Rối loạn lưỡng cực 2: biểu hiện, nguyên nhân và cách điều trị
Rối loạn lưỡng cực 2 là một trong ba dạng rối loạn lưỡng cực phổ biến. Đây là một bệnh lý tâm lý khiến con người trải qua trạng thái trầm cảm kéo dài và xuất hiện một vài cơn hưng cảm ở mức độ nhẹ. Mặc dù rối loạn lưỡng cực 2 có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và tinh thần của người bệnh, nhưng điều này không nghĩa là họ không thể được điều trị và kiểm soát triệu chứng.
Rối loạn lưỡng cực 2 là gì?
Rối loạn lưỡng cực 2 là một bệnh tâm thần mà người bệnh có thể trải qua một hoặc nhiều cơn trầm cảm xen lẫn với một vài cơn hưng cảm nhẹ. Trong trường hợp này, giai đoạn trầm cảm thường kéo dài hơn và có tần suất xuất hiện nhiều hơn. Trong khi đó, giai đoạn hưng cảm chỉ xuất hiện với tần suất ít và cường độ thấp hơn. Tuy nhiên, cơn hưng cảm không bao giờ đạt mức đầy đủ so với rối loạn lưỡng cực 1.
“Rối loạn lưỡng cực 2 là một bệnh tâm thần khi người bệnh trải qua cảm giác trầm cảm kéo dài và một số cơn hưng cảm nhẹ.”
Theo thực tế, giai đoạn trầm cảm của rối loạn lưỡng cực 2 kéo dài ít nhất 14 ngày, trong khi cơn hưng cảm chỉ kéo dài khoảng 4 ngày. Rối loạn lưỡng cực 2 thường phổ biến hơn ở nữ giới hơn là nam giới. Người bệnh cảm thấy tâm trạng thay đổi không ổn định và khó kiểm soát.
Các dấu hiệu điển hình của rối loạn lưỡng cực 2
Rối loạn lưỡng cực 2 thường xuất hiện với các dấu hiệu điển hình nhất trong giai đoạn trầm cảm. Một số dấu hiệu này bao gồm:
- Tình trạng chán nản, không tìm thấy niềm vui trong cuộc sống.
- Cơ thể mệt mỏi, thiếu năng lượng và ngại vận động.
- Cảm giác tội lỗi và tự cho mình vô dụng.
- Sự mất động lực và không có hứng thú với bất kỳ hoạt động nào.
- Suy nghĩ tự vẫn và ý định tự tử.
“Rối loạn lưỡng cực 2 thường xuất hiện với các dấu hiệu điển hình như sự chán nản, mệt mỏi, cảm giác tội lỗi và suy nghĩ tự vẫn.”
Trạng thái trầm cảm có thể kéo dài từ 2 tuần cho đến một vài tháng, thậm chí vài năm. Nếu không được theo dõi chặt chẽ, tình huống này có thể gây nguy hiểm đến tính mạng khi người bệnh có suy nghĩ tiêu cực.
Trong giai đoạn hưng cảm, tâm trạng của người bệnh trở nên phấn khích hơn và xuất hiện các dấu hiệu thường gặp như:
- Thay đổi ý tưởng hoặc suy nghĩ cá nhân đột ngột.
- Tự tin thái quá và phát âm nhanh hơn.
- Khó ngủ, vận động liên tục do kích thích thần kinh.
Người bệnh có thể thể hiện nhiều hành vi tích cực trong giai đoạn này và trở thành nhân tố kết nối mọi người. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp phát sinh hành vi không lành mạnh như tiêu pha vô tổ chức, quan hệ tình dục với người không quen biết hoặc gây ra tai nạn giao thông.
Đối tượng nguy cơ mắc rối loạn lưỡng cực 2
Tỷ lệ mắc rối loạn lưỡng cực 2 trên thế giới là không hề thấp. Đặc biệt, tại Hoa Kỳ có tới 6 triệu người đang phải điều trị chứng rối loạn tâm thần này (tương đương 2,5% dân số). Các đối tượng có nguy cơ cao mắc rối loạn lưỡng cực 2 bao gồm:
- Những người trải qua sang chấn tâm lý trong thời thơ ấu như bị bạo hành, xâm hại, bóc lột sức lao động.
- Người có người thân cùng huyết thống mắc rối loạn lưỡng cực 2.
“Người trải qua sang chấn tâm lý trong thời thơ ấu và có người thân cùng huyết thống mắc rối loạn lưỡng cực 2 có nguy cơ cao mắc bệnh.”
Giải pháp điều trị rối loạn lưỡng cực 2
Góp phần giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng, có 4 nhóm thuốc thường được sử dụng: thuốc định tâm trạng, thuốc chống trầm cảm, thuốc benzodiazepines và thuốc chống loạn thần.
- Thuốc định tâm trạng như lithium, carbamazepine, lamotrigine và valproate thường được sử dụng để kiểm soát giai đoạn hưng cảm và trầm cảm.
- Thuốc chống trầm cảm như Seroquel XR và Seroquel được sử dụng để điều trị trầm cảm do rối loạn lưỡng cực 2 gây ra.
- Thuốc benzodiazepines như Ativan, Xanax và Valium có thể được sử dụng để khống chế các triệu chứng hưng cảm như tăng động, mất ngủ.
- Thuốc chống loạn thần như Seroquel, Saphris, Zyprexa, Abilify và Vraylar có tác dụng trong cả hai giai đoạn hưng cảm và trầm cảm.
“Có nhiều nhóm thuốc khác nhau được sử dụng để điều trị rối loạn lưỡng cực 2 như thuốc định tâm trạng, thuốc chống trầm cảm, thuốc benzodiazepines và thuốc chống loạn thần.”
Kết hợp với việc sử dụng thuốc, điều trị tâm lý và tham gia buổi trị liệu là hai phương pháp can thiệp chủ yếu trong chứng rối loạn lưỡng cực 2. Việc phát hiện sớm tình huống bất ổn bằng cách gần gũi và chia sẻ với những người xung quanh cũng rất quan trọng.
Tuy rằng nguyên nhân của rối loạn lưỡng cực 2 chưa được xác định rõ, việc điều trị và kiểm soát triệu chứng là cách tốt nhất để giảm thiểu tác động của bệnh trong tương lai. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về rối loạn lưỡng cực 2 và cách ứng phó với nó.
Câu hỏi thường gặp về rối loạn lưỡng cực 2:
- Rối loạn lưỡng cực 2 có thể kiểm soát được không?
Có, rối loạn lưỡng cực 2 có thể được kiểm soát và điều trị để giảm bớt triệu chứng và tác động của bệnh. - Rối loạn lưỡng cực 2 có di truyền không?
Rối loạn lưỡng cực 2 có thể có yếu tố di truyền, nhưng không phải tất cả người có người thân mắc bệnh cũng sẽ mắc. Môi trường sống và các yếu tố tâm lý cũng có tác động đến khả năng mắc bệnh. - Người mắc rối loạn lưỡng cực 2 có thể làm việc và học tập bình thường không?
Người mắc rối loạn lưỡng cực 2 có thể tiếp tục làm việc và học tập bình thường nếu được điều trị và kiểm soát triệu chứng hiệu quả. - Rối loạn lưỡng cực 2 có thể tự điều trị hay không?
Không, rối loạn lưỡng cực 2 cần được chẩn đoán và điều trị bởi các chuyên gia tâm lý và bác sĩ chuyên khoa tâm thần. - Rối loạn lưỡng cực 2 có thể dẫn đến tự tử không?
Có, những người mắc rối loạn lưỡng cực 2 có nguy cơ cao tự tử do trạng thái trầm cảm kéo dài và suy nghĩ tiêu cực.
Nguồn: Tổng hợp