- Trang chủ
- Thuốc
- Thuốc không kê đơn
- Thuốc cơ xương khớp
Bột pha uống Flexsa 1500 giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình (30 gói x 3,7g)
Giá đã bao gồm thuế. Phí vận chuyển và các chi phí khác (nếu có) sẽ được thể hiện khi đặt hàng.
57.3k
Đã bán 8.0k
Danh mục
Hoạt chất
Quy cách
Dạng bào chế
Chỉ định
Nhà sản xuất
Lưu ý
Mô tả sản phẩm
Bột pha uống Flexsa 1500 là gì?
Bột pha uống Flexsa 1500 (30 gói x 3,7g) là thuốc điều trị dùng để hỗ trợ điều trị và giảm các triệu chứng liên quan đến thoái hóa khớp và viêm khớp. Sản phẩm chứa glucosamine sulfate, một hoạt chất có tác dụng bảo vệ sụn khớp, giảm đau và cải thiện chức năng vận động. Flexsa 1500 được sử dụng để cải thiện sức khỏe khớp, giảm viêm và đau, giúp duy trì và cải thiện chức năng vận động, đặc biệt hữu ích cho những người bị thoái hóa khớp hoặc có các vấn đề về khớp.
Thành phần bột pha uống Flexsa 1500
Hoạt chất chính
- Glucosamine sulfate 1500mg: là một chất tự nhiên có trong cơ thể, giúp xây dựng và duy trì sụn khớp, giảm đau và viêm khớp. Nó được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm hỗ trợ điều trị các vấn đề về khớp.
Thành phần tá dược: Acid citric khan, Natri clorid, Glucose, Sucralose, Hương cam tự nhiên
Cách dùng bột pha uống Flexsa 1500
Liều dùng
- Người lớn: Uống 1 gói (3,7g) mỗi ngày.
Cách dùng
- Pha với nước: Hòa tan bột trong một lượng nước vừa đủ (khoảng 150-200ml), khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn trước khi uống.
- Uống cùng hoặc không cùng với thức ăn: Flexsa 1500 có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn, tuy nhiên nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Công dụng của bột pha uống Flexsa 1500
Chỉ định
- Thoái hóa khớp: Flexsa 1500 giúp giảm các triệu chứng đau và cải thiện chức năng khớp ở những người bị thoái hóa khớp. Glucosamine sulfate trong sản phẩm giúp bảo vệ và tái tạo sụn khớp, giảm đau và viêm.
- Viêm khớp: Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm khớp, giảm đau và viêm, giúp cải thiện chức năng khớp và vận động.
Hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác
- Chấn thương khớp: Flexsa 1500 hỗ trợ phục hồi sau chấn thương khớp, giảm sưng và đau, giúp khớp nhanh chóng trở lại trạng thái bình thường.
- Cải thiện chức năng vận động: Sản phẩm giúp duy trì và cải thiện chức năng vận động, tăng cường sức khỏe khớp, hỗ trợ người dùng trong các hoạt động hàng ngày và thể thao.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường gặp nhất khi điều trị với glucosamine là buồn nôn, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, táo bón, tiêu chảy. Các trường hợp nhức đầu, mệt mỏi, phát ban, ngứa, đỏ bừng đã được báo cáo. Các tác dụng không mong muốn thường nhẹ và thoáng qua.
Các tác dụng không mong muốn được phân loại theo tần suất: rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100, < 1/10), ít gặp (≥ 1/1000, < 1/100), hiếm gặp (≥ 1/10000, < 1/1000), rất hiếm gặp (< 1/10000) và không rõ tần suất (không đánh giá được tần suất dựa trên các dữ liệu hiện có).
-
Rối loạn hệ thống miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (không rõ tần suất).
-
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Đái tháo đường không kiểm soát (không rõ tần suất).
-
Rối loạn hệ thần kinh trung ương: Đau đầu, mệt mỏi, buồn ngủ (thường gặp). Chóng mặt (ít gặp).
-
Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất: Hen suyễn, gia tăng tình trạng hen (không rõ tần suất).
-
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, táo bón (thường gặp).
-
Rối loạn da và mô dưới da: Hồng ban, ban đỏ, ngứa, da bị ửng đỏ (ít gặp). Phù mạch, mày đay (rất hiếm gặp).
-
Rối loạn cơ xương khớp: Đau khớp (không rõ tần suất).
-
Rối loạn tổng quát: Phù, phù ngoại biên (không rõ tần suất).
-
Xét nghiệm: Tăng men gan (rất hiếm gặp), tăng glucose huyết (rất hiếm gặp).
-
Tăng cholesterol máu: Có thể xảy ra, tuy nhiên mối liên hệ giữa điều này và việc sử dụng thuốc đã được báo cáo nhưng không xác định được mối quan hệ nhân quả với việc sử dụng thuốc.
Cách xử lý tác dụng phụ
- Ngừng sử dụng và liên hệ bác sĩ: Nếu gặp phải phản ứng dị ứng hoặc các triệu chứng nghiêm trọng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Theo dõi và báo cáo: Đối với các tác dụng phụ nhẹ như buồn nôn, khó tiêu, đau đầu hoặc chóng mặt, tiếp tục theo dõi và nếu tình trạng không cải thiện, hãy báo cáo cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi thuốc nếu cần.
- Điều chỉnh liều lượng: Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi thuốc nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý bột pha uống Flexsa 1500 (30Goi x 3,7g)
Thận trọng khi dùng thuốc
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
- Người có bệnh lý nền: Những người có bệnh lý nền như tiểu đường, suy thận, bệnh gan nên thận trọng khi sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tương tác thuốc và tác dụng phụ không mong muốn.
- Người cao tuổi: Người cao tuổi nên thận trọng và có thể cần điều chỉnh liều lượng phù hợp theo chỉ định của bác sĩ.
Tương tác
- Thuốc khác: Flexsa 1500 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, đặc biệt là thuốc chống đông máu, thuốc điều trị tiểu đường và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Tham khảo ý kiến bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
- Thực phẩm và đồ uống: Tránh uống rượu và sử dụng các chất kích thích khác trong thời gian sử dụng sản phẩm.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc: Không sử dụng nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú.
Các lưu ý khác
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều: Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Không tự ý thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Không ngừng thuốc đột ngột: Duy trì việc sử dụng đều đặn theo liệu trình, không nên ngừng thuốc đột ngột nếu không có chỉ định của bác sĩ.
- Theo dõi tác dụng phụ: Theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
- Uống đủ nước: Đảm bảo uống đủ nước trong ngày để hỗ trợ quá trình hấp thụ và chuyển hóa hoạt chất. Tránh uống sản phẩm với nước quá nóng hoặc quá lạnh.
Thông tin sản xuất
Bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
- Nơi: Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo sản phẩm được để xa tầm với của trẻ em để tránh sử dụng nhầm.
Đóng gói
- Quy cách đóng gói: Hộp chứa 30 gói, mỗi gói 3,7g.
- Thông tin trên bao bì: Bao bì ghi rõ các thông tin như thành phần, liều dùng, ngày sản xuất và hạn sử dụng.
Thương hiệu
- Flexsa: Flexsa là một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe khớp, với các sản phẩm chất lượng cao được nhiều người tin dùng.
Nhà sản xuất
- Công ty sản xuất: MEGA LIFESCIENCES (AUSTRALIA) PTY.LTD
- Địa chỉ: 60, National Avenue, Pakenham, Victoria 3810, Australia
- Nước sản xuất: Australia
- Xuất xứ thương hiệu: Australia
Hỏi & Đáp (0)
Số lượng