Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Hẹp khe khớp háng là gì? Những điều cần biết về hẹp khe khớp háng
Khe khớp háng là một phần cơ thể quan trọng, ảnh hưởng đến sự linh hoạt và chức năng của xương khớp. Bệnh hẹp khe khớp háng là một vấn đề không được nhiều người biết đến nhưng lại có thể gây ra nhiều phiền toái và hạn chế trong sinh hoạt hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về bệnh hẹp khe khớp háng, từ nguyên nhân, triệu chứng, đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại.
Tổng quan chung hẹp khe khớp háng
Hẹp khe khớp háng là một rối loạn cơ học liên quan đến cấu trúc khớp háng, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, bao gồm cả những người trẻ. Cụ thể, khớp háng là nơi liên kết của xương đùi và xương chậu, theo đó chỏm xương đùi sẽ di chuyển trơn tru ngay trong ổ cối. Ngoài ra, ở giữa còn là một lớp sụn mỏng thực hiện vai trò đệm và bảo vệ xương khỏi ma sát.
Tuy nhiên, khi một trong hai gặp vấn đề, hoạt động của cấu trúc này ngay lập tức bị ảnh hưởng. Nguyên nhân chính chủ yếu xuất phát từ chấn thương do gập háng lặp đi lặp lại làm hỏng ổ cối, phần sụn bị tổn thương dẫn đến hiện tượng hẹp khớp háng. Đây cũng được cho là yếu tố chính gây ra thoái hóa khớp háng sớm ở những người dưới 40 tuổi.
Triệu chứng hẹp khe khớp háng
Trong giai đoạn đầu, hẹp khe khớp háng có thể không xuất hiện với những triệu chứng rõ ràng hoặc rất mơ hồ khiến người bệnh rất khó nhận biết. Do đó, tình trạng này thường có xu hướng kéo dài trong nhiều năm liền, đã để lại các biến chứng nghiêm trọng khi được phát hiện. Trong giai đoạn sau, một số triệu chứng điển hình có thể nhận biết bao gồm:
- Vùng đùi, hông hoặc háng bị căng cứng.
- Cảm giác đau đớn khi ngồi lâu hoặc leo dốc.
- Không thể thực hiện động tác gập hông vượt quá 90 độ.
- Vùng háng bị đau nhức sau khi chạy nhảy, ngồi lâu, thậm chí là khi nghỉ ngơi.
Ngoài ra, khi cơn đau xuất hiện vào ban đêm hoặc khi đi bộ trên mặt đất bằng phẳng, đây là dấu hiệu cho thấy sụn và ổ cối đã bắt đầu bị mài mòn nghiêm trọng (viêm xương khớp).
Nguyên nhân hẹp khe khớp háng
Nguyên nhân hẹp khe khớp háng có thể do hai lý do chính:
- Chỏm xương đùi bị biến dạng: Khi phần chỏm xương đùi không hình thành đúng cấu trúc, nó dễ bị kẹt trong ổ cối khi gặp hông. Tình trạng này thường xảy ra khi đi xe đạp hoặc buộc dây giày.
- Ổ cối bị biến dạng: Khi mái ổ cối bị nhô ra quá xa, cổ xương đùi có thể va chạm vào vành ổ cối khi gặp hông hoặc chuyển động bình thường.
Ngoài ra, các bệnh như Legg-Calve-Perthes (hoại tử chỏm xương đùi), chứng trượt chỏm xương đùi, và bệnh cổ xương đùi xoay trong cũng có thể gây ra hiện tượng hẹp khe khớp háng.
Đối tượng nguy cơ hẹp khe khớp háng
Yếu tố nguy cơ gây ra thoái hóa khớp háng bao gồm:
- Tuổi tác: tuổi càng cao thì nguy cơ mắc bệnh càng lớn
- Béo phì
- Khớp háng bị tổn thương hoặc hoạt động quá sức
- Dị tật bẩm sinh khớp háng
- Di truyền: gia đình có bố hoặc mẹ mắc bệnh thì nguy cơ mắc thoái hóa khớp háng cũng sẽ cao hơn nhiều lần so với người khác
Chẩn đoán hẹp khe khớp háng
Đối với chứng hẹp khe khớp háng, ban đầu, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra sức khỏe, đặt một số câu hỏi liên quan đến vị trí đau, mức độ đau, tiền sử chấn thương, khả năng chuyển động… để nắm cơ bản về tình trạng này. Sau đó, một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể được chỉ định thực hiện, bao gồm:
- Chụp X-quang: Thông qua phương pháp chụp X-quang, bác sĩ có thể quan sát rõ về cấu trúc bên trong khớp háng, bao gồm cả những bất thường liên quan đến chỏm xương đùi.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là thủ thuật sử dụng từ trường, sóng vô tuyến và máy tính để thu được hình ảnh chi tiết về các mô bên trong cơ thể. Thông qua chụp MRI, bác sĩ có thể quan sát được phần sụn bị rách, kể cả sụn viền ổ cối.
- Chụp CT: Đây là kỹ thuật sử dụng kết hợp tia X và máy tính để tạo ra nhiều hình ảnh bên trong cơ thể. Thông qua kết quả thu được, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác từ đó chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
Phòng ngừa hẹp khe khớp háng
Trong nhiều trường hợp, hẹp khe khớp háng không thể chủ động phòng ngừa, đặc biệt khi đây là dấu hiệu ban đầu của viêm khớp. Tuy nhiên một số giải pháp hữu ích sau đây có thể giúp duy trì chức năng khớp, khả năng vận động và giảm tổn thương đáng kể:
- Quản lý cân nặng hợp lý, thực hiện kế hoạch giảm cân (nếu cần thiết) để hạn chế tối đa áp lực dồn lên khớp.
- Thói quen tập thể dục đều đặn, duy trì vận động mỗi ngày sẽ giúp giảm nguy cơ cứng khớp, trong đó, đi bộ, bơi lội, đạp xe… là những hoạt động giúp rèn luyện sức bền và kéo giãn các khớp vô cùng hiệu quả.
- Nên đi lại thường xuyên trong ngày, tránh ngồi hoặc đứng quá lâu.
- Luôn mang đồ bảo hộ khi thực hiện bất kỳ bài tập nào để tránh các chấn thương không mong muốn.
- Chủ động liên hệ ngay với bác sĩ khi xảy ra bất kỳ chấn thương nào liên quan đến khớp háng.
- Luôn duy trì tư thế đúng để tránh dồn căng thẳng lên khớp háng và giảm nguy cơ chấn thương lên các cơ xung quanh, đặc biệt là khi thực hiện các chuyển động lặp đi lặp lại, mang vác vật nặng…
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý, lành mạnh để cải thiện sức khỏe của khớp bằng cách bổ sung đầy đủ nhóm thực phẩm giàu Protein, Canxi, Omega-3, Vitamin D… vào thực đơn hàng ngày, bao gồm: sữa, cá hồi, cá thu, dầu oliu, quả mọng, các loại hạt…
Điều trị hẹp khe khớp háng như thế nào?
Với mọi trường hợp bị hẹp khớp háng, người bệnh nên tạm dừng tất cả các hoạt động nặng để tránh làm triệu chứng trở nên trầm trọng. Ngoài ra, một số phương pháp điều trị bảo tồn có thể áp dụng bao gồm:
Vật lý trị liệu: Người bệnh có thể trao đổi với chuyên gia vật lý trị liệu để thực hiện các bài tập giúp giảm đau nhức, cải thiện sự cân bằng và tăng cường các cơ xung quanh khớp.
Điều trị bằng tế bào gốc: Nếu nghỉ ngơi và vật lý trị liệu hoàn toàn không mang lại tác dụng, bác sĩ có thể sẽ chỉ định điều trị bằng tế bào gốc. Một số loại phổ biến gồm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP), tiêm tế bào gốc…
Điều trị ngoại khoa
Phẫu thuật thường được khuyến nghị trong điều trị hẹp khe khớp háng khi các phương pháp bảo tồn hoàn toàn không mang lại tác dụng. Trong đó, nội soi thường được ưu tiên thực hiện vì ít xâm lấn, thời gian phục hồi nhanh và hiệu quả cao. Cụ thể, bác sĩ sẽ đưa một ống nhỏ cùng các dụng cụ khác đi qua vết rạch nhỏ trên hông để quan sát và sửa chữa tổn thương bên trong.
Đối với hầu hết trường hợp hẹp khớp háng, phẫu thuật giúp giảm đau cũng như cải thiện chức năng hông đáng kể. Tuy nhiên, một số trường hợp cần cân nhắc bao gồm:
- Người bệnh có dấu hiệu viêm khớp háng trước khi phẫu thuật.
- Xuất hiện tình trạng bóc tách sụn khớp trước khi phẫu thuật.
- Người cao tuổi.
Tuy nhiên, nếu tổn thương sụn đã tiến triển ở mức nghiêm trọng, thay khớp háng có thể là phương pháp điều trị duy nhất cần được tiến hành.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.