Hoạt chất Diphenhydramine: Giảm dị ứng, hỗ trợ giấc ngủ và chống nôn
Diphenhydramine là gì? Phân loại và Dạng bào chế
Để hiểu rõ hơn về Diphenhydramine, hãy cùng xem nó thuộc nhóm thuốc nào và được bào chế dưới những hình thức nào nhé.
Khái niệm và phân loại
Diphenhydramine là một loại thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (còn gọi là thế hệ cũ). Điều này có nghĩa là nó là một trong những loại thuốc kháng histamin đầu tiên được phát triển và đưa vào sử dụng rộng rãi.
Đặc điểm nổi bật của các thuốc kháng histamin thế hệ 1 như Diphenhydramine là khả năng dễ dàng vượt qua hàng rào máu não. Chính đặc tính này giúp thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, mang lại các tác dụng như an thần (gây buồn ngủ) và chống nôn, nhưng đồng thời cũng gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.
Cấu trúc hóa học và các dạng bào chế phổ biến
Diphenhydramine có cấu trúc hóa học đặc trưng, cho phép nó liên kết và phong tỏa các thụ thể histamin trong cơ thể.
Trên thị trường, bạn có thể tìm thấy Diphenhydramine dưới nhiều dạng bào chế tiện lợi khác nhau:
- Viên nén/Viên nang: Đây là dạng uống phổ biến nhất, thường được dùng để giảm dị ứng toàn thân hoặc hỗ trợ giấc ngủ.
- Siro/dung dịch uống: Thường được sử dụng cho trẻ em hoặc những người gặp khó khăn khi nuốt viên nén. Diphenhydramine cũng là một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm thuốc cảm cúm, thuốc ho không kê đơn.
- Kem/gel bôi ngoài da: Dạng này được dùng tại chỗ để giảm ngứa da do côn trùng cắn, phát ban nhẹ, hoặc các phản ứng dị ứng cục bộ.
- Thuốc tiêm: Được sử dụng trong các trường hợp cấp tính hoặc khi bệnh nhân không thể dùng thuốc bằng đường uống, ví dụ như phản ứng dị ứng nặng.
Sự đa dạng trong các dạng bào chế giúp Diphenhydramine trở thành một lựa chọn linh hoạt cho nhiều tình huống và đối tượng sử dụng khác nhau.
Dược lực học của Diphenhydramine: Cơ chế tác dụng chính
Vậy, Diphenhydramine hoạt động như thế nào để mang lại các tác dụng đa dạng từ giảm dị ứng đến hỗ trợ giấc ngủ? Bí mật nằm ở cơ chế tác động chính của nó trên các thụ thể trong cơ thể.
Tác dụng kháng histamin H1
- Cơ chế: Khi cơ thể tiếp xúc với các yếu tố gây dị ứng (như phấn hoa, bụi nhà, lông vật nuôi), một chất hóa học gọi là histamin sẽ được giải phóng. Histamin này sau đó sẽ gắn vào các thụ thể histamin H1 trên bề mặt tế bào, gây ra một loạt các triệu chứng dị ứng khó chịu như ngứa, hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mắt, mẩn ngứa và sưng tấy. Diphenhydramine hoạt động bằng cách cạnh tranh với histamin và phong tỏa các thụ thể histamin H1. Khi các thụ thể này bị khóa, histamin không thể gắn vào và phát huy tác dụng, từ đó các triệu chứng dị ứng sẽ được giảm đáng kể.
- Ứng dụng: Đây là nguyên lý chính giúp Diphenhydramine được sử dụng rộng rãi trong điều trị các phản ứng dị ứng theo mùa, dị ứng quanh năm, cảm lạnh thông thường (giảm hắt hơi, sổ mũi) và các tình trạng ngứa da.
Tác dụng an thần và gây ngủ
- Cơ chế: Một trong những đặc điểm nổi bật của Diphenhydramine là khả năng dễ dàng vượt qua hàng rào máu não. Khi vào được hệ thần kinh trung ương, nó sẽ phong tỏa các thụ thể histamin H1 tại đây. Histamin trong não đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái tỉnh táo. Do đó, khi các thụ thể này bị khóa, hoạt động của hệ thần kinh sẽ bị ức chế, dẫn đến cảm giác buồn ngủ và tác dụng an thần.
- Ứng dụng: Nhờ tác dụng này, Diphenhydramine được sử dụng rộng rãi như một thuốc hỗ trợ giấc ngủ không kê đơn để điều trị chứng mất ngủ ngắn hạn hoặc không thường xuyên.
Tác dụng kháng cholinergic
- Cơ chế: Ngoài tác dụng kháng histamin, Diphenhydramine còn có ái lực với các thụ thể muscarinic acetylcholine, gây ra các tác dụng kháng cholinergic. Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể.
- Ảnh hưởng: Tác dụng kháng cholinergic của Diphenhydramine thường là nguyên nhân gây ra một số tác dụng phụ như khô miệng, mờ mắt (khó tập trung nhìn gần), bí tiểu và táo bón.
Tác dụng chống nôn và chống say tàu xe
- Cơ chế: Tác dụng chống nôn của Diphenhydramine có liên quan đến cả khả năng phong tỏa histamin H1 ở trung tâm nôn trong não và tác dụng kháng cholinergic của nó. Cơ chế này giúp làm giảm các tín hiệu gây buồn nôn đến não.
- Ứng dụng: Diphenhydramine rất hiệu quả trong việc dự phòng và điều trị chứng say tàu xe.
Tác dụng gây tê cục bộ
- Diphenhydramine cũng có khả năng ổn định màng tế bào, tương tự như các thuốc gây tê cục bộ. Tuy nhiên, trong thực hành lâm sàng, nó hiếm khi được sử dụng cho mục đích gây tê chính.
Với những cơ chế tác dụng đa dạng này, Diphenhydramine đã trở thành một lựa chọn hữu ích cho nhiều tình trạng khác nhau, mặc dù tác dụng gây buồn ngủ là một yếu tố cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Dược động học của Diphenhydramine: Hấp thu, Chuyển hóa và Thải trừ
Để hiểu rõ hơn về cách Diphenhydramine phát huy tác dụng và tồn tại trong cơ thể, chúng ta cần xem xét quá trình dược động học của nó – tức là cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ.
Hấp thu
- Qua đường tiêu hóa (uống): Khi bạn uống Diphenhydramine, thuốc được hấp thu rất tốt và nhanh chóng từ đường tiêu hóa vào máu.
- Thời gian tác dụng: Tác dụng của thuốc thường bắt đầu trong vòng khoảng 15-30 phút sau khi uống, đặc biệt là với tác dụng an thần.
- Nồng độ đỉnh: Nồng độ tối đa của Diphenhydramine trong huyết tương (máu) thường đạt được sau khoảng 1 đến 4 giờ sau khi uống.
Phân bố
- Phân bố rộng rãi: Sau khi hấp thu, Diphenhydramine phân bố rộng khắp các mô và dịch trong cơ thể, bao gồm cả tuyến nước bọt, tuyến sữa và hệ thần kinh trung ương.
- Vượt qua hàng rào máu não: Đây là một đặc điểm quan trọng. Diphenhydramine dễ dàng đi qua hàng rào máu não, cho phép nó tác động lên các thụ thể trong não và gây ra tác dụng an thần (buồn ngủ) và các tác dụng khác trên thần kinh trung ương.
- Gắn kết với protein huyết tương: Thuốc có tỷ lệ gắn kết cao với protein trong huyết tương. Điều này có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc tự do (dạng hoạt động) và có thể ảnh hưởng đến tương tác với các thuốc khác cũng gắn kết protein mạnh.
- Đi qua hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ: Điều này là một lưu ý quan trọng khi sử dụng Diphenhydramine cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Chuyển hóa
- Tại gan: Diphenhydramine được chuyển hóa mạnh mẽ ở gan. Quá trình chuyển hóa chủ yếu diễn ra thông qua các phản ứng khử alkyl (loại bỏ nhóm alkyl) và oxy hóa.
- Tạo chất chuyển hóa: Gan biến đổi Diphenhydramine thành nhiều chất chuyển hóa khác nhau. Phần lớn các chất chuyển hóa này là không hoạt động, có nghĩa là chúng không còn khả năng gây ra tác dụng dược lý như thuốc gốc.
Thải trừ
- Chủ yếu qua thận: Các chất chuyển hóa của Diphenhydramine và một phần rất nhỏ thuốc không đổi chủ yếu được thải trừ ra khỏi cơ thể qua thận, sau đó được bài tiết qua nước tiểu.
- Thời gian bán thải: Thời gian bán thải của Diphenhydramine dao động từ khoảng 2 đến 8 giờ. Tuy nhiên, ở trẻ em và người cao tuổi, thời gian bán thải này có thể kéo dài hơn, giải thích tại sao tác dụng gây buồn ngủ có thể kéo dài đến sáng hôm sau hoặc ảnh hưởng lâu hơn ở những đối tượng này.
Hiểu về dược động học giúp chúng ta dự đoán được khi nào thuốc bắt đầu có tác dụng, tác dụng kéo dài bao lâu, và cách thuốc được loại bỏ khỏi cơ thể, từ đó giúp bạn sử dụng Diphenhydramine một cách hợp lý hơn.
Chỉ định và Liều dùng, Cách dùng Diphenhydramine
Diphenhydramine là một hoạt chất đa công dụng, nhưng để sử dụng an toàn và hiệu quả, bạn cần biết rõ các trường hợp được chỉ định và cách dùng đúng.
Chỉ định
Diphenhydramine được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị các triệu chứng dị ứng:
- Hắt hơi, chảy nước mũi, chảy nước mắt, ngứa họng hoặc ngứa mũi do cảm lạnh thông thường.
- Viêm mũi dị ứng theo mùa (do phấn hoa) hoặc quanh năm (do bụi, lông vật nuôi).
- Nổi mề đay, phát ban, ngứa da không biến chứng do các phản ứng dị ứng nhẹ đến trung bình.
- Hỗ trợ giấc ngủ:
- Điều trị ngắn hạn chứng mất ngủ không thường xuyên. Diphenhydramine giúp bạn dễ dàng đi vào giấc ngủ hơn nhờ tác dụng an thần.
- Chống nôn và chống say tàu xe:
- Dự phòng và điều trị chứng say tàu xe. Nên uống trước khi khởi hành khoảng 30-60 phút.
- Điều trị các triệu chứng ngoại tháp do thuốc:
- Trong một số trường hợp, Diphenhydramine có thể được bác sĩ chỉ định để giảm các tác dụng phụ vận động (ví dụ: bồn chồn, co thắt cơ) do việc sử dụng một số loại thuốc an thần kinh gây ra.
- Giảm ho:
- Một số sản phẩm thuốc ho và cảm lạnh không kê đơn có chứa Diphenhydramine nhờ tác dụng kháng histamin và an thần nhẹ, giúp giảm ho và làm dịu đường hô hấp.
Liều dùng và cách dùng
Liều lượng và cách dùng của Diphenhydramine sẽ khác nhau tùy thuộc vào chỉ định, dạng bào chế và tuổi của người sử dụng. Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc tuân thủ chỉ định của bác sĩ/dược sĩ.
Liều dùng tham khảo:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
- Dị ứng/Chống nôn/Say tàu xe: 25 mg đến 50 mg, mỗi 4 đến 6 giờ nếu cần.
- Hỗ trợ giấc ngủ: 50 mg, dùng một liều duy nhất trước khi đi ngủ khoảng 20-30 phút.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi:
- Liều dùng thường là 12.5 mg đến 25 mg, mỗi 4 đến 6 giờ nếu cần.
- Trẻ em dưới 6 tuổi:
- Việc sử dụng Diphenhydramine cho trẻ em dưới 6 tuổi cần hết sức thận trọng. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có liều lượng chính xác theo cân nặng. Thường thì liều cho trẻ nhỏ là 6.25 mg hoặc ít hơn.
- Lưu ý quan trọng: Không dùng Diphenhydramine cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ đẻ non. Cần thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi do nguy cơ ức chế hô hấp.
Cách dùng cụ thể cho từng dạng:
- Dạng uống (viên nén, viên nang, siro/dung dịch): Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Uống với một cốc nước đầy. Nếu bạn dùng siro, hãy sử dụng dụng cụ đo lường kèm theo để đảm bảo liều lượng chính xác.
- Dạng bôi ngoài da (kem, gel): Thoa một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng 3 đến 4 lần mỗi ngày. Không bôi lên vết thương hở, vùng da bị phồng rộp hoặc nhiễm trùng.
- Dạng tiêm: Chỉ được thực hiện bởi nhân viên y tế chuyên nghiệp.
Quan trọng: Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng thuốc dài ngày hơn khuyến cáo mà không có chỉ định của bác sĩ.
Tương tác thuốc và Tác dụng phụ của Diphenhydramine
Mặc dù Diphenhydramine là một thuốc phổ biến và hiệu quả, nhưng nó có thể tương tác với các loại thuốc khác và gây ra một số tác dụng phụ. Việc nắm rõ thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng thuốc an toàn hơn.
Tương tác thuốc quan trọng
Diphenhydramine có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của chúng, hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Hãy luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược.
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Đây là nhóm tương tác quan trọng nhất.
- Rượu: Tránh hoàn toàn việc uống rượu khi đang dùng Diphenhydramine. Sự kết hợp này sẽ tăng cường tác dụng an thần của cả hai, gây buồn ngủ nghiêm trọng, chóng mặt, suy giảm khả năng tập trung và nguy cơ ức chế hô hấp (thở chậm, nông) rất nguy hiểm.
- Thuốc an thần, thuốc ngủ: Benzodiazepine (ví dụ: Diazepam, Alprazolam), thuốc ngủ (ví dụ: Zolpidem) – khi dùng chung với Diphenhydramine sẽ làm tăng đáng kể tác dụng an thần, gây buồn ngủ quá mức, lú lẫn và suy giảm nhận thức.
- Thuốc giảm đau opioid: Morphine, Codeine, Tramadol – tăng cường tác dụng an thần và nguy cơ ức chế hô hấp nghiêm trọng.
- Thuốc chống trầm cảm (đặc biệt là thuốc chống trầm cảm ba vòng như Amitriptyline) và thuốc chống loạn thần: Tăng cường tác dụng an thần và các tác dụng phụ kháng cholinergic.
- Thuốc kháng cholinergic khác:
- Các thuốc khác có tác dụng kháng cholinergic (ví dụ: một số thuốc điều trị bệnh Parkinson, thuốc chống co thắt dạ dày, thuốc giãn phế quản) khi dùng chung với Diphenhydramine sẽ làm tăng cường các tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, bí tiểu, mờ mắt, và có thể gây lú lẫn ở người cao tuổi.
- Thuốc điều trị bệnh Alzheimer (chất ức chế cholinesterase):
- Diphenhydramine có thể đối kháng tác dụng của các thuốc này, làm giảm hiệu quả điều trị của chúng.
- Thuốc điều trị Parkinson (Levodopa):
- Diphenhydramine có thể làm giảm hiệu quả của Levodopa.
Tác dụng phụ của Diphenhydramine
Các tác dụng phụ của Diphenhydramine chủ yếu liên quan đến tác động lên hệ thần kinh trung ương và tác dụng kháng cholinergic của thuốc.
Tác dụng phụ phổ biến (thường nhẹ và có thể tự hết):
- Hệ thần kinh trung ương:
- Buồn ngủ: Đây là tác dụng phụ phổ biến và đáng chú ý nhất, có thể kéo dài.
- Chóng mặt, choáng váng.
- Mệt mỏi, uể oải.
- Lú lẫn, mất định hướng (đặc biệt ở người cao tuổi).
- Mất phối hợp vận động.
- Lo lắng, bồn chồn (đôi khi xảy ra, đặc biệt ở trẻ em).
- Ác mộng.
- Hệ tiêu hóa:
- Khô miệng, khô họng.
- Táo bón.
- Khó tiêu, buồn nôn nhẹ (mặc dù thuốc có tác dụng chống nôn, nhưng ở một số người vẫn có thể gây khó chịu dạ dày).
- Mắt:
- Mờ mắt, khó tập trung nhìn gần.
- Nhìn đôi.
- Giãn đồng tử.
- Hệ tim mạch:
- Nhịp tim nhanh.
- Hạ huyết áp tư thế (khi đứng dậy đột ngột, ít phổ biến hơn dạng tiêm).
- Hệ tiết niệu:
- Bí tiểu (khó đi tiểu).
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp nhưng cần chú ý, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay):
- Phản ứng dị ứng nặng: Phát ban da nghiêm trọng, sưng mặt/môi/họng, khó thở, tức ngực.
- Co giật.
- Rối loạn nhịp tim (đánh trống ngực, tim đập nhanh bất thường).
- Rối loạn máu: Giảm bạch cầu (giảm khả năng chống nhiễm trùng), thiếu máu tán huyết (phá hủy hồng cầu). Đây là tác dụng phụ rất hiếm.
- Thay đổi trạng thái tinh thần nghiêm trọng: Ảo giác, mê sảng, hành vi bất thường.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng lo ngại, đặc biệt là các triệu chứng nghiêm trọng, hãy ngừng sử dụng Diphenhydramine và liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
Chống chỉ định và Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Diphenhydramine
Để đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng Diphenhydramine, bạn cần nắm rõ các trường hợp không được dùng thuốc và những lưu ý đặc biệt.
Chống chỉ định tuyệt đối
Không sử dụng Diphenhydramine trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn (dị ứng) với Diphenhydramine hoặc các kháng histamin khác có cấu trúc tương tự: Nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với thuốc này hoặc các thuốc cùng nhóm, tuyệt đối không được dùng.
- Trẻ sơ sinh và trẻ đẻ non: Do nguy cơ gây ức chế hô hấp và các tác dụng phụ nghiêm trọng khác.
- Bệnh nhân đang bị hen phế quản cấp tính hoặc các bệnh hô hấp dưới nặng: Diphenhydramine có thể làm đặc chất tiết ở đường hô hấp và làm trầm trọng thêm tình trạng khó thở.
- Bệnh nhân glaucoma góc đóng: Tác dụng kháng cholinergic của thuốc có thể làm tăng áp lực nội nhãn, gây nguy hiểm cho người bệnh glaucoma.
- Phì đại tuyến tiền liệt có triệu chứng: Có thể gây bí tiểu cấp tính, đặc biệt ở nam giới lớn tuổi.
- Loét dạ dày tá tràng gây hẹp môn vị: Tác dụng kháng cholinergic có thể làm chậm quá trình tiêu hóa và gây tắc nghẽn.
- Tắc nghẽn cổ bàng quang: Tăng nguy cơ bí tiểu.
- Đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Sự kết hợp này có thể dẫn đến các tương tác thuốc nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Diphenhydramine
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy luôn ghi nhớ các điều sau:
- Cẩn trọng với trẻ em, đặc biệt trẻ rất nhỏ:
- Không dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ đẻ non.
- Đối với trẻ em dưới 2 tuổi, việc sử dụng Diphenhydramine cần được sự chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ do nguy cơ cao gây ức chế hô hấp.
- Một số chuyên gia và cơ quan y tế khuyến cáo không nên sử dụng thuốc cảm lạnh/ho chứa Diphenhydramine cho trẻ em dưới 6 tuổi nếu không có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc:
- Diphenhydramine gây buồn ngủ, chóng mặt và làm suy giảm khả năng tập trung, phán đoán. Không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo cao khi đang dùng thuốc.
- Người cao tuổi:
- Người lớn tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng an thần và các tác dụng phụ kháng cholinergic (buồn ngủ, lú lẫn, khô miệng, táo bón, bí tiểu). Cần dùng liều thấp hơn và theo dõi cẩn thận. Nguy cơ té ngã cũng có thể tăng lên.
- Phụ nữ có thai và cho con bú:
- Chỉ sử dụng Diphenhydramine cho phụ nữ có thai và cho con bú khi thật cần thiết và có sự chỉ định rõ ràng của bác sĩ, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro. Thuốc có thể đi vào sữa mẹ và gây tác dụng phụ cho trẻ bú mẹ.
- Các tình trạng bệnh lý đặc biệt:
- Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có tiền sử các bệnh lý như:
- Suy giảm chức năng gan hoặc thận.
- Bệnh tim mạch (đặc biệt là loạn nhịp tim).
- Động kinh hoặc tiền sử co giật.
- Tăng nhãn áp (glaucoma).
- Cường giáp.
- Hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
- Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có tiền sử các bệnh lý như:
- Tránh rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác:
- Tuyệt đối không uống rượu hoặc các đồ uống có cồn, cũng như không dùng đồng thời với các thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid khác vì sẽ làm tăng đáng kể tác dụng phụ gây buồn ngủ và ức chế hô hấp.
- Tránh ánh nắng trực tiếp:
- Diphenhydramine có thể làm tăng nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời (nhạy cảm quang). Nên tránh phơi nắng kéo dài hoặc dùng kem chống nắng và quần áo bảo hộ khi ra ngoài trời.
- Không dùng để thay thế cho lời khuyên y tế: Thông tin này không thay thế cho việc tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các chống chỉ định và lưu ý này là chìa khóa để sử dụng Diphenhydramine an toàn và đạt được hiệu quả điều trị mong muốn.
Xử lý quá liều và quên liều Diphenhydramine
Trong quá trình sử dụng Diphenhydramine, có thể xảy ra tình huống quá liều hoặc quên liều. Việc nắm rõ cách xử lý sẽ giúp bạn phản ứng kịp thời và đúng cách, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Xử lý quá liều Diphenhydramine
Quá liều Diphenhydramine có thể rất nguy hiểm và cần được cấp cứu y tế ngay lập tức. Các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng sẽ phụ thuộc vào lượng thuốc đã uống.
- Triệu chứng quá liều: Các triệu chứng thường liên quan đến tác dụng ức chế hoặc kích thích quá mức hệ thần kinh trung ương và các tác dụng kháng cholinergic mạnh:
- Hệ thần kinh trung ương (ức chế): Buồn ngủ nặng, lú lẫn, mất định hướng, hôn mê sâu, suy hô hấp (thở chậm, nông hoặc ngừng thở), hạ huyết áp, nhịp tim chậm.
- Hệ thần kinh trung ương (kích thích – thường gặp ở trẻ em): Kích động, bồn chồn, ảo giác, co giật, run rẩy, sốt cao.
- Tác dụng kháng cholinergic: Khô miệng rất nặng, giãn đồng tử (mắt to, không phản ứng với ánh sáng), mờ mắt, da đỏ bừng, sốt (do giảm tiết mồ hôi), bí tiểu, táo bón nặng, nhịp tim nhanh bất thường (loạn nhịp tim).
- Xử trí:
- Gọi cấp cứu ngay lập tức: Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc ai đó đã dùng quá liều Diphenhydramine, hãy gọi số điện thoại cấp cứu hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện gần nhất ngay lập tức.
- Điều trị hỗ trợ: Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị hỗ trợ để duy trì các chức năng sống của cơ thể:
- Hỗ trợ hô hấp: Đặt nội khí quản, thở máy nếu cần thiết.
- Truyền dịch tĩnh mạch để duy trì huyết áp và tuần hoàn.
- Có thể dùng thuốc để kiểm soát nhịp tim nhanh hoặc tăng huyết áp nếu bị hạ huyết áp nghiêm trọng.
- Kiểm soát co giật bằng thuốc chống co giật.
- Để giảm hấp thu thuốc: Có thể gây nôn (nếu bệnh nhân tỉnh táo và trong thời gian ngắn sau khi uống thuốc) hoặc rửa dạ dày, dùng than hoạt tính.
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Diphenhydramine. Việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
Xử lý quên liều Diphenhydramine
Việc quên một liều Diphenhydramine thường không gây ra hậu quả nghiêm trọng, nhưng bạn cần biết cách xử lý đúng để duy trì hiệu quả điều trị và tránh các rủi ro không đáng có.
- Nếu bạn quên một liều:
- Hãy uống ngay liều đã quên đó ngay khi bạn nhớ ra.
- Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm của liều tiếp theo (ví dụ: chỉ còn vài giờ nữa là đến lần uống thuốc kế tiếp theo lịch trình của bạn), hãy bỏ qua liều đã quên đó.
- Tuyệt đối không uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên. Việc này không giúp thuốc có tác dụng nhanh hơn hay tốt hơn mà có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
- Tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường: Sau khi xử lý liều đã quên, hãy tiếp tục dùng các liều tiếp theo theo đúng lịch trình đã được bác sĩ hoặc dược sĩ chỉ dẫn.
Luôn ghi nhớ và tuân thủ lời khuyên của chuyên gia y tế để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả nhất.
Câu hỏi thường gặp về Diphenhydramine (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Diphenhydramine mà bạn có thể đang thắc mắc, cùng với câu trả lời súc tích và dễ hiểu.
Diphenhydramine có gây nghiện không?
Diphenhydramine không được coi là một loại thuốc gây nghiện theo nghĩa vật lý như ma túy hay một số loại thuốc an thần khác. Tuy nhiên, nếu sử dụng thuốc thường xuyên để hỗ trợ giấc ngủ, cơ thể bạn có thể quen với tác dụng an thần của nó, dẫn đến phụ thuộc tâm lý. Việc ngưng thuốc đột ngột sau thời gian dài sử dụng có thể gây ra hiện tượng “mất ngủ hồi ứng” (tức là khó ngủ trở lại) hoặc cảm giác bồn chồn, lo lắng.
Có thể dùng Diphenhydramine hàng ngày để ngủ không?
Không nên dùng Diphenhydramine hàng ngày để hỗ trợ giấc ngủ mà không có chỉ định của bác sĩ. Thuốc được khuyến cáo chỉ dùng ngắn hạn để điều trị chứng mất ngủ không thường xuyên. Việc sử dụng lâu dài có thể làm giảm hiệu quả của thuốc (nhờn thuốc), tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ tích lũy (như khô miệng, táo bón, bí tiểu, suy giảm nhận thức, đặc biệt ở người cao tuổi), và gây phụ thuộc tâm lý như đã nói ở trên.
Diphenhydramine có thể dùng cho trẻ em không?
Diphenhydramine cần được sử dụng hết sức thận trọng ở trẻ em. Tuyệt đối không dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ đẻ non. Với trẻ em dưới 2 tuổi, việc sử dụng có nguy cơ cao gây ức chế hô hấp nghiêm trọng. Đối với trẻ lớn hơn, cần có chỉ định của bác sĩ và tuân thủ liều lượng chính xác theo cân nặng. Nhiều tổ chức y tế khuyến cáo không nên dùng thuốc cảm lạnh/ho chứa Diphenhydramine cho trẻ dưới 6 tuổi.
Tác dụng phụ buồn ngủ kéo dài bao lâu?
Tác dụng buồn ngủ của Diphenhydramine thường bắt đầu trong vòng 15-30 phút sau khi uống và có thể kéo dài từ 4 đến 6 giờ. Tuy nhiên, do thời gian bán thải của thuốc có thể lên đến 8 giờ (và dài hơn ở trẻ em, người cao tuổi), bạn có thể vẫn cảm thấy buồn ngủ, uể oải hoặc “lơ mơ” vào sáng hôm sau, đặc biệt nếu bạn uống thuốc vào buổi tối.
Diphenhydramine khác gì các thuốc giảm dị ứng khác?
Diphenhydramine là một thuốc kháng histamin thế hệ đầu tiên. Điểm khác biệt chính là nó có khả năng vượt qua hàng rào máu não mạnh mẽ, gây ra tác dụng an thần (buồn ngủ) và các tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương. Trong khi đó, các thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai (ví dụ: Loratadine, Fexofenadine, Cetirizine) được phát triển để ít gây buồn ngủ hơn vì chúng ít hoặc không vượt qua hàng rào máu não, tập trung vào việc giảm dị ứng mà không ảnh hưởng đến sự tỉnh táo.
Kết luận
Diphenhydramine là một hoạt chất quen thuộc và hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong việc giảm dị ứng, hỗ trợ giấc ngủ ngắn hạn và chống nôn hiệu quả. Sự đa năng này đã khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều tình huống.
Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là bạn cần nhận thức rõ về tác dụng an thần mạnh của thuốc và các tác dụng phụ tiềm ẩn khác. Việc sử dụng Diphenhydramine cần sự thận trọng, đặc biệt đối với trẻ em và người cao tuổi.
Hãy luôn sử dụng thuốc đúng chỉ định, đúng liều lượng và không tự ý điều chỉnh. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng Diphenhydramine để đảm bảo an toàn tối đa và đạt được hiệu quả điều trị mong muốn. Sức khỏe của bạn là ưu tiên hàng đầu!
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
