Tụy - cơ quan ngoại tiết và nội tiết quan trọng trong cơ thể con người
Tụy đóng vai trò cả trong chức năng ngoại tiết và nội tiết, và do đó, có cấu trúc rất đặc biệt. Ở người, tụy được đặt ở phần bụng trên và có hình dạng giống quả lê. Phần đầu của tụy nằm gần tá tràng (một phần của ruột non), trong khi phần thân và đuôi kéo dài gần lá lách. Tụy có trọng lượng khoảng 80 gram và hầu hết mô tụy có chức năng ngoại tiết. Các enzyme tiêu hóa được tiết ra qua các ống tụy để vào tá tràng.
“Ống Wirsung” là một phần quan trọng trong chức năng ngoại tiết của tụy.
Tổng quan về ống Wirsung
Ống Wirsung là một ống dẫn chính lớn trong tụy, chịu trách nhiệm thu thập dịch tụy và đổ vào tá tràng. Ngoài ra, nhiều cá nhân còn có các ống dẫn nhỏ hơn (ống Santorini) đổ vào tá tràng. Các enzyme tiêu hóa, gồm carbohydrate, chất béo và protein, tiếp tục chảy qua ống Wirsung. Dòng chảy của các enzyme trong ống Wirsung được điều khiển bởi dây thần kinh phế vị và hormone cholecystokinin và secretin, mà niêm mạc ruột tạo ra.
“Khi thức ăn đi vào tá tràng, các hormone secretin và cholecystokinin được giải phóng vào máu từ tế bào tiết của tá tràng. Khi các hormone này đạt đến tụy, tuyến tụy sẽ sản xuất và tiết ra một lượng lớn nước, bicarbonate và các enzyme tiêu hóa, sau đó chảy vào ruột.”
Ống Wirsung còn được gọi là ống tụy chính.
Sự phát triển của tuyến tụy và ống Wirsung
Tại tuần thứ 4 trong quá trình phát triển thai nhi, ống tụy bắt đầu hình thành từ các chồi bụng và chồi lưng riêng biệt, có nguồn gốc từ lớp nội mạc tá tràng. Túi mật, ống mật ngoài gan, ống mật trung tâm trong gan và tụy bụng, cùng với mạng lưới ống dẫn của chúng, phát triển từ chồi bụng hoặc túi ngoài. Chồi lưng là tiền thân của tụy lưng và hệ thống ống dẫn của nó. Vào tuần thứ 7 của thai kỳ, tụy bụng quay theo chiều kim đồng hồ và tiếp xúc với tụy lưng để phát triển thành cổ tụy trong tương lai.
Chồi tụy lưng và chồi tụy bụng kết hợp thành một cặp hệ thống ống dẫn nhánh, với mỗi hệ thống có một ống trung tâm riêng. Cùng với tá tràng, hai hệ thống ống tụy hợp nhất với nhau và hợp nhất với thành bụng. Sau khi hợp nhất, ống Wirsung (ống tụy chính) được hình thành từ ống tụy lưng và ống tụy bụng, từ đó đổ vào tá tràng chính. Phần còn lại của ống tụy lưng tạo thành ống Santorini, đổ vào tá tràng phụ. Quá trình hợp nhất của tụy là rất phức tạp và có thể có nhiều biến thể trong quá trình phát triển.
Các biến thể của tuyến tụy và ống Wirsung
Các dị tật giải phẫu của tụy được chia thành dị tật hợp nhất (tuyến tụy chia đôi), dị tật di trú (tuyến tụy có hình khuyên, tuyến tụy lạc chỗ) và dị tật nhân đôi (biến thể về số lượng hoặc hình dạng). Các dị tật này có thể dẫn đến các biến thể trong cấu trúc của tụy, ống Wirsung hoặc các cấu trúc xung quanh tụy.
“Tụy chia đôi là biến thể phổ biến nhất của các kiểu ống tụy. Trong khi tần suất của tụy chia đôi cổ điển là từ 5% đến 10%. Tụy chia đôi có thể gắn liền với đau bụng và viêm tụy vô căn. Phần lớn các trường hợp tụy chia đôi có ống tụy lưng và ống Santorini trực tiếp đổ vào tá tràng mà không thông qua ống tụy bụng (hay còn gọi là ống Wirsung).”
Hầu hết những người bị tụy chia đôi không có triệu chứng, nhưng tỷ lệ phát hiện biến thể này trong số các bệnh nhân bị đau bụng mãn tính và viêm tụy vô căn cao hơn so với dân số tổng thể. Khoảng 20% trong số những người tái phát bệnh viêm tụy vô căn được cho là bị tụy chia đôi, trong khi tỷ lệ này chỉ khoảng 5% trong dân số.
Sự thay đổi trong quá trình phát triển ống Wirsung
Hệ thống ống tụy có thể có các biến thể dựa trên mối quan hệ không gian giữa ống Wirsung, ống Santorini, mật chủ và tá tràng. Biến thể ansa của ống tụy (ansa pancreatica) được ghi nhận khi ống tụy lưng bị tắc nghẽn tại cạnh nối với ống tụy bụng. Phần gần của ống tụy lưng được thay thế để kết nối với ống dẫn của ống tụy bụng qua một đoạn ống hình chữ S. Sự hoà nhập không bình thường giữa ống tụy và mật chủ xảy ra khi nối của ống tụy và ống mật chủ nằm ngoài thành tá tràng, tạo thành một kênh kết hợp dẫn đến nhú tá tràng lớn hơn 1,5 cm. Sự co thắt của cơ thắt Oddi không ảnh hưởng đến chỗ nối tụy – mật và có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau như viêm tụy.
Ống Wirsung uốn khúc
Ống Wirsung uốn khúc là một biến thể của ống tụy chính, có cấu trúc bất thường ở vùng đầu tụy. Ống Wirsung uốn khúc có thể là nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến viêm tụy tái phát. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể dễ dàng phát hiện những biến thể này, như chụp cộng hưởng từ mật tụy. Mặc dù nguyên nhân của sự uốn khúc ống Wirsung chưa được hiểu rõ, nhưng nhiều giả thuyết cho rằng nó có nguồn gốc từ quá trình phát triển của tuyến tụy. Nguyên lý gây viêm tụy trong ống Wirsung uốn khúc cũng chưa được xác định. Sự uốn khúc của ống Wirsung có thể dễ dàng được chẩn đoán trên hình ảnh MRCP.
“Tóm lại, ống Wirsung, hay còn được gọi là ống tụy chính, đóng vai trò quan trọng trong chức năng ngoại tiết của tụy. Nó giúp thức ăn trong tá tràng tiếp xúc với dịch tụy và kích thích các quá trình tiêu hóa của ruột.”
—
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về tụy và ống Wirsung:
1. Từng biến thể của tụy có thể gây ra những vấn đề gì?
Các biến thể của tụy có thể gây ra các vấn đề như đau bụng và viêm tụy vô căn.
2. Tỷ lệ bệnh viêm tụy tái phát cao hơn ở người bị tụy chia đôi?
Đúng, tỷ lệ bệnh viêm tụy tái phát cao hơn ở người bị tụy chia đôi so với dân số tổng thể.
3. Có thể phát hiện sự uốn khúc của ống Wirsung bằng phương pháp chẩn đoán nào?
Phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp cộng hưởng từ mật tụy có thể phát hiện sự uốn khúc của ống Wirsung.
4. Tại sao ống Wirsung có vai trò quan trọng trong chức năng ngoại tiết của tụy?
Ống Wirsung giúp thức ăn trong tá tràng tiếp xúc với dịch tụy và kích thích các quá trình tiêu hóa của ruột.
5. Có tỷ lệ tụy chia đôi trong dân số tổng thể là bao nhiêu?
Tỷ lệ tụy chia đôi trong dân số tổng thể khoảng từ 5% đến 10%.
Nguồn: Tổng hợp