Hoạt chất Chlorpromazine: Hiểu biết về thuốc chống loạn thần điển hình
Hoạt chất Chlorpromazine là gì?
Chlorpromazine là một loại thuốc chống loạn thần điển hình (còn gọi là thế hệ thứ nhất hoặc FGA). Nó thuộc về một nhóm hóa học được gọi là phenothiazine.
Trước khi Chlorpromazine ra đời, các bệnh nhân mắc chứng loạn thần thường phải chịu đựng những triệu chứng nặng nề và ít có lựa chọn điều trị hiệu quả. Sự xuất hiện của Chlorpromazine vào thập niên 1950 đã thay đổi hoàn toàn cục diện này, giúp kiểm soát các triệu chứng của tâm thần phân liệt và nhiều rối loạn tâm thần khác, cho phép bệnh nhân sống một cuộc sống ổn định hơn bên ngoài bệnh viện.
Vai trò chính của Chlorpromazine là giảm thiểu các triệu chứng loạn thần tích cực (positive symptoms) như ảo giác, hoang tưởng và suy nghĩ rối loạn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng an thần mạnh và khả năng chống nôn vượt trội.
Chỉ định
Chlorpromazine có nhiều chỉ định đa dạng, từ các rối loạn tâm thần nghiêm trọng đến một số vấn đề y tế không liên quan đến tâm thần.
Các rối loạn tâm thần
- Tâm thần phân liệt (Schizophrenia):
- Chlorpromazine đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng dương tính của tâm thần phân liệt. Đây là những triệu chứng “thêm vào” kinh nghiệm bình thường, bao gồm:
- Ảo giác: Nghe thấy giọng nói, nhìn thấy hình ảnh không có thật.
- Hoang tưởng: Niềm tin sai lầm kiên định mặc dù có bằng chứng ngược lại.
- Rối loạn tư duy: Suy nghĩ không mạch lạc, lời nói rời rạc.
- Thuốc giúp bệnh nhân ổn định hơn, giảm lo âu và kích động.
- Chlorpromazine đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng dương tính của tâm thần phân liệt. Đây là những triệu chứng “thêm vào” kinh nghiệm bình thường, bao gồm:
- Giai đoạn hưng cảm của rối loạn lưỡng cực (Manic phase of bipolar disorder):
- Trong các đợt hưng cảm cấp tính, Chlorpromazine được sử dụng để kiểm soát nhanh chóng các triệu chứng như kích động, nói nhiều, tăng năng lượng quá mức, và các triệu chứng loạn thần (nếu có).
- Các trạng thái loạn thần cấp tính khác:
- Bao gồm các tình trạng loạn thần do sử dụng chất kích thích, hoặc các đợt kích động tâm thần cấp tính ở những bệnh nhân có các rối loạn tâm thần khác.
Các chỉ định không liên quan đến tâm thần
Ngoài các chỉ định tâm thần, Chlorpromazine còn được sử dụng cho một số mục đích y tế khác nhờ vào khả năng đối kháng nhiều loại thụ thể:
- Buồn nôn và nôn mửa nghiêm trọng (Severe nausea and vomiting):
- Chlorpromazine có tác dụng chống nôn mạnh do khả năng chặn thụ thể dopamine ở vùng gây nôn (chemoreceptor trigger zone – CTZ) trong não. Đây là lựa chọn khi các thuốc chống nôn khác không hiệu quả.
- Nấc cụt dai dẳng (Intractable hiccups):
- Khi nấc cụt kéo dài và không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường, Chlorpromazine có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng này.
- Tétanos (Uốn ván):
- Trong bệnh uốn ván, Chlorpromazine được sử dụng như một thuốc bổ trợ để kiểm soát các cơn co thắt cơ nghiêm trọng và tình trạng lo âu nặng do bệnh gây ra.
- Chuẩn bị tiền phẫu (Preoperative apprehension and anxiety):
- Chlorpromazine có thể được dùng trước phẫu thuật để giảm lo âu và tạo trạng thái an thần.
Dược lực học
Dược lực học của Chlorpromazine phức tạp do khả năng tác động lên nhiều loại thụ thể thần kinh khác nhau trong não.
Cơ chế tác dụng chính của Chlorpromazine
Chlorpromazine được gọi là một loại thuốc “tác dụng rộng” (hay “dirty drug”) vì nó không chỉ tác động lên một mục tiêu duy nhất. Cơ chế chính của nó là:
- Đối kháng thụ thể Dopamine D2: Đây là cơ chế cốt lõi mang lại tác dụng chống loạn thần của Chlorpromazine. Thuốc chặn các thụ thể dopamine D2 ở hệ thống mesolimbic của não. Hệ thống này được cho là có vai trò trong việc phát triển các triệu chứng dương tính của loạn thần (như ảo giác và hoang tưởng) do hoạt động dopamine quá mức. Bằng cách chặn các thụ thể này, Chlorpromazine làm giảm hiệu quả của dopamine, từ đó làm dịu các triệu chứng loạn thần.
- Đối kháng nhiều thụ thể khác: Ngoài thụ thể D2, Chlorpromazine còn có ái lực và tác động lên nhiều loại thụ thể khác, góp phần vào cả tác dụng điều trị và tác dụng phụ Chlorpromazine:
- Thụ thể Alpha-1 adrenergic: Khi chặn các thụ thể này, Chlorpromazine có thể gây ra hạ huyết áp tư thế (chóng mặt khi đứng dậy) và có tác dụng an thần.
- Thụ thể Histamine H1: Việc chặn thụ thể H1 gây ra tác dụng an thần mạnh (buồn ngủ), tăng cân và một số tác dụng phụ khác.
- Thụ thể Muscarinic cholinergic: Việc đối kháng thụ thể này dẫn đến các tác dụng phụ kháng cholinergic như khô miệng, nhìn mờ, táo bón, bí tiểu và thậm chí lú lẫn, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Thụ thể Serotonin 5-HT2A: Mặc dù không phải là cơ chế chính như các thuốc chống loạn thần thế hệ mới, Chlorpromazine cũng có một mức độ hoạt động trên thụ thể này, có thể góp phần vào tác dụng chống loạn thần và giảm một số tác dụng phụ ngoại tháp, dù hiệu quả ít hơn.
Ảnh hưởng đến các triệu chứng loạn thần
- Giảm triệu chứng dương tính: Chlorpromazine rất hiệu quả trong việc làm giảm cường độ và tần suất của các triệu chứng dương tính như ảo giác, hoang tưởng, và các rối loạn tư duy.
- Ít tác dụng trên triệu chứng âm tính: So với các thuốc chống loạn thần thế hệ mới hơn, Chlorpromazine ít hoặc không có tác dụng đáng kể trên các triệu chứng âm tính (negative symptoms) của tâm thần phân liệt, bao gồm: mất hứng thú, cảm xúc phẳng lặng, thờ ơ, và giảm động lực. Trong một số trường hợp, thuốc thậm chí có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng âm tính này do đối kháng dopamine quá mức.
Dược động học
Dược động học của Chlorpromazine mô tả cách cơ thể xử lý thuốc, từ khi bạn uống cho đến khi thuốc được thải trừ. Hiểu rõ quá trình này giúp bác sĩ định liều và theo dõi hiệu quả.
Hấp thu
- Hấp thu không đều và biến đổi: Sau khi uống, Chlorpromazine được hấp thu từ đường tiêu hóa nhưng quá trình này khá không đều và biến đổi giữa các cá thể.
- Sinh khả dụng thấp: Chlorpromazine trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu qua gan rất mạnh (first-pass metabolism). Điều này có nghĩa là một lượng lớn thuốc bị chuyển hóa ngay trong gan trước khi đến được tuần hoàn chung, dẫn đến sinh khả dụng đường uống khá thấp, chỉ khoảng 20-30%.
- Nồng độ đỉnh: Nồng độ thuốc trong huyết tương thường đạt đỉnh sau khoảng 2-4 giờ sau khi uống.
Phân bố
- Phân bố rộng rãi: Chlorpromazine là một loại thuốc có tính tan trong lipid cao, cho phép nó phân bố rộng rãi vào nhiều mô trong cơ thể, bao gồm cả não (nơi nó tác động).
- Liên kết protein huyết tương cao: Hơn 95% Chlorpromazine trong máu liên kết với protein huyết tương. Điều này có thể ảnh hưởng đến các tương tác thuốc Chlorpromazine khác cũng liên kết protein.
- Tích lũy trong mô: Do tính tan trong lipid cao, thuốc có xu hướng tích lũy trong các mô giàu lipid theo thời gian, bao gồm não, phổi và gan.
Chuyển hóa
- Chuyển hóa rộng rãi ở gan: Chlorpromazine được chuyển hóa rất rộng rãi ở gan thông qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm oxy hóa, hydroxyl hóa, và glucuronide hóa. Các enzyme cytochrome P450 (đặc biệt là CYP2D6, CYP1A2 và CYP3A4) đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
- Tạo nhiều chất chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa tạo ra hơn 100 chất chuyển hóa khác nhau. Một số chất chuyển hóa này vẫn có hoạt tính dược lý, có thể góp phần vào tác dụng điều trị và tác dụng phụ Chlorpromazine kéo dài.
Thải trừ
- Thời gian bán thải: Thời gian bán thải của Chlorpromazine tương đối dài, dao động từ khoảng 8 đến 30 giờ. Tuy nhiên, do các chất chuyển hóa có hoạt tính và sự tích lũy trong mô, tác dụng dược lý có thể kéo dài hơn nhiều.
- Bài tiết: Thuốc và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và một phần qua phân.
- Kéo dài ở người suy giảm chức năng gan/thận: Do quá trình chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua gan và thận, thời gian bán thải có thể kéo dài đáng kể ở những bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận suy giảm.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc Chlorpromazine khá phức tạp do cơ chế tác dụng đa dạng của nó và quá trình chuyển hóa tại gan. Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Thuốc ức chế/cảm ứng enzyme chuyển hóa
Do Chlorpromazine được chuyển hóa chủ yếu bởi hệ thống enzyme cytochrome P450 (CYP450) ở gan, các thuốc ảnh hưởng đến các enzyme này có thể làm thay đổi nồng độ Chlorpromazine trong máu:
- Thuốc ức chế CYP2D6 (ví dụ: Fluoxetine, Paroxetine, Quinidine): Có thể làm chậm quá trình chuyển hóa Chlorpromazine, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ Chlorpromazine.
- Thuốc cảm ứng CYP450 (ví dụ: Carbamazepine, Phenytoin, Rifampicin): Có thể tăng tốc độ chuyển hóa Chlorpromazine, làm giảm nồng độ thuốc trong máu và giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương (CNS)
- Rượu, thuốc an thần, thuốc ngủ, opioid: Dùng chung với Chlorpromazine sẽ làm tăng cường tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương, dẫn đến tăng an thần, buồn ngủ quá mức, suy hô hấp và có thể gây hôn mê. Cần hết sức thận trọng và tránh dùng đồng thời.
- Thuốc kháng cholinergic khác (ví dụ: Thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc kháng histamine thế hệ 1 như Diphenhydramine): Dùng chung sẽ làm tăng các tác dụng phụ Chlorpromazine kháng cholinergic như khô miệng, táo bón, bí tiểu, nhìn mờ, và tăng nguy cơ lú lẫn, đặc biệt ở người cao tuổi.
Thuốc ảnh hưởng đến tim mạch
- Thuốc kéo dài khoảng QT (ví dụ: Amiodarone, Quinidine, Thioridazine): Chlorpromazine bản thân đã có khả năng kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim nguy hiểm như xoắn đỉnh (Torsades de Pointes). Việc dùng chung với các thuốc khác cũng kéo dài khoảng QT sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ này và bị chống chỉ định.
- Thuốc hạ huyết áp: Dùng chung Chlorpromazine với các thuốc hạ huyết áp có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp, đặc biệt là hạ huyết áp tư thế, dẫn đến chóng mặt và nguy cơ ngã.
Các tương tác quan trọng khác
- Levodopa: Chlorpromazine là một thuốc đối kháng dopamine, do đó nó sẽ đối kháng tác dụng của Levodopa (thuốc dùng trong điều trị Parkinson), làm giảm hiệu quả của Levodopa và có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng Parkinson. Không khuyến cáo dùng chung.
- Thuốc kháng acid chứa nhôm/magnesium: Có thể làm giảm hấp thu Chlorpromazine từ đường tiêu hóa nếu dùng đồng thời. Nên uống cách xa nhau vài giờ.
- Lithium: Dùng chung với Chlorpromazine có thể làm tăng nguy cơ độc tính thần kinh, gây ra các triệu chứng như lẫn lộn, hôn mê, hoặc rối loạn vận động không tự chủ.
Chống chỉ định
Chlorpromazine chống chỉ định trong một số trường hợp để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh lý sẵn có.
- Quá mẫn với Chlorpromazine hoặc các phenothiazine khác: Nếu bạn có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Chlorpromazine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác thuộc nhóm phenothiazine, bạn không được sử dụng thuốc này.
- Suy gan nặng hoặc suy thận nặng: Do thuốc được chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua gan và thận, suy giảm chức năng nghiêm trọng của các cơ quan này có thể dẫn đến tích lũy thuốc và tăng độc tính.
- Trạng thái hôn mê hoặc suy nhược thần kinh trung ương nặng: Chlorpromazine có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương mạnh. Việc dùng thuốc trong tình trạng hôn mê hoặc suy nhược thần kinh nặng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này, gây suy hô hấp.
- Bệnh Parkinson: Do Chlorpromazine là thuốc đối kháng dopamine, nó sẽ làm nặng thêm các triệu chứng của bệnh Parkinson (run, cứng đơ, chậm chạp vận động). Do đó, thuốc bị chống chỉ định ở bệnh nhân Parkinson.
- Tiền sử suy tủy xương hoặc rối loạn tạo máu: Chlorpromazine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng về máu như giảm bạch cầu hạt. Do đó, nếu bạn có tiền sử các vấn đề về tủy xương hoặc rối loạn tạo máu, thuốc này bị chống chỉ định.
- Glôcôm góc đóng chưa được kiểm soát: Thuốc có tác dụng kháng cholinergic có thể làm tăng áp lực nội nhãn, gây nguy hiểm cho bệnh nhân glôcôm góc đóng không được kiểm soát.
- Phì đại tuyến tiền liệt có triệu chứng: Tác dụng kháng cholinergic của thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bí tiểu ở nam giới bị phì đại tuyến tiền liệt.
- Dùng đồng thời với một số thuốc kéo dài khoảng QT: Đặc biệt là các thuốc được biết là gây kéo dài khoảng QT nguy hiểm (ví dụ: Amiodarone, Thioridazine), do tăng nguy cơ loạn nhịp tim xoắn đỉnh.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng của Chlorpromazine rất linh hoạt và cần được cá nhân hóa cho từng bệnh nhân dựa trên tình trạng bệnh, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, đáp ứng và khả năng dung nạp thuốc. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
Điều trị tâm thần phân liệt và các rối loạn loạn thần khác
- Khởi đầu (giai đoạn cấp tính): Bác sĩ thường bắt đầu với liều thấp, ví dụ 25-50 mg x 2-3 lần/ngày. Điều này giúp cơ thể bạn từ từ thích nghi với thuốc và đánh giá khả năng dung nạp.
- Tăng liều: Liều lượng sẽ được tăng dần sau mỗi 3-4 ngày, thường là 25-50 mg cho mỗi lần tăng, cho đến khi đạt được hiệu quả kiểm soát triệu chứng mong muốn.
- Liều duy trì: Khi triệu chứng đã được kiểm soát, liều duy trì thường nằm trong khoảng từ 200 mg đến 800 mg mỗi ngày, chia thành 2-4 lần uống.
- Liều tối đa: Trong một số trường hợp nặng và dưới sự giám sát y tế chặt chẽ tại bệnh viện, liều có thể lên đến 1000-1500 mg/ngày. Tuy nhiên, liều cao làm tăng nguy cơ tác dụng phụ Chlorpromazine.
Điều trị hưng cảm
- Liều lượng tương tự như trong tâm thần phân liệt, được điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân.
Điều trị buồn nôn và nôn
- Đối với buồn nôn và nôn nghiêm trọng, liều thường là 10-25 mg mỗi 4-6 giờ khi cần.
Nấc cụt dai dẳng
- Liều thông thường là 25-50 mg x 3-4 lần/ngày.
Cách dùng
- Đường dùng: Chlorpromazine có thể được dùng qua nhiều đường khác nhau:
- Đường uống: Dạng viên nén hoặc dung dịch uống là phổ biến nhất cho điều trị duy trì.
- Tiêm bắp (IM): Thường được sử dụng trong các tình huống cấp tính khi cần tác dụng nhanh để kiểm soát kích động hoặc loạn thần nặng.
- Tiêm tĩnh mạch (IV): Chỉ được sử dụng trong trường hợp cấp cứu và cần được pha loãng đúng cách, truyền chậm dưới sự giám sát y tế chặt chẽ do nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
- Uống với nước: Nên uống thuốc với một cốc nước.
- Cùng hoặc không cùng thức ăn: Bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn. Uống cùng thức ăn có thể giúp giảm một số khó chịu đường tiêu hóa.
Tác dụng phụ
Chlorpromazine có một phổ rộng các tác dụng phụ Chlorpromazine do tác động lên nhiều loại thụ thể khác nhau. Việc nhận biết sớm các tác dụng phụ này là rất quan trọng để có thể xử lý kịp thời.
Tác dụng phụ trên thần kinh trung ương
Đây là nhóm tác dụng phụ đặc trưng và quan trọng nhất của các thuốc chống loạn thần điển hình.
- Tác dụng ngoại tháp (Extrapyramidal Symptoms – EPS): Gây ra các rối loạn vận động:
- Loạn trương lực cơ cấp (Acute Dystonia): Thường xuất hiện sớm (trong vài ngày đầu). Là các cơn co thắt cơ không tự chủ, gây ra tư thế vặn vẹo bất thường của đầu, cổ (vẹo cổ), mắt (xoay nhãn cầu), lưng, hoặc co thắt vùng hầu họng gây khó thở, khó nuốt (nguy hiểm!).
- Hội chứng Parkinson (Pseudoparkinsonism): Triệu chứng giống như bệnh Parkinson tự nhiên: run tay chân khi nghỉ, cứng đơ cơ, chậm chạp vận động (bradykinesia), đi lại khó khăn. Thường xuất hiện sau vài tuần dùng thuốc.
- Chứng nằm ngồi không yên (Akathisia): Cảm giác bồn chồn, không thể ngồi yên, thôi thúc phải cử động liên tục. Rất khó chịu và có thể khiến bệnh nhân bỏ thuốc.
- Loạn động muộn (Tardive Dyskinesia – TD): Là một tác dụng phụ nghiêm trọng và thường không hồi phục, xuất hiện sau khi dùng Chlorpromazine kéo dài (thường là nhiều năm). Biểu hiện bằng các cử động không tự chủ, lặp đi lặp lại ở mặt, miệng (liếm môi, nhai, thè lưỡi), hoặc các cử động uốn éo của tay chân.
- An thần, buồn ngủ: Rất phổ biến, đặc biệt trong vài ngày đầu điều trị. Tác dụng này có thể được sử dụng để kiểm soát kích động.
- Hạ huyết áp tư thế: Chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu khi đứng dậy đột ngột do huyết áp giảm nhanh.
- Rối loạn nhận thức: Lú lẫn, suy giảm trí nhớ, đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi.
- Ngưỡng co giật giảm: Chlorpromazine có thể làm giảm ngưỡng co giật, tăng nguy cơ co giật ở bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc các yếu tố nguy cơ khác.
Tác dụng phụ kháng cholinergic
Do Chlorpromazine chặn thụ thể muscarinic cholinergic:
- Khô miệng, nhìn mờ, táo bón, bí tiểu, nhịp tim nhanh (tim đập nhanh).
Tác dụng phụ nội tiết và chuyển hóa
- Tăng Prolactin máu: Chlorpromazine chặn thụ thể dopamine ở vùng hạ đồi, làm tăng nồng độ hormone prolactin trong máu. Điều này có thể dẫn đến tiết sữa bất thường (galactorrhea), rối loạn kinh nguyệt ở nữ giới, và phì đại vú ở nam giới (gynecomastia).
- Tăng cân: Là một tác dụng phụ thường gặp, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.
Tác dụng phụ tim mạch
- Kéo dài khoảng QT: Chlorpromazine có thể kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim nghiêm trọng, đe dọa tính mạng như xoắn đỉnh (Torsades de Pointes).
- Thay đổi điện tâm đồ: Có thể gây ra các thay đổi khác trên ECG.
Tác dụng phụ khác
- Rối loạn chức năng gan: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra tình trạng vàng da ứ mật. Cần theo dõi chức năng gan định kỳ.
- Rối loạn máu: Hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng là giảm bạch cầu hạt (agranulocytosis), giảm bạch cầu (leukopenia), làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Cần theo dõi công thức máu định kỳ.
- Nhạy cảm với ánh sáng (Photosensitivity): Da có thể trở nên rất nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, dễ bị cháy nắng hoặc phát ban khi tiếp xúc.
- Hội chứng ác tính an thần kinh (Neuroleptic Malignant Syndrome – NMS): Đây là một tác dụng phụ cực kỳ hiếm gặp nhưng đe dọa tính mạng. Các triệu chứng bao gồm sốt cao, cứng cơ nghiêm trọng, thay đổi trạng thái tinh thần (lú lẫn, hôn mê), và rối loạn hệ thần kinh tự chủ (nhịp tim nhanh, huyết áp không ổn định, đổ mồ hôi nhiều). Cần cấp cứu y tế ngay lập tức.
Lưu ý khi sử dụng
Để đảm bảo việc sử dụng Chlorpromazine an toàn và hiệu quả, bạn cần nắm vững các lưu ý khi sử dụng sau đây và luôn tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ.
Thận trọng chung
- Không ngừng thuốc đột ngột: Tuyệt đối không được tự ý ngừng Chlorpromazine đột ngột. Việc này có thể gây ra hội chứng cai thuốc (với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, run) hoặc làm tái phát nhanh chóng và nặng hơn các triệu chứng loạn thần. Mọi thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc phải được thực hiện từ từ dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ: Bác sĩ sẽ theo dõi bạn định kỳ để phát hiện sớm các tác dụng phụ Chlorpromazine, đặc biệt là tác dụng ngoại tháp (EPS), loạn động muộn (TD), và các dấu hiệu của Hội chứng ác tính an thần kinh (NMS).
- Theo dõi huyết áp: Đặc biệt là huyết áp tư thế, để phát hiện và quản lý tình trạng hạ huyết áp.
- Kiểm tra chức năng gan, thận, công thức máu định kỳ: Để phát hiện sớm các vấn đề về gan, thận hoặc máu có thể xảy ra do thuốc.
- Cảnh báo về lái xe và vận hành máy móc: Do thuốc có tác dụng an thần mạnh và có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm cho đến khi bạn biết chắc chắn thuốc ảnh hưởng đến mình như thế nào và không còn cảm thấy buồn ngủ.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời: Chlorpromazine có thể gây nhạy cảm với ánh sáng. Bạn nên sử dụng kem chống nắng, mặc quần áo bảo hộ và tránh ra nắng vào những giờ cao điểm.
- Cần thận trọng ở người cao tuổi: Người cao tuổi đặc biệt dễ bị các tác dụng phụ của Chlorpromazine như hạ huyết áp, EPS, tác dụng kháng cholinergic (khô miệng, táo bón, bí tiểu, lú lẫn), và buồn ngủ quá mức. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thấp hơn và theo dõi chặt chẽ hơn ở đối tượng này.
Phụ nữ có thai và cho con bú
- Thai kỳ: Chlorpromazine chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi lợi ích điều trị cho mẹ được đánh giá là vượt trội rõ ràng so với mọi rủi ro tiềm ẩn cho thai nhi. Đã có báo cáo về việc trẻ sơ sinh tiếp xúc với thuốc chống loạn thần trong ba tháng cuối thai kỳ có thể phát triển EPS hoặc hội chứng cai thuốc sau khi sinh.
- Cho con bú: Chlorpromazine được bài tiết vào sữa mẹ. Cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích của việc điều trị cho mẹ và nguy cơ cho trẻ sơ sinh khi quyết định cho con bú hoặc ngừng thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử co giật
- Chlorpromazine có thể làm giảm ngưỡng co giật, tăng nguy cơ co giật. Do đó, cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc các yếu tố nguy cơ co giật khác. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều thuốc chống co giật của bạn.
Bệnh nhân có bệnh tim mạch
- Cần thận trọng khi dùng Chlorpromazine cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, đặc biệt là những người có nguy cơ kéo dài khoảng QT. Bác sĩ có thể cần làm điện tâm đồ (ECG) trước và trong khi điều trị.
Rối loạn chức năng gan/thận
- Bệnh nhân có rối loạn chức năng gan hoặc thận cần được điều chỉnh liều Chlorpromazine phù hợp do thuốc được chuyển hóa và thải trừ qua các cơ quan này.
Xử lý quá liều, quên liều
Việc xử lý quá liều Chlorpromazine là một trường hợp cấp cứu y tế, trong khi việc quản lý quên liều cần sự cẩn trọng để duy trì hiệu quả điều trị.
Xử lý quá liều
Quá liều Chlorpromazine có thể gây ra các triệu chứng rất nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, đòi hỏi sự can thiệp y tế khẩn cấp.
- Triệu chứng quá liều: Có thể bao gồm:
- Hệ thần kinh trung ương: An thần nặng, hôn mê, co giật, tác dụng ngoại tháp nghiêm trọng (loạn trương lực cơ, cứng đơ).
- Tim mạch: Hạ huyết áp nghiêm trọng, nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim (đặc biệt là kéo dài khoảng QT và xoắn đỉnh).
- Các triệu chứng khác: Hạ thân nhiệt (nhiệt độ cơ thể thấp bất thường), nhìn mờ, khô miệng, bí tiểu.
- Nguyên tắc xử trí:
- Cấp cứu y tế ngay lập tức: Gọi cấp cứu hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện ngay.
- Điều trị hỗ trợ: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Việc điều trị tập trung vào việc duy trì các chức năng sống:
- Duy trì đường thở thông thoáng và hỗ trợ hô hấp nếu cần.
- Điều trị hạ huyết áp bằng cách truyền dịch tĩnh mạch và có thể dùng các thuốc co mạch. Lưu ý quan trọng: Không dùng Epinephrine (adrenaline) để điều trị hạ huyết áp do Chlorpromazine gây ra, vì nó có thể làm trầm trọng thêm hạ huyết áp do đối kháng alpha-adrenergic của Chlorpromazine.
- Kiểm soát co giật bằng thuốc chống co giật.
- Kiểm soát loạn nhịp tim.
- Theo dõi nhiệt độ cơ thể.
- Khử độc: Than hoạt tính có thể hữu ích nếu dùng trong vòng vài giờ sau khi uống quá liều.
Xử lý quên liều
Việc tuân thủ lịch trình dùng thuốc là rất quan trọng để duy trì nồng độ thuốc ổn định và hiệu quả điều trị.
- Nếu bạn quên một liều và nhớ ra sớm (trong vòng vài giờ so với thời điểm thông thường): Hãy uống ngay liều đã quên càng sớm càng tốt. Sau đó, tiếp tục dùng các liều tiếp theo theo lịch trình như bình thường.
- Nếu bạn quên một liều và đã gần đến thời điểm liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên và chỉ uống liều tiếp theo theo lịch trình của bạn. Tuyệt đối không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên. Việc này có thể làm tăng nồng độ thuốc đột ngột và gây ra các tác dụng phụ Chlorpromazine không mong muốn hoặc làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ hiện có.
- Nếu bạn quên nhiều liều hoặc ngừng thuốc trong một thời gian dài (ví dụ: vài ngày): Các triệu chứng loạn thần có thể tái phát hoặc trở nên nặng hơn. Trong trường hợp này, bạn không nên tự ý quay lại liều cũ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn điều chỉnh lại liều lượng hoặc khởi động lại phác đồ điều trị phù hợp.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Chlorpromazine có gây nghiện không?
Chlorpromazine không gây nghiện theo nghĩa gây cảm giác “phê” như các chất gây nghiện. Tuy nhiên, việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc (như buồn nôn, nôn, chóng mặt, run) hoặc làm tái phát nhanh chóng các triệu chứng loạn thần.
Tại sao Chlorpromazine lại gây run tay chân?
Chlorpromazine gây run tay chân và các rối loạn vận động khác (gọi là tác dụng ngoại tháp – EPS) vì nó chặn các thụ thể dopamine trong não. Mặc dù điều này cần thiết để điều trị loạn thần, nhưng nó cũng ảnh hưởng đến hệ thống vận động, vốn cũng cần dopamine để hoạt động trơn tru.
Chlorpromazine có làm tăng cân không?
Có, tăng cân là một tác dụng phụ Chlorpromazine thường gặp. Cơ chế chính xác chưa rõ hoàn toàn, nhưng có thể liên quan đến tác dụng kháng histamine và các ảnh hưởng đến chuyển hóa.
Tôi cần làm gì nếu quên uống thuốc?
Nếu bạn nhớ ra sớm (vài giờ sau liều bình thường), hãy uống ngay liều đã quên. Nếu đã gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ uống liều tiếp theo. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Nếu bạn quên nhiều liều, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Chlorpromazine có tác dụng phụ vĩnh viễn không?
Một số tác dụng phụ Chlorpromazine có thể kéo dài hoặc trở thành vĩnh viễn, đặc biệt là loạn động muộn (Tardive Dyskinesia – TD). TD là các cử động không tự chủ ở mặt, miệng, lưỡi, hoặc tay chân, thường xuất hiện sau khi dùng thuốc kéo dài và có thể không hồi phục ngay cả khi ngừng thuốc.
Thuốc này có dùng được cho trẻ em không?
Chlorpromazine có thể được sử dụng cho trẻ em trong một số trường hợp cụ thể và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Liều lượng sẽ được điều chỉnh cẩn thận theo cân nặng và tình trạng của trẻ.
Kết luận
Chlorpromazine là một cột mốc quan trọng trong lịch sử y học tâm thần. Là một trong những thuốc chống loạn thần đầu tiên thuộc nhóm phenothiazine, nó đã thay đổi căn bản cách chúng ta tiếp cận và điều trị tâm thần phân liệt và các rối loạn loạn thần khác, mang lại hy vọng cho hàng triệu bệnh nhân. Mặc dù có những tiến bộ với các thuốc thế hệ mới hơn, Chlorpromazine vẫn giữ vững vai trò của mình nhờ hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng dương tính của loạn thần, tác dụng an thần và khả năng chống nôn vượt trội.
Tuy nhiên, do cơ chế tác dụng đa dạng, việc sử dụng Chlorpromazine đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và quản lý cẩn trọng các tác dụng phụ Chlorpromazine tiềm ẩn, đặc biệt là tác dụng ngoại tháp và nguy cơ loạn động muộn. Các tương tác thuốc Chlorpromazine cũng cần được lưu ý để đảm bảo an toàn. Việc điều trị bằng Chlorpromazine luôn phải dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa tâm thần, người sẽ tối ưu hóa liều lượng và theo dõi sát sao để đạt được hiệu quả tốt nhất và đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
