Hoạt chất Diltiazem: Công dụng, liều dùng và lưu ý quan trọng
Hoạt chất Diltiazem là một trong những loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong y học hiện đại, đặc biệt là trong điều trị các bệnh lý tim mạch. Là một thành viên của nhóm thuốc chẹn kênh Calci, Diltiazem mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong việc kiểm soát huyết áp, điều trị đau thắt ngực và ổn định nhịp tim. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thuốc Diltiazem, từ cơ chế tác dụng, chỉ định, đến các lưu ý quan trọng khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn tối đa.
Mô tả Hoạt chất Diltiazem
Diltiazem là gì?
Hoạt chất Diltiazem là một thuốc chẹn kênh Calci thuộc nhóm benzothiazepine. Cơ chế hoạt động chính của Diltiazem là ức chế dòng ion Calci đi vào tế bào cơ tim và cơ trơn mạch máu. Điều này dẫn đến sự giãn mạch, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm gánh nặng cho tim, từ đó giúp hạ huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim. Khác với một số thuốc chẹn kênh Calci khác, Diltiazem có tác dụng cân bằng hơn trên cả mạch máu và cơ tim, đặc biệt là ảnh hưởng đến nút xoang và nút nhĩ thất, giúp kiểm soát nhịp tim hiệu quả.
Phân loại và dạng bào chế
Thuốc Diltiazem có nhiều dạng bào chế khác nhau để phù hợp với từng tình trạng bệnh và nhu cầu điều trị của bệnh nhân:
- Viên nén giải phóng tức thời (IR): Có tác dụng nhanh, thường cần dùng nhiều lần trong ngày.
- Viên nén giải phóng kéo dài (SR, CD, XT): Giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu, chỉ cần dùng 1-2 lần/ngày, tiện lợi hơn cho người bệnh.
- Dung dịch tiêm: Được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu khi cần tác dụng nhanh và kiểm soát chặt chẽ.
Việc lựa chọn dạng bào chế nào sẽ phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ và tình trạng cụ thể của bạn.
Lịch sử và tầm quan trọng
Hoạt chất Diltiazem được tổng hợp lần đầu tiên vào những năm 1970 và nhanh chóng trở thành một công cụ quan trọng trong điều trị các bệnh tim mạch. Với khả năng kiểm soát nhiều vấn đề cùng lúc như tăng huyết áp, đau thắt ngực và rối loạn nhịp tim, Diltiazem điều trị đã khẳng định vị trí của mình trong phác đồ điều trị, mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn thế giới.
Chỉ định của Diltiazem
Diltiazem được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình trạng tim mạch nhờ vào tác dụng Diltiazem đa dạng của nó:
Điều trị đau thắt ngực
Diltiazem là lựa chọn hiệu quả cho các loại đau thắt ngực:
- Đau thắt ngực ổn định mạn tính: Giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau bằng cách tăng cung cấp oxy cho cơ tim và giảm nhu cầu oxy.
- Đau thắt ngực Prinzmetal (đau thắt ngực do co thắt mạch vành): Diltiazem đặc biệt hiệu quả trong việc giãn các động mạch vành bị co thắt, ngăn ngừa các cơn đau đột ngột.
Điều trị tăng huyết áp
Hoạt chất Diltiazem giúp hạ huyết áp bằng cách giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại biên, từ đó giảm áp lực lên thành mạch. Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác để đạt hiệu quả tối ưu.
Kiểm soát nhịp tim trong rối loạn nhịp tim
Diltiazem đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các rối loạn nhịp tim trên thất:
- Rung nhĩ, cuồng nhĩ có đáp ứng thất nhanh: Diltiazem làm chậm dẫn truyền qua nút nhĩ thất, giúp kiểm soát tần số tim hiệu quả.
- Nhịp nhanh trên thất kịch phát: Có thể được sử dụng để cắt cơn nhịp nhanh hoặc phòng ngừa tái phát.
Các chỉ định khác
Ngoài các chỉ định chính, Diltiazem cũng có thể được xem xét trong một số trường hợp khác như bệnh Raynaud (một tình trạng gây co thắt mạch máu ở ngón tay, ngón chân) hoặc một số trường hợp phì đại cơ tim.
Dược lực học của Diltiazem
Dược lực học mô tả cách hoạt chất Diltiazem tác động lên cơ thể để tạo ra hiệu quả điều trị.
Cơ chế tác dụng chi tiết
Diltiazem chủ yếu hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc các kênh Calci loại L trên màng tế bào cơ tim và cơ trơn mạch máu. Khi kênh Calci bị ức chế, dòng ion Calci đi vào tế bào sẽ giảm, dẫn đến:
- Trên cơ tim: Giảm co bóp cơ tim (tác dụng hướng cơ âm), giảm tốc độ dẫn truyền qua nút nhĩ thất và nút xoang (tác dụng hướng điện âm).
- Trên mạch máu: Gây giãn mạch vành và mạch máu ngoại vi, giảm sức cản mạch máu.
Tác dụng trên hệ tim mạch
Kết quả của cơ chế này là một loạt các tác dụng Diltiazem có lợi cho hệ tim mạch:
- Giảm sức cản mạch máu ngoại biên: Làm giảm áp lực mà tim phải bơm máu, giúp hạ huyết áp.
- Giảm gánh nặng cho tim: Giảm cả tiền gánh (lượng máu trở về tim) và hậu gánh (sức cản tim phải vượt qua để đẩy máu ra).
- Giảm nhu cầu oxy của cơ tim: Thông qua việc giảm nhịp tim và lực co bóp, Diltiazem giúp cơ tim hoạt động hiệu quả hơn mà không đòi hỏi quá nhiều oxy.
- Kiểm soát nhịp tim: Đặc biệt hiệu quả trong việc làm chậm nhịp tim nhanh bất thường.
So sánh với các thuốc chẹn kênh Calci khác
Diltiazem có một hồ sơ tác dụng độc đáo so với các thuốc chẹn kênh Calci khác:
- So với Dihydropyridine (ví dụ: Amlodipine, Nifedipine): Các thuốc Dihydropyridine tác động chủ yếu lên mạch máu, gây giãn mạch mạnh hơn và ít ảnh hưởng đến tim hơn. Diltiazem có tác dụng cân bằng hơn trên cả mạch máu và cơ tim.
- So với Phenylalkylamine (ví dụ: Verapamil): Verapamil có tác dụng ức chế tim mạnh hơn Diltiazem. Diltiazem được coi là có tác dụng điều hòa nhịp tim nhẹ nhàng hơn Verapamil nhưng vẫn đủ mạnh để kiểm soát các rối loạn nhịp.
Dược động học của Diltiazem
Dược động học mô tả cách cơ thể xử lý hoạt chất Diltiazem từ khi hấp thu đến khi thải trừ.
Hấp thu
Sau khi uống, thuốc Diltiazem được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, do trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu ở gan đáng kể, sinh khả dụng đường uống của Diltiazem thường thấp (khoảng 40-60%), và có thể khác nhau tùy thuộc vào dạng bào chế (tức thời hay giải phóng kéo dài). Thức ăn có thể ảnh hưởng nhẹ đến tốc độ hấp thu nhưng ít ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc được hấp thu.
Phân bố
Diltiazem gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 70-80%). Thuốc được phân bố rộng rãi vào các mô trong cơ thể.
Chuyển hóa
Diltiazem được chuyển hóa chủ yếu ở gan, thông qua hệ thống enzym cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4. Quá trình chuyển hóa tạo ra một số chất chuyển hóa, trong đó N-demethyldiltiazem (hoặc desacetyl diltiazem) có hoạt tính dược lý bằng khoảng 20-50% so với Diltiazem ban đầu.
Thải trừ
Hoạt chất Diltiazem và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 60-65%) và một phần qua phân (khoảng 35%). Thời gian bán thải của Diltiazem thay đổi tùy thuộc vào dạng bào chế và tình trạng gan, thận của người bệnh, dao động từ 3-9 giờ đối với dạng giải phóng tức thời và lên đến 12-24 giờ đối với dạng giải phóng kéo dài.
Tương tác thuốc của Diltiazem
Hoạt chất Diltiazem có khả năng tương tác với nhiều loại thuốc khác, điều này rất quan trọng để bạn và bác sĩ cùng lưu ý.
Tương tác với các thuốc tim mạch khác
- Thuốc chẹn Beta (Beta-blockers): Việc sử dụng đồng thời Diltiazem với thuốc chẹn beta (ví dụ: Metoprolol, Atenolol) có thể làm tăng nguy cơ chậm nhịp tim nghiêm trọng, block tim hoặc suy tim. Cần theo dõi chặt chẽ nhịp tim và huyết áp.
- Digoxin: Diltiazem có thể làm tăng nồng độ digoxin trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc digoxin. Cần điều chỉnh liều digoxin và theo dõi nồng độ digoxin trong huyết tương.
- Thuốc chống loạn nhịp khác (ví dụ: Amiodarone): Tăng nguy cơ tác dụng phụ trên tim.
- Nitrates: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
Tương tác với các thuốc chuyển hóa qua CYP3A4
Do Diltiazem được chuyển hóa bởi CYP3A4, nó có thể ảnh hưởng đến nồng độ của các thuốc khác cũng được chuyển hóa qua hệ thống này, hoặc ngược lại:
- Statins (ví dụ: Simvastatin, Atorvastatin): Diltiazem có thể làm tăng nồng độ của các statin này, tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như tiêu cơ vân. Cần giảm liều statin hoặc chuyển sang statin khác (ví dụ: Rosuvastatin, Pravastatin) không bị ảnh hưởng bởi CYP3A4.
- Cyclosporine, Tacrolimus: Tăng nồng độ các thuốc ức chế miễn dịch này, có thể gây độc tính.
- Benzodiazepine (ví dụ: Midazolam, Triazolam): Kéo dài tác dụng an thần.
- Carbamazepine, Phenytoin: Nồng độ của các thuốc chống co giật này có thể tăng.
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
- Nước bưởi (grapefruit juice): Nước bưởi có thể ức chế enzym chuyển hóa Diltiazem, làm tăng nồng độ thuốc Diltiazem trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Bạn nên tránh uống nước bưởi khi đang dùng thuốc này.
- Rượu: Rượu có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Diltiazem, gây chóng mặt, ngất xỉu.
Các tương tác khác
- Thuốc giãn cơ: Có thể kéo dài tác dụng giãn cơ.
- Lithium: Có thể làm thay đổi nồng độ Lithium trong máu.
Bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh những tương tác không mong muốn.
Chống chỉ định của Diltiazem
Mặc dù Diltiazem điều trị rất hiệu quả, nhưng có một số trường hợp không được sử dụng thuốc này:
Tuyệt đối
- Hội chứng suy nút xoang (sick sinus syndrome) hoặc block nhĩ thất độ 2 hoặc 3: Trừ khi bạn đã được đặt máy tạo nhịp tim.
- Hạ huyết áp nặng: Huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg.
- Shock tim.
- Nhồi máu cơ tim cấp có sung huyết phổi.
- Quá mẫn với hoạt chất Diltiazem hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tương đối (thận trọng)
- Rối loạn chức năng thất trái nặng: Diltiazem có thể làm suy tim nặng hơn ở những bệnh nhân này.
- Nhịp tim chậm: Cần theo dõi chặt chẽ nhịp tim.
- Suy gan, suy thận nặng: Cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng gan, thận định kỳ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Liều lượng và cách dùng của Diltiazem
Liều lượng và cách dùng của Diltiazem sẽ tùy thuộc vào dạng bào chế, tình trạng bệnh lý và đáp ứng của từng cá nhân. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng cho người lớn
- Hoạt chất Diltiazem dạng viên nén giải phóng tức thời (IR):
- Đau thắt ngực/Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 30 mg, 3-4 lần/ngày. Liều có thể được điều chỉnh tăng dần đến 180-360 mg/ngày, chia làm nhiều lần.
- Thuốc Diltiazem dạng viên nén giải phóng kéo dài (CD, SR, XT):
- Đau thắt ngực/Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 120-240 mg/ngày, dùng 1 lần/ngày. Liều duy trì có thể lên đến 360-480 mg/ngày tùy theo đáp ứng.
- Dạng tiêm tĩnh mạch: Chỉ dành cho các trường hợp cấp cứu tại bệnh viện, như kiểm soát nhanh tần số thất trong rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ, hoặc cắt cơn nhịp nhanh trên thất kịch phát. Liều ban đầu thường là 0.25 mg/kg, sau đó có thể tiêm nhắc lại hoặc truyền duy trì.
Liều dùng cho đối tượng đặc biệt
- Người cao tuổi: Thường bắt đầu với liều thấp hơn và điều chỉnh từ từ do khả năng chuyển hóa và thải trừ thuốc có thể giảm.
- Bệnh nhân suy gan, suy thận: Cần thận trọng và điều chỉnh liều, có thể cần giảm liều do sự tích lũy hoạt chất Diltiazem trong cơ thể.
Cách dùng
- Với viên nén uống: Uống thuốc với một cốc nước đầy.
- Đối với viên nén giải phóng kéo dài, tuyệt đối không nhai, nghiền hoặc bẻ viên, vì điều này sẽ làm giải phóng thuốc quá nhanh và có thể gây nguy hiểm.
- Thời điểm uống thuốc có thể khác nhau tùy dạng bào chế và lời khuyên của bác sĩ, nhưng thường có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Với thuốc tiêm: Chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế có chuyên môn tại cơ sở y tế.
Tác dụng phụ của Diltiazem
Giống như bất kỳ loại thuốc nào, Diltiazem cũng có thể gây ra các tác dụng phụ. Bạn cần nắm rõ để nhận biết và thông báo cho bác sĩ.
Thường gặp
Những tác dụng phụ Diltiazem thường gặp và thường nhẹ, có xu hướng giảm dần khi cơ thể thích nghi với thuốc:
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Phù ngoại biên (sưng mắt cá chân hoặc bàn chân)
- Chậm nhịp tim (nhịp tim có thể chậm hơn bình thường một chút)
- Buồn nôn, táo bón
- Phát ban
Ít gặp và hiếm gặp, nhưng nghiêm trọng
Những tác dụng phụ này ít phổ biến hơn nhưng cần được chú ý ngay lập tức:
- Hạ huyết áp quá mức: Gây ngất xỉu, choáng váng.
- Block nhĩ thất độ 2 hoặc 3: Rối loạn dẫn truyền tim nghiêm trọng.
- Suy tim sung huyết nặng lên: Ở những bệnh nhân đã có tiền sử suy tim.
- Rối loạn chức năng gan: Biểu hiện qua tăng men gan, vàng da, vàng mắt.
- Phản ứng da nghiêm trọng: Rất hiếm gặp nhưng có thể xảy ra như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (biểu hiện bằng phát ban nặng, phồng rộp da và niêm mạc).
Xử trí khi gặp tác dụng phụ
- Nếu gặp các tác dụng phụ nhẹ như đau đầu, chóng mặt, bạn có thể thử nằm nghỉ hoặc ngồi xuống từ từ khi thay đổi tư thế.
- Nếu phù nhẹ ở mắt cá chân, hãy kê chân lên cao khi nghỉ ngơi.
- Quan trọng: Ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như ngất xỉu, khó thở, sưng phù toàn thân, phát ban nặng, hoặc nhịp tim quá chậm/không đều.
Lưu ý khi sử dụng Diltiazem
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa khi sử dụng hoạt chất Diltiazem, bạn cần tuân thủ các lưu ý quan trọng sau:
Thận trọng chung
- Theo dõi thường xuyên: Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn theo dõi huyết áp và nhịp tim định kỳ. Hãy tuân thủ lịch hẹn kiểm tra sức khỏe.
- Không tự ý ngừng thuốc: Việc ngừng thuốc Diltiazem đột ngột có thể làm tình trạng bệnh của bạn tồi tệ hơn, đặc biệt là đau thắt ngực. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ngừng hoặc thay đổi liều.
- Chức năng gan, thận: Nếu bạn có vấn đề về gan hoặc thận, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ hơn.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Diltiazem có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc khi tăng liều. Hãy thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết rõ tác dụng Diltiazem lên cơ thể mình.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Diltiazem được phân loại là thuốc nhóm C trong thai kỳ, nghĩa là các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy tác dụng phụ đối với thai nhi, nhưng chưa có đủ nghiên cứu có kiểm soát ở phụ nữ mang thai. Chỉ sử dụng hoạt chất Diltiazem cho phụ nữ có thai khi lợi ích tiềm năng vượt xa nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi và phải dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
- Phụ nữ cho con bú: Diltiazem được bài tiết vào sữa mẹ. Mặc dù lượng thuốc được bài tiết là nhỏ, nhưng vẫn có khả năng ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích của việc dùng thuốc cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ sơ sinh để đưa ra quyết định phù hợp.
Sử dụng cho trẻ em
Kinh nghiệm sử dụng Diltiazem ở trẻ em còn hạn chế. Thuốc chỉ nên được sử dụng cho trẻ em khi thật cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc tim mạch nhi.
Lưu ý về việc bảo quản
- Bảo quản Diltiazem ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
- Giữ thuốc trong bao bì gốc, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
- Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng.
Xử lý quá liều và quên liều Diltiazem
Xử lý quá liều
Trong trường hợp vô tình hoặc cố ý dùng quá liều hoạt chất Diltiazem, bạn có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng như:
- Hạ huyết áp nặng
- Chậm nhịp tim nghiêm trọng (nhịp tim rất chậm)
- Block tim (rối loạn dẫn truyền điện trong tim)
- Suy tim
- Chóng mặt nặng, ngất xỉu
- Khó thở
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp ngay lập tức. Gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất. Bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp như rửa dạ dày, cho dùng than hoạt tính, hoặc sử dụng các loại thuốc đối kháng (ví dụ: Atropine, Glucagon) và hỗ trợ tim mạch (truyền dịch, đặt máy tạo nhịp tạm thời nếu cần).
Xử lý quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc Diltiazem:
- Nếu bạn nhớ ra sớm: Uống liều đã quên ngay khi có thể.
- Nếu gần đến thời điểm của liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên, vì điều này có thể gây quá liều và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Hãy cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể và tránh quên liều.
Câu hỏi thường gặp về Hoạt chất Diltiazem
Diltiazem có gây nghiện không?
Không, Diltiazem không phải là thuốc gây nghiện. Nó không tạo ra cảm giác thèm muốn hay phụ thuộc về mặt thể chất.
Có thể uống rượu khi đang dùng Diltiazem không?
Bạn nên hạn chế hoặc tránh uống rượu khi đang dùng Diltiazem. Rượu có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc, dẫn đến chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu.
Diltiazem có dùng được cho bệnh nhân tiểu đường không?
Có, Diltiazem thường được xem là an toàn và có thể sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường. Thuốc không ảnh hưởng đáng kể đến chuyển hóa glucose. Tuy nhiên, bạn vẫn cần thông báo cho bác sĩ về tình trạng tiểu đường của mình.
Làm thế nào để giảm phù mắt cá chân khi dùng Diltiazem?
Phù mắt cá chân là một tác dụng phụ thường gặp. Để giảm bớt, bạn có thể thử kê cao chân khi ngồi hoặc nằm, vận động nhẹ nhàng (đi bộ), và tránh đứng yên quá lâu. Nếu phù nhiều hoặc gây khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ.
Diltiazem có phải là thuốc hạ huyết áp nhanh không?
Diltiazem có tác dụng hạ huyết áp, nhưng nó không phải là thuốc hạ huyết áp cấp tốc thường dùng trong trường hợp khẩn cấp như một số thuốc khác. Tác dụng hạ huyết áp của nó diễn ra từ từ và ổn định, đặc biệt với các dạng giải phóng kéo dài, phù hợp cho việc kiểm soát huyết áp lâu dài.
Kết luận
Hoạt chất Diltiazem là một thuốc chẹn kênh Calci mạnh mẽ và đa năng, mang lại nhiều lợi ích trong việc quản lý các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp, đau thắt ngực và rối loạn nhịp tim. Việc hiểu rõ về thuốc Diltiazem, bao gồm công dụng, liều dùng, các tác dụng phụ tiềm ẩn và tương tác thuốc, là cực kỳ quan trọng để đảm bảo bạn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả nhất. Luôn tuân thủ chặt chẽ chỉ định và lời khuyên của bác sĩ, đồng thời không ngần ngại đặt câu hỏi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Diltiazem. Sức khỏe của bạn là ưu tiên hàng đầu!
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
