Siêu âm đo độ mờ da gáy - phương pháp quan trọng trong việc xác định nguy cơ dị tật ở thai nhi
Trong quá trình mang thai, siêu âm đo độ mờ da gáy là một trong những phương pháp quan trọng giúp xác định nguy cơ mắc bệnh Down hoặc các dị tật bẩm sinh. Tuy nhiên, nhiều bà bầu thắc mắc liệu siêu âm 2D có đo được độ mờ da gáy chuẩn xác hay không? Và nguyên nhân gây ra độ mờ da gáy cao là gì? Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc đó.
Tìm hiểu về siêu âm đo độ mờ da gáy
Siêu âm đo độ mờ da gáy là một phương pháp kiểm tra da gáy thai nhi nhằm xác định nguy cơ mắc bệnh Down hoặc các dị tật khác. Kết quả siêu âm sẽ giúp bác sĩ chỉ định các xét nghiệm khác như chọc ối, sinh thiết gai nhau để kiểm tra nhiễm sắc thể và đo hàm lượng HCG và protein PAPP-A trong máu mẹ.
Thông qua các kết quả xét nghiệm này, ta có thể xác định chính xác khoảng 90% liệu thai nhi có mắc các dị tật bẩm sinh hoặc bệnh Down hay không.
“Siêu âm đo độ mờ da gáy là một xét nghiệm sàng lọc mẹ bầu nên thực hiện để đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.”
Siêu âm 2D có đo được độ mờ da gáy hay không?
Theo các chuyên gia y tế, siêu âm 2D có thể phát hiện nguy cơ mắc hội chứng Down hoặc các dị tật khác ở thai nhi thông qua việc quan sát độ mờ ở vùng da gáy. Chẩn đoán bất thường về nhiễm sắc thể như hội chứng Edwards, Patau cũng có thể được đưa ra từ kết quả siêu âm này.
“Việc sử dụng siêu âm 2D để đo độ mờ da gáy cho con sẽ mang lại độ chính xác khoảng 90%.”
Tuy có thể sử dụng các phiên bản siêu âm hiện đại như siêu âm 3D và 4D để đo độ mờ da gáy, nhưng phương pháp siêu âm 2D vẫn cung cấp đầy đủ thông tin lâm sàng cho bác sĩ.
Các bước siêu âm 2D đo độ mờ da gáy
Siêu âm đo độ mờ da gáy được thực hiện qua đường bụng hoặc đầu dò tùy thuộc vào tư thế của tử cung mẹ. Tuy nhiên, việc thực hiện siêu âm này không gây tổn hại cho mẹ và thai nhi.
Các bước thực hiện siêu âm đo độ mờ da gáy như sau:
- Sử dụng siêu âm CRL (crown-rump length) với độ dài khoảng từ 45mm đến 84mm.
- Thực hiện đo độ mờ da gáy 3 lần và lấy lần đo cao nhất.
- Đo mặt cắt dọc theo tư thế thai nằm yên.
- Phóng đại hình ảnh đo và xác nhận chỉ số đo được.
Bác sĩ sẽ đo độ mờ da gáy từ đỉnh đầu đến cuối xương sống của thai nhi, sau đó tiến đến sau gáy. Khu vực sau gáy sẽ xuất hiện một đường mờ trắng, bác sĩ sẽ dựa vào đường này để xác định nguy cơ mắc bệnh dị tật ở thai nhi. Bên cạnh đó, màn hình siêu âm cũng cho phép quan sát các bộ phận của bé và phát hiện các điểm bất thường khác.
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ thông tin về siêu âm đo độ mờ da gáy và sự quan trọng của nó trong việc xác định nguy cơ dị tật ở thai nhi. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các bà bầu hiểu rõ hơn về phương pháp siêu âm này và có thể thực hiện nó một cách yên tâm trong quá trình mang thai.
Lời khuyên từ Pharmacity:
Để đảm bảo sức khỏe của mẹ và thai nhi, việc thực hiện các xét nghiệm sàng lọc trong thời kỳ mang thai là rất quan trọng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về siêu âm đo độ mờ da gáy hoặc bất kỳ vấn đề nào liên quan đến thai kỳ, hãy tham khảo ý kiến và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị đúng cách.
5 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs):
- Siêu âm đo độ mờ da gáy là gì?
Siêu âm đo độ mờ da gáy là một phương pháp kiểm tra da gáy thai nhi nhằm xác định nguy cơ mắc bệnh Down hoặc các dị tật khác. - Siêu âm 2D có đo được độ mờ da gáy hay không?
Theo các chuyên gia y tế, siêu âm 2D có thể phát hiện nguy cơ mắc hội chứng Down hoặc các dị tật khác ở thai nhi thông qua việc quan sát độ mờ ở vùng da gáy. - Siêu âm đo độ mờ da gáy có gây tổn hại cho mẹ và thai nhi không?
Việc thực hiện siêu âm đo độ mờ da gáy không gây tổn hại cho mẹ và thai nhi. - Có cần phải sử dụng các phiên bản siêu âm hiện đại như siêu âm 3D và 4D để đo độ mờ da gáy không?
Tuy có thể sử dụng các phiên bản siêu âm hiện đại như siêu âm 3D và 4D để đo độ mờ da gáy, nhưng phương pháp siêu âm 2D vẫn cung cấp đầy đủ thông tin lâm sàng cho bác sĩ. - Cần làm gì nếu kết quả đo độ mờ da gáy cao?
Nếu kết quả đo độ mờ da gáy cao, bác sĩ có thể đề xuất các xét nghiệm và quan sát thêm để xác định nguy cơ mắc bệnh dị tật ở thai nhi. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Nguồn: Tổng hợp
