Bạn đang tìm gì hôm nay...
1/2
Sản phẩm 100% chính hãng, mẫu mã có thể thay đổi theo lô hàng
Viên nén Bactamox 1g điều trị nhiễm khuẩn (2 vỉ x 7 viên)
P15314
Thương hiệu: ImexpharmSố đăng ký: 893110415524Tra cứu số đăng kí từ Cục Quản Lí Dược
Sản phẩm cần tư vấn từ dược sĩ
Danh mục
Thuốc kháng sinh
Nhà sản xuất
Imexpharm
Hoạt chất
Amoxicillin; Sulbactam
Chỉ định
Điều trị nhiễm khuẩn
Dạng bào chế
Viên nén bao phim
Quy cách
2 vỉ x 7 viên
Lưu ý
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ hướng dẫn sử dẫn của sản phẩm.
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.

Đủ thuốc
chuẩn
Giao hàng
siêu tốc
Miễn phí
vận chuyển
Mô tả sản phẩm
Viên nén Bactamox 1g là gì?
Viên nén Bactamox 1g (2 vỉ x 7 viên) Imexpharm là một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm beta-lactam, cụ thể là amoxicillin. Đây là thuốc dùng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc được sản xuất bởi công ty Imexpharm và có dạng viên nén dễ sử dụng.
Thành phần viên nén Bactamox 1g
Hoạt chất chính:
- Amoxicillin: 1g mỗi viên. Amoxicillin là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin, hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
Tá dược:
- Lactose monohydrate: Tá dược chính giúp tạo hình viên nén và làm chất độn.
- Microcrystalline cellulose: Chất độn và tạo cấu trúc cho viên nén.
- Starch: Làm chất liên kết và hỗ trợ duy trì hình dạng viên nén.
- Magnesium stearate: Chất chống dính, giúp viên nén không bị dính vào máy móc trong quá trình sản xuất.
- Povidone: Làm chất kết dính giúp viên nén dễ dàng tan trong nước.
- Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC): Được sử dụng như một lớp vỏ bảo vệ hoặc tá dược điều chỉnh sự giải phóng thuốc.
Công dụng của Viên nén Bactamox 1g
Chỉ định:
- Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm: Viên nén Bactamox 1g được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp: Như viêm phế quản, viêm phổi.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Như viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Như viêm mô tế bào, áp xe.
- Nhiễm trùng tai, mũi, họng: Như viêm xoang, viêm họng, viêm tai giữa.
- Nhiễm trùng răng miệng: Như viêm nướu, áp xe răng.
Hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác:
- Dự phòng nhiễm khuẩn trước phẫu thuật: Bactamox có thể được sử dụng để phòng ngừa nhiễm khuẩn trong các phẫu thuật có nguy cơ cao.
- Kết hợp với các thuốc khác trong điều trị các bệnh lý phức tạp: Như viêm màng não hoặc nhiễm trùng máu, khi cần phối hợp với các kháng sinh khác để đạt hiệu quả tối ưu.
Cách dùng viên nén Bactamox 1g
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều khuyến cáo thường là 1 viên (1g) mỗi 8 giờ hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Tổng liều hàng ngày có thể từ 3-4g tùy vào mức độ nhiễm khuẩn và tình trạng bệnh nhân.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều dùng thường sẽ thấp hơn và cần được điều chỉnh dựa trên cân nặng và loại nhiễm khuẩn. Liều cụ thể phải được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng của trẻ.
Cách dùng:
- Cách dùng: Viên nén Bactamox 1g nên được uống nguyên viên với một lượng nước đầy. Nên uống thuốc trong khi ăn hoặc ngay sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
- Thời điểm uống thuốc: Dùng thuốc vào những khoảng thời gian đều đặn trong ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể. Ví dụ, nếu dùng 3 lần mỗi ngày, nên uống thuốc vào sáng, trưa và tối, cách đều 8 giờ.
- Liều quên: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ viên nén Bactamox 1g
Thường gặp:
- Rối loạn tiêu hóa: Có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc đau bụng.
- Phản ứng da: Phát ban nhẹ, ngứa hoặc nổi mề đay có thể xảy ra.
- Rối loạn vị giác: Một số người có thể cảm thấy vị thuốc trong miệng hoặc thay đổi vị giác.
Ít gặp:
- Rối loạn hệ tiêu hóa nghiêm trọng: Bao gồm tiêu chảy nặng, đau bụng dữ dội hoặc phân có máu.
- Phản ứng dị ứng: Có thể xuất hiện dấu hiệu như sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng, và khó thở.
- Tác dụng phụ về gan: Biểu hiện có thể là vàng da, đau hạ sườn phải hoặc nước tiểu sẫm màu.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ): Có thể bao gồm khó thở, sưng miệng, họng, hoặc phát ban toàn thân.
- Rối loạn huyết học: Ví dụ như giảm số lượng bạch cầu, tiểu cầu hoặc hồng cầu, dẫn đến mệt mỏi, dễ bầm tím hoặc chảy máu bất thường.
- Viêm đại tràng giả mạc: Tình trạng này có thể dẫn đến tiêu chảy nghiêm trọng, đau bụng và sốt.
Cách xử lý tác dụng phụ:
- Rối loạn tiêu hóa nhẹ: Thường có thể giảm bằng cách uống thuốc cùng bữa ăn hoặc chia nhỏ liều dùng.
- Phản ứng dị ứng nhẹ: Có thể dùng thuốc chống dị ứng để giảm triệu chứng. Tuy nhiên, nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần ngừng thuốc ngay lập tức và tìm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Lưu ý viên nén Bactamox 1g (2 vỉ x 7 viên) Imexpharm
Thận trọng khi dùng thuốc:
- Tiền sử dị ứng: Cần thận trọng nếu có tiền sử dị ứng với amoxicillin, hoặc bất kỳ kháng sinh nhóm beta-lactam nào khác.
- Bệnh lý gan thận: Người có bệnh lý về gan hoặc thận nên điều chỉnh liều lượng hoặc theo dõi cẩn thận khi dùng thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Amoxicillin có thể được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích vượt trội hơn nguy cơ, nhưng chỉ khi được chỉ định bởi bác sĩ.
Tương tác:
- Kháng sinh khác: Có thể xảy ra tương tác với các loại kháng sinh khác, như tetracycline và erythromycin, làm giảm hiệu quả của thuốc.
- Thuốc chống đông máu: Có thể tăng cường tác dụng của thuốc chống đông máu, do đó cần theo dõi INR thường xuyên nếu đang sử dụng đồng thời.
- Thuốc chống acid: Các thuốc chống acid dạ dày có thể làm giảm hấp thu amoxicillin, do đó nên dùng amoxicillin ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc chống acid.
Chống chỉ định:
- Dị ứng với penicillin: Không sử dụng thuốc này nếu có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc các thuốc thuộc nhóm beta-lactam.
- Viêm đại tràng: Cần tránh sử dụng ở những người có tiền sử viêm đại tràng nặng hoặc các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng.
- Bệnh gan nặng: Không nên dùng thuốc ở những người bị bệnh gan nặng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Thông tin sản xuất
Bảo quản:
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C.
- Độ ẩm: Tránh để thuốc tiếp xúc với độ ẩm cao.
- Ánh sáng: Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo thuốc không thể bị trẻ em lấy được.
Đóng gói:
- Hình thức đóng gói: Viên nén được đóng gói trong vỉ, mỗi vỉ có 7 viên.
- Số lượng trong hộp: 2 vỉ x 7 viên.
- Bao bì: Thường là hộp giấy hoặc hộp nhựa tùy theo quy định của nhà sản xuất.
Thương hiệu:
- Thương hiệu: Imexpharm.
Nơi sản xuất:
- Nhà sản xuất: Imexpharm, một công ty dược phẩm tại Việt Nam.
- Địa chỉ: Sản phẩm được sản xuất tại cơ sở của Imexpharm theo tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice).