Đột quỵ là gì và tại sao nó nguy hiểm?
Đột quỵ là một tình trạng nguy hiểm và cần được cấp cứu một cách khẩn cấp, vì nếu không được điều trị kịp thời, nó có thể gây nguy hiểm tới tính mạng của người bệnh. Số người tử vong do đột quỵ đang gia tăng nhanh chóng tại Việt Nam, làm nhiều người băn khoăn và lo lắng về việc xem đột quỵ có di truyền không. Hiện tại, chưa có bằng chứng cụ thể nào để chứng minh rằng đột quỵ là một vấn đề di truyền. Tuy nhiên, một số yếu tố di truyền có thể liên quan đến đột quỵ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đột quỵ và câu trả lời cho câu hỏi “Đột quỵ có di truyền không?”
Đột quỵ – một tình trạng nguy hiểm
Đột quỵ xảy ra khi một phần của não không nhận được đủ máu hoặc không nhận được máu để duy trì hoạt động bình thường. Điều này có thể xảy ra khi một động mạch não bị tắc nghẽn hoặc nứt vỡ, gây gián đoạn lưu thông máu tới một vùng cụ thể của não. Khi vùng não bị đột quỵ, các tế bào não sẽ bị tổn thương hoặc chết đi do thiếu dưỡng chất và oxy. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như tê hoặc yếu ở một bên cơ thể, khó nói hoặc hiểu ngôn ngữ, khó nhìn, khó đi lại và các triệu chứng khác liên quan đến chức năng thần kinh. Đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở người trưởng thành.
Đột quỵ và di truyền
Hiện tại, chưa có bằng chứng cụ thể để cho thấy đột quỵ là do di truyền. Tuy nhiên, yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong một số bệnh lý liên quan đến đột quỵ. Ví dụ, tăng huyết áp, mỡ máu cao và tiểu đường có thể được di truyền từ các thế hệ trước và làm tăng nguy cơ bị đột quỵ. Bệnh hồng cầu hình liềm cũng là một ví dụ về tình trạng di truyền có thể dẫn đến đột quỵ. Môi trường sống và thói quen ăn uống không lành mạnh cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc đột quỵ.
Nhóm người có nguy cơ cao bị đột quỵ
Đột quỵ có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng có một số nhóm người có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ. Các yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc đột quỵ:
- Tuổi: Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ, đặc biệt là từ 55 tuổi trở lên. Tuy nhiên, đột quỵ có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, kể cả ở trẻ em và người trẻ.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ so với nữ giới. Tuy nhiên, tỷ lệ đột quỵ ở phụ nữ tăng lên sau khi họ tiến vào thời kỳ tiền mãn kinh.
- Nguy cơ y tế: Các yếu tố y tế như bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, bệnh mỡ máu cao, bệnh tăng huyết áp và bệnh mạch máu dạng bột (CAA) cũng làm tăng nguy cơ bị đột quỵ.
- Thói quen sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống rượu quá mức, ít vận động, tiêu thụ thực phẩm giàu cholesterol và mỡ bão hòa, béo phì và áp lực công việc lớn cũng làm tăng nguy cơ đột quỵ.
- Bệnh lý và tình trạng sức khỏe khác: Các bệnh lý như viêm mạch, u nguyên bào thần kinh đệm, dị dạng mạch máu, bệnh phình mạch não và các vấn đề về đông máu cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc đột quỵ.
Cách phòng ngừa đột quỵ
Để giảm nguy cơ mắc đột quỵ, điều quan trọng là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh. Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện để phòng ngừa đột quỵ:
- Duy trì lối sống lành mạnh: Hãy duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, ăn nhiều rau, hoa quả, thực phẩm ít cholesterol và mỡ bão hòa. Hạn chế tiêu thụ đồ ăn nhanh và thức ăn chế biến sẵn. Hạn chế muối, đường và chất bảo quản. Tránh hút thuốc lá và giới hạn uống rượu.
- Tập luyện thường xuyên: Thực hiện các bài tập vận động thể chất đều đặn như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc tập thể dục. Tập luyện thường xuyên giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm cân, kiểm soát huyết áp và đường huyết và cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Kiểm soát cân nặng: Giữ cân nặng ở mức hợp lý là một cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc đột quỵ. Nếu bạn cần giảm cân, hãy tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có kế hoạch giảm cân phù hợp.
- Kiểm soát huyết áp: Kiểm tra huyết áp đều đặn và duy trì huyết áp ở mức bình thường là rất quan trọng. Nếu bạn có huyết áp cao, hãy tuân thủ chế độ ăn uống và uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Điều trị các bệnh lý khác: Kiểm soát các yếu tố y tế như tiểu đường, bệnh tim mạch, bệnh mỡ máu cao và bệnh lý đông máu. Điều này sẽ giúp giảm nguy cơ đột quỵ.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Định kỳ kiểm tra sức khỏe với bác sĩ để theo dõi các chỉ số sức khỏe và xác định các yếu tố nguy cơ đối với đột quỵ.
- Giảm căng thẳng: Học cách quản lý căng thẳng và tạo ra môi trường thư giãn cho bản thân. Các phương pháp như yoga, thiền chánh niệm hoặc tham gia các hoạt động giải trí có thể giúp giảm căng thẳng.
- Tư vấn bác sĩ: Nếu bạn có tiền sử gia đình về đột quỵ hoặc các yếu tố rủi ro khác, hãy thảo luận với bác sĩ về cách phòng ngừa và quản lý nguy cơ đột quỵ.
Đột quỵ không di truyền, nhưng những bệnh lý di truyền khác có thể gây ra đột quỵ.
Vì vậy, hãy luôn tuân thủ các biện pháp phòng ngừa đột quỵ, giữ cho mình lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đột quỵ.
Câu hỏi thường gặp về đột quỵ:
1. Đột quỵ có di truyền không?
Chưa có bằng chứng cụ thể để cho thấy đột quỵ là do di truyền. Tuy nhiên, một số yếu tố di truyền có thể liên quan đến đột quỵ.
2. Người già có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ hơn?
Đúng, người cao tuổi có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ, đặc biệt là từ 55 tuổi trở lên. Tuy nhiên, đột quỵ có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào.
3. Nam giới có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ so với nữ giới?
Đúng, nam giới có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ so với nữ giới. Tuy nhiên, tỷ lệ đột quỵ ở phụ nữ tăng lên sau khi họ tiến vào thời kỳ tiền mãn kinh.
4. Tôi có thể phòng ngừa đột quỵ như thế nào?
Để giảm nguy cơ mắc đột quỵ, hãy duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh như ăn uống cân bằng, tập luyện thường xuyên, kiểm soát cân nặng, huyết áp và các yếu tố y tế khác.
5. Đột quỵ có thể gây tử vong không?
Đúng, đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở người trưởng thành.
Nguồn: Tổng hợp
