốc ảnh hưởng đến enzyme này có thể làm thay đổi nồng độ Ivermectin trong máu:
- Thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Erythromycin, nước bưởi chùm/bưởi): Các thuốc này làm chậm quá trình chuyển hóa Ivermectin, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ Ivermectin. Cần thận trọng khi dùng đồng thời.
- Thuốc cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: Carbamazepine, Phenytoin, Rifampicin, St. John’s Wort): Các thuốc này làm tăng tốc độ chuyển hóa Ivermectin, dẫn đến giảm nồng độ thuốc trong máu và có thể làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
Thuốc ức chế thần kinh trung ương (CNS)
- Rượu, benzodiazepine (thuốc an thần giải lo âu), barbiturate (thuốc ngủ), và các thuốc ức chế CNS khác: Dùng chung với Ivermectin có thể làm tăng cường tác dụng an thần, gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc suy giảm nhận thức. Cần thận trọng và tránh dùng đồng thời hoặc giảm liều nếu cần.
Warfarin
- Đã có một số báo cáo (dù hiếm) về việc Ivermectin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của Warfarin. Nếu bạn đang dùng Warfarin, bác sĩ có thể cần theo dõi chặt chẽ chỉ số INR (International Normalized Ratio) của bạn khi bắt đầu hoặc ngừng Ivermectin.
Các thuốc diệt giun khác
- Mặc dù Ivermectin thường được dùng đơn độc, nhưng trong một số phác đồ điều trị đa thuốc, nó có thể được dùng chung với các thuốc diệt giun khác (ví dụ: Albendazole). Sự tương tác có thể là hiệp đồng (tăng hiệu quả) hoặc đối kháng tùy theo cơ chế của từng loại thuốc. Việc phối hợp cần có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Chống chỉ định
Ivermectin chống chỉ định trong một số trường hợp để tránh các rủi ro không mong muốn hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh lý.
- Quá mẫn với Ivermectin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Ivermectin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong thuốc, bạn không được sử dụng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (tương đối):
- Thai kỳ: Hiện tại, không có đủ dữ liệu an toàn đầy đủ và kiểm soát tốt trên phụ nữ mang thai. Do đó, Ivermectin không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ trừ khi lợi ích rõ ràng vượt trội so với rủi ro tiềm ẩn cho thai nhi và phải dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
- Cho con bú: Ivermectin được bài tiết vào sữa mẹ. Cần cân nhắc giữa lợi ích của việc điều trị cho mẹ và nguy cơ cho trẻ sơ sinh. Bác sĩ có thể khuyên ngừng cho con bú tạm thời hoặc sử dụng liệu pháp thay thế.
- Trẻ em dưới cân nặng hoặc độ tuổi nhất định:
- Ivermectin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 15 kg thể trọng do dữ liệu an toàn còn hạn chế và nguy cơ tác dụng phụ Ivermectin cao hơn ở trẻ nhỏ.
- Bệnh nhân có hàng rào máu não bị tổn thương: Ở những bệnh nhân có hàng rào máu não bị tổn thương (ví dụ do viêm màng não, sốt rét thể não, hoặc các bệnh lý thần kinh nặng), Ivermectin có thể dễ dàng đi vào hệ thần kinh trung ương và gây ra các tác dụng phụ thần kinh nghiêm trọng.
- Bệnh nhân có bệnh lý gan nặng: Do thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan, bệnh nhân suy gan nặng có thể có nồng độ thuốc trong cơ thể cao hơn và kéo dài hơn, tăng nguy cơ độc tính. Cần thận trọng và điều chỉnh liều nếu cần.
- Bệnh nhân đang dùng một số thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (tương đối): Mặc dù không phải là chống chỉ định tuyệt đối, nhưng cần cân nhắc rất kỹ lưỡng hoặc tránh dùng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh để tránh tăng nồng độ Ivermectin trong máu (xem phần Tương tác thuốc).
- Bệnh nhân nhiễm Loa Loa (Loiasis) có lượng ấu trùng cao: Mặc dù không phải chống chỉ định tuyệt đối, nhưng bệnh nhân nhiễm giun Loa Loa với mật độ ấu trùng cao có nguy cơ rất cao gặp các phản ứng thần kinh nghiêm trọng sau khi dùng Ivermectin (xem phần Lưu ý khi sử dụng).
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng Ivermectin và cách dùng phụ thuộc vào từng loại ký sinh trùng được điều trị và cân nặng của bệnh nhân. Đây là một thuốc kê đơn, bạn phải luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
Điều trị giun chỉ (Onchocerciasis)
- Liều duy nhất: Thường là 0.15-0.2 mg/kg cân nặng.
- Lặp lại liều: Trong các chương trình kiểm soát bệnh giun chỉ ở cộng đồng, liều này có thể được lặp lại mỗi 3, 6 hoặc 12 tháng tùy theo phác đồ của chương trình và mức độ lưu hành của bệnh.
Điều trị giun lươn (Strongyloidiasis)
- Liều duy nhất: 0.2 mg/kg cân nặng.
- Lặp lại liều: Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể chỉ định lặp lại liều tương tự sau 1-2 tuần.
Điều trị ghẻ (Scabies)
- Liều duy nhất: 0.2 mg/kg cân nặng.
- Lặp lại liều: Để đảm bảo diệt hết cả trứng ghẻ mới nở, việc lặp lại liều tương tự sau 7-14 ngày là phổ biến và thường được khuyến cáo.
- Trong ghẻ vảy (crusted scabies): Bệnh nhân có thể cần liều thường xuyên hơn (ví dụ: ngày 1, 2, 8, 9, 15, 22 hoặc liều liên tục hơn) và dài hơn do số lượng ký sinh trùng rất lớn.
Điều trị chấy rận (Pediculosis)
- Liều duy nhất: 0.2 mg/kg cân nặng.
- Lặp lại liều: Có thể lặp lại sau 9-10 ngày để diệt chấy mới nở từ trứng.
Cách dùng
- Dạng bào chế: Ivermectin thường có sẵn ở dạng viên nén để uống. Có cả dạng kem/gel bôi tại chỗ cho một số bệnh ngoài da như Rosacea.
- Uống với nước lọc: Bạn nên uống thuốc với một cốc nước lọc đầy.
- Thời điểm uống thuốc:
- Một số khuyến cáo cho rằng nên uống Ivermectin khi bụng đói để tối ưu hóa sự hấp thu (ví dụ: 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau bữa ăn).
- Tuy nhiên, một số nguồn khác lại gợi ý uống cùng với bữa ăn để giảm thiểu các tác dụng phụ tiêu hóa (như buồn nôn).
- Lời khuyên quan trọng: Luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể của bác sĩ hoặc dược sĩ về cách uống Ivermectin để đạt hiệu quả tốt nhất cho tình trạng của bạn.
- Dạng bôi tại chỗ: Với dạng kem/gel, bạn sẽ bôi một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tác dụng phụ
Ivermectin nhìn chung được dung nạp tốt ở liều điều trị khuyến cáo. Tuy nhiên, giống như mọi loại thuốc, nó vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ Ivermectin nhất định. Việc nhận biết các tác dụng phụ này là quan trọng.
Phản ứng do ký sinh trùng chết (Phản ứng Mazzotti)
Đây là nhóm tác dụng phụ đặc trưng và thường gặp nhất khi điều trị các bệnh có lượng ký sinh trùng lớn, đặc biệt là giun chỉ (Onchocerciasis), do phản ứng viêm của cơ thể với các sản phẩm từ ký sinh trùng chết hàng loạt.
- Triệu chứng: Thường xuất hiện trong vòng 1-2 ngày sau khi uống thuốc và bao gồm:
- Sốt, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn.
- Phát ban, ngứa dữ dội.
- Sưng hạch bạch huyết (lymphedema), đau khớp/cơ.
- Phù mặt, sưng mí mắt.
- Mức độ: Các triệu chứng này thường nhẹ, tự giới hạn và thuyên giảm trong vài ngày.
- Xử trí: Thường được điều trị triệu chứng bằng thuốc hạ sốt (Paracetamol) và thuốc kháng histamine.
Tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương (Hiếm gặp)
Các tác dụng phụ này hiếm gặp ở người có hàng rào máu não nguyên vẹn nhưng có thể xảy ra ở liều rất cao hoặc ở những bệnh nhân nhạy cảm:
- Chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, mất định hướng.
- Run rẩy, khó khăn trong đi lại.
- Co giật (cực kỳ hiếm).
- Hôn mê (rất hiếm, thường liên quan đến quá liều hoặc bệnh nhân có hàng rào máu não bị tổn thương).
Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Đau bụng, khó chịu ở bụng.
Tác dụng phụ khác
- Đau khớp/cơ, mệt mỏi.
- Phù nề (sưng tấy) ở mặt hoặc chi.
- Hạ huyết áp tư thế (chóng mặt khi đứng dậy đột ngột) – hiếm.
- Tăng men gan thoáng qua (hiếm gặp trên xét nghiệm máu).
- Phát ban da, ngứa không do phản ứng Mazzotti.
Lưu ý khi sử dụng
Để đảm bảo việc sử dụng Ivermectin an toàn và hiệu quả tối đa, bạn cần nắm vững các lưu ý khi sử dụng sau đây và luôn tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ.
Thận trọng chung
- Không tự ý sử dụng: Ivermectin là thuốc kê đơn. Bạn không được tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Việc tự dùng thuốc có thể dẫn đến sai liều, không hiệu quả hoặc gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.
- Chẩn đoán chính xác: Đảm bảo rằng bạn đã được chẩn đoán chính xác loại ký sinh trùng gây bệnh trước khi bắt đầu điều trị bằng Ivermectin. Mỗi loại ký sinh trùng có phác đồ điều trị và liều lượng riêng.
- Theo dõi phản ứng: Đặc biệt trong điều trị giun chỉ, cần theo dõi sát các dấu hiệu của phản ứng Mazzotti trong những ngày đầu sau khi dùng thuốc.
- Bệnh nhân có vấn đề về gan/thận: Cần thận trọng khi sử dụng Ivermectin cho những bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc các bệnh lý về gan hoặc thận nặng. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi chức năng gan/thận thường xuyên hơn.
- Trẻ em dưới 15 kg: Ivermectin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 15 kg thể trọng do thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ trong nhóm tuổi này.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc lú lẫn. Bạn nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các công việc cần sự tập trung cao độ cho đến khi bạn biết chắc chắn thuốc không ảnh hưởng đến khả năng của mình.
Phụ nữ có thai và cho con bú
- Thai kỳ: Ivermectin nói chung không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai trừ khi lợi ích rõ ràng vượt trội so với rủi ro tiềm ẩn cho thai nhi. Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ để cân nhắc phương pháp điều trị an toàn hơn.
- Cho con bú: Ivermectin được bài tiết vào sữa mẹ. Để đảm bảo an toàn cho trẻ sơ sinh, bác sĩ có thể khuyến cáo bạn tạm ngừng cho con bú trong một thời gian sau khi dùng thuốc hoặc sử dụng một liệu pháp thay thế khác.
Bệnh nhân có Loiasis (Nhiễm giun Loa Loa)
- Đây là một lưu ý cực kỳ quan trọng. Ở những vùng dịch tễ mà bệnh giun Loa Loa (một loại giun chỉ khác) cùng tồn tại với Onchocerciasis, việc điều trị bằng Ivermectin cho bệnh nhân nhiễm Loa Loa với mật độ ấu trùng cao (microfilariae) có thể gây ra các tác dụng phụ thần kinh nghiêm trọng, bao gồm viêm não, hôn mê và thậm chí tử vong. Do đó, bác sĩ cần sàng lọc và kiểm tra tình trạng nhiễm Loa Loa trước khi điều trị giun chỉ bằng Ivermectin ở những vùng này.
Bệnh nhân bị hen suyễn
- Đã có một số báo cáo về việc co thắt phế quản ở bệnh nhân hen suyễn sau khi dùng Ivermectin. Nếu bạn bị hen suyễn, hãy thông báo cho bác sĩ và cần được theo dõi cẩn thận sau khi dùng thuốc.
Xử lý quá liều, quên liều
Việc xử lý quá liều Ivermectin là một tình huống cần can thiệp y tế, trong khi việc quản lý quên liều cần sự cẩn trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Xử lý quá liều
Quá liều Ivermectin có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, mặc dù nhìn chung thuốc có biên độ an toàn tương đối rộng.
- Triệu chứng quá liều: Có thể bao gồm:
- Phát ban, phù nề, mẩn ngứa.
- Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn.
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Tăng nhịp tim (nhịp tim nhanh), hạ huyết áp.
- Trong những trường hợp quá liều rất nặng, có thể xảy ra run rẩy, co giật, suy hô hấp, và hôn mê.
- Nguyên tắc xử trí:
- Cấp cứu y tế ngay lập tức: Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc ai đó đã dùng quá liều Ivermectin, hãy gọi cấp cứu hoặc đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
- Điều trị hỗ trợ: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Ivermectin. Việc điều trị tập trung vào việc loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể và hỗ trợ các chức năng sống:
- Rửa dạ dày và/hoặc cho uống than hoạt tính có thể được xem xét nếu bệnh nhân đến sớm sau khi uống quá liều.
- Duy trì đường thở thông thoáng và hỗ trợ hô hấp nếu cần.
- Truyền dịch tĩnh mạch để điều trị hạ huyết áp.
- Kiểm soát co giật bằng thuốc chống co giật.
- Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn và tình trạng thần kinh của bệnh nhân.
Xử lý quên liều
Do Ivermectin thường được dùng dưới dạng liều duy nhất hoặc liệu trình ngắn ngày, việc quên liều cần được xử lý cụ thể.
- Nếu bạn quên một liều duy nhất: Hãy uống ngay liều đã quên càng sớm càng tốt khi bạn nhớ ra.
- Nếu bạn đang trong liệu trình dài ngày và quên một liều:
- Nếu bạn nhớ ra sớm (ví dụ: trong vòng vài giờ so với thời điểm thông thường), hãy uống ngay liều đã quên. Sau đó, tiếp tục dùng các liều tiếp theo theo lịch trình như bình thường.
- Nếu đã gần đến thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ uống liều tiếp theo theo lịch trình của bạn.Tuyệt đối không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên. Việc này có thể làm tăng nồng độ thuốc đột ngột và gây ra các tác dụng phụ Ivermectin không mong muốn.
- Nếu bạn không chắc chắn: Nếu bạn quên liều hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về liều lượng, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Ivermectin có dùng để điều trị COVID-19 không?
Không. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu và thảo luận, các tổ chức y tế lớn trên thế giới như WHO, CDC, và FDA hiện không khuyến nghị sử dụng Ivermectin để điều trị hoặc phòng ngừa COVID-19 do thiếu bằng chứng lâm sàng về hiệu quả và an toàn.
Ivermectin có thể dùng cho trẻ em không?
Ivermectin có thể được dùng cho trẻ em trong một số chỉ định cụ thể, nhưng thường không khuyến cáo cho trẻ dưới 15 kg thể trọng. Việc sử dụng cho trẻ em phải luôn theo chỉ định và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
Tôi có cần uống Ivermectin khi bụng đói không?
Một số khuyến cáo khuyên uống Ivermectin khi bụng đói để tối ưu hấp thu. Tuy nhiên, một số nghiên cứu lại cho thấy uống cùng thức ăn giàu chất béo có thể tăng hấp thu. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn cụ thể của bác sĩ hoặc dược sĩ về thời điểm uống thuốc.
Tác dụng phụ phổ biến nhất của Ivermectin là gì?
Tác dụng phụ phổ biến nhất là phản ứng Mazzotti, xảy ra khi điều trị giun chỉ do cơ thể phản ứng với cái chết của ký sinh trùng. Các triệu chứng bao gồm sốt, đau đầu, phát ban, ngứa, sưng hạch bạch huyết. Ngoài ra, có thể gặp buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Ivermectin có hiệu quả với tất cả các loại giun sán không?
Không. Ivermectin đặc biệt hiệu quả với các loại giun tròn như giun chỉ và giun lươn. Nó ít hiệu quả hoặc không hiệu quả với một số loại giun khác như sán lá gan, sán dây.
Tôi có thể mua Ivermectin không cần đơn thuốc không?
Không. Ivermectin là thuốc kê đơn và cần có chỉ định của bác sĩ. Tự ý mua và sử dụng có thể không hiệu quả, gây lãng phí, hoặc dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn.
Kết luận
Ivermectin là một thuốc chống ký sinh trùng quan trọng và đa năng, đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát các bệnh nhiệt đới bị lãng quên như giun chỉ và ghẻ. Vai trò của nó trong y tế công cộng là không thể phủ nhận, đặc biệt ở các vùng có điều kiện vệ sinh kém hoặc dễ bùng phát dịch bệnh do ký sinh trùng.
Mặc dù Ivermectin nhìn chung được coi là an toàn và dung nạp tốt khi được sử dụng đúng liều và đúng chỉ định, nhưng bạn cần hiểu rõ các tác dụng phụ Ivermectin tiềm ẩn (như phản ứng Mazzotti) và các tương tác thuốc Ivermectin có thể xảy ra.
Điều quan trọng nhất là việc sử dụng Ivermectin phải luôn theo chỉ định và dưới sự giám sát của chuyên gia y tế. Không tự ý sử dụng thuốc dưới bất kỳ hình thức nào, đặc biệt là cho các chỉ định chưa được chứng minh lâm sàng như COVID-19, để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn tuyệt đối cho người bệnh.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
