Sốc điện chuyển nhịp: phương pháp cấp cứu nhịp tim hiệu quả
Sốc điện chuyển nhịp được thực hiện lần đầu tiên vào những năm 1950 để điều trị rối loạn nhịp tim ở những người bệnh không tương thích với máy tạo nhịp tim hoặc máy khử rung tim. Phương pháp này đã cứu sống rất nhiều người bệnh nhờ khả năng chẩn đoán nhanh và chính xác nhịp tim trong trường hợp khẩn cấp.
Sốc điện chuyển nhịp là một liệu pháp cấp cứu hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng tim và điều trị các rối loạn nhịp nhanh. Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp rối loạn nhịp nhanh trên thất hoặc các ca bệnh nghiêm trọng khó điều trị. Để hiểu rõ hơn về phương pháp sốc điện chuyển nhịp, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Sốc điện chuyển nhịp là gì?
Sốc điện chuyển nhịp là một trong hai phương pháp cấp cứu, nhanh chóng điều trị các triệu chứng rối loạn nhịp tim. Phương pháp này được gọi là sốc điện đồng bộ và thường được sử dụng trong các trường hợp huyết động không ổn định, rối loạn tri giác và suy tim.
“Khi ấn nút đồng bộ trên máy sốc điện, máy sẽ tự động dò và đánh dấu vị trí phóng điện theo phức bộ QRS. Lúc này, nguồn năng lượng sẽ tích tụ ở tụ điện, chờ đến khi có phức bộ QRS mới xuất hiện để phóng điện. Người thực hiện sốc điện cần giữ thẳng cực sống cho đến khi cú sốc đầu tiên được phóng ra, không làm nghiêng bản cực.”
Phương pháp cấp cứu sốc điện chuyển nhịp:
- Đối với rối loạn nhịp nhanh ở cuồng nhĩ, rung nhĩ, tim nhanh thất và rối loạn nhịp nhanh trên thất, sốc điện chuyển nhịp có mức năng lượng tùy thuộc vào máy 1 pha hoặc 2 pha.
Tuy nhiên, phương pháp sốc điện chuyển nhịp không nên áp dụng trong một số trường hợp nhằm hạn chế tối đa các biến chứng có thể xảy ra, gồm:
- Bệnh nhân có biểu hiện ngộ độc digitalis.
- Rối loạn nhịp tim do rung thất hoặc tim nhanh thất vô mạch: cần kết hợp với liều cao lidocain hoặc bồi thường kali theo phác đồ.
Biến chứng có thể xảy ra của sốc điện chuyển nhịp
Trong một số trường hợp, phương pháp sốc điện chuyển nhịp có thể gặp phải các biến chứng sau:
- Thay đổi đáng kể trong sóng ST – T.
- Tụt huyết áp, bỏng da.
- Rối loạn nhịp nhĩ.
- Suy hô hấp do thuốc an thần.
- Block nhĩ thất hoặc nhịp chậm xoang.
- Rối loạn nhịp thất.
- Tổn thương cơ tim, phù phổi cấp.
- Tắc mạch do huyết khối.
Trong các trường hợp cấp cứu tim mạch, khi phương pháp sốc điện chuyển nhịp được chỉ định thực hiện, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo kỹ thuật và tăng tỷ lệ thành công.
Quy trình thực hiện sốc điện chuyển nhịp trong cấp cứu
Nếu sốc điện chuyển nhịp được lên lịch thực hiện, bệnh nhân cần nhịn ăn từ 6-8 giờ trước quá trình để tránh biến chứng viêm phổi hoặc nôn mửa.
Sau đó, bệnh nhân sẽ được tiến hành gây mê toàn thân ngắn, nhằm giảm đau khi thực hiện sốc điện. Tiếp theo, các dụng cụ cần được chuẩn bị và sắp xếp cho bệnh nhân theo các bước sau:
- Đặt vị trí cho điện cực: có 2 cách là tư thế trước-sau (đặt điện cực sternum sát bờ trái xương ức hoặc dưới xương bả vai trái) và tư thế trước-bên (đặt điện cực sternum sát bờ phải xương ức hoặc ở mỏm tim).
- Lựa chọn đường kính bản điện cực phù hợp theo độ tuổi của bệnh nhân.
- Xoa đều kem dẫn điện lên bề mặt bản điện cực.
- Đặt hai bản điện cực lên ngực bệnh nhân và chọn chuyển đạo có sóng R rõ nhất trên màn hình theo hướng dẫn.
- Bật chế độ đồng bộ và điều chỉnh mức năng lượng sốc điện theo yêu cầu từng trường hợp.
- Nhấn nút charge để nạp năng lượng cho bản điện cực, đảm bảo áp chặt cả hai bản điện cực lên ngực bệnh nhân và hô to để nhân viên cách ly khoảng cách với bệnh nhân.
- Gõ đồng thời hai nút discharge trên hai tay cầm của bản điện cực.
- Kiểm tra lại điện tim và lặp lại quy trình nếu cần thiết.
Các bước thực hiện cấp cứu sốc điện chuyển nhịp
Sốc điện chuyển nhịp là phương pháp cấp cứu quan trọng để cứu sống người trong tình trạng khẩn cấp. Người thực hiện sốc điện cần phải chẩn đoán nhịp tim chính xác, đảm bảo đối tượng có thể thực hiện được phương pháp này, sử dụng bản điện cực thích hợp và mức độ gây mê tối ưu để ngăn ngừa các biến cố có thể xảy ra và tăng tỷ lệ thành công. Thông qua bài viết này, chúng ta có thể nhận thấy các bước thực hiện sốc điện chuyển nhịp có thể đơn giản nhưng lại mang lại những kết quả nghiêm trọng.
Câu hỏi thường gặp về sốc điện chuyển nhịp:
- Sốc điện chuyển nhịp có phải là phương pháp cấp cứu quan trọng không?
- Có những trường hợp nào không nên áp dụng sốc điện chuyển nhịp?
- Phương pháp sốc điện chuyển nhịp có thể gặp phải các biến chứng gì?
- Làm thế nào để thực hiện sốc điện chuyển nhịp trong cấp cứu?
- Tại sao sốc điện chuyển nhịp là phương pháp cấp cứu quan trọng?
Có, sốc điện chuyển nhịp là một phương pháp cấp cứu hiệu quả để điều trị các rối loạn nhịp tim nhanh và cải thiện tình trạng tim.
Không nên áp dụng sốc điện chuyển nhịp cho bệnh nhân có biểu hiện ngộ độc digitalis hoặc rối loạn nhịp tim do rung thất hoặc tim nhanh thất vô mạch.
Các biến chứng có thể xảy ra sau phương pháp sốc điện chuyển nhịp bao gồm: thay đổi đáng kể trong sóng ST – T, tụt huyết áp, bỏng da, rối loạn nhịp nhĩ, suy hô hấp do thuốc an thần, block nhĩ thất hoặc nhịp chậm xoang, rối loạn nhịp thất, tổn thương cơ tim, phù phổi cấp và tắc mạch do huyết khối.
Đầu tiên, bệnh nhân cần nhịn ăn từ 6-8 giờ trước quá trình sốc điện chuyển nhịp, sau đó sẽ được tiến hành gây mê toàn thân ngắn. Quy trình thực hiện sốc điện chuyển nhịp bao gồm đặt vị trí cho điện cực, lựa chọn đường kính bản điện cực, xoa đều kem dẫn điện lên bề mặt bản điện cực, đặt hai bản điện cực lên ngực bệnh nhân, bật chế độ đồng bộ và điều chỉnh mức năng lượng sốc điện trước khi thực hiện.
Sốc điện chuyển nhịp là phương pháp cấp cứu quan trọng vì nó có khả năng cải thiện tình trạng tim và cứu sống người trong tình trạng khẩn cấp.
Nguồn: Tổng hợp