Viên nén Sparenil 60mg Imexpharm giảm đau do co thắt cơ trơn ở đường tiêu hoá (3 vỉ x 10 viên)
P15904
Thương hiệu: ImexpharmDanh mục
Nhà sản xuất
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.

Mô tả sản phẩm
Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
- Hoạt chất: Alverin citrat 60mg
- Tá dược: Tinh bột bắp, Lactose monohydrat, Acid stearic, Povidon, Crospovidon, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica.
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
– Điều trị triệu chứng các biểu hiện đau do rối loạn chức năng đường tiêu hóa và đường mật.
– Điều trị các biểu hiện đau hay co thắt vùng tiết niệu – sinh dục (đau bụng kinh, sinh đẻ).
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
– Mẫn cảm với thành phần của thuốc.
– Các trường hợp liệt ruột hoặc tắc nghẽn ruột. Mất trương lực đại tràng.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn (kể cả người cao tuổi) và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: mỗi lần 1 - 2 viên, ngày 1 - 3 lần.
- Trẻ em dưới 12 tuổi không nên dùng.
Cách dùng: Dùng đường uống. Uống trước hoặc sau khi ăn.
Tác dụng phụ
- Tiêu hóa: buồn nôn.
- Gan-mật: vàng da do viêm gan.
- Thần kinh trung ương: đau ầu, chóng mặt.
- Da: ngứa, phát ban.
- Toàn thân: phản ứng dị ứng, sốc phản vệ.
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Các ADR thường nhẹ, không cần phải xử trí. Nếu thấy ngứa, phát ban, vàng da, cần ngừng thuốc; theo dõi phản ứng phản vệ tuy rất hiếm xảy ra.
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
- Tránh dùng trong trường hợp đau bụng chưa rõ nguyên nhân.
- Bệnh nhân cần được lưu ý phải đến khám bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng mới hoặc các triệu chứng còn dai dẳng, xấu hơn, không cải thiện sau 2 ngày điều trị.
- Thuốc Sparenil 60 có chứa tá dược lactose monohydrat. Do đó, bệnh nhân có vấn đề về di truyền không dung nạp galactose hiếm gặp, thiếu men Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.
Người lái xe và vận hành máy móc:
Thuốc có thể gây nhức đầu chóng mặt do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho đối tượng này.
Phụ nữ có thai và cho con bú:
- Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai: Mặc dù alverin citrat không gây quái thai nhưng không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai vì bằng chứng về độ an toàn trong các nghiên cứu lâm sàng còn giới hạn.
- Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú: Không nên dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú vì bằng chứng về độ an toàn còn giới hạn.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
- Tương tác của thuốc: Chưa thấy có tương tác với bất cứ thuốc nào.
- Tương kỵ của thuốc: Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Bảo quản: Không quá 30 độ C, tránh ẩm và ánh sáng
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
Thương hiệu: Imexpharm
Nơi sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Việt Nam)
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.