Rovamycine 1.5M.IU (2 vỉ x 8 viên/hộp)
P00569
Thương hiệu: Sanofi GEMDanh mục
Tên nhà sản xuất
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.

Mô tả sản phẩm
Thành phần
- Rovamycine 1,5 M.I.U.: spiramycin 1,5 triệu đơn vị (M.I.U) mỗi viên.
- Tá dược: silic khan thể keo, magnesi stearate, tinh bột ngô đã gelatin hóa, hydroxypropylcellulose, croscarmellose natri, cellulose vi tinh thể.
- Lớp bao phim: hypromellose, macrogol 6000, titanium dioxide (E171).
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Rovamycine được dùng để điều trị và để phòng một số bệnh nhiễm khuẩn do những vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin, đặc biệt là:
Các nhiễm khuẩn tai - mũi - họng, phế quản - phổi, da, miệng và nhiễm khuẩn sinh dục không do lậu cầu.
Bệnh nhiễm toxoplasma ở phụ nữ có thai.
Phòng ngừa viêm màng não do não mô cầu trong những trường hợp đặc biệt (như bị chống chỉ định với rifampicin).
Điều trị dự phòng tái phát sốt thấp khớp, trong trường hợp dị ứng với beta-lactams.
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
Không được dùng Rovamycine trong trường hợp dị ứng với spiramycin. Rovamycine thường không được khuyên dùng trong trường hợp nuôi con bằng sữa mẹ (xem: Phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ).
Trong trường hợp nghi ngờ, nên hỏi ý kiến Bác sĩ hoặc Dược sĩ.
Liều dùng
* Cách dùng:
Dùng đường uống. Nuốt trọn viên thuốc với một ly nước.
Uống cách xa bữa ăn 2 - 3 giờ. Thời gian điều trị
Để điều trị có hiệu quả, phải tuân thủ liều dùng và thời gian dùng thuốc như Bác sĩ đã kê toa.
Hết sốt hoặc không còn triệu chứng không có nghĩa là đã hoàn toàn khỏi bệnh.
Một sự mệt mỏi có thể cảm nhận được không phải là do điều trị kháng sinh mà là do nhiễm khuẩn. Giảm liều hoặc ngưng điều trị sẽ không hết cảm giác mệt mỏi và có thể làm bệnh chậm bình phục.
* Liều dùng:
Như chỉ dẫn, liều thường dùng để điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn là:
Người lớn: 6 đến 9 M.I.U mỗi ngày, chia làm 2 hoặc 3 lần.
Trẻ em: 150.000 đến 300.000 I.U/kg cân nặng mỗi ngày, chia làm 2 hoặc 3 lần.
Trường hợp đặc biệt: thời gian điều trị một vài trường hợp viêm họng là 10 ngày.
Để đề phòng một số bệnh nhiễm khuẩn, liều thường dùng là:
Người lớn: 3 M.I.U/12 giờ, uống trong 5 ngày.
Trẻ em: 75000 I.U/kg/12 giờ, uống trong 5 ngày.
Trong mọi trường hợp, phải theo đúng hướng dẫn của Bác sĩ.
Tác dụng phụ
Như những thuốc khác, thuốc này có thể gây những tác dụng ngoại ý ở những mức độ khác nhau:
Tác dụng tiêu hóa: đau dạ dày, buôn nôn, nôn, tiêu chảy; rất hiếm gặp: viêm đại tràng giả mạc (bệnh đường ruột với triệu chứng tiêu chảy và đau bụng).
Tác dụng trên da: nổi mẩn, mề đay (nổi dát đỏ và ngứa trên da), ngứa; rất hiếm gặp: phù mạch (sưng mặt và cổ do dị ứng), sốc dị ứng; một số rất hiếm trường hợp đỏ da toàn thân kèm mụn mủ và sốt (chứng mụn mủ đỏ da toàn thân cấp tính) (xem Lưu ý đặc biệt). Trong mọi trường hợp, cần hỏi ý kiến bác sĩ.
Tác dụng trên hệ thần kinh: đôi khi có cảm giác kim châm hoặc kiến bò ngoài da.
Tác dụng trên gan: rất hiếm gặp: kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường.
Thay đổi số lượng tế bào máu: rất hiếm gặp: thiếu máu có thể do tán huyết (xem Thận trọng khi dùng).
Đừng do dự hỏi ý kiến Bác sĩ hoặc Dược sĩ, và báo cho họ biết bất kỳ tác dụng ngoại ý nào không được nêu trong tờ hướng dẫn này.
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
Suy gan: Nên thận trọng khi dùng spiramycin cho người có rối loạn chức năng gan, vì thuốc có thể gây độc gan.
Suy thận: Không cần thiết phải điều chỉnh liều cho người bị suy thận.
Cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị thiếu men glucose-6-phosphate-dehydrogenase (một bệnh di truyền hiếm gặp gây thiếu men trong hồng cầu, dẫn đến thiếu máu).
Trong trường hợp nghi ngờ, nên hỏi ý kiến Bác sĩ hoặc Dược sĩ.
Lái xe:Không có nghiên cứu.
Thai kỳ:
Có thai: nếu cần, có thể dùng spiramycin trong thời gian mang thai khi có ý kiến của bác sĩ. Nếu phát hiện rằng mình có thai trong khi đang dùng thuốc này, hãy hỏi ý kiến bác sĩ vì chỉ có bác sĩ mới quyết định được có cần phải tiếp tục điều trị hay không.
Nuôi con bằng sữa mẹ: vì spiramycin được bài tiết trong sữa mẹ, không khuyên dùng thuốc này khi nuôi con bằng sữa mẹ.
Trong trường hợp có thai hoặc cho con bú, luôn luôn phải hỏi ý kiến Bác sĩ hoặc Dược sĩ trước khi bắt đầu điều trị.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
Phối hợp cần lưu ý:
Levodopa (phối hợp với carbidopa): ức chế sự hấp thu carbidopa, với giảm nồng độ levodopa trong huyết tương. Nên theo dõi lâm sàng và có thể phải chỉnh liều levodopa.
Các vấn đề đặc biệt liên quan đến mất cân bằng INR: Nhiều trường hợp tăng hoạt tính của thuốc kháng đông dạng uống đã được báo cáo trên bệnh nhân đang điều trị kháng sinh. Tuy vậy, một số nhóm kháng sinh tỏ ra có liên quan nhiều hơn, cụ thể là fluoroquinolones, macrolides, cyclins, cotrimoxazole, và một vài loại cephalosporins.
Để tránh tương tác có thể xảy ra với các thuốc khác, phải báo cho Bác sĩ hoặc Dược sĩ biết những thuốc bạn đang dùng.
Bảo quản: Trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng. Nhiệt độ không quá 30°C.
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 8 viên
Thương hiệu: Sanofi Aventis
Nơi sản xuất: FAMAR LYON (FRANCE)
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.
Hỏi & Đáp (0)
- Trang chủ
- Thuốc
- Thuốc kê đơn
- Thuốc kháng sinh