Hoạt chất Glyceryl Trinitrat: Cứu cánh cho cơn đau thắt ngực
Hoạt chất Glyceryl Trinitrat là gì?
Glyceryl Trinitrat (GTN) hay Nitroglycerin là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm nitrat hữu cơ. Về bản chất, nó là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi và nhạy cảm với ánh sáng, nhưng khi được bào chế thành thuốc, nó trở nên ổn định và an toàn để sử dụng.
Cơ chế hoạt động chính của Glyceryl Trinitrat xoay quanh khả năng giải phóng một phân tử quan trọng trong cơ thể chúng ta: nitric oxide (NO). NO là một chất giãn mạch tự nhiên, có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc điều hòa lưu lượng máu.
Glyceryl Trinitrat có rất nhiều dạng bào chế khác nhau, được thiết kế để phù hợp với từng mục đích điều trị và mức độ cấp tính của cơn đau thắt ngực:
Dạng tác dụng nhanh (cấp cứu cơn đau thắt ngực):
- Viên ngậm dưới lưỡi: Đây là dạng phổ biến nhất cho cơn cấp, thường có hàm lượng 0.3mg, 0.4mg, 0.6mg. Thuốc tan nhanh và hấp thu trực tiếp vào máu qua niêm mạc dưới lưỡi.
- Thuốc xịt dưới lưỡi (spray): Cung cấp liều lượng chính xác (ví dụ: 0.4mg/nhát xịt) và có tác dụng nhanh tương tự viên ngậm.
- Dung dịch tiêm tĩnh mạch: Dùng trong các trường hợp cấp cứu nặng hơn tại bệnh viện (ví dụ: 5mg/ml, 10mg/ml), cho phép kiểm soát liều lượng chặt chẽ và tác dụng tức thì.
Dạng tác dụng kéo dài (dự phòng):
- Viên uống tác dụng kéo dài: Được bào chế để giải phóng thuốc từ từ, duy trì nồng độ trong máu ổn định hơn (ví dụ: 2.5mg, 6.5mg).
- Miếng dán ngoài da (patch): Dán trực tiếp lên da (ví dụ: 0.1mg/giờ, 0.2mg/giờ), thuốc sẽ hấp thu qua da và cho tác dụng kéo dài nhiều giờ.
- Thuốc mỡ bôi ngoài da: Cung cấp tác dụng kéo dài tương tự miếng dán.
Chỉ định của Glyceryl Trinitrat
Glyceryl Trinitrat được chỉ định rộng rãi trong nhiều tình trạng liên quan đến thiếu máu cơ tim và suy tim, nhờ vào khả năng giãn mạch mạnh mẽ của nó.
Điều trị cơn đau thắt ngực cấp
Đây là chỉ định quen thuộc nhất của Glyceryl Trinitrat. Dù là loại đau thắt ngực nào, thuốc cũng phát huy hiệu quả nhanh chóng:
- Đau thắt ngực ổn định: Là cơn đau xuất hiện khi gắng sức hoặc căng thẳng. Glyceryl Trinitrat dạng dưới lưỡi hoặc xịt giúp giảm nhanh các triệu chứng đau ngực, khó chịu.
- Đau thắt ngực không ổn định: Một dạng nặng hơn, cơn đau có thể xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi. Glyceryl Trinitrat là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị ban đầu để ổn định tình trạng bệnh.
- Cơn đau thắt ngực Prinzmetal (co thắt mạch vành): Loại đau này do co thắt bất thường của mạch vành. Glyceryl Trinitrat đặc biệt hiệu quả trong việc giãn các mạch vành bị co thắt, giúp giảm đau nhanh chóng.
Dự phòng đau thắt ngực
Ngoài điều trị cấp tính, Glyceryl Trinitrat dạng tác dụng kéo dài còn được dùng để:
- Giảm tần suất và cường độ: Sử dụng thường xuyên ở bệnh nhân bệnh mạch vành mãn tính để giảm số lượng và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau thắt ngực.
- Dự phòng trước khi gắng sức: Bệnh nhân có thể dùng thuốc trước khi thực hiện các hoạt động có khả năng gây đau thắt ngực (ví dụ: leo cầu thang, đi bộ nhanh).
Điều trị suy tim cấp và phù phổi cấp
Trong những trường hợp này, tim bị quá tải và không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến ứ dịch ở phổi. Glyceryl Trinitrat tiêm tĩnh mạch giúp:
- Giảm tiền gánh: Giảm lượng máu trở về tim, làm nhẹ gánh nặng cho tim.
- Giảm hậu gánh: Giảm sức cản mà tim phải bơm chống lại.
- Kết quả là giảm áp lực cho tim, cải thiện tình trạng phù phổi, đặc biệt khi có kèm tăng huyết áp hoặc thiếu máu cơ tim.
Kiểm soát tăng huyết áp trong một số tình huống cấp cứu
Glyceryl Trinitrat tiêm tĩnh mạch cũng được dùng để:
- Kiểm soát tăng huyết áp cấp cứu: Khi huyết áp tăng quá cao và gây tổn thương cơ quan đích, đặc biệt nếu kèm theo thiếu máu cơ tim.
- Tăng huyết áp sau phẫu thuật: Giúp ổn định huyết áp sau các phẫu thuật lớn.
Nhồi máu cơ tim cấp
Glyceryl Trinitrat có vai trò quan trọng trong giai đoạn cấp của nhồi máu cơ tim để:
- Giảm đau ngực: Giúp giảm đau do thiếu máu cơ tim.
- Giảm gánh nặng cho tim: Giúp tim bớt “vất vả” và giới hạn vùng cơ tim bị tổn thương.
- Cải thiện tưới máu: Có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến vùng cơ tim bị thiếu máu. Tuy nhiên, cần thận trọng tuyệt đối khi dùng nếu bệnh nhân có huyết áp thấp.
Dược lực học của Glyceryl Trinitrat
Cơ chế tác dụng của Glyceryl Trinitrat là một ví dụ điển hình về cách thuốc tác động ở cấp độ phân tử để mang lại hiệu quả điều trị rõ rệt.
Cơ chế tác dụng chính
Điểm mấu chốt của Glyceryl Trinitrat là khả năng biến đổi trong cơ thể để giải phóng nitric oxide (NO). Quá trình này diễn ra như sau:
- Giải phóng NO: Khi vào trong tế bào, đặc biệt là tế bào cơ trơn mạch máu, Glyceryl Trinitrat sẽ được các enzyme (như aldehyde dehydrogenase 2 – ALDH2) chuyển hóa để giải phóng NO.
- Kích hoạt guanylyl cyclase: NO sau đó sẽ kích hoạt một enzyme gọi là guanylyl cyclase.
- Tăng cGMP: Việc kích hoạt enzyme này dẫn đến sự gia tăng nồng độ của một chất truyền tin thứ cấp trong tế bào là cyclic guanosine monophosphate (cGMP).
- Giãn cơ trơn: cGMP là yếu tố chính gây ra sự giãn cơ trơn của mạch máu. Glyceryl Trinitrat tác động chủ yếu và mạnh mẽ nhất lên tĩnh mạch, sau đó mới đến động mạch.
Tác dụng trên hệ tim mạch
Nhờ cơ chế giải phóng NO và giãn cơ trơn mạch máu, Glyceryl Trinitrat mang lại những tác dụng quan trọng cho hệ tim mạch:
- Giãn tĩnh mạch: Đây là tác dụng nổi bật và diễn ra ở liều thấp nhất. Glyceryl Trinitrat làm giãn các tĩnh mạch hệ thống, đặc biệt là các tĩnh mạch lớn. Điều này làm giảm lượng máu trở về tim (hay còn gọi là giảm tiền gánh). Khi lượng máu về tim giảm, thể tích cuối tâm trương thất trái (lượng máu còn lại trong thất trái trước khi bóp) và áp lực đổ đầy cũng giảm theo, từ đó làm giảm đáng kể gánh nặng cho tim.
- Giãn động mạch (ở liều cao hơn): Ở liều cao hơn, Glyceryl Trinitrat cũng gây giãn động mạch vành, bao gồm cả các mạch vành lớn và các nhánh nhỏ, giúp cải thiện lưu lượng máu và cung cấp oxy đến vùng cơ tim đang bị thiếu máu. Đồng thời, thuốc cũng làm giãn các động mạch hệ thống, dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại biên (hay còn gọi là giảm hậu gánh), giúp tim bơm máu dễ dàng hơn.
- Kết quả tổng thể: Cả việc giảm tiền gánh và hậu gánh đều dẫn đến giảm nhu cầu oxy của cơ tim. Cùng với việc tăng cung cấp oxy cho cơ tim (do giãn mạch vành), những tác động này giúp làm giảm hoặc loại bỏ cơn đau thắt ngực.
Các tác dụng khác
Ngoài tác dụng trên mạch máu, Glyceryl Trinitrat cũng có thể gây giãn cơ trơn ở một số cơ quan khác như đường tiêu hóa, đường mật hoặc đường tiết niệu, mặc dù tác dụng này ít được chú ý trong điều trị tim mạch.
Dược động học của Glyceryl Trinitrat
Đặc điểm dược động học của Glyceryl Trinitrat giải thích tại sao nó được bào chế và sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau.
Hấp thu
- Dạng dưới lưỡi và xịt: Đây là con đường hấp thu cực kỳ nhanh. Thuốc đi trực tiếp vào hệ tuần hoàn mà không qua gan lần đầu. Nhờ đó, thuốc phát huy tác dụng chỉ trong vòng 1-3 phút, rất lý tưởng để cắt cơn đau thắt ngực cấp.
- Dạng uống: Mặc dù hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nhưng Glyceryl Trinitrat bị chuyển hóa rất mạnh ngay tại gan trong lần đầu tiên qua gan (“hiệu ứng vượt qua gan lần đầu”). Điều này làm cho sinh khả dụng (lượng thuốc thực sự vào được máu) của dạng uống rất thấp, nên thường phải dùng liều cao hơn hoặc dạng bào chế giải phóng chậm.
- Dạng miếng dán/mỡ: Thuốc được hấp thu chậm và liên tục qua da, mang lại tác dụng kéo dài nhiều giờ, thích hợp cho việc dự phòng đau thắt ngực.
- Dạng tiêm tĩnh mạch: Dùng trong bệnh viện, thuốc có tác dụng ngay lập tức do được đưa trực tiếp vào máu.
Phân bố
Glyceryl Trinitrat được phân bố rộng rãi khắp cơ thể, đến các mô và cơ quan nơi có cơ trơn mạch máu.
Chuyển hóa
- Glyceryl Trinitrat bị chuyển hóa rất nhanh chóng ở gan và các mô khác (chứa các enzyme reductase hữu cơ) thành các chất chuyển hóa không còn hoạt tính dược lý.
- Hiện tượng “dung nạp nitrat” (Nitrate Tolerance): Đây là một điểm đáng lưu ý. Khi Glyceryl Trinitrat (hoặc các nitrat khác) được dùng liên tục trong thời gian dài (vài giờ đến vài ngày), cơ thể có thể trở nên “quen” với thuốc. Điều này xảy ra do sự suy giảm khả năng của các tế bào trong việc chuyển hóa GTN thành NO, hoặc do các cơ chế bù trừ khác của cơ thể. Để khắc phục hiện tượng này và phục hồi lại hiệu quả của thuốc, cần có một khoảng thời gian không dùng thuốc (drug-free interval) hàng ngày, thường là khoảng 8-12 giờ.
Thải trừ
- Thời gian bán thải của Glyceryl Trinitrat cực kỳ ngắn, chỉ khoảng 1-4 phút. Điều này giải thích tại sao các dạng tác dụng nhanh lại có hiệu quả tức thì nhưng cũng hết tác dụng rất nhanh.
- Các chất chuyển hóa của thuốc chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu.
Tương tác thuốc của Glyceryl Trinitrat
Glyceryl Trinitrat có khả năng tương tác với một số loại thuốc khác, trong đó có một tương tác cực kỳ nguy hiểm mà bạn cần biết.
- Thuốc ức chế Phosphodiesterase type 5 (PDE5 inhibitors) – Sildenafil (Viagra), Tadalafil (Cialis), Vardenafil (Levitra):
- Đây là CHỐNG CHỈ ĐỊNH TUYỆT ĐỐI và quan trọng nhất. Việc dùng đồng thời Glyceryl Trinitrat với các thuốc này có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng, đột ngột, đe dọa tính mạng và khó hồi phục.
- Bạn cần phải tránh dùng Glyceryl Trinitrat trong vòng 24 giờ sau khi dùng Sildenafil/Vardenafil và 48 giờ sau khi dùng Tadalafil. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế nếu bạn đã dùng bất kỳ thuốc nào trong nhóm này.
- Thuốc hạ huyết áp khác (thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh calci, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển ACE):
- Dùng chung với Glyceryl Trinitrat có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp, dẫn đến nguy cơ hạ huyết áp quá mức hoặc hạ huyết áp tư thế đứng (chóng mặt, choáng váng khi đứng dậy).
- Rượu:
- Uống rượu khi đang dùng Glyceryl Trinitrat có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp, gây chóng mặt, choáng váng, hoặc thậm chí ngất xỉu.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs) và phenothiazin:
- Các loại thuốc này có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Glyceryl Trinitrat.
- Heparin:
- Glyceryl Trinitrat liều cao tiêm tĩnh mạch có thể làm giảm hiệu quả chống đông của Heparin. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ chỉ số aPTT (thời gian prothrombin từng phần hoạt hóa) nếu dùng đồng thời.
Chống chỉ định của Glyceryl Trinitrat
Dù là một thuốc thiết yếu, Glyceryl Trinitrat cũng có những trường hợp không được sử dụng để tránh gây hại cho bệnh nhân.
Tuyệt đối
- Dị ứng: Tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Glyceryl Trinitrat hoặc bất kỳ nitrat hữu cơ nào khác.
- Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế PDE5 (Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil): Như đã nhấn mạnh, đây là chống chỉ định nguy hiểm nhất.
- Thiếu máu nặng: Glyceryl Trinitrat có thể làm nặng thêm tình trạng thiếu oxy mô ở bệnh nhân thiếu máu nặng.
- Tăng áp lực nội sọ: Trong các trường hợp như chấn thương sọ não hoặc xuất huyết não, Glyceryl Trinitrat có thể làm giãn mạch não, dẫn đến tăng thêm áp lực nội sọ, gây nguy hiểm cho tính mạng.
- Sốc: Ngoại trừ sốc tim có kèm phù phổi và tăng huyết áp, việc dùng Glyceryl Trinitrat trong các trường hợp sốc khác (ví dụ: sốc giảm thể tích, sốc nhiễm trùng) có thể làm trầm trọng thêm tình trạng huyết áp thấp.
- Viêm màng ngoài tim co thắt, chèn ép tim: Các tình trạng này gây cản trở cơ học cho hoạt động của tim, và việc dùng Glyceryl Trinitrat có thể làm giảm lượng máu về tim, khiến tình trạng càng tồi tệ.
- Hạ huyết áp nghiêm trọng: Nếu huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg, không nên dùng Glyceryl Trinitrat vì nó có thể làm huyết áp tụt sâu hơn.
- Hẹp động mạch chủ hoặc hẹp van hai lá nặng: Những tình trạng này gây cản trở dòng máu ra khỏi tim. Glyceryl Trinitrat có thể làm giảm tiền gánh, khiến lượng máu bơm ra càng ít, gây sốc.
- Nhồi máu thất phải: Là một loại nhồi máu cơ tim đặc biệt ảnh hưởng đến thất phải của tim. Glyceryl Trinitrat có thể làm giảm tiền gánh, gây hậu quả nghiêm trọng.
Tương đối (cần thận trọng)
- Glaucoma góc đóng: Glyceryl Trinitrat có thể làm tăng áp lực nội nhãn (áp lực trong mắt).
- Thiếu máu cơ tim không ổn định: Cần theo dõi rất chặt chẽ khi sử dụng.
- Bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn: Tương tự như hẹp động mạch chủ dưới van phì đại, có nguy cơ làm tăng tắc nghẽn.
- Người cao tuổi: Có thể nhạy cảm hơn với tác dụng hạ huyết áp và các tác dụng phụ khác.
Liều lượng và cách dùng của Glyceryl Trinitrat
Glyceryl Trinitrat có nhiều dạng và cách dùng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích điều trị (cấp cứu hay dự phòng) và tình trạng bệnh của bạn.
Điều trị cơn đau thắt ngực cấp (dạng tác dụng nhanh)
Các dạng này được thiết kế để tác dụng nhanh chóng khi cơn đau thắt ngực xuất hiện:
- Viên ngậm dưới lưỡi:
- Liều thông thường: 0.3 – 0.6 mg mỗi lần.
- Cách dùng: Đặt viên thuốc dưới lưỡi và để thuốc tan hoàn toàn. KHÔNG NHAI, KHÔNG NUỐT.
- Bạn có thể lặp lại liều mỗi 5 phút, tối đa 3 liều trong vòng 15 phút.
- Quan trọng: Nếu cơn đau không giảm sau 3 liều hoặc đau trở nên nặng hơn, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
- Thuốc xịt dưới lưỡi:
- Liều thông thường: 1-2 nhát xịt (0.4-0.8 mg) mỗi lần.
- Cách dùng: Xịt thuốc vào dưới lưỡi. KHÔNG HÍT THUỐC VÀO PHỔI.
- Cách lặp lại liều tương tự viên ngậm (mỗi 5 phút, tối đa 3 liều trong 15 phút).
Dự phòng đau thắt ngực (dạng tác dụng kéo dài)
Các dạng này dùng hàng ngày để giảm tần suất các cơn đau:
- Viên uống tác dụng kéo dài:
- Liều lượng và số lần uống trong ngày sẽ do bác sĩ chỉ định cụ thể.
- Lưu ý quan trọng: Để tránh hiện tượng “dung nạp nitrat” (khi cơ thể quen thuốc và giảm đáp ứng), cần có một khoảng thời gian không dùng thuốc (drug-free interval) mỗi ngày, thường là 8-12 giờ. Ví dụ, nếu bạn uống thuốc 2 lần/ngày, hãy uống vào buổi sáng và chiều, sau đó không uống vào buổi tối để cơ thể có thời gian “nhạy cảm lại” với thuốc.
- Miếng dán ngoài da:
- Dán 1 lần/ngày lên vùng da sạch, không có lông (ví dụ: ngực, cánh tay, lưng).
- Lưu ý: Gỡ bỏ miếng dán sau 12-14 giờ để tạo khoảng thời gian không dùng thuốc. Sau đó dán miếng mới vào vị trí khác.
- Thuốc mỡ bôi ngoài da:
- Bôi một lượng nhỏ thuốc lên da theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Truyền tĩnh mạch (trong cấp cứu)
- Chỉ dùng trong bệnh viện dưới sự giám sát chặt chẽ.
- Liều khởi đầu rất thấp (ví dụ: 5-10 mcg/phút), sau đó điều chỉnh tăng dần để đạt hiệu quả mong muốn (giảm đau, ổn định huyết áp) và theo dõi sát.
- Luôn sử dụng bơm tiêm điện để kiểm soát tốc độ truyền chính xác và theo dõi huyết áp liên tục.
Nguyên tắc sử dụng chung
- Luôn ngồi hoặc nằm: Khi dùng Glyceryl Trinitrat (đặc biệt là dạng dưới lưỡi hoặc xịt) để cắt cơn, hãy ngồi xuống hoặc nằm xuống ngay. Điều này giúp giảm nguy cơ bị hạ huyết áp tư thế đứng và chóng mặt, ngất xỉu.
- Bảo quản đúng cách: Giữ thuốc trong lọ nguyên bản, đậy kín, tránh ánh sáng trực tiếp, độ ẩm và nhiệt độ cao. Viên ngậm dưới lưỡi có thể mất hiệu lực nhanh chóng nếu không được bảo quản đúng cách.
Tác dụng phụ của Glyceryl Trinitrat
Glyceryl Trinitrat là một thuốc hiệu quả, nhưng cũng đi kèm với một số tác dụng phụ. Việc nhận biết chúng sẽ giúp bạn yên tâm hơn hoặc biết khi nào cần tìm sự trợ giúp y tế.
Tác dụng phụ thường gặp
- Đau đầu: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất, thường xuất hiện ngay sau khi dùng thuốc do sự giãn mạch ở não. Đau đầu có thể từ nhẹ đến nặng nhưng thường giảm dần khi cơ thể quen với thuốc sau một vài ngày sử dụng. Bạn có thể hỏi bác sĩ về việc dùng thuốc giảm đau thông thường nếu đau đầu gây khó chịu.
- Hạ huyết áp: Đặc biệt là hạ huyết áp tư thế đứng (Orthostatic Hypotension), tức là bạn cảm thấy chóng mặt, choáng váng hoặc yếu ớt khi đột ngột đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm. Điều này xảy ra do thuốc làm giãn mạch máu, khiến máu dồn về chi dưới khi đứng. Đó là lý do bạn nên ngồi hoặc nằm khi dùng thuốc.
- Đỏ bừng mặt, nóng bừng: Do sự giãn mạch máu ở da, đặc biệt là ở mặt và cổ, bạn có thể cảm thấy nóng và da bị đỏ bừng.
- Nhịp tim nhanh phản xạ: Khi huyết áp giảm, cơ thể có thể phản ứng bằng cách tăng nhịp tim để cố gắng duy trì lưu lượng máu.
- Buồn nôn, nôn: Một số người có thể gặp các triệu chứng này, đặc biệt là khi dùng liều cao.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp)
- Hạ huyết áp nghiêm trọng/sốc: Nếu dùng quá liều hoặc có tương tác thuốc nguy hiểm (ví dụ với thuốc ức chế PDE5), huyết áp có thể tụt sâu đột ngột, dẫn đến tình trạng sốc.
- Ngất xỉu: Do hạ huyết áp nặng.
- Tăng áp lực nội sọ: Hiếm gặp, nhưng Glyceryl Trinitrat có thể gây giãn mạch não và làm tăng áp lực bên trong hộp sọ, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền.
- Methemoglobinemia: Đây là một tác dụng phụ rất hiếm nhưng nghiêm trọng. Xảy ra khi một dạng hemoglobin bất thường (methemoglobin) tích tụ trong máu, làm giảm khả năng vận chuyển oxy. Triệu chứng bao gồm xanh tím da, môi, khó thở, mệt mỏi. Thường liên quan đến liều rất cao hoặc dùng kéo dài.
- Loạn nhịp tim: Mặc dù hiếm, thuốc có thể gây ra các rối loạn nhịp tim không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng Glyceryl Trinitrat
Để đảm bảo sử dụng Glyceryl Trinitrat an toàn và hiệu quả, bạn cần ghi nhớ những điều quan trọng sau:
Hiện tượng dung nạp thuốc (Tachyphylaxis)
Đây là một vấn đề thường gặp với các nitrat hữu cơ, bao gồm cả Glyceryl Trinitrat. Nếu bạn dùng thuốc liên tục trong thời gian dài mà không có quãng nghỉ, cơ thể sẽ dần “quen” với thuốc và hiệu quả của thuốc bị giảm đi. Để tránh hiện tượng này, các bác sĩ thường chỉ định một “khoảng thời gian không dùng thuốc” (drug-free interval) mỗi ngày, thường kéo dài 8-12 giờ. Ví dụ, nếu dùng miếng dán, bạn sẽ gỡ bỏ nó vào ban đêm. Điều này giúp cơ thể khôi phục lại độ nhạy cảm với thuốc.
Hạ huyết áp
- Luôn dùng thuốc khi đang ngồi hoặc nằm: Như đã đề cập, đây là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để tránh hạ huyết áp tư thế đứng và nguy cơ ngất xỉu.
- Tránh đứng dậy đột ngột: Sau khi dùng thuốc, hãy từ từ đứng dậy để cơ thể kịp thích nghi.
- Thận trọng khi dùng cùng các thuốc hạ huyết áp khác: Nếu bạn đang dùng các thuốc hạ huyết áp khác (ví dụ: thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu), nguy cơ hạ huyết áp sẽ cao hơn. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng.
Tương tác với thuốc ED (erectile dysfunction – rối loạn cương dương)
Hãy nhắc lại lần nữa: Tuyệt đối không dùng Glyceryl Trinitrat nếu bạn đã sử dụng Sildenafil (Viagra), Tadalafil (Cialis), hoặc Vardenafil (Levitra) trong vòng 24-48 giờ gần nhất. Sự kết hợp này có thể gây hạ huyết áp cực kỳ nguy hiểm, đe dọa tính mạng. Luôn thông báo rõ ràng cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng.
Bảo quản thuốc
- Dạng viên ngậm/xịt: Cần được bảo quản đúng cách để duy trì hiệu lực. Giữ thuốc trong lọ nguyên bản, đậy kín, tránh xa ánh sáng trực tiếp, độ ẩm và nhiệt độ cao. Hạn sử dụng của viên ngậm sau khi mở nắp có thể ngắn hơn so với hạn in trên bao bì.
- Kiểm tra hạn sử dụng: Viên ngậm GTN có thể mất hiệu lực theo thời gian, đặc biệt sau khi mở nắp.
Chỉ dùng theo chỉ định
- Không tự ý dùng thuốc hoặc tăng liều: Chỉ dùng Glyceryl Trinitrat khi có chỉ định của bác sĩ và theo đúng liều lượng được kê đơn.
- Luôn mang theo thuốc: Nếu bạn được chỉ định dùng thuốc dạng dưới lưỡi hoặc xịt để cắt cơn đau thắt ngực cấp, hãy luôn mang theo thuốc bên mình để có thể sử dụng kịp thời khi cần.
Xử trí quá liều và quên liều Glyceryl Trinitrat
Biết cách xử trí các tình huống này có thể giúp bạn phản ứng kịp thời khi cần thiết.
Quá liều
Quá liều Glyceryl Trinitrat có thể xảy ra khi dùng lượng thuốc quá lớn hoặc khi cơ thể quá nhạy cảm. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Hạ huyết áp nghiêm trọng, có thể dẫn đến choáng váng, ngất xỉu, thậm chí sốc.
- Nhịp tim nhanh phản xạ hoặc đôi khi chậm.
- Đau đầu dữ dội, chóng mặt.
- Buồn nôn, nôn.
- Trong trường hợp rất nặng và hiếm gặp, có thể có methemoglobinemia (da và môi xanh tím, khó thở).
Xử trí:
- Ngừng thuốc ngay lập tức: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
- Nâng chân bệnh nhân: Giúp máu trở về tim và não.
- Truyền dịch tĩnh mạch: Để bù lại thể tích tuần hoàn và giúp nâng huyết áp.
- Sử dụng thuốc tăng huyết áp: Nếu cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc vận mạch như Norepinephrin để nâng huyết áp khi bệnh nhân bị tụt huyết áp nặng và không đáp ứng với truyền dịch.
- Điều trị methemoglobinemia: Nếu có methemoglobinemia, methylene blue có thể được chỉ định.
Hết hạn sử dụng thuốc dạng dưới lưỡi/xịt
- Kiểm tra cảm giác châm chích: Khi đặt viên Glyceryl Trinitrat dưới lưỡi, bạn thường sẽ cảm thấy hơi châm chích hoặc nóng ran. Nếu không có cảm giác này, có thể thuốc đã hết hạn, bị hỏng hoặc mất hiệu lực.
- Thay thế thuốc: Hãy thay thế lọ thuốc mới sau 6 tháng mở nắp hoặc khi thuốc hết hạn sử dụng.
Quên liều (dạng tác dụng kéo dài)
- Nếu bạn đang dùng Glyceryl Trinitrat dạng tác dụng kéo dài để dự phòng đau thắt ngực và bạn quên một liều:
- Hãy uống ngay khi bạn nhớ ra.
- Tuy nhiên, nếu thời điểm đó đã gần với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường.
- Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Glyceryl Trinitrat có gây nghiện không?
Không, Glyceryl Trinitrat không gây nghiện. Hiện tượng “dung nạp thuốc” (tolerance) là do cơ chế sinh lý của cơ thể thích nghi với thuốc, chứ không phải nghiện thuốc theo nghĩa phụ thuộc.
Tại sao Glyceryl Trinitrat lại gây đau đầu?
Đau đầu là tác dụng phụ rất phổ biến của Glyceryl Trinitrat. Nguyên nhân là do thuốc làm giãn mạch máu ở não, gây tăng lưu lượng máu và áp lực nhẹ bên trong sọ, dẫn đến cảm giác đau đầu. Đau đầu thường giảm dần khi cơ thể quen với thuốc.
Có thể dùng Glyceryl Trinitrat cho mọi loại đau ngực không?
Không. Glyceryl Trinitrat chỉ đặc hiệu cho đau ngực do thiếu máu cơ tim (đau thắt ngực). Nó sẽ không hiệu quả với các loại đau ngực do nguyên nhân khác như đau cơ xương khớp, trào ngược dạ dày, hoặc viêm màng phổi. Nếu bạn bị đau ngực và không chắc chắn nguyên nhân, hãy tìm sự tư vấn y tế khẩn cấp.
Làm thế nào để biết thuốc Glyceryl Trinitrat dưới lưỡi còn hiệu quả không?
Khi đặt viên Glyceryl Trinitrat dưới lưỡi, bạn thường sẽ cảm thấy một cảm giác châm chích hoặc nóng ran nhẹ. Nếu bạn không cảm thấy điều này, có thể thuốc đã mất hiệu lực do bảo quản không đúng cách hoặc đã hết hạn. Hãy thay thế lọ thuốc mới.
Glyceryl Trinitrat có dùng cho người huyết áp thấp được không?
Không nên dùng Glyceryl Trinitrat cho người có huyết áp thấp nghiêm trọng (huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg), vì thuốc sẽ làm huyết áp tụt sâu hơn, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Trong trường hợp này, bạn cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Kết luận
Hoạt chất Glyceryl Trinitrat là một loại thuốc vô cùng quan trọng và hiệu quả trong việc điều trị và kiểm soát cơn đau thắt ngực do bệnh mạch vành. Với khả năng giãn mạch vành và giảm gánh nặng cho tim, nó mang lại sự giảm nhẹ triệu chứng nhanh chóng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu bệnh nhân.
Tuy nhiên, việc sử dụng Glyceryl Trinitrat đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về liều lượng, cách dùng, và đặc biệt là các tương tác thuốc nguy hiểm (như với thuốc rối loạn cương dương) cũng như các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy luôn tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ và không ngần ngại hỏi bất kỳ điều gì bạn còn thắc mắc. Khi được sử dụng đúng cách, Glyceryl Trinitrat thực sự là một “người bạn” đáng tin cậy trong việc quản lý sức khỏe tim mạch của bạn.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
