9 công dụng ít ai biết của đậu nành đối với sức khỏe
Đậu nành từ lâu đã trở thành món quen thuộc trong bữa ăn của nhiều người Việt. Không chỉ đa dạng về hình thức sử dụng như hạt, bột hay sữa đậu nành, loại hạt này còn sở hữu rất nhiều lợi ích sức khỏe mà ít ai biết đến. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về 9 công dụng chữa bệnh nổi bật của đậu nành, dựa trên những nghiên cứu đáng tin cậy và kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia dinh dưỡng.
1. Hỗ trợ phòng chống bệnh tim mạch hiệu quả
Đậu nành chứa lượng protein thực vật dồi dào, có thể thay thế nguồn protein từ động vật truyền thống. Điều này giúp giảm lượng cholesterol xấu trong máu, từ đó làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và cao huyết áp — hai yếu tố chính gây bệnh tim mạch.
“Bổ sung đậu nành trong khẩu phần ăn hàng ngày là cách tự nhiên giúp bảo vệ tim mạch, giảm thiểu căng thẳng cho các mạch vành.”
Bên cạnh đó, các chất isoflavone trong đậu nành còn có khả năng làm giảm viêm mạch máu, cải thiện độ đàn hồi của động mạch, giúp quá trình lưu thông máu diễn ra hiệu quả hơn. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng, việc sử dụng đều đặn Những thực phẩm giàu đậu nành có thể giúp giảm áp lực lên tim, hạn chế nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
- Isoflavone giúp hạ huyết áp.
- Cải thiện chỉ số lipid máu (LDL, HDL).
- Giảm nguy cơ hình thành các mảng xơ vữa động mạch.
2. Ngăn ngừa ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt
Các hợp chất isoflavone, genistein có trong đậu nành hoạt động như chất chống oxy hóa mạnh, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Nghiên cứu cho thấy khi tiêu thụ đều đặn khoảng 10g đậu nành mỗi ngày, nguy cơ mắc ung thư vú ở phụ nữ có thể giảm đến 25%.
Đặc biệt, các chất này còn giúp cân bằng hormone estrogen, làm giảm hiện tượng phát triển quá mức các tế bào ung thư nhạy cảm với nội tiết. Đối với nam giới, việc bổ sung đậu nành cũng được cho là có hiệu quả trong ngăn ngừa ung thư tuyến tiền liệt thông qua việc giảm viêm và thúc đẩy quá trình tự hủy tế bào ung thư.
3. Giảm nguy cơ trầm cảm nhờ folate tự nhiên trong đậu nành
Edamame – đậu nành non giàu folate giúp cân bằng homocysteine trong máu, một chất có liên quan đến các rối loạn tâm thần. Việc bổ sung folate góp phần ổn định tâm trạng, tăng cảm giác ngon miệng và phòng tránh trầm cảm hiệu quả.
Bên cạnh đó, hoạt chất choline trong đậu nành cũng hỗ trợ sản xuất acetylcholine – một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc duy trì trí nhớ và tâm trạng ổn định. Điều này giúp ngăn ngừa cảm giác lo âu, căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
4. Phòng tránh bệnh tiểu đường và các vấn đề về thận
Đối với người mắc tiểu đường type 2 hoặc bệnh thận, việc kiểm soát lượng protein được bài tiết qua nước tiểu rất quan trọng. Protein trong đậu nành khi được hấp thụ sẽ tạo ít gánh nặng lên thận hơn so với protein động vật, giúp hạn chế tiến triển của bệnh thận.
Đậu nành còn có chỉ số đường huyết thấp (GI thấp), giúp kiểm soát lượng đường trong máu ổn định hơn. Ngoài ra, các chất xơ trong đậu nành cũng giúp duy trì cân nặng hợp lý, giảm nguy cơ kháng insulin và mắc các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường.
5. Tăng cường khả năng sinh sản và hỗ trợ thai kỳ khỏe mạnh
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nếu bổ sung đủ sắt từ đậu nành, rau bina và các loại rau củ khác sẽ kích thích khả năng sinh sản. Hơn nữa, folate trong đậu nành còn rất cần thiết để hỗ trợ sự phát triển lành mạnh của thai nhi trong suốt thai kỳ.
Đậu nành cũng cung cấp nhiều axit béo omega-3 và protein giúp cân bằng nội tiết tố nữ, hỗ trợ chức năng buồng trứng và duy trì mức hormone ổn định. Điều này giúp tăng khả năng thụ thai và giảm thiểu các rủi ro trong thai kỳ như dị tật bẩm sinh và sinh non.
6. Tác dụng chống viêm và cải thiện giấc ngủ
Choline, một dưỡng chất quan trọng có trong đậu nành, không chỉ giúp giảm viêm mà còn hỗ trợ hệ thần kinh vận hành hiệu quả, cải thiện chất lượng giấc ngủ và giúp ngủ sâu hơn. Đây là một lợi ích đặc biệt dành cho những người thường xuyên căng thẳng, mất ngủ.
Thêm vào đó, các isoflavone còn chống lại các cytokine gây viêm, giảm đau nhức cơ thể và khớp. Sử dụng đậu nành thường xuyên được ghi nhận giúp làm dịu hệ thần kinh và giảm các triệu chứng rối loạn giấc ngủ do stress hoặc tuổi tác.
7. Nâng cao trí nhớ và ngăn ngừa bệnh Alzheimer
Trong đậu tương chứa nhiều lecithin — một chất chủ chốt giúp bảo vệ tế bào thần kinh, nâng cao khả năng ghi nhớ và giảm nguy cơ mắc các chứng mất trí như Alzheimer một cách an toàn và tự nhiên.
Lecithin hỗ trợ quá trình dẫn truyền tín hiệu thần kinh, làm chậm sự suy giảm trí nhớ và cải thiện khả năng tập trung. Việc bổ sung lecithin cũng góp phần đào thải các độc tố gây hại trong não, giảm viêm và stress oxy hóa – những nguyên nhân quan trọng gây bệnh Alzheimer.
8. Ngăn chặn quá trình oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch
Các chất chống oxy hóa trong đậu nành không chỉ làm chậm sự lão hóa của tế bào mà còn tăng cường khả năng miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, đặc biệt là ung thư.
- Isoflavone giúp trung hòa các gốc tự do độc hại.
- Vitamin E và các khoáng chất trong đậu nành kích thích hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
- Giúp duy trì sức khỏe da, giảm các dấu hiệu lão hóa sớm.
9. Ngăn ngừa tai biến mạch máu não
Với khả năng ổn định huyết áp hiệu quả, đậu nành góp phần làm giảm nguy cơ tai biến mạch máu não (đột quỵ). Việc duy trì lượng đậu nành hợp lý trong chế độ ăn giúp bảo vệ não bộ và sức khỏe toàn diện.
“Chế độ ăn giàu đậu nành chính là cách tự nhiên giúp phòng tránh những biến chứng nguy hiểm của huyết áp cao và tai biến mạch não.”
Bên cạnh đó, sự kết hợp của các dưỡng chất chống viêm, chống oxy hóa trong đậu nành còn giúp duy trì sự khỏe mạnh của hệ tuần hoàn não, giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn mạch máu và tổn thương tế bào thần kinh khi có biến cố xảy ra.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng đậu nành
Dù có lợi ích vượt trội, đậu nành cũng cần được sử dụng một cách khoa học và vừa phải. Việc lạm dụng quá nhiều có thể gây ra những tác dụng phụ như:
- Tăng nguy cơ đột quỵ nếu dùng quá liều hoặc kết hợp với thuốc chống đông máu.
- Suy tuyến giáp do một số hợp chất trong đậu nành có thể ức chế chức năng tuyến giáp nếu dùng quá mức.
- Suy giảm chức năng thận nếu tiêu thụ với lượng quá lớn trong thời gian dài.
- Ảnh hưởng xấu đến người mắc bệnh Gout vì đậu nành chứa purin có thể làm tăng acid uric.
- Gây khó tiêu và các vấn đề tiêu hóa khác khi ăn đậu nành sống hoặc chế biến chưa kỹ.
Chính vì vậy, để tối ưu hóa lợi ích sức khỏe, bạn nên cân nhắc lượng đậu nành phù hợp trong khẩu phần ăn hàng ngày và kết hợp với lối sống lành mạnh.
Lời khuyên từ Pharmacity
Lựa chọn đậu nành hữu cơ để tránh các chất bảo quản và thuốc trừ sâu có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Đặc biệt, nên sử dụng đậu nành trong các bữa ăn hợp lý với liều lượng trung bình khoảng 25-30g mỗi ngày để tận dụng tối đa các lợi ích mà loại hạt này mang lại. Ngoài ra, nếu bạn có bệnh nền như suy tuyến giáp, gout hoặc thận, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bổ sung đậu nành thường xuyên.
5 Câu hỏi thường gặp
- Đậu nành có gây béo không?
Không. Đậu nành chứa protein và chất xơ cao giúp cảm giác no lâu hơn, hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Tuy nhiên, ăn quá nhiều đậu nành chế biến nhiều đường hoặc dầu mỡ có thể gây tăng cân. - Phụ nữ mang thai có nên ăn đậu nành không?
Có, đậu nành rất tốt cho phụ nữ mang thai bởi cung cấp folate và protein hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Tuy nhiên, nên ăn vừa phải và tránh các sản phẩm lên men hoặc chưa nấu chín kỹ. - Người bị suy tuyến giáp có thể ăn đậu nành không?
Người mắc suy giáp nên hạn chế ăn đậu nành vì một số hợp chất trong đậu nành có thể can thiệp vào hấp thu hormone tuyến giáp. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. - Làm sao để sử dụng đậu nành đúng cách?
Nên chế biến đậu nành kỹ để loại bỏ các thành phần kháng dinh dưỡng, không ăn sống. Có thể sử dụng đậu nành dưới dạng sữa, đậu hấp, hoặc bột đậu nành trong các món ăn. - Đậu nành có thể thay thế hoàn toàn protein động vật không?
Đậu nành là nguồn protein thực vật tuyệt vời nhưng nên kết hợp đa dạng các nguồn protein khác để đảm bảo đầy đủ amino acid thiết yếu và dinh dưỡng cân bằng.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
