Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Bệnh Than: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị hiệu quả
Bệnh than là một bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm do vi khuẩn Bacillus anthracis gây ra. Đây là bệnh lý có thể gây tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh than chủ yếu ảnh hưởng đến động vật hoang dã và gia súc, nhưng con người cũng có thể bị nhiễm bệnh thông qua việc tiếp xúc với động vật bị nhiễm bệnh hoặc các sản phẩm từ động vật.
Trên phạm vi toàn cầu, bệnh than xuất hiện ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các khu vực nông nghiệp, chăn nuôi tại châu Phi, châu Á, Nam Mỹ và một số vùng của Đông Âu. Tại Việt Nam, bệnh xuất hiện rải rác ở một số tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên.
Trong lịch sử, bệnh than đã được ghi nhận từ hàng nghìn năm trước và được mô tả trong các văn bản y học cổ đại. Đây cũng là một trong những bệnh truyền nhiễm đầu tiên được chứng minh là do vi khuẩn gây ra, nhờ công trình nghiên cứu của Robert Koch vào năm 1876.
Các dạng bệnh than và triệu chứng đặc trưng
Bệnh than da
Bệnh than da là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 95% các ca bệnh. Sau khi bào tử xâm nhập qua da, thời gian ủ bệnh thường từ 1-7 ngày.
Triệu chứng và diễn biến:
- Ban đầu xuất hiện một nốt sẩn nhỏ như vết côn trùng cắn
- Nốt sẩn phát triển thành mụn nước trong 1-2 ngày
- Mụn nước vỡ ra và hình thành vết loét không đau
- Vết loét dần chuyển thành đen ở giữa (hoại tử) – đặc trưng của bệnh than da
- Vùng da xung quanh vết loét bị phù nề, đôi khi kèm theo các mụn nước vệ tinh
Biến chứng có thể gặp:
Nếu không được điều trị, bệnh than da có thể gây nhiễm trùng huyết và tử vong trong 20% trường hợp. Tuy nhiên, với điều trị kháng sinh sớm, tỷ lệ tử vong giảm xuống dưới 1%.
Bệnh than phổi
Bệnh than phổi xảy ra khi hít phải bào tử vi khuẩn. Đây là dạng nguy hiểm nhất của bệnh than với tỷ lệ tử vong cao.
Triệu chứng sớm và muộn:
- Triệu chứng sớm (1-3 ngày đầu):
- Sốt nhẹ
- Ho khan
- Mệt mỏi
- Đau ngực nhẹ
- Các triệu chứng giống cúm
- Triệu chứng muộn:
- Sốt cao đột ngột
- Khó thở nặng
- Đau ngực dữ dội
- Sốc nhiễm trùng
- Tràn dịch màng phổi
- Viêm trung thất
Mức độ nguy hiểm:
Ngay cả với điều trị tích cực, bệnh than phổi vẫn có tỷ lệ tử vong từ 45-80%. Thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng đến tử vong có thể chỉ trong vài ngày nếu không được điều trị kịp thời. Chính vì vậy, việc chẩn đoán sớm và điều trị ngay đóng vai trò quyết định.
Bệnh than đường tiêu hóa
Bệnh than đường tiêu hóa xảy ra khi ăn phải thịt từ động vật bị nhiễm bệnh chưa được nấu chín.
Biểu hiện lâm sàng:
- Buồn nôn, nôn (thường có máu)
- Đau bụng dữ dội
- Tiêu chảy phân có máu
- Sốt
- Chán ăn, sụt cân
- Đau họng, khó nuốt (nếu nhiễm ở vùng miệng-họng)
Các dấu hiệu cần chú ý:
- Cổ chướng (tràn dịch ổ bụng)
- Viêm phúc mạc
- Suy kiệt nhanh chóng
- Dấu hiệu nhiễm trùng nặng
Tỷ lệ tử vong của bệnh than đường tiêu hóa nếu không điều trị có thể lên đến 25-60%.
Bệnh than màng não
Bệnh than màng não hiếm gặp, thường phát triển từ các dạng bệnh than khác khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương. Triệu chứng bao gồm:
- Đau đầu dữ dội
- Sốt cao
- Cứng gáy
- Co giật
- Rối loạn ý thức
- Xuất huyết não
Đây là dạng nặng nhất với tỷ lệ tử vong gần như 100% ngay cả khi được điều trị.
Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh than
Vi khuẩn Bacillus anthracis
Bệnh than do vi khuẩn Bacillus anthracis gây ra, một loại vi khuẩn gram dương, hiếu khí, có khả năng tạo bào tử. Đặc điểm quan trọng nhất của vi khuẩn này là khả năng tạo bào tử có sức đề kháng cao, có thể tồn tại trong môi trường đất hàng chục năm. Bào tử này chịu được điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất và tia UV.
Con đường lây truyền
Bệnh than lây truyền sang người qua ba con đường chính:
Tiếp xúc trực tiếp
Đây là dạng phổ biến nhất, xảy ra khi bào tử vi khuẩn xâm nhập qua vết thương hở hoặc trầy xước trên da. Thường gặp ở những người tiếp xúc với động vật nhiễm bệnh hoặc sản phẩm từ động vật như da, lông, xương.
Hít phải bào tử
Bào tử vi khuẩn bệnh than có thể lơ lửng trong không khí và khi hít phải, chúng xâm nhập vào phổi gây ra bệnh than phổi – dạng nguy hiểm nhất của bệnh này.
Ăn phải thực phẩm nhiễm bẩn
Khi ăn thịt từ động vật bị nhiễm bệnh than chưa được nấu chín kỹ, bào tử hoặc vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa, gây ra bệnh than đường tiêu hóa.
Cơ chế xâm nhập và gây hại
Sau khi xâm nhập vào cơ thể, bào tử bệnh than chuyển sang dạng vi khuẩn hoạt động. Vi khuẩn Bacillus anthracis sản xuất ba loại độc tố:
- Yếu tố phù (EF)
- Yếu tố gây chết tế bào (LF)
- Kháng nguyên bảo vệ (PA)
Sự kết hợp của các độc tố này tạo thành hai loại độc tố chính:
- Độc tố phù: gây phù nề mô
- Độc tố gây chết tế bào: phá hủy tế bào và gây hoại tử mô
Ngoài ra, vi khuẩn còn có vỏ poly-D-glutamic acid giúp chúng tránh được sự phagocyte của hệ miễn dịch, cho phép chúng nhân lên nhanh chóng trong cơ thể.
Đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh than
Bệnh than mặc dù không phổ biến trong cộng đồng dân cư nói chung, nhưng có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh do đặc thù công việc và môi trường sống. Việc xác định các nhóm này giúp tập trung các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Nhóm nghề nghiệp có nguy cơ cao
Người làm việc trực tiếp với động vật
Những người tiếp xúc thường xuyên với gia súc có nguy cơ cao nhất mắc bệnh than, bao gồm:
- Người chăn nuôi gia súc (đặc biệt trâu, bò, dê, cừu)
- Bác sĩ thú y và nhân viên hỗ trợ
- Nhân viên làm việc tại lò mổ
- Người làm việc tại các trang trại chăn nuôi
Nguy cơ tăng cao trong mùa dịch hoặc khi xử lý động vật bị bệnh, đặc biệt khi không sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ.
Người làm việc với sản phẩm từ động vật
Nhóm nguy cơ thứ hai bao gồm những người thường xuyên tiếp xúc với sản phẩm từ động vật chưa qua xử lý hoặc khử trùng:
- Công nhân xưởng thuộc da
- Người sản xuất sản phẩm từ lông, da động vật
- Nhân viên xử lý len, lông thú
- Thợ thủ công làm đồ da, sừng, xương
Nghiên cứu viên và nhân viên phòng thí nghiệm
Những người làm việc với vi khuẩn Bacillus anthracis trong môi trường nghiên cứu:
- Nhà vi sinh vật học
- Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm chẩn đoán bệnh than
- Nhân viên nghiên cứu vắc-xin và thuốc điều trị bệnh than
Nhóm dân cư có nguy cơ cao
Cư dân vùng nông thôn có dịch bệnh than
Người dân sống trong các khu vực nông thôn, miền núi nơi từng xảy ra dịch bệnh than trên động vật có nguy cơ cao hơn, đặc biệt:
- Các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam
- Vùng Tây Nguyên
- Khu vực chăn nuôi gia súc quy mô lớn
- Vùng đất nhiễm bào tử bệnh than từ các đợt dịch trước
Nhóm dân cư có thói quen ăn uống nguy cơ cao
Một số nhóm dân cư có nguy cơ mắc bệnh than đường tiêu hóa do thói quen ăn uống:
- Người tiêu thụ thịt từ nguồn không kiểm soát
- Người có thói quen ăn thịt tái, sống hoặc chế biến không kỹ
- Cộng đồng sử dụng sản phẩm từ động vật chết không rõ nguyên nhân
Quân nhân và nhân viên an ninh
Nhóm này có nguy cơ cao trong trường hợp bệnh than được sử dụng như vũ khí sinh học:
- Nhân viên xử lý thư tín, bưu kiện
- Lực lượng ứng phó khẩn cấp
- Quân nhân triển khai tại vùng có nguy cơ cao
Chẩn đoán bệnh than
Khám lâm sàng
Chẩn đoán bệnh than dựa trên tiền sử tiếp xúc với động vật hoặc sản phẩm động vật có nguy cơ và các biểu hiện lâm sàng đặc trưng:
- Bệnh than da: vết loét không đau có hoại tử đen ở giữa
- Bệnh than phổi: X-quang ngực cho thấy trung thất giãn rộng, tràn dịch màng phổi
- Bệnh than đường tiêu hóa: các triệu chứng tiêu hóa cấp tính kèm theo dấu hiệu nhiễm trùng nặng
Xét nghiệm vi sinh
Nuôi cấy vi khuẩn
Lấy mẫu từ vết thương, máu, đờm, dịch não tủy hoặc phân để nuôi cấy. Vi khuẩn Bacillus anthracis phát triển nhanh trên môi trường thông thường sau 6-24 giờ, tạo thành các khuẩn lạc lớn, không đều, có màu xám trắng.
Xét nghiệm PCR
Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) giúp phát hiện nhanh DNA của vi khuẩn, đặc biệt quan trọng trong trường hợp nghi ngờ bệnh than dạng phổi hoặc khi đã sử dụng kháng sinh trước khi lấy mẫu.
Các xét nghiệm khác bao gồm:
- Nhuộm Gram: phát hiện vi khuẩn gram dương hình que lớn
- Phản ứng huyết thanh học: phát hiện kháng thể đặc hiệu
- ELISA: phát hiện kháng nguyên vi khuẩn
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang ngực: trong bệnh than phổi có thể thấy trung thất giãn rộng, tràn dịch màng phổi, đông đặc phổi
- CT scan ngực: cho thấy chi tiết hơn về tràn dịch màng phổi, hạch trung thất sưng to, xuất huyết phổi
- Siêu âm ổ bụng: trong bệnh than đường tiêu hóa có thể thấy dịch tự do trong ổ bụng, dày thành ruột, hạch bụng to
Chẩn đoán phân biệt với bệnh khác
Bệnh than da cần được phân biệt với:
- Nhiễm trùng da do tụ cầu/liên cầu
- Ghẻ nhiễm trùng
- Bệnh ecthyma
- Ung thư da
Bệnh than phổi cần được phân biệt với:
- Viêm phổi do vi khuẩn khác
- Bệnh lao
- Nhiễm nấm phổi nặng
- Bệnh tularemia
Bệnh than đường tiêu hóa cần được phân biệt với:
- Ngộ độc thực phẩm
- Viêm ruột thừa cấp
- Viêm đại tràng do C. difficile
- Xuất huyết tiêu hóa do các nguyên nhân khác
Phòng ngừa bệnh than
Biện pháp phòng ngừa cho người có nguy cơ cao
Những người có nguy cơ cao nên áp dụng các biện pháp sau:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với động vật hoặc sản phẩm động vật (găng tay, khẩu trang, áo choàng)
- Tránh tiếp xúc với động vật bị nghi ngờ mắc bệnh than
- Không ăn thịt từ động vật chết do không rõ nguyên nhân
- Nấu chín kỹ thịt trước khi ăn
- Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước
Vắc-xin phòng bệnh than
Vắc-xin phòng bệnh than hiện có là vắc-xin không chứa tế bào sống (Anthrax Vaccine Adsorbed – AVA). Vắc-xin này được khuyến cáo cho:
- Nhân viên phòng thí nghiệm làm việc với vi khuẩn Bacillus anthracis
- Người làm việc với động vật hoặc sản phẩm động vật có nguy cơ cao
- Nhân viên quân sự được triển khai đến khu vực có nguy cơ cao
- Nhân viên y tế tham gia ứng phó với tình huống khẩn cấp liên quan đến bệnh than
Lịch tiêm vắc-xin bao gồm 5 mũi tiêm cơ ban đầu (0, 1, 6, 12 và 18 tháng) và tiêm nhắc lại hàng năm.
Kiểm soát dịch bệnh trên động vật
Phòng ngừa bệnh than ở động vật góp phần quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh ở người:
- Tiêm vắc-xin cho gia súc ở vùng có nguy cơ cao
- Tiêu hủy xác động vật chết do bệnh than đúng cách (đốt hoặc chôn sâu với vôi)
- Khử trùng các chuồng trại, dụng cụ bị nhiễm bẩn
- Hạn chế di chuyển gia súc từ vùng có dịch
- Theo dõi và báo cáo dịch bệnh kịp thời
Phòng ngừa trong môi trường công nghiệp
Các biện pháp phòng ngừa trong môi trường công nghiệp xử lý sản phẩm động vật:
- Khử trùng nguyên liệu động vật nhập khẩu từ vùng có bệnh than
- Thực hiện giám sát vi sinh định kỳ
- Đảm bảo thông gió tốt tại nơi làm việc
- Triển khai quy trình xử lý an toàn cho sản phẩm có nguy cơ cao
- Đào tạo nhân viên về nhận biết và phòng ngừa bệnh than
Điều trị bệnh than hiệu quả
Điều trị kháng sinh
Các loại kháng sinh được khuyến cáo
Điều trị bệnh than đòi hỏi sử dụng kháng sinh càng sớm càng tốt. Các kháng sinh được ưu tiên lựa chọn:
Loại kháng sinh | Vai trò | Liều lượng |
---|---|---|
Ciprofloxacin | Kháng sinh hàng đầu | 500mg, uống 2 lần/ngày |
Doxycycline | Kháng sinh thay thế | 100mg, uống 2 lần/ngày |
Amoxicillin | Dùng cho trẻ em, phụ nữ mang thai | 500mg, uống 3 lần/ngày |
Penicillin G | Điều trị tĩnh mạch trong ca nặng | 4 triệu đơn vị, tiêm TM mỗi 4-6 giờ |
Trong trường hợp bệnh than phổi, điều trị thường bao gồm kết hợp 2 hoặc 3 loại kháng sinh khác nhau.
Thời gian điều trị
- Bệnh than da: 7-10 ngày nếu nhẹ, 60 ngày nếu nghi ngờ do phơi nhiễm sinh học
- Bệnh than phổi và tiêu hóa: 60 ngày
- Bệnh than màng não: tối thiểu 60 ngày, kết hợp ít nhất 3 loại kháng sinh
Điều trị hỗ trợ
Bên cạnh kháng sinh, điều trị bệnh than còn cần:
- Hỗ trợ hô hấp trong bệnh than phổi
- Truyền dịch, điện giải, hỗ trợ tuần hoàn
- Corticosteroid trong trường hợp phù não, phù thanh quản, viêm trung thất nặng
- Chăm sóc vết thương trong bệnh than da
- Có thể cần phẫu thuật trong một số trường hợp bệnh than đường tiêu hóa
Xử trí theo từng dạng bệnh than
Điều trị bệnh than da
- Kháng sinh đường uống trong 7-10 ngày (60 ngày nếu nghi ngờ phơi nhiễm sinh học)
- Chăm sóc vết thương: làm sạch, không được rạch hay cắt bỏ vảy đen
- Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng
- Nghỉ ngơi, bổ sung dinh dưỡng, nước
Điều trị bệnh than phổi
- Nhập viện ngay, theo dõi tại đơn vị hồi sức tích cực
- Kháng sinh phối hợp đường tĩnh mạch trong 14 ngày, sau đó chuyển sang đường uống để hoàn thành 60 ngày
- Hỗ trợ hô hấp, có thể cần thở máy
- Corticosteroid trong trường hợp phù não, viêm trung thất nặng
- Có thể sử dụng huyết thanh kháng độc tố (anthrax immune globulin)
Điều trị bệnh than đường tiêu hóa
- Kháng sinh đường tĩnh mạch phối hợp
- Bù nước và điện giải tích cực
- Theo dõi sát tình trạng xuất huyết tiêu hóa
- Có thể cần phẫu thuật nếu có hoại tử ruột, tắc ruột hoặc thủng ruột
Kết luận và tổng kết về bệnh than
Bệnh than là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Bacillus anthracis gây ra, có thể xuất hiện ở ba dạng chính: da, phổi và đường tiêu hóa. Mặc dù không phổ biến ở người, bệnh than vẫn là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp liên quan đến động vật và như một vũ khí sinh học tiềm tàng.
Chẩn đoán sớm và điều trị bệnh than kịp thời bằng kháng sinh là yếu tố quyết định để cứu sống bệnh nhân. Phòng ngừa bệnh thông qua tiêm vắc-xin cho người có nguy cơ cao, kiểm soát bệnh ở động vật và thực hiện các biện pháp an toàn trong công nghiệp là chiến lược quan trọng để kiểm soát bệnh than.
Nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh than, đặc biệt ở các vùng có nguy cơ cao, kết hợp với hệ thống giám sát và ứng phó y tế công cộng hiệu quả là những yếu tố then chốt để phòng ngừa và kiểm soát thành công căn bệnh nguy hiểm này.
Lời khuyên từ chuyên gia Pharmacity.vn: Nếu bạn sống hoặc làm việc trong môi trường có nguy cơ cao mắc bệnh than (tiếp xúc với gia súc, sản phẩm từ động vật), hãy thực hiện nghiêm túc các biện pháp phòng ngừa và đến cơ sở y tế ngay khi có các dấu hiệu nghi ngờ như vết loét da không đau có màu đen ở giữa, sốt cao đột ngột kèm khó thở, hoặc các triệu chứng tiêu hóa nặng sau khi ăn thịt không rõ nguồn gốc.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Bệnh than có lây trực tiếp từ người sang người không?
Không. Bệnh than không lây truyền trực tiếp từ người sang người. Bệnh lây từ động vật sang người hoặc do tiếp xúc với bào tử vi khuẩn trong môi trường.
2. Liệu tôi có thể mắc bệnh than khi đi du lịch đến các quốc gia đang phát triển?
Nguy cơ mắc bệnh than khi du lịch thường rất thấp trừ khi bạn tiếp xúc trực tiếp với gia súc, tham gia vào các hoạt động nông nghiệp, hoặc sử dụng các sản phẩm từ động vật không được xử lý đúng cách tại vùng có dịch.
3. Vắc-xin phòng bệnh than có an toàn không?
Vắc-xin phòng bệnh than hiện nay được coi là an toàn và hiệu quả. Tác dụng phụ thường gặp nhất là đau tại chỗ tiêm, nhức đầu và mệt mỏi nhẹ, hiếm khi gây ra các phản ứng nghiêm trọng.
4. Làm thế nào để phân biệt giữa vết loét bệnh than và vết côn trùng cắn thông thường?
Vết loét bệnh than da thường không đau, có hoại tử màu đen ở giữa và phù nề xung quanh. Vết côn trùng cắn thường ngứa, đau và không phát triển thành hoại tử đen trừ khi bị nhiễm trùng thứ phát.
5. Tôi nên làm gì nếu nghi ngờ mình đã tiếp xúc với bệnh than?
Nếu bạn nghi ngờ đã tiếp xúc với bệnh than, hãy:
- Rửa kỹ vùng da tiếp xúc bằng xà phòng và nước
- Đến cơ sở y tế ngay lập tức
- Thông báo với nhân viên y tế về việc tiếp xúc
- Tuân thủ điều trị dự phòng bằng kháng sinh nếu được chỉ định
https://www.who.int/health-topics/anthrax
https://www.cdc.gov/anthrax/
https://www.ecdc.europa.eu/en/anthrax
