Nguyên nhân của rối loạn tăng động giảm chú ý
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến ở trẻ em. Tình trạng này được chẩn đoán khi trẻ còn nhỏ và thường kéo dài đến tuổi trưởng thành. Cùng tìm hiểu nguyên nhân và triệu chứng của rối loạn tăng động chú ý ở bài viết dưới đây.
Rối loạn tăng động giảm chú ý là gì?
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn thần kinh phát triển thường xuất hiện ở trẻ em và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Người mắc ADHD thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự chú ý, dễ bị phân tâm và có xu hướng hành động mà không suy nghĩ đến hậu quả. ADHD có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội.
ADHD là một rối loạn phát triển cần có những triệu chứng khởi phát trước 12 tuổi. Sau tuổi trẻ em, các triệu chứng có thể vẫn tồn tại đến tuổi thanh thiếu niên và trưởng thành, hoặc chúng có thể được cải thiện hoặc biến mất. Tỷ lệ phần trăm ở mỗi nhóm không được chứng minh rõ ràng, nhưng ước tính ít nhất 15-20% trẻ mắc ADHD vẫn còn nguyên những chẩn đoán bệnh đến khi trưởng thành. Tỷ lệ thường thấy ở người lớn ước tính từ 2-7%.
Đối với trẻ em mắc ADHD, nam gấp 3-5 lần nữ. Một số báo cáo về tỷ lệ nam:nữ là 5:1. Phần lớn của dạng giảm tập trung của ADHD được thấy ở nữ nhiều hơn là nam. Đối với người lớn, tỷ lệ giới tính là ngang bằng.
Triệu chứng và phân loại rối loạn tăng động giảm chú ý
Triệu chứng ADHD thường gặp
Các dấu hiệu tăng động giảm chú ý (ADHD) thường biểu hiện trước 12 tuổi. Ở một số trẻ, tình trạng này có thể biểu hiện ngay khi con 3 tuổi. Các triệu chứng ADHD có thể nhẹ, trung bình hoặc nặng và kéo dài đến tuổi trưởng thành. Mỗi loại ADHD sẽ có những triệu chứng khác nhau:
Thiếu chú ý
Theo DSM-5 người thuộc dạng rối loạn này phải có ít nhất 6 trong 9 hành vi được thực hiện thường xuyên sau:
- Không chú ý đến chi tiết hoặc mắc lỗi trong học tập hoặc công việc.
- Thiếu tập trung khi tham gia các hoạt động.
- Không lắng nghe người khác khi họ đang nói chuyện với mình.
- Không làm theo hướng dẫn và không hoàn thành bài tập ở trường, công việc nhà hoặc nhiệm vụ được giao (có thể thực hiện công việc nhưng nhanh chóng mất tập trung).
- Gặp vấn đề trong tổ chức: không quản lý tốt thời gian, công việc lộn xộn, thiếu trách nhiệm,…
- Né tránh hoặc không thích những công việc đòi hỏi phải vận dụng trí óc liên tục.
- Thường xuyên làm mất những thứ cần thiết cho công việc hoặc cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như giấy tờ tùy thân, sách, chìa khóa, ví, điện thoại di động.
- Dễ bị phân tâm.
- Quên thực hiện các công việc hàng ngày.
Tăng động hoặc bốc đồng
Để chẩn đoán loại ADHD này, người bệnh phải có ít nhất 6 triệu chứng xảy ra thường xuyên sau đây:
- Bồn chồn, hay vặn vẹo trên ghế.
- Không thể ngồi yên (trong lớp học, nơi làm việc).
- Chạy hoặc leo trèo ở nơi không phù hợp.
- Không thể chơi hoặc thực hiện các hoạt động giải trí một cách yên tĩnh.
- Nói quá nhiều.
- Thốt ra câu trả lời trước khi câu hỏi kết thúc.
- Gặp khó khăn khi chờ đến lượt của mình, chẳng hạn như khi đứng xếp hàng.
- Làm gián đoạn hoạt động hoặc xâm phạm người khác.
ADHD dạng kết hợp nếu có những triệu chứng của thiếu chú ý và tăng động, bốc đồng. Theo DSM-5, người bệnh phải thể hiện ít nhất 12 trong tổng số hành vi (ít nhất 6 hành vi thiếu chú ý và 6 hành vi tăng động, bốc đồng).
Phân loại rối loạn tăng động giảm chú ý
Theo Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (DSM-5) rối loạn này được chia làm 3 dạng rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn gồm:
- Rối loạn tăng động giảm chú ý – nổi trội về giảm chú ý (Inattention).
- Rối loạn tăng động giảm chú ý – nổi trội về sự tăng động và bốc đồng (Hyperactivity and Impulsivity).
- Dạng kết hợp (Combined Presentation).
Nguyên nhân rối loạn tăng động giảm chú ý
Hiện nay vẫn chưa tìm ra nguyên nhân rõ ràng, đa số cho rằng có sự kết hợp phức tạp giữa các yếu tố di truyền và môi trường:
Di truyền: Sự giống nhau của ADHD ở những cặp sinh đôi cùng trứng nhiều hơn sinh đôi khác trứng, nêu lên sự đóng góp của di truyền vào nguyên nhân bệnh. Tỷ lệ ADHD ở các cặp sinh đôi cùng trứng từ 75% đến 97%. Không rõ về sự liên quan đến gen hay nhiễm sắc thể.
Yếu Tố Môi Trường
- Thai kỳ và sinh non: Những trẻ sinh non hoặc có trọng lượng thấp khi sinh có nguy cơ cao hơn mắc ADHD. Các vấn đề trong quá trình mang thai như việc mẹ sử dụng thuốc lá, rượu, hoặc các chất kích thích cũng có thể tăng nguy cơ ADHD.
- Môi trường sống: Trẻ em sống trong môi trường căng thẳng, thiếu sự chăm sóc hoặc gặp nhiều khó khăn trong gia đình có nguy cơ mắc ADHD cao hơn.
Yếu Tố Não Bộ
Nghiên cứu cho thấy một số sự khác biệt trong cấu trúc và chức năng não bộ của những người mắc ADHD. Các vùng não liên quan đến việc kiểm soát hành vi, chú ý và lập kế hoạch có thể hoạt động khác biệt so với người không mắc ADHD.
Yếu Tố Khác
- Chấn thương đầu: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng chấn thương đầu nghiêm trọng có thể liên quan đến việc phát triển ADHD.
- Thiếu hụt dinh dưỡng: Một số bằng chứng cho thấy rằng thiếu hụt một số dưỡng chất như sắt, kẽm, và axit béo omega-3 có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của ADHD.
Nguy cơ và đối tượng rủi ro mắc ADHD
Các yếu tố nguy cơ gây rối loạn tăng động giảm chú ý gồm :
- Người thân trong gia đình mắc ADHD hoặc các rối loạn sức khỏe tâm thần khác.
- Chấn thương sọ não.
- Tiếp xúc với chất độc khi mang thai, chẳng hạn như chì, chủ yếu được tìm thấy trong nước sơn và đường ống trong các tòa nhà cũ.
- Sử dụng rượu và thuốc lá khi mang thai.
- Sinh non.
- Cân nặng khi sinh thấp.
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một tình trạng phức tạp với nhiều triệu chứng và nguyên nhân khác nhau. Việc nhận biết sớm và hiểu rõ về ADHD có thể giúp người bệnh và gia đình tìm ra các phương pháp điều trị hiệu quả. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế để có những biện pháp can thiệp kịp thời và thích hợp. Hãy luôn nhớ rằng, với sự hỗ trợ đúng đắn, người mắc ADHD vẫn có thể sống một cuộc sống bình thường và thành công.