Dinh dưỡng

Ăn gì để bổ não?

Dinh dưỡng07:00 03/01/2019

Dinh dưỡng đúng cách trong giai đoạn thi cử như “cú hích” giúp con tăng cường năng lực trí não thông qua khả năng suy luận, phân tích, giải quyết các đề thi phức tạp. Dinh dưỡng đúng cách trong giai đoạn thi cử như “cú hích” giúp con tăng cường năng lực trí não thông qua khả năng suy luận, phân tích, giải quyết các đề thi phức tạp. Sự hỗ trợ liên tục và bền vững cho chế độ dinh dưỡng trí não trong mùa thi từ cha mẹ sẽ giúp các em học sinh nâng cao cơ hội thành công ở kỳ thi sắp tới.
Theo các tài liệu về dinh dưỡng để phát triển trí não thì có 5 chất dinh dưỡng cần nhất cho bộ não.
1. Glucose là nhiên liệu cho não hoạt động. Để não hoạt động tốt thì lượng đường trong máu cần ổn định (không nên quá thấp hay quá cao). Do đó, nên hạn chế các loại đường hấp thu nhanh vào máu như đường tinh (nước ngọt, bánh kẹo ngọt, thức uống có đường) vì sẽ làm đường huyết tăng nhanh và sau đó sẽ giảm nhanh. Các loại ngũ cốc nguyên hạt, đậu, khoai, rau cũ sẽ tốt hơn đường tinh vì hấp thu vào máu từ từ giúp lượng đường trong máu ổn định và duy trì kéo dài. Đường từ trái cây cũng hấp thu vào máu nhanh nhưng do cần thời gian chuyển hóa từ fructose sang glucose nên làm chậm tác dụng lên cơ thể. Hơn nữa, trái cây có chất xơ nên cũng không làm tăng nhanh đường huyết sau ăn như đường tinh.
2. Chất béo thiết yếu (omega-3 và omega-6) được ví như những “kiến trúc sư” xây dựng “trí thông minh” . Đây là nguyên liệu cấu tạo nên tế bào thần kinh và chất dẫn truyền thần kinh giữa các tế bào. Não còn cần chất béo bão hòa và cholesterol, thường có sẵn trong nhiều thực phẩm. Riêng omega-3 và omega-6 thì dễ thiếu do cơ thể không tự tổng hợp được. Các chất béo thiết yếu này có trong các loại cá như cá basa, cá thu, cá ngừ, cá hồi, cá trích và các loại hạt nhiều dầu như hạt bí đỏ, hướng dương, hạt đậu tương, hạt diều, hạt dẻ, mè.
3. Phospholipid là người bạn tốt nhất của trí nhớ, là chất béo tạo nên sự “thông minh” của não, giúp tạo chất myelin bao bọc dây thần kinh nên thúc đẩy sự truyền các tín hiệu một cách trơn tru trong não. Mặc dù cơ thể c ó thể tự tạo phospholipid nhưng chế độ ăn có thêm chất này vẫn tốt hơn. Phospholipid có nhiều trong lòng đỏ trứng và thịt nội tạng.
4. Acid amin được ví như “tiếng nói” của não và cảm xúc, là thành phần tạo nên các chất dẫn truyền thần kinh (chất mang tín hiệu từ tế bào thần kinh này sang tế bào thần kinh khác). Những acid amin này có nhiều trong thức ăn giàu đạm như thịt, cá, trứng, sữa, đậu nành, đậu phụ và các loại đậu khác.
5. Vitamin và khoáng chất giúp chuyển glucose thành năng lượng, acid amin thành chất dẫn truyền thần kinh, chất béo thiết yếu đơn giản thành dạng phức tạp hơn. Đặc biệt là các vitamin nhóm B như B1, B3, B5, B6, B12 (có trong ngũ cốc nguyên hạt và các loại rau), vitamin C (có trong rau & trái cây), acid folic (có trong rau lá xanh đậm), Magie (có trong rau xanh thẫm & các loại hạt), man-gan (có trong các loại hạt, trái cây, trà), và kẽm (có trong hào, ngao, cá và các loại hạt). PGS. TS. Nguyễn Thị Lâm

Các bài viết liên quan

blog image
14 loại thực phẩm nên ăn và nên kiêng khi bị thoái hóa khớp
Chế độ dinh dưỡng khoa học, lành mạnh là một trong những yếu tố giúp làm chậm quá trình phát triển của thoái hóa khớp và ngăn ngừa khớp tổn thương thêm. Vậy bạn có biết người bệnh thoái hóa khớp nên ăn gì, nên kiêng ăn gì để hạn chế tình trạng viêm khớp?   Cần xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý để làm chậm thoái hóa khớp  Mối liên quan giữa tình trạng thoái hóa khớp và chế độ dinh dưỡng  Chế độ dinh dưỡng và sức khỏe xương khớp có mối quan hệ mật thiết. Theo đó, bổ sung đủ dưỡng chất có lợi trong bữa ăn hàng ngày ngoài góp phần bảo vệ xương khớp còn hỗ trợ tái tạo, phục hồi tổn thương tốt hơn. Ngược lại, thường xuyên sử dụng những loại thực phẩm có hại, ăn uống thiếu hoặc thừa chất có thể tạo điều kiện đẩy nhanh quá trình thoái hóa khớp, khiến xương khớp suy yếu hơn, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính về xương khớp gây đau nhức, ảnh hưởng đến sinh hoạt bình thường của người bệnh.   Vì vậy, để đảm bảo xương khớp khỏe mạnh, hãy cân nhắc lựa chọn xem nên ăn gì, bổ sung những dưỡng chất nào với lượng bao nhiêu để góp phần phòng ngừa thoái hóa khớp.  Thoái hóa khớp nên ăn gì?  Dưới đây là những món ăn người bệnh thoái hóa khớp nên bổ sung hằng ngày để hỗ trợ cải thiện bệnh tốt hơn.  1. Trái cây và rau củ  Rau củ quả chứa nhiều vitamin, khoáng chất và đặc biệt là các chất chống oxy hóa, có thể giúp giảm viêm, kháng khuẩn, ngăn ngừa tổn thương ở khớp. Đây cũng là một nguồn cung cấp chất xơ và hạn chế tích tụ mỡ thừa trong cơ thể, ngăn ngừa tình trạng thừa cân gây áp lực lên các khớp.  Bạn cần ăn ít nhất 300g rau xanh và 100 - 200gr hoa quả trong một ngày. Sử dụng rau củ luộc thay vì xào cũng sẽ giúp hạn chế lượng chất béo nạp vào cơ thể.  Những loại rau củ và trái cây bạn nên sử dụng thay phiên nhau trong bữa ăn hàng ngày là: bông cải xanh, bắp cải, khoai lang, cà rốt, bí ngô, việt quất, nho, cam, chanh, bưởi,...  Các loại rau củ quả là nguồn bổ sung dưỡng chất dồi dào cho xương khớp  2. Các loại cá  Các loại cá béo như cá hồi, cá mòi, cá ngừ,... là một nguồn cung cấp axit béo omega-3 dồi dào. Theo nhiều nghiên cứu,  axit béo omega-3 có thể giúp trung hòa tình trạng viêm trong cơ thể. Lượng cá khuyến nghị sử dụng đối với những người bị viêm khớp là 2 phần cá hồi khoảng 85 - 100g/tuần để đảm bảo đủ lượng omega-3 cho cơ thể. Bạn có thể thực hiện một số món ăn thơm ngon từ cá để giúp bảo vệ xương khớp như cháo cá, gỏi cá, cá hồi sốt cà chua, salad trộn cá,...  Lưu ý, đối với nguyên liệu như cá hồi, bạn nên ưu tiên lựa chọn cá hồi tự nhiên để tránh việc một số loại cá hồi nuôi vẫn còn dư lượng kháng sinh có hại cho sức khỏe.   3. Dầu ô liu  Hoạt chất Oleocanthal trong dầu ô liu có thể giúp ức chế các hợp chất gây viêm, hạn chế nguy cơ viêm khớp và thoái hóa khớp, đồng thời hỗ trợ giảm đau nhức ở khớp hiệu quả. Dầu ô liu cũng là một nguồn cung cấp omega-3 dồi dào. Đối với những người bị các bệnh về khớp, bạn nên dùng dầu ô liu để sử dụng hàng ngày thay cho các loại dầu khác.  4. Tỏi và hành  Hành, tỏi là những gia vị quen thuộc không thể thiếu trong các bữa ăn hàng ngày. Hai nguyên liệu này đều chứa hợp chất diallyl disulfide có thể giúp cải thiện các vấn đề về viêm xương khớp, hỗ trợ giảm đau nhức hiệu quả.   Bạn nên sử dụng 3 - 4 tép tỏi (tương đương 4g) và 1 củ hành (tương đương 4 - 5g hành) mỗi ngày để nấu cùng với các món ăn nhằm gia tăng hương vị.  5. Đậu nành tốt cho hệ xương khớp  Nếu bạn đang phân vân xem thoái hóa khớp nên ăn gì thì đậu nành là một nguyên liệu giàu protein, chất xơ isoflavones, chất chống oxy hóa và chứa hàm lượng chất béo rất thấp, giúp hạn chế tích tụ mỡ gây áp lực lên các khớp.   Đậu nành còn giàu canxi giúp hạn chế nguy cơ loãng xương. Một nghiên cứu của Đại học bang Oklahoma State (Mỹ) cho thấy, việc sử dụng protein đậu nành trong 3 tháng có thể giúp cải thiện hiệu quả các triệu chứng đau nhức do viêm xương khớp.   Đậu nành giàu protein và chất chống oxy hóa có lợi cho khớp  6. Các loại đậu  Các loại đậu như đậu đỏ, đậu đen, đậu xanh chứa hàm lượng chất xơ cao và có thể làm giảm mức độ Protein C Reactive (CRP), hạn chế các phản ứng gây viêm ở khớp. Việc sử dụng các loại đậu cũng hỗ trợ bổ sung protein, tăng cường sức khỏe của các cơ quanh khớp, giảm áp lực lên các khớp.  7. Quả óc chó và hạnh nhân  Quả óc chó và hạnh nhân là những nguồn bổ sung omega-3, vitamin E, magie, chất cơ và protein dồi dào, giúp xương khớp khỏe mạnh hơn và hỗ trợ kháng viêm, giảm đau nhức hiệu quả. Các loại quả hạch còn rất giàu chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa nhiều bệnh mãn tính khác.  Thoái hóa khớp nên kiêng ăn gì?  Ngoài những loại thực phẩm được khuyên dùng người bệnh cũng cần chú ý hạn chế những loại thực phẩm sau để ngăn ngừa nguy cơ thoái hóa khớp.  1. Đồ ăn nhiều đường  Đồ ăn nhiều đường như bánh ngọt, kẹo, mứt, đồ uống có gas,... sẽ khiến cho tình trạng viêm trở nên trầm trọng hơn và làm suy yếu các khớp xương. Điều này khiến tình trạng sưng viêm, đau nhức càng trở nên nghiêm trọng hơn.  Ngoài ra, khi đường đi vào cơ thể sẽ phản ứng với protein hoặc chất béo tạo thành các phân tử AGEs (sản phẩm cuối cùng của quá trình glycation nâng cao), hủy hoại collagen và đẩy nhanh quá trình lão hóa, khiến tình trạng thoái hóa khớp diễn ra nhanh hơn.  2. Đồ ăn nhiều muối  Khi nạp nhiều muối vào cơ thể, lượng natri cao sẽ đẩy nhanh quá trình lão hóa ở tế bào, khiến cho tình trạng thoái hóa khớp trở nên nghiêm trọng hơn. Muối còn gây mất canxi, ảnh hưởng đến sự chắc khỏe của xương. Theo Dịch vụ y tế quốc gia Anh, lượng muối tối đa mà mỗi người nên dùng mỗi ngày là 6g, tương đương với 1 thìa cà phê muối.  3. Đồ chiên xào  Ăn nhiều đồ chiên xào dầu mỡ ngoài làm tăng lượng chất béo bão hòa gây hại cho cơ thể, còn khiến tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn. Tổ chức về viêm khớp (The Arthritis Foundation) đã chỉ ra, thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa làm tăng viêm nhiễm và các cơn đau khớp.   Thực phẩm chiên xào là “kẻ thù” hàng đầu của viêm khớp  Ngoài ra, sử dụng dầu mỡ trong đồ chiên cũng sẽ làm tăng Cholesterol, khiến các đầu xương dễ bị mòn dẫn đến viêm khớp. Do đó, bạn nên ưu tiên sử dụng dầu oliu, đồng thời  hạn chế các loại đồ chiên, xào và thay bằng các món luộc, hấp, canh.  4. Bơ sữa  Các loại thực phẩm có thành phần sữa động vật và những sản phẩm làm từ bơ sữa có thể thúc đẩy kết dính tiểu cầu và tăng cường các phản ứng viêm, khiến tình trạng đau nhức xương khớp trở nên nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, các thực phẩm chứa nhiều bơ sữa còn làm tăng hàm lượng mỡ máu, gây tăng huyết áp, tiểu đường Type 2.  5. Đồ ăn nhiều axit béo omega-6  Theo một nghiên cứu của Trường Y Harvard, omega-6 chứa trong lòng đỏ trứng, thịt bò, thịt dê, thịt cừu,... tuy là chất béo không bão hòa nhưng vẫn sẽ dẫn đến tình trạng viêm ở khớp,  làm tăng các cơn đau nhức do thoái hóa khớp.  6. Đồ ăn từ bột tinh chế  Những loại thực phẩm từ bột tinh chế như ngũ cốc đóng hộp, mỳ sợi, bánh mì,... có thể làm tăng tình trạng đau nhức do thoái hóa khớp. Do đó, bạn cần hạn chế các món ăn này trong khẩu phần hàng ngày và có thể thay thế bằng ngũ cốc nguyên hạt không chứa gluten để giảm viêm và hỗ trợ khả năng vận động.   7. Đồ đóng hộp, chế biến sẵn  Các loại thịt đóng hộp đã qua chế biến như xúc xích, thịt xông khói,... có lượng đường, muối, sulfit và các chất bảo quản cao, có thể khiến tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, trong các loại thực phẩm chế biến cũng chứa nhiều chất béo chuyển hóa có hại cho sức khỏe.  Các loại thịt chế biến sẵn chứa lượng lớn chất béo chuyển hóa, làm tình trạng viêm khớp trở nên nghiêm trọng  Những điều cần lưu ý để phòng ngừa thoái hóa khớp  Phòng ngừa thoái hóa khớp đòi hỏi phải chú ý đến lối sống và các thói quen hàng ngày. Ngoài xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, đây là những điều cần thực hiện để giảm nguy cơ thoái hóa khớp:  Thường xuyên vận động thể chất như đi bộ, đạp xe, yoga hay bơi lội để tăng cường sự linh hoạt và mạnh mẽ của xương khớp.  Điều chỉnh cân nặng ở mức phù hợp, tránh tình trạng thừa cân gây áp lực lên xương khớp và tăng nguy cơ thoái hóa khớp.  Hạn chế ngồi trong thời gian dài, nếu phải ngồi làm việc lâu, bạn nên đứng dậy và vận động nhẹ sau mỗi 1 tiếng. Điều chỉnh tư thế ngồi và đứng đúng cách.  Hạn chế hút thuốc lá và tiêu thụ cồn, vì chúng có thể gây viêm nhiễm và làm suy yếu xương khớp.  Tránh vận động mạnh và bê đỡ vật quá nặng gây tổn thương xương khớp.  Thực hiện kiểm tra sức khỏe xương khớp định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề và tiến hành điều trị kịp thời.  Ngoài ra, một trong những phương pháp giúp phòng ngừa thoái hóa khớp hiệu quả là bổ sung những dưỡng chất từ thiên nhiên có trong viên uống JEX thế hệ mới để tăng hiệu quả bảo vệ xương khớp. Cụ thể:  Collagen Type 2 không biến tính: Được tinh chiết bằng công nghệ đặc biệt giúp giữ nguyên cấu trúc và đặc tính sinh học, khi vào cơ thể có tác dụng điều hòa miễn dịch qua cơ chế dung nạp qua đường uống, giúp tăng sản xuất chất chống viêm, bảo vệ màng hoạt dịch và sụn khớp.  Collagen Peptide thủy phân: Dưỡng chất có tác dụng nuôi dưỡng và tái tạo mô sụn, giúp phục hồi tổn thương. Dưỡng chất có khả năng kích thích tăng sinh tế bào xương dưới sụn, tăng tổng hợp Collagen Type 2 và Aggrecan củng cố kết cấu sụn khớp, làm chậm quá trình thoái hóa khớp.  Turmeric Root (Curcumin), Eggshell Membrane (tinh chất từ màng vỏ trứng), Chondroitin Sulfate, Soy Lecithin Powder: Đây là những chất có khả năng ức chế các hoạt chất gây viêm như TNF-α, Interleukin 1, Interleukin 6, Interferon gamma,..., giúp giảm đau và ngăn ngừa viêm khớp.  Phòng ngừa thoái hóa khớp cùng các tinh chất thiên nhiên trong viên uống JEX thế hệ mới  - XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM Khi sử dụng viên uống JEX thế hệ mới đến từ Mỹ với các thành phần tinh chất thiên nhiên trên sẽ giúp hỗ trợ làm chậm quá trình thoái hóa khớp, giảm phản ứng viêm gây đau nhức và hỗ trợ tái tạo sụn khớp và xương dưới sụn, phục hồi tổn thương ở khớp.  Đến đây chắc hẳn bạn đã biết thoái hóa khớp nên ăn gì và kiêng gì rồi đúng không? Để bảo vệ xương khớp toàn diện hơn, ngoài xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, bạn cũng cần thường xuyên luyện tập thể thao, thăm khám định kỳ và bổ sung các tinh chất thiên nhiên có khả năng làm chậm thoái hóa khớp từ bên trong bạn nhé! Chúc bạn luôn khỏe! Các câu hỏi thường gặp về sức khỏe xương khớp  1. Bổ sung chất chống oxy hóa cho xương khớp thông qua những loại thực phẩm nào?  Người đang gặp các vấn đề về khớp nên bổ sung những chất chống oxy hóa thông qua chế độ dinh dưỡng để làm chậm quá trình thoái hóa và giảm viêm, giảm đau nhức hiệu quả như:  Vitamin C: Đây là dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của sụn khớp và giảm các triệu chứng viêm khớp, có nhiều trong cam, chanh, bưởi, đu đủ, dâu tây, kiwi, súp lơ, ớt chuông,...  Vitamin E: Bạn cần bổ sung 3 - 4mg vitamin E hằng ngày và loại vitamin này chứa nhiều trong dầu thực vật và các loại hạt.  Beta Carotene: Đây là một chất chống oxy hóa mạnh có nhiều trong khoai lang, cà chua, măng tây, dưa lưới, lá bạc hà,...  Omega-3: Loại axit béo này chứa nhiều trong các loại cá béo, hàu, các loại hạt, dầu ô liu,... có tác dụng kháng viêm và chống oxy hóa hiệu quả.  Bioflavonoid: Đây là một chất chống oxy hóa và kháng viêm cao tương đương với thuốc kháng viêm Aspirin, có trong hành tây trắng, hành tây đỏ, cải xoăn, bông cải xanh, việt quất, nho đen, trà xanh,...  2. Bị viêm khớp, thoái hóa khớp hay bệnh gút thì có ăn thịt gà được không?  Nếu bạn bị viêm khớp, thoái hóa khớp, bệnh gút thì việc ăn thịt gà có thể giúp bổ sung protein và tăng cường sức mạnh cho cơ quanh khớp chứ không ảnh hưởng đến tình trạng khớp xương của bạn.   Tuy nhiên, khi ăn thịt gà, bạn nên chọn ăn phần thịt nạc ở ức và đùi, lọc bỏ da để hạn chế lượng chất béo. Lựa chọn thịt gà luộc hoặc hấp và sử dụng không quá 150mg mỗi ngày.  3. Ăn măng có bị thoái hóa khớp không?   Theo Tiến sĩ bác sĩ Trương Thị Ngọc Lan – Phó Giám đốc Viện Y Dược học dân tộc TP.HCM, người bị viêm khớp và các bệnh về xương khớp khác nên hạn chế ăn măng bởi thành phần cyanide trong măng có thể chuyển hóa thành acid cyanhydric, hạn chế sự lưu thông oxy trong máu đến các khớp.  Nguồn tham khảo: Tổng hợp Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất. Bạn có thể xem thêm: Giải pháp toàn diện cho người lớn tuổi bị thoái hóa khớp Ăn gì để phòng chữa thoái hóa khớp? Những điều cần biết về bệnh thoái hóa khớp gối Những lý do dẫn đến thoái hoá khớp và cột sống Thoái hóa khớp gối có nên đi bộ không?
blog image
Những loại thực phẩm giàu canxi bổ sung cho cơ thể bạn nên biết
Cơ thể được bổ sung canxi từ thuốc, thực phẩm chức năng hay thực phẩm. Trong đó, bổ sung các loại thực phẩm giàu canxi tốt và đơn giản hơn, vì vậy hãy chú trọng chế độ ăn hàng ngày. Một số thực phẩm giàu canxi Canxi là thành phần cấu tạo của răng và xương, đóng vai trò quan trọng tham gia nhiều hoạt động sống của các cơ quan trong cơ thể. Canxi rất cần thiết cho cơ thể đối với tất cả các đối tượng từ trẻ em đến người lớn tuổi, thiếu canxi ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Bạn có thể bổ sung canxi cho cơ thể và phòng ngừa các bệnh do thiếu canxi một cách đơn giản và dễ dàng từ các loại thực phẩm giàu canxi trong bữa ăn hàng ngày. Sữa và các sản phẩm làm từ sữa Sữa và các sản phẩm được làm từ sữa như sữa tươi, phô mai, sữa chua là nguồn cung cấp canxi dồi dào và một số chất dinh dưỡng khác tốt cho sức khỏe. Nhóm thực phẩm này dễ uống và khả năng hấp thụ tốt, đưa vào chế độ ăn uống mỗi ngày giúp bạn bổ sung nhanh chóng lượng canxi cần thiết cho cơ thể. Các loại hạt và đậu Nhóm các loại hạt và đậu không chỉ chứa nhiều canxi mà còn giàu chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể. Vì vậy, chế độ ăn lành mạnh với đậu và hạt vừa cung cấp canxi vừa bổ sung các nhóm chất khác giúp nâng cao sức khỏe. Các loại hạt giàu canxi và dưỡng chất cho cơ thể Một số hạt và đậu chứa nhiều canxi như hạt chia, hạnh nhân, đậu nành, đậu trắng,…Các loại hạt và đậu có thể chế biến thành nhiều món ăn, thức uống đa dạng hoặc kết hợp với nhiều loại thực phẩm khác để gia tăng hương vị giúp bạn ăn uống ngon miệng hơn. Rau lá màu xanh đậm Rau củ là nguồn cung cấp dưỡng chất có lợi cho sức khỏe, đặc biệt thành phần giàu canxi, chế độ ăn uống lành mạnh cần đảm bảo bổ sung đầy đủ nhóm thực phẩm này.   Công dụng cải bó xôi có lợi đối với sức khỏe Theo các gia dinh dưỡng, khuyến khích mọi người tăng cường ăn các loại rau lá có màu xanh đậm như cải xoăn, rau chân vịt, cải ngồng, bông cải xanh và rau dền vì chứa nhiều canxi và rất tốt cho sức khỏe. Các loại cá đóng hộp Các mòi, cá hồi đóng hộp được chế biến thành món ăn thơm ngơm, bổ dưỡng và giàu canxi cung cấp cho cơ thể do phần xương cá được ninh mềm có thể ăn được. Ngoài canxi, cá còn chứa các thành phần dưỡng chất khác tốt cho sức khỏe, vì vậy hãy bổ sung nhóm thực phẩm này vào chế độ ăn uống lành mạnh mỗi ngày. Trái cây bổ sung canxi Nhóm trái cây chứa nhiều canxi kể đến như cam, dâu tây, chuối, kiwi,…Những loại trái cây rất phổ biến dễ tìm thấy, có thể ăn trực tiếp hoặc chế biến thành nước ép, sinh tố, kết hợp với sữa chua. Trái cây còn chứa vitamin B1, B2 và một số chất dinh dưỡng khác tốt cho cơ thể, vì vậy khuyến khích mọi người bổ sung trái cây cho cơ thể. Ngoài ra, thực phẩm trứng, thịt lợn, thịt bò, tôm, cua, sò…giúp cơ thể bổ sung canxi hiệu quả. Lợi ích và những lưu ý khi bổ sung canxi Canxi đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển xương, làm chắc xương, răng, chống loãng xương, còi xương và giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của cơ bắp, thông máu, hoạt động hệ thần kinh. Bổ sung canxi đầy đủ cho cơ thể giúp trẻ phát triển chiều cao, nâng cao sức khỏe và tăng cường khả năng miễn dịch cho cơ thể. Đồng thời, canxi rất quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ nhỏ, Thiếu canxi sẽ khiến trẻ chậm lớn, răng không tốt, còi xương và ảnh hưởng đến sự phát triển hệ thần kinh. Đối với người trưởng thành, cơ thể được bổ sung đầy đủ giúp xương chắc khỏe, hạn chế đau nhức xương khớp, loãng xương và ảnh hưởng hoạt động hệ thần kinh, đặc biệt là đối tượng người lớn tuổi. Bổ sung thực phẩm giàu canxi cần thiết cho cơ thể, một chế độ ăn uống giàu canxi tốt cho sức khỏe, tuy nhiên bạn cần lưu ý một số vấn đề sau: Thừa hay thiếu canxi đều gây ảnh hưởng đến sức khỏe, do đó cần kiểm soát chế độ ăn uống hợp lý và lượng canxi cung cấp cho cơ thể vừa đủ để tránh tác hại không mong muốn. Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn, do đó ngoài bổ sung thực phẩm giàu canxi, bạn cần lưu ý bổ sung thêm vitamin D. Kiểm soát lượng protein cung cấp cho cơ thể, protein quá dồi dào trong cơ thể, khả năng đào thải canxi cũng tăng và từ đó rất dễ dẫn tới nguy cơ sỏi thận, sỏi niệu quản. Đối với thực phẩm chức năng bổ sung canxi, hãy tìm hiểu và lựa chọn sản phẩm uy tín và tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng. Những thông tin trong bài viết trên cung cấp những kiến thức hữu ích cho bạn khi xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung canxi và đồng thời cung cấp thêm các chất dinh dưỡng khác cho cơ thể, nâng cao sức khỏe mỗi ngày. Nguồn: Tổng hợp Bạn có thể xem thêm: Dinh dưỡng đúng và đủ cho trẻ phát triển toàn diện 9+ lợi ích tuyệt vời của cải bó xôi đối với sức khỏe bạn nên biết Một số cách chế biến yến mạch dinh dưỡng đơn giản cho bữa sáng
blog image
Bánh mì bao nhiêu calo? Ăn bánh mì có béo không?
Bánh mì là một món ăn phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn trên thế giới. Loại thực phẩm này thường được làm bột mì và chế biến bằng cách nướng. Vậy, bánh mì bao nhiêu calo? Ăn bánh mì có béo không? Hãy cùng giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.
blog image
100g khoai lang bao nhiêu calo? Làm sao để ăn khoai lang giảm cân đúng cách
Ăn khoai lang để giảm cân là cách kiểm soát cân nặng hiệu quả mà nhiều chị em ưa chuộng. Vậy, khoai lang bao nhiêu calo? Nếu bạn vẫn còn nghi ngờ ăn khoai lang có giảm cân không, hãy cùng theo dõi bài viết sau để tìm được cho mình lời giải thuyết phục nhé!
blog image
Một số cách chế biến yến mạch dinh dưỡng đơn giản cho bữa sáng
Yến mạch cung cấp nhiều dưỡng chất có lợi ích tuyệt vời đối với sức khỏe con người. Giá trị dinh dưỡng cao, cách chế biến đơn giản và nhanh chóng, yến mạch trở thành thực phẩm phổ biến trong bữa ăn gia đình, đặc biệt là bữa sáng. Yến mạch là gì? Có những loại nào? Yến mạch (oats hay còn gọi là oatmeal) là một loại hạt ngũ cốc chủ yếu được trồng nhiều ở các vùng khí hậu ôn đới như Mỹ, Canada, Ba Lan, Nga, Đức, Úc,… Có giá trị dinh dưỡng cao, yến mạch là loại thực phẩm bổ dưỡng cung cấp nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Ngũ cốc yến mạch được phân thành các loại phổ biến như yến mạch nguyên hạt, yến mạch cắt nhỏ, yến mạch cán dẹt, yến mạch cán vỡ, yến mạch ăn liền và bột yến mạch. Công thức yến mạch cho bữa sáng dinh dưỡng Yến mạch thích hợp sử dụng cho mọi đối tượng từ trẻ em cho đến người lớn tuổi. Có rất nhiều cách chế biến các loại yến mạch và cách ăn khác nhau phụ thuộc vào nhu cầu thực tế của người ăn. Gợi ý một số công thức dùng yến mạch thơm ngon, đơn giản, nhanh chóng và cung cấp nhiều dinh dưỡng cho cơ thể. 1. Sữa chua yến mạch Yến mạch với sữa chua ăn sáng trở thành bữa ăn phổ biến, món ăn vừa thơm ngon vừa đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ. Kết hợp sữa chua yến mạch cùng nhiều loại trái cây tươi hoặc trái cây sấy khô, đa dạng mùi vị ngon miệng hơn và tốt cho sức khỏe. Bước 1: Chuẩn bị 1 hộp sữa chua, yến mạch ăn liền hoặc yến mạch cán mỏng với lượng phù hợp. Bước 2: Rửa sạch trái cây và cắt thành miếng vừa ăn, có thể thay đổi nhiều loại trái cây khác nhau theo mùa như bơ, xoài, chuối, thanh long, dâu, táo,… Bước 3: Trộn yến mạch, sữa chua và trái cây thành hỗn hợp và thưởng thức. Món ăn đơn giản và thời gian chế biến nhanh, vì vậy rất phù hợp với những người ăn kiêng, người bận rộn không có thời gian chuẩn bị bữa sáng. Dinh dưỡng có trong yến mạch, sữa chua và trái cây sẽ cung cấp nguồn dưỡng chất dồi dào cho cơ thể. 2. Nấu sữa yến mạch Sử dụng yến mạch nguyên hạt để chế biến thành món sữa uống giàu dinh dưỡng cho bữa sáng, nguyên liệu chuẩn bị và cách làm như sau. Bước 1: Chuẩn bị 200g yến mạch nguyên hạt, ngâm với nước lạnh khoảng 2 – 3 tiếng. Bước 2: Rửa sạch yến mạch và cho vào máy xay sinh tố cùng với 500ml nước ấm để xay nhuyễn. Bước 3: Lọc bỏ phần bã bằng rây lọc sẽ thu được sữa yến mạch nguyên chất. Lượng yến mạch cần chuẩn bị có thể tăng hoặc giảm tùy nhu cầu của người dùng. Sữa yến mạch có thể uống trực tiếp hoặc dùng cùng với đường và đá, thức uống thơm ngon và chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. 3. Nấu cháo yến mạch Cháo yến mạch dễ nấu và vô cùng bổ dưỡng, bạn có thể nấu cháo yến mạch với tôm, thịt bò hoặc nguyên liệu khác tùy theo sở thích. Bữa ăn chứa nhiều dưỡng chất và thơm ngon cho cả gia đình cùng thưởng thức. Bước 1: Chuẩn bị 70g yến mạch xay, 100g thịt bò hoặc tôm tươi và cà rốt, hành lá và gia vị. Lưu ý các nguyên liệu làm sạch và cắt miếng vừa ăn. Bước 2: Cho nước vào nồi đun sôi, sau đó cho bột yến mạch vào nồi và tiếp tục đun sôi khoảng 10 phút. Khuấy thường xuyên trong quá trình nấu để cháo mịn hơn và không bị dính nồi. Bước 3: Sử dụng 1 chiếc nồi khác, phi hành vàng và cho cà rốt, thịt bò (tôm) và nấu cho tới khi nguyên liệu chín. Bước 4: Cho hỗn hợp ở bước 3 vào nồi yến mạch, thêm gia vị muối, tiêu vừa ăn và nấu thêm khoảng 5 phút và tắt bếp. Cháo yến mạch có thể sử dụng cá, thịt, hải sản các loại hoặc nguyên liệu rau củ quả khác nhau tùy theo sở thích. Đây là món cháo thơm ngon và nhiều dinh dưỡng cho bữa sáng. Sữa yến mạch, sữa chua yến mạch, cháo yến mạch là những món ăn tốt cho sức khỏe, cách chế biến đơn giản, nhanh chóng và rất phù hợp cho bữa ăn sáng. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng yến mạch để làm bánh mì, bánh ngọt, sinh tố,… Những điều cần lưu ý khi sử dụng yến mạch Dùng yến mạch với liều lượng phù hợp đem lại công dụng tốt cho sức khỏe, tùy từng trường hợp và tình trạng bệnh lý. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng để sử dụng yến mạch hiệu quả. Bảo quản yến mạch trong lọ thủy tinh sạch sẽ, đặt nơi khô ráo thoáng mát để tránh ẩm mốc ảnh hưởng đến chất lượng yến mạch. Lựa chọn loại yến mạch phù hợp, nguồn gốc sản phẩm xuất xứ rõ ràng và nơi mua uy tín để đảm bảo an toàn khi dùng. Với những công thức gợi ý trên, hãy tham khảo và chế biến bữa ăn sáng vừa thơm ngon vừa giàu dinh dưỡng, cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho cả gia đình, nâng cao sức khỏe mỗi ngày. Bạn có thể xem thêm: Bạn đã ăn đủ rau mỗi ngày hay chưa? Những công dụng tuyệt vời của yến mạch đối với sức khỏe Khẩu phần ăn hàng ngày có đáp ứng được lượng canxi cần thiết cho cơ thể?
blog image
Bổ sung vitamin tăng đề kháng an toàn và hiệu quả
Việc bổ sung vitamin hàng ngày vô cùng cần thiết cho sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, sử dụng chúng như thế nào để phát huy công dụng tốt nhất và an toàn chắc hẳn chưa được nhiều người lưu ý đến. Tham khảo qua bài viết dưới đây nhé! Bổ sung vitamin đúng cách tăng cường đề kháng Vitamin là gì? Vai trò của vitamin Vitamin là hợp chất hữu cơ rất cần thiết cho sự trao đổi chất, là dưỡng chất vô cùng quan trọng mà tự cơ thể không thể sản sinh đủ mà phải bổ sung bằng đường ăn uống. Vitamin tham gia vào quá trình chuyển hoá năng lượng của cơ thể, tổng hợp, sử dụng và chuyển hoá các chất dinh dưỡng, vitamin có nhiều loại và có vai trò khác nhau trong cơ thể. Tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể, phòng ngừa và điều trị bệnh. Là thành phần thiết yếu để tạo nên tế bào, giúp duy trì sự sống và đảm bảo sự phát triển của tế bào. Tăng cường chức năng của hệ thần kinh và tim mạch. Tham gia vào quá trình chuyển hóa dinh dưỡng thành năng lượng sử dụng cho tế bào và mọi hoạt động sống của cơ thể. Tăng cường khả năng chống oxy hoá và ngăn chặn quá trình tổn thương mô, tế bào, góp phần hạn chế tình trạng lão hoá. Bảo vệ cơ thể tránh sự tấn công của tác nhân gây bệnh, hỗ trợ phục hồi nhanh tổn thương. Vitamin nào tăng sức đề kháng cho cơ thể? Vai trò của vitamin tăng sức đề kháng nổi bật là các vitamin tan trong chất béo (vitamin A, vitamin D,  vitamin E, vitamin K) và vitamin tan trong nước (vitamin nhóm B, vitamin C). Vitamin A là chất có màu vàng, hòa tan trong dầu, có tác dụng hỗ trợ mắt, phát triển thị lực, tăng cường hệ miễn dịch, trị mụn. Vitamin D tan được trong chất béo, giúp bảo vệ tim mạch, ổn định mạch máu, bảo vệ duy trì hệ xương khớp, tăng cường khả năng hấp thu canxi và photphas ở đường ruột. Vitamin E tan trong dầu, có tác dụng ngăn ngừa quá trình lão hóa, giảm vết nhăn, tăng sức đề kháng. Vitamin K là một thành phần quan trọng của hệ enzym gan tổng hợp ra các yếu tố đông máu; tăng cường chức năng của tế bào nội mô mạch máu chống xơ vữa động mạch, chống tắc nghẽn mạch, tránh nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực. Vitamin C là loại vitamin rất thân thuộc, giúp thúc đẩy tổng hợp collagen, hỗ trợ hệ miễn dịch, chống ung thư, cảm lạnh, làm da hồng hào, chống nếp nhăn. Các vitamin nhóm B tham gia vào quá trình chuyển hóa, tổng hợp các tế bào tham gia vào các cơ chế miễn dịch. Những người cần bổ sung vitamin Vitamin có trong thực phẩm, tuy nhiên có một số trường hợp việc cung cấp vitamin qua thức ăn không thể đáp ứng đủ nhu cầu hàng ngày. Vì vậy, để hệ miễn dịch luôn khỏe mạnh, phòng ngừa bệnh, đặc biệt những người sau đây cần bổ sung thêm vitamin qua các thực phẩm chức năng: Người bị bệnh suy dinh dưỡng. Phụ nữ mang thai. Người hấp thu dinh dưỡng kém. Người cao tuổi. Những người bị rối loạn tiêu hóa nặng. đang điều trị kháng sinh mãn tính. Các vận động viên, người tập thể hình. Người thực hiện chế độ ăn kiêng hoặc ăn chay trường. Bổ sung vitamin đúng cách như thế nào? Vitamin trong thực phẩm vừa an toàn vừa dễ hấp thu, vừa dễ chuyển hóa. Chính vì vậy, bổ sung vitamin từ thực phẩm thông qua bữa ăn là vô cùng quan trọng. Ngoài ra có thể bổ sung vitamin qua đường uống. Và bổ sung vitamin qua điều trị (dưới dạng thuốc) thì cần có chỉ định của các bác sĩ chuyên khoa để tránh bị dư thừa gây hại cho sức khỏe. Tác dụng phụ khi sử dụng vitamin không đúng cách Nhiều người lạm dụng sản phẩm chức năng bổ sung vitamin, dẫn đến vai trò của chúng bị ảnh hưởng bởi thời điểm và cách sử dụng nhất định. Dùng vitamin quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như: chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, mệt mỏi. Ở mức độ nặng có thể gây nên các biến chứng, rối loạn nghiêm trọng đối với các bộ phận bên trong cơ thể. 7 lưu ý khi sử dụng vitamin Bổ sung vitamin bằng thực phẩm chức năng hàng ngày hiện nay đang ngày càng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, mọi người vẫn nên quan tâm 7 lưu ý sau: Vitamin không thay thế chế độ dinh dưỡng hàng ngày Việc ăn uống hàng ngày không chỉ bổ sung vitamin mà còn nhiều nhóm chất khác cần để nuôi dưỡng cơ thể. Không sử dụng quá lâu một loại vitamin Sử dụng lâu dài một loại vitamin, gây ra hiện tượng tích lũy và gây độc cho cơ thể. Mặt khác, việc sử dụng quá lâu một loại vitamin có thể làm suy yếu đi cơ chế tự tổng hợp hay chuyển hóa để tạo thành vitamin đó. Hiểu rõ các tác dụng không mong muốn của vitamin Vitamin cũng sẽ gây hại nếu lạm dụng hoặc không sử dụng đúng cách. Ví dụ như vitamin C sử dụng thường xuyên ở liều cao gây đầy bụng, tiêu chảy, viêm loét đường tiêu hóa, sỏi thận,... Vitamin có khả năng tương tác với thuốc điều trị Nên tham khảo ý kiến chuyên gia nếu bạn đang điều trị một bệnh nào đó mà muốn sử dụng thêm vitamin để tăng sức đề kháng. Vì kết hợp sử dụng vitamin và các sản phẩm thuốc khác có thể gây hại cho cơ thể khi tạo ra các phản ứng không mong muốn, thậm chí là đe dọa đến tính mạng. Thời điểm dùng vitamin Thời điểm sử dụng vitamin cũng rất quan trọng. Ví dụ như vitamin nhóm B và C nên uống vào buổi sáng hoặc trưa vì chúng có khả năng gây ra hiện tượng mất ngủ. Hoặc nên sử dụng viên uống phối hợp nhiều vitamin ngay sau khi ăn. Nguồn gốc của vitamin đang sử dụng Chỉ nên sử dụng vitamin có nguồn gốc rõ ràng, thuộc các thương hiệu uy tín với hàm lượng vitamin được bảo đảm và khả năng hấp thu cũng tốt hơn bình thường. Liều lượng sử dụng và cảnh báo của nhà sản xuất Khi sử dụng vitamin, nên tuân thủ theo đúng liều lượng và hướng dẫn của nhà sản xuất. Bên cạnh đó, cần quan tâm tới các lưu ý của nhà sản xuất để tránh gặp phải các tác dụng không mong muốn. Tư vấn chuyên môn bài viết: ThS. BS Nguyễn Hiền Minh - Giám Đốc Y Khoa Bạn có thể xem thêm: Suy giảm hệ miễn dịch: Dấu hiệu, nguyên nhân và giải pháp 6 cách tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên giúp bạn khỏe mạnh Các vitamin tăng cường đề kháng cho đường hô hấp khi giao mùa