Bác sĩ melissa teo - chuyên gia phẫu thuật ung thư giải thích về phương pháp crs và hipec trong điều trị ung thư phúc mạc
Là một bác sĩ Ngoại tổng hợp và chuyên gia phẫu thuật ung thư tại Bệnh viện Mount Elizabeth Novena, Bác sĩ Melissa Teo đã chia sẻ về phương pháp phẫu thuật cắt giảm tế bào khối u (Cytoreductive Surgery – CRS) và hóa trị gia nhiệt phúc mạc (Hyperthermic Intraperitoneal Chemotherapy – HIPEC) trong việc điều trị ung thư phúc mạc hiệu quả. Đây là những phương pháp tiên tiến và được chứng minh mang lại hiệu quả trong việc chữa trị ung thư phúc mạc.
Phương pháp cắt giảm tế bào khối u (CRS) và hóa trị gia nhiệt phúc mạc (HIPEC) là gì?
Phẫu thuật cắt giảm tế bào khối u (CRS) là một quy trình phẫu thuật nhằm loại bỏ toàn bộ các tế bào khối u/ung thư có thể thấy được trong cơ thể. Đây là một phương pháp hữu ích trong việc điều trị ung thư ruột thừa, đại tràng, trực tràng và buồng trứng khi đã lan tỏa đến phúc mạc. Trong khi đó, hóa trị gia nhiệt phúc mạc (HIPEC) được sử dụng để tiêu diệt những tế bào ung thư nhỏ mà không thể thấy được thông qua ủ bụng. Hai phương pháp này thường được kết hợp lại với nhau để tăng hiệu quả điều trị.
Việc kết hợp phẫu thuật CRS và hóa trị gia nhiệt phúc mạc (HIPEC) đã chứng minh giảm tỷ lệ tái phát bệnh trong ổ bụng, kéo dài thời gian sống và thậm chí đạt được sự chữa khỏi ở một số bệnh nhân.
Phương pháp điều trị CRS-HIPEC
Phương pháp điều trị CRS-HIPEC bao gồm hai giai đoạn chính: CRS và HIPEC. Cả hai giai đoạn đều được thực hiện khi bệnh nhân đang trong tình trạng gây mê toàn thân.
- Giai đoạn 1 – Phẫu thuật cắt giảm tế bào khối u (CRS): Phẫu thuật bắt đầu bằng việc mở bụng để tiến hành loại bỏ các khối u ung thư và mô bệnh trong cơ thể. Thời gian thực hiện CRS thường kéo dài từ 6 đến 10 giờ.
- Giai đoạn 2 – Quá trình thực hiện HIPEC: Sau khi CRS hoàn tất, một máy truyền dịch sẽ được sử dụng để gia nhiệt các thuốc hóa trị. Sau đó, các thuốc này sẽ được truyền vào bụng của bệnh nhân. Quá trình HIPEC thường kéo dài 60 phút và bệnh nhân sẽ được theo dõi sát trong suốt quá trình điều trị.
Thời gian thực hiện phẫu thuật CRS và HIPEC phụ thuộc vào mức độ di căn, xâm lấn, kích thước khối u và thời gian trung bình dao động từ 4 đến 16 giờ.
Sau khi quá trình HIPEC hoàn tất, thuốc hóa trị sẽ được dẫn lưu ra khỏi bụng và vùng bụng sẽ được rửa kỹ và kiểm tra. Cuối cùng, các ống tiêu hóa sẽ được nối lại và quá trình phẫu thuật sẽ hoàn tất. Hầu hết bệnh nhân sẽ được theo dõi qua đêm tại phòng chăm sóc tích cực, nhưng quá trình phục hồi thường diễn ra khá nhanh sau 2 – 3 ngày và hầu hết bệnh nhân có thể xuất viện sau 7 – 10 ngày kể từ ngày thực hiện CRS và HIPEC.
Ung thư nào có thể được điều trị bằng CRS-HIPEC?
Phương pháp điều trị CRS-HIPEC có thể được áp dụng cho các loại ung thư sau:
- Ung thư ruột thừa (U nhầy giả phúc mạc hoặc ung thư ruột thừa)
- Ung thư đại tràng
- Ung thư buồng trứng
- Ung thư phúc mạc
- U trung biểu mô phúc mạc
- Ung thư dạ dày
Có nguy cơ và biến chứng nào trong CRS-HIPEC không?
Nguy cơ và biến chứng của phẫu thuật CRS-HIPEC phụ thuộc vào phạm vi của phẫu thuật. Tuy nhiên, những biến chứng phổ biến bao gồm dò và xuất huyết tại mối nối ống tiêu hóa. Tuy vậy, tại các trung tâm có kinh nghiệm, tỷ lệ biến chứng nặng thường dưới 10%. Những biến chứng khác bao gồm vết thương, nhiễm trùng đường tiết niệu và đường hô hấp, cũng như huyết khối ở tĩnh mạch sâu, tất cả đều là những biến chứng thông thường trong phẫu thuật lớn.
Tỷ lệ sống sót của việc điều trị CRS-HIPEC
Tỷ lệ sống sót sau điều trị CRS-HIPEC phụ thuộc vào loại ung thư và độ thành công của phẫu thuật. Tuy nhiên, trong tay những người có kinh nghiệm, tỷ lệ sống sót lâu dài khoảng 80% cho ung thư ruột thừa, 30 – 40% cho ung thư đại tràng và 50 – 60% cho ung thư buồng trứng.
Dữ liệu từ các nghiên cứu cho thấy, thời gian sống trung bình của bệnh nhân sau khi điều trị CRS-HIPEC để điều trị ung thư phúc mạc là từ 14,6 – 60,1 tháng. Phẫu thuật HIPEC đã chứng minh là một phương pháp điều trị an toàn, tăng thời gian sống sót và đạt được thời gian sống không bệnh cho bệnh nhân.
Phẫu thuật CRS-HIPEC là một phương pháp tiên tiến và mang lại cơ hội thứ hai cho những bệnh nhân ở giai đoạn ung thư muộn. Để biết thêm thông tin về phương pháp điều trị này, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để biết liệu đây có phải là lựa chọn điều trị phù hợp với bạn hay không.
Những câu hỏi thường gặp (FAQS)
Phương pháp điều trị CRS-HIPEC làm thế nào để kiểm soát sự lan truyền của ung thư trong cơ thể?
Phương pháp CRS-HIPEC cắt giảm tế bào khối u trong cơ thể và sử dụng hóa trị gia nhiệt phúc mạc để tiêu diệt các tế bào ung thư nhỏ mà không thể thấy được thông qua ủ bụng. Điều này giúp kiểm soát sự lan truyền của ung thư và tăng cơ hội chữa trị.
Nguy cơ mắc phải biến chứng sau phẫu thuật CRS-HIPEC là như thế nào?
Nguy cơ và biến chứng sau phẫu thuật CRS-HIPEC phụ thuộc vào phạm vi của phẫu thuật. Một số biến chứng phổ biến bao gồm xuất huyết và nhiễm trùng tại vùng mổ. Tuy vậy, tỷ lệ biến chứng nặng thường thấp và các biến chứng phổ biến này có thể được kiểm soát và điều trị.
Dài bao lâu sau phẫu thuật CRS-HIPEC tôi có thể ra viện?
Thời gian nghỉ viện sau phẫu thuật CRS-HIPEC tùy thuộc vào quá trình phục hồi của mỗi người. Thông thường, bạn có thể ra viện sau 7 – 10 ngày kể từ ngày thực hiện phẫu thuật.
Phương pháp điều trị CRS-HIPEC có thể áp dụng cho tất cả các loại ung thư không?
Phương pháp điều trị CRS-HIPEC có thể được áp dụng cho các loại ung thư như ruột thừa, đại tràng, buồng trứng và dạ dày. Tuy nhiên, quyết định áp dụng phương pháp này phụ thuộc vào tình trạng của mỗi bệnh nhân và ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.
Tỷ lệ sống sót lâu dài sau điều trị CRS-HIPEC là bao nhiêu?
Tỷ lệ sống sót sau điều trị CRS-HIPEC phụ thuộc vào loại ung thư và độ thành công của phẫu thuật. Tuy nhiên, trong tay những người có kinh nghiệm, tỷ lệ sống sót lâu dài thường rất khả quan, đạt từ 30% đến 80% tuỳ thuộc vào loại ung thư.
Nguồn: Tổng hợp